Seraphine

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MichiSun#LAN00
MichiSun#LAN00
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợAD Carry Thách Đấu 67.5% 3.7 /
4.1 /
13.8
114
2.
Meli#Mel
Meli#Mel
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 2.2 /
5.2 /
15.4
55
3.
Cat#moon
Cat#moon
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 2.7 /
4.8 /
15.2
74
4.
Eii Meii#03922
Eii Meii#03922
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 59.3% 2.8 /
5.5 /
15.3
59
5.
CDS kasu#André
CDS kasu#André
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 2.6 /
4.0 /
15.2
74
6.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.1% 1.9 /
4.9 /
14.4
58
7.
Sylveon#PKTH
Sylveon#PKTH
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 5.0 /
3.4 /
12.2
177
8.
Mocca#Sweet
Mocca#Sweet
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 1.9 /
4.6 /
13.8
66
9.
LUNCHI#LAN
LUNCHI#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.5 /
6.5 /
12.9
53
10.
Serafinum#GH3
Serafinum#GH3
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 55.5% 3.1 /
4.4 /
12.2
587
11.
Ándrew#bittu
Ándrew#bittu
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.3% 5.1 /
4.2 /
10.6
170
12.
x MOTOMAMI x#LAN
x MOTOMAMI x#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 3.8 /
4.7 /
13.8
79
13.
Juliblink88#LAN
Juliblink88#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 4.6 /
4.7 /
11.9
317
14.
Misi#LAN
Misi#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 2.9 /
6.0 /
15.6
49
15.
Kyoto#Doll
Kyoto#Doll
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 3.6 /
5.3 /
11.9
135
16.
Lana del Rey#3570
Lana del Rey#3570
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.9% 2.9 /
4.9 /
13.5
71
17.
lullaby#chuu
lullaby#chuu
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 1.9 /
3.9 /
14.5
81
18.
Holtime#PPVT
Holtime#PPVT
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 2.7 /
3.4 /
14.1
177
19.
LamboShot2#LAN
LamboShot2#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 2.4 /
3.9 /
15.4
158
20.
WhisperMoonX#80108
WhisperMoonX#80108
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 4.0 /
5.4 /
14.5
41
21.
Mike765#YKWIM
Mike765#YKWIM
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.7% 4.2 /
4.7 /
11.9
292
22.
Anni#LAN
Anni#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.5% 1.6 /
4.8 /
12.8
227
23.
needy#doll
needy#doll
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương IV 69.6% 3.9 /
5.0 /
11.7
69
24.
LisaDTka#uwu
LisaDTka#uwu
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.0% 2.3 /
5.5 /
14.8
63
25.
Teodora#woman
Teodora#woman
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.3% 2.5 /
5.0 /
12.4
59
26.
LiaOlmedoVT#VTR
LiaOlmedoVT#VTR
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.4% 3.5 /
6.2 /
14.4
59
27.
Seraph of End#LAN
Seraph of End#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 4.5 /
5.6 /
11.1
70
28.
Miyø  Miçhiś#lan1
Miyø Miçhiś#lan1
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 2.4 /
4.5 /
13.8
45
29.
Grisslitz#SMURF
Grisslitz#SMURF
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.4% 1.0 /
6.1 /
12.3
91
30.
TonderLighT#LAN
TonderLighT#LAN
LAN (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.9% 2.6 /
4.2 /
15.4
61
31.
LanaBanana#cutie
LanaBanana#cutie
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương III 60.8% 4.8 /
4.8 /
13.3
51
32.
Serabotched#NOTOK
Serabotched#NOTOK
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 8.6 /
6.9 /
11.3
58
33.
miw#0217s
miw#0217s
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.0 /
5.8 /
12.7
64
34.
Juanseetoo#KLK
Juanseetoo#KLK
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 3.5 /
5.6 /
14.6
42
35.
Mixta ahogada#LAN
Mixta ahogada#LAN
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.0% 2.7 /
4.5 /
15.7
42
36.
