Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Vayne xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Stay High#zzz
Stay High#zzz
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 8.0 /
3.7 /
5.8
72
2.
Rex#Ily V
Rex#Ily V
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 10.8 /
5.3 /
5.5
49
3.
Unkillable King#2808
Unkillable King#2808
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.5% 8.6 /
4.9 /
6.0
107
4.
Lobaaaaa#JKT
Lobaaaaa#JKT
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.4 /
6.3 /
5.5
64
5.
Byäkkø#1996
Byäkkø#1996
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.6 /
4.9 /
4.9
100
6.
Troyroxursox#LAN
Troyroxursox#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 9.4 /
5.4 /
5.8
60
7.
Tomoe#eepy
Tomoe#eepy
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 8.7 /
5.1 /
5.5
136
8.
ƒireChampion#Fire
ƒireChampion#Fire
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.5% 12.5 /
6.3 /
5.8
105
9.
Pandemonium#LAN
Pandemonium#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.1% 9.1 /
6.4 /
6.1
158
10.
the best adc RD#013
the best adc RD#013
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 7.9 /
5.2 /
5.5
57
11.
Reaver#COL
Reaver#COL
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 8.2 /
4.3 /
5.4
103
12.
Seur Zieghart#Verel
Seur Zieghart#Verel
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.5% 9.5 /
7.3 /
4.7
119
13.
BLK Sekyh#Sekyh
BLK Sekyh#Sekyh
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.8 /
4.7 /
5.7
50
14.
Un Dios#420
Un Dios#420
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.5% 9.9 /
4.6 /
5.4
40
15.
四 illumi Spire 四#N 301
四 illumi Spire 四#N 301
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.5 /
4.8 /
4.6
55
16.
Shady Spirit#Tilt
Shady Spirit#Tilt
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 6.9 /
4.4 /
5.2
229
17.
IGeovannI#LAN
IGeovannI#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 8.7 /
6.8 /
6.1
99
18.
GeO#MzT
GeO#MzT
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 9.0 /
6.1 /
5.9
70
19.
Seis el perro#LAN
Seis el perro#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.0 /
5.2 /
5.6
235
20.
Empasex#Eo7
Empasex#Eo7
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 9.0 /
7.1 /
7.2
102
21.
Rizze#1979
Rizze#1979
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 9.5 /
6.5 /
5.3
189
22.
Shizµe#LAN
Shizµe#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 8.2 /
5.6 /
5.7
53
23.
TFT Rây#LAN
TFT Rây#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.8 /
4.5 /
4.3
98
24.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.7 /
4.7 /
4.6
81
25.
Ortegod#LAN
Ortegod#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 10.3 /
8.0 /
6.2
56
26.
NoNameExist#LAN
NoNameExist#LAN
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 6.9 /
4.7 /
4.9
192
27.
Xirfadle#0102J
Xirfadle#0102J
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 7.3 /
5.3 /
5.2
58
28.
VICTØR#YUKI
VICTØR#YUKI
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.2 /
4.8 /
5.9
129
29.
Xero#ING
Xero#ING
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.7 /
6.5 /
4.1
55
30.
404TeamNotFound#LAN
404TeamNotFound#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 6.6 /
3.0 /
5.2
54
31.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.6% 9.2 /
5.1 /
6.7
85
32.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 9.7 /
7.5 /
7.0
53
33.
Headshot#jlc
Headshot#jlc
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.5 /
5.5 /
4.8
54
34.
Vlad#VxM
Vlad#VxM
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.9% 8.6 /
4.2 /
5.1
45
35.
Reflekle#LAN
Reflekle#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.1 /
4.2 /
4.1
64
36.
ManuelCross00#LAN
ManuelCross00#LAN
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 9.1 /
4.7 /
7.2
54
37.
Hazen#Wayne
Hazen#Wayne
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 10.7 /
4.8 /
6.7
64
38.
Yenˉ#100Y
Yenˉ#100Y
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.8 /
5.9 /
6.7
55
39.
XtremeWiped#LAN
XtremeWiped#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.1 /
4.8 /
6.3
56
40.
TowersChriz#LAN
TowersChriz#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 87.0% 11.5 /
3.0 /
5.9
46
41.
Larcade#7u7
Larcade#7u7
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 5.3 /
4.4 /
5.2
55
42.
EWL Santilokase#TVP
EWL Santilokase#TVP
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.4 /
5.0 /
5.2
80
43.
Tiamat uwu#LAN
Tiamat uwu#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.1% 9.3 /
6.8 /
5.4
119
44.
ČrẬzŸ CΔt ツ#JCCM
ČrẬzŸ CΔt ツ#JCCM
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.9 /
5.1 /
6.8
39
45.
Ml SUP ES MANC0#8840
Ml SUP ES MANC0#8840
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.2 /
5.1 /
7.0
64
46.
Born Tø Love You#LAN 1
Born Tø Love You#LAN 1
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 7.8 /
6.4 /
4.9
49
47.
TLH WorstAim#SAO
TLH WorstAim#SAO
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.8 /
4.9 /
4.2
50
48.
Diegordo#666
Diegordo#666
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.8% 7.3 /
4.5 /
6.5
68
49.
ATHOS#LYN
ATHOS#LYN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 8.3 /
4.8 /
5.1
109
50.
Hunters Dead End#LAN
Hunters Dead End#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.8% 8.0 /
6.0 /
5.7
74
51.
Suo#003
Suo#003
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 8.7 /
5.5 /
7.0
34
52.
Hearth#00001
Hearth#00001
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.5 /
5.1 /
5.4
54
53.
