Rell

Người chơi Rell xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Rell xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
REYES40#AoGNs
REYES40#AoGNs
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 2.0 /
4.2 /
16.3
66
2.
TMT xH1s0Ka#Nana
TMT xH1s0Ka#Nana
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 1.7 /
5.2 /
15.6
69
3.
Mikelats#Death
Mikelats#Death
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.4% 2.1 /
5.6 /
17.3
93
4.
Mimilo#285
Mimilo#285
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 2.4 /
4.1 /
16.6
45
5.
UG Juans89#GYA
UG Juans89#GYA
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.1% 2.7 /
6.3 /
18.6
66
6.
Decø#VAL
Decø#VAL
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.7 /
4.9 /
16.7
71
7.
Alejandro00#alv
Alejandro00#alv
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 2.8 /
7.0 /
17.2
60
8.
NsK Lufi#NsK
NsK Lufi#NsK
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 2.4 /
7.1 /
18.5
56
9.
4 REVUELTAS#LAN
4 REVUELTAS#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.8% 2.0 /
3.7 /
15.6
47
10.
Inviso ßitch#LAN
Inviso ßitch#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.5% 2.6 /
7.7 /
16.9
92
11.
Salvatore#uwu7
Salvatore#uwu7
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 1.8 /
7.7 /
16.2
66
12.
ZlTito#NASHE
ZlTito#NASHE
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.6% 1.9 /
4.5 /
15.8
55
13.
4r7r0p02#LAN
4r7r0p02#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 2.6 /
7.2 /
18.6
57
14.
Lil Netowars#LAN
Lil Netowars#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 1.7 /
6.6 /
15.8
77
15.
Death Sigh#LAT
Death Sigh#LAT
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.4% 2.0 /
7.6 /
15.6
144
16.
Snottiest Snow#LAN
Snottiest Snow#LAN
LAN (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 77.4% 2.6 /
3.9 /
18.5
62
17.
Raven#VVVV
Raven#VVVV
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 1.8 /
5.5 /
17.7
35
18.
Ecu R A G Y#LAN
Ecu R A G Y#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.1 /
5.5 /
15.7
68
19.
Ing Rugar#ING
Ing Rugar#ING
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.3% 2.3 /
4.4 /
20.2
69
20.
ZNBU Sweggy#Nolan
ZNBU Sweggy#Nolan
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.1% 1.1 /
4.5 /
16.4
43
21.
Teodora#woman
Teodora#woman
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.2% 1.8 /
5.0 /
13.9
76
22.
Nemeziis#LAN
Nemeziis#LAN
LAN (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.2% 2.4 /
8.4 /
19.4
52
23.
ASAP Sail#FxÑ
ASAP Sail#FxÑ
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 85.0% 2.3 /
5.6 /
17.3
20
24.
Bahias#LAN
Bahias#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.8% 2.8 /
4.3 /
15.1
157
25.
001 LICHT BACH#LAN
001 LICHT BACH#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.0% 2.4 /
3.9 /
19.8
40
26.
MagicZant#LAN
MagicZant#LAN
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.3% 1.7 /
5.4 /
19.0
70
27.
Sebly#GOD
Sebly#GOD
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.1% 2.6 /
4.9 /
17.2
89
28.
Tainted Anima#LAN
Tainted Anima#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 2.5 /
5.4 /
18.4
73
29.
AcuQuex01#LAN
AcuQuex01#LAN
LAN (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.7% 1.9 /
4.2 /
15.4
71
30.
Omiel#LAN
Omiel#LAN
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.2% 2.0 /
5.6 /
15.1
47
31.
BetoEZ#LAN
BetoEZ#LAN
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.6% 1.6 /
4.3 /
14.8
36
32.
Blush#Cry
Blush#Cry
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.6 /
4.6 /
17.4
38
33.
Pamela#lia
Pamela#lia
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 91.7% 4.5 /
3.8 /
21.3
12
34.