CRISXEL#LAN
CRISXEL#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 68.1% 3.6 /
5.1 /
16.2
72
37.
Jh0nWarWick#LAN
Jh0nWarWick#LAN
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.9% 2.5 /
4.9 /
13.7
58
38.
MyMelødÿ#TRXNS
MyMelødÿ#TRXNS
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaAD Carry Kim Cương III 58.6% 4.5 /
4.5 /
10.8
116
39.
ぺにぃ#にゃー
ぺにぃ#にゃー
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.7% 3.3 /
5.8 /
14.1
44
40.
Keimi uwu#uwu
Keimi uwu#uwu
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.3% 1.1 /
3.1 /
12.6
38
41.
MTFA Sidneris#MTFA
MTFA Sidneris#MTFA
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.3% 3.1 /
5.5 /
15.1
58
42.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 52.5% 4.7 /
3.8 /
9.6
40
43.
Fresita#Kaify
Fresita#Kaify
LAN (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 73.3% 3.1 /
4.4 /
15.9
45
44.
Farmeable#Sera
Farmeable#Sera
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.3% 2.1 /
5.4 /
15.3
59
45.
Cedasan24#EISO
Cedasan24#EISO
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 1.3 /
5.1 /
14.5
42
46.
chais131#LAN
chais131#LAN
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.2% 4.4 /
5.6 /
15.5
31
47.
Twice MIdnight#LAN
Twice MIdnight#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.0% 2.9 /
5.6 /
15.3
88
48.
Qtinpolta#LAN
Qtinpolta#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaAD Carry Kim Cương III 58.4% 6.8 /
4.4 /
12.3
221
49.
Phos#Bel
Phos#Bel
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.8% 2.0 /
4.5 /
16.3
43
50.
Orlaith#HSR
Orlaith#HSR
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.2% 1.5 /
4.3 /
13.0
26
51.
panconpiza#4129
panconpiza#4129
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.5% 3.5 /
4.7 /
14.6
123
52.
Toilet#sigma
Toilet#sigma
LAN (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 66.7% 3.7 /
3.9 /
15.4
66
53.
seventeen#Start
seventeen#Start
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 52.3% 2.5 /
5.8 /
14.2
367
54.
josekpfernando#LAN
josekpfernando#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 76.1% 3.6 /
6.0 /
18.8
46
55.
Celfe#4596
Celfe#4596
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 1.4 /
5.1 /
13.7
38
56.
Jistar#LAN
Jistar#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.3% 2.9 /
4.6 /
15.4
109
57.
Soma Cruz#0424
Soma Cruz#0424
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 41.9% 2.6 /
6.0 /
15.3
43
58.
Kyzunaa#LAN
Kyzunaa#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 46.2% 2.3 /
4.8 /
13.4
225
59.
Annabel Lee#LAN
Annabel Lee#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 61.2% 3.8 /
4.2 /
16.5
67
60.
Mxrv#9668
Mxrv#9668
LAN (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợAD Carry ngọc lục bảo IV 68.8% 3.2 /
4.3 /
13.6
48
61.
Hu Tao#311
Hu Tao#311
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 57.6% 3.2 /
5.8 /
14.6
85
62.
Nostalgia#ニャー
Nostalgia#ニャー
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.3 /
4.4 /
15.5
29
63.
Felicia#Babe
Felicia#Babe
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 46.3% 3.4 /
5.1 /
11.3
41
64.
Nat#031
Nat#031
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.5% 2.5 /
4.7 /
13.5
88
65.
raulevil#LAN
raulevil#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 59.3% 3.0 /
6.4 /
14.8
54
66.
MasterDelWoW#LAN
MasterDelWoW#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 50.4% 2.8 /
5.9 /
13.7
712
67.
Noe#Lansr
Noe#Lansr
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 49.0% 2.4 /
4.5 /
14.6
51
68.