4tackspeed#LAN
4tackspeed#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 5.9 /
5.6 /
5.1
39
54.
PPG KornFlakes#PPG
PPG KornFlakes#PPG
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 6.7 /
5.0 /
5.0
47
55.
foxterxito#SMILE
foxterxito#SMILE
LAN (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 72.4% 12.5 /
5.2 /
6.7
76
56.
XqualoX#LAN
XqualoX#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.8 /
6.0 /
6.1
61
57.
Sung JhinWoo#2824
Sung JhinWoo#2824
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.7 /
4.9 /
6.9
60
58.
GG Booster#LAN
GG Booster#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.0% 9.8 /
7.4 /
5.3
118
59.
Teddie Fcsh#LAN
Teddie Fcsh#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.7 /
7.3 /
5.7
52
60.
Kovak Lothar#LAN
Kovak Lothar#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 64.6% 10.0 /
7.9 /
5.7
65
61.
섹시한중년여성 애인#1 대 1
섹시한중년여성 애인#1 대 1
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.9% 7.4 /
5.3 /
5.7
82
62.
Mechs#007
Mechs#007
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.6% 7.1 /
5.2 /
5.5
55
63.
Sibik#LAN
Sibik#LAN
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.8% 7.8 /
5.4 /
5.6
155
64.
JuanCe#LAN
JuanCe#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.1% 8.1 /
6.2 /
5.6
72
65.
Yarick#WINO
Yarick#WINO
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.5 /
5.2 /
5.0
35
66.
멘토입니다#0000
멘토입니다#0000
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 10.4 /
5.5 /
4.6
50
67.
You can eat my士兵#SMPYN
You can eat my士兵#SMPYN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.7% 11.9 /
5.6 /
5.7
115
68.
kenal#2009
kenal#2009
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.8% 5.5 /
5.2 /
5.7
87
69.
Thanatos1478#LAN
Thanatos1478#LAN
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 6.2 /
5.4 /
6.1
47
70.
GOTW ARKINOS#LAN
GOTW ARKINOS#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.7% 8.5 /
5.0 /
5.6
141
71.
hi im gordo#LAN
hi im gordo#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.6% 7.6 /
5.6 /
5.5
91
72.
El Hijo del Papá#LAN
El Hijo del Papá#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.8% 7.9 /
6.6 /
5.7
65
73.
manuel1028#LAN
manuel1028#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.0% 8.7 /
5.1 /
6.5
100
74.
ChocoMilk III#LAN
ChocoMilk III#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.2% 11.7 /
4.2 /
6.7
42
75.
Killua zoldyck#07130
Killua zoldyck#07130
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.4% 8.7 /
7.7 /
6.1
113
76.
Vaykalzha#Erien
Vaykalzha#Erien
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.2% 9.0 /
6.2 /
5.7
93
77.
lm Rick#LAN
lm Rick#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 9.5 /
4.7 /
4.8
80
78.
DK Deftt#LAN
DK Deftt#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.8% 7.0 /
4.9 /
5.5
43
79.
KitaiD#TVV
KitaiD#TVV
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 7.9 /
5.3 /
5.6
102
80.
Fake it#ego
Fake it#ego
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 7.9 /
5.2 /
5.6
37
81.
luisitosoe#LAN
luisitosoe#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 8.4 /
7.5 /
5.7
112
82.
TheBloZ#003
TheBloZ#003
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.2% 8.6 /
6.1 /
6.0
87
83.
YoungBeuwolf#LAN
YoungBeuwolf#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.4% 8.5 /
4.1 /
4.4
56
84.
손이 없다#2K5
손이 없다#2K5
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.2% 10.1 /
6.3 /
6.6
76
85.
AptSubset#1997
AptSubset#1997
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 8.9 /
5.3 /
5.4
193
86.
UIS Lic Juan#LAN
UIS Lic Juan#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.9% 10.0 /
5.3 /
6.0
77
87.
G0dGhost#1409
G0dGhost#1409
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.5% 7.8 /
5.4 /
5.8
80
88.
GFEQ999#xxxx
GFEQ999#xxxx
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.2% 8.5 /
5.6 /
6.6
213
89.
Ayumu Kasuga#NSTTV
Ayumu Kasuga#NSTTV
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 10.4 /
3.4 /
6.5
18
90.
Papá Diooooo#LAN
Papá Diooooo#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.8 /
7.2 /
7.1
24
91.
hiii im gosu#LAN
hiii im gosu#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 6.3 /
7.0 /
6.2
106
92.
snoopy8u8#LAN
snoopy8u8#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.2% 7.9 /
5.4 /
5.3
92
93.
Clemens Rehbein#LAN
Clemens Rehbein#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 7.4 /
5.9 /
5.2
67
94.
Stay#138
Stay#138
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.7 /
4.7 /
5.2
38
95.
Unkillable Fizz#4010
Unkillable Fizz#4010
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 8.4 /
6.7 /
4.3
53
96.
PrryElOrtitoRico#69420
PrryElOrtitoRico#69420
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.4% 8.6 /
5.5 /
5.5
124
97.
Jared#3121w
Jared#3121w
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.2% 7.2 /
4.8 /
6.4
46
98.
FakeNerdBoy#LAN
FakeNerdBoy#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.4% 7.4 /
6.4 /
5.1
359
99.
KAISÆR#Vayne
KAISÆR#Vayne
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.6% 6.9 /
6.4 /
5.9
56
100.
danielugq#winon
danielugq#winon
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.4% 10.0 /
6.2 /
4.9
85