Capitán Borrego#9492
Capitán Borrego#9492
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.9% 2.8 /
5.3 /
15.7
114
35.
SIMON BOLIVAR#UCV
SIMON BOLIVAR#UCV
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 2.2 /
5.2 /
16.5
39
36.
Akasia#LAN
Akasia#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 70.3% 1.9 /
4.0 /
20.6
128
37.
Xealer#0612
Xealer#0612
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.8% 1.7 /
5.0 /
17.7
34
38.
Aegon#Col
Aegon#Col
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.4% 2.0 /
4.4 /
14.6
44
39.
BanishedSon#morox
BanishedSon#morox
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.3% 1.7 /
4.0 /
16.6
31
40.
Cheemz#愛してる
Cheemz#愛してる
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 2.9 /
5.2 /
16.4
38
41.
Mixta ahogada#LAN
Mixta ahogada#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 59.2% 2.9 /
4.6 /
16.7
76
42.
quehaydeSENNAr#LAN
quehaydeSENNAr#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.3% 2.2 /
5.7 /
15.9
63
43.
KZR#LAN
KZR#LAN
LAN (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.3% 3.3 /
8.1 /
18.0
73
44.
Kiro PE#LAN
Kiro PE#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.8% 2.3 /
7.3 /
19.8
43
45.
B439#LAN
B439#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 57.1% 1.9 /
4.9 /
17.7
49
46.
Ðems#LAN
Ðems#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.5% 1.7 /
6.0 /
14.3
43
47.
FCE WARDIAN#1122
FCE WARDIAN#1122
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.5% 2.3 /
7.7 /
18.1
146
48.
RELLativelyMean#RELL
RELLativelyMean#RELL
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.1% 1.8 /
6.3 /
15.8
56
49.
GzKiio#2410
GzKiio#2410
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.1% 3.1 /
6.3 /
16.9
49
50.
E d g y  M i k u#LAN
E d g y M i k u#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.2% 2.1 /
5.2 /
15.0
62
51.
El Belly Monster#LAN
El Belly Monster#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.7% 2.2 /
5.2 /
17.0
39
52.
squeakratsLA#000
squeakratsLA#000
LAN (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.6% 2.4 /
5.9 /
17.9
69
53.
That Bëän#LAN
That Bëän#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 62.1% 3.3 /
6.0 /
16.4
87
54.
thewitch10#LAN
thewitch10#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.1% 2.2 /
5.1 /
15.8
56
55.
ITC TumbaCholos#51432
ITC TumbaCholos#51432
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.8 /
4.9 /
17.5
32
56.
Vasga Raginas#GoWin
Vasga Raginas#GoWin
LAN (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 61.1% 2.0 /
5.5 /
18.0
54
57.
Eulogy#rain
Eulogy#rain
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 41.0% 1.8 /
3.9 /
13.9
61
58.
MNG Norje#431
MNG Norje#431
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 58.5% 2.6 /
6.1 /
18.7
53
59.
buenardoepicardo#LAN
buenardoepicardo#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.2% 1.5 /
6.0 /
17.4
47
60.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 1.5 /
2.5 /
14.1
15
61.
Princesita#Dulce
Princesita#Dulce
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.9% 2.3 /
5.6 /
15.9
46
62.
Zirius#3330
Zirius#3330
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 85.7% 3.1 /
5.4 /
21.1
14
63.
Rkn20#Rkn20
Rkn20#Rkn20
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 77.8% 1.7 /
3.6 /
15.6
27
64.
iAleksandr#Blue
iAleksandr#Blue
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.4% 2.3 /
3.7 /
17.8
55
65.
Roxy Migurdia#Eris
Roxy Migurdia#Eris
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 1.4 /
5.6 /
17.1
37
66.
Dakogames#042
Dakogames#042
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 2.0 /
5.4 /
15.5
36
67.
Kentri Oraios#RKN
Kentri Oraios#RKN
LAN (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 58.6% 2.8 /
6.6 /
20.3
58
68.