Duskborn Veyren#TSMWE
Duskborn Veyren#TSMWE
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương IV 51.9% 3.6 /
4.6 /
12.0
54
69.
ButterScotchx#TTVPE
ButterScotchx#TTVPE
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 49.5% 4.4 /
6.7 /
13.5
97
70.
光夢詠#LIGHT
光夢詠#LIGHT
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo III 58.5% 3.7 /
3.7 /
12.7
65
71.
Kaiserine#Lappy
Kaiserine#Lappy
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 2.7 /
5.7 /
16.7
38
72.
yveltal3#LAN
yveltal3#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.5% 4.7 /
6.1 /
14.8
43
73.
Bely#Nezu
Bely#Nezu
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 38.5% 2.0 /
5.9 /
12.3
52
74.
Little evil#LILU
Little evil#LILU
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 56.2% 3.3 /
5.2 /
14.6
73
75.
Sakuu#5787
Sakuu#5787
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 42.9% 2.4 /
5.9 /
13.8
42
76.
Bananoob#Pipo
Bananoob#Pipo
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 49.0% 3.0 /
6.1 /
13.2
102
77.
Lorenzo#Frost
Lorenzo#Frost
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 50.6% 2.2 /
5.5 /
13.2
77
78.
Ice Cream#159
Ice Cream#159
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 2.6 /
5.7 /
13.9
30
79.
Juri Han#Juri
Juri Han#Juri
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 67.6% 3.5 /
5.7 /
16.7
37
80.
MochiBun#ZRX
MochiBun#ZRX
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 3.4 /
3.8 /
11.8
34
81.
Fresita#owo
Fresita#owo
LAN (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo III 59.0% 8.9 /
9.5 /
11.1
122
82.
MilFFokita#LAN
MilFFokita#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương IV 56.9% 2.9 /
6.4 /
14.8
51
83.
Sorariku#uwu
Sorariku#uwu
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.5% 6.2 /
3.2 /
10.7
76
84.
Tito Puente#LAN
Tito Puente#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 60.3% 3.2 /
5.7 /
14.2
58
85.
Kąta#1313
Kąta#1313
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 6.0 /
3.4 /
12.6
33
86.
t1 ExDark#LAN
t1 ExDark#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.6% 4.1 /
5.1 /
14.2
203
87.
CerGaTo#4373
CerGaTo#4373
LAN (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 67.5% 4.8 /
8.6 /
15.7
77
88.
That Mathws#LAN
That Mathws#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo III 59.2% 3.9 /
4.9 /
14.6
49
89.
Start Over 11#LAN
Start Over 11#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 2.4 /
6.0 /
14.4
33
90.
Miawpia#MICHI
Miawpia#MICHI
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 60.5% 2.4 /
2.2 /
14.1
76
91.
Rin#nyaw
Rin#nyaw
LAN (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 62.3% 3.0 /
4.8 /
14.7
77
92.
DETESTOVIVIR#LAN
DETESTOVIVIR#LAN
LAN (#92)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 68.1% 9.1 /
4.0 /
14.1
72
93.
Blah Blah Blah#ûwû
Blah Blah Blah#ûwû
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.0 /
4.0 /
11.7
27
94.
Lôst#FMBOY
Lôst#FMBOY
LAN (#94)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 63.2% 7.6 /
6.8 /
11.6
57
95.
ArianaGrindr#Zrra
ArianaGrindr#Zrra
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.6% 5.5 /
4.5 /
11.3
59
96.
Antonialuvscats#uwu
Antonialuvscats#uwu
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 62.0% 2.3 /
5.4 /
16.7
121
97.
Zuevils#22055
Zuevils#22055
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 61.0% 3.0 /
6.9 /
15.0
82
98.
Lilicita#LAN
Lilicita#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.9% 2.1 /
3.2 /
11.5
91
99.
Michita#Michi
Michita#Michi
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 2.6 /
7.6 /
16.1
34
100.
Lunari Knight#666
Lunari Knight#666
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.6% 3.4 /
4.8 /
12.2
161