BlackVanta#lul
BlackVanta#lul
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.6% 2.2 /
4.8 /
16.3
28
69.
Tito#Til
Tito#Til
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 1.2 /
5.0 /
12.5
34
70.
Karotto#Kayn1
Karotto#Kayn1
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 2.3 /
7.1 /
16.7
28
71.
COWBOY Alligator#NRHL
COWBOY Alligator#NRHL
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 66.7% 2.7 /
5.9 /
20.7
42
72.
MaryFromWork#IMONE
MaryFromWork#IMONE
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.9% 1.9 /
6.0 /
17.4
137
73.
Kafuku#SPen
Kafuku#SPen
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.8 /
6.8 /
19.9
23
74.
josephgamee UwU#LAN
josephgamee UwU#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 73.8% 0.9 /
5.7 /
21.5
42
75.
Hændruwu#LA1
Hændruwu#LA1
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 58.2% 2.3 /
5.0 /
18.0
55
76.
gonzupp#0000
gonzupp#0000
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 52.2% 2.5 /
5.1 /
17.5
92
77.
stay comfy#QNEPT
stay comfy#QNEPT
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 3.0 /
4.2 /
16.5
23
78.
Shmeling IV#117
Shmeling IV#117
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.0% 2.1 /
5.6 /
16.2
39
79.
ll Mylo ll#LAN
ll Mylo ll#LAN
LAN (#79)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 60.4% 2.6 /
5.9 /
17.4
91
80.
nightbra#LAN
nightbra#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.3% 2.4 /
5.6 /
18.0
62
81.
Nezuko#Anita
Nezuko#Anita
LAN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.9% 2.2 /
4.2 /
17.1
21
82.
Sureskly#LAN
Sureskly#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 62.5% 3.0 /
4.8 /
15.0
48
83.
elmochahuevos#LAN
elmochahuevos#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 55.2% 2.7 /
7.5 /
20.0
67
84.
TTV ELANTHONY07#WAYNE
TTV ELANTHONY07#WAYNE
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 56.8% 2.6 /
7.6 /
19.3
44
85.
ToxiCute#USupp
ToxiCute#USupp
LAN (#85)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 62.3% 3.3 /
6.8 /
15.6
53
86.
Krilo#DAN
Krilo#DAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 1.8 /
5.2 /
16.4
26
87.
KeriaCubano#LAN
KeriaCubano#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 53.1% 1.8 /
7.4 /
18.0
64
88.
deiviKiller#LAN
deiviKiller#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.5% 3.1 /
5.6 /
20.1
17
89.
Jinxed gun#LAN
Jinxed gun#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 2.2 /
5.4 /
16.7
25
90.
Trhonew#LAN
Trhonew#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 52.8% 2.9 /
6.9 /
16.4
53
91.
Rellkan Obscur#T3SH
Rellkan Obscur#T3SH
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 48.7% 1.8 /
4.2 /
16.3
39
92.
SeñorSoporte#4672
SeñorSoporte#4672
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 73.2% 2.0 /
6.5 /
20.5
41
93.
jhaziel#LAN
jhaziel#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 47.4% 2.8 /
4.1 /
13.1
57
94.
Rosball#LAN
Rosball#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.7 /
5.4 /
19.8
18
95.
STAR Full ap#LAN
STAR Full ap#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 46.4% 1.8 /
7.4 /
16.0
56
96.
Gowther#Siwon
Gowther#Siwon
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.2 /
4.1 /
15.3
19
97.
League of legend#VNZ
League of legend#VNZ
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.9 /
4.8 /
16.6
18
98.
Axes#LAN
Axes#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 2.5 /
5.5 /
17.7
19
99.
TFM Sublime4EVER#LAN
TFM Sublime4EVER#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.7% 2.3 /
4.6 /
20.3
31
100.
UnTalAndrezz#2003
UnTalAndrezz#2003
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.2% 2.0 /
5.3 /
15.4
31