Sivir

Người chơi Sivir xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Sivir xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
II Orsted II#Akaza
II Orsted II#Akaza
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 6.3 /
5.4 /
8.1
51
2.
Jhinsu#Jhin
Jhinsu#Jhin
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 5.2 /
4.2 /
8.6
107
3.
Alexis Demon#LAN
Alexis Demon#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.8% 4.4 /
4.2 /
8.5
43
4.
Hallucinative#LAN
Hallucinative#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 6.5 /
3.8 /
7.8
88
5.
Everærdø#LAN
Everærdø#LAN
LAN (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.7% 6.9 /
5.1 /
8.8
53
6.
Versyd#JNGL
Versyd#JNGL
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 5.7 /
4.9 /
6.7
85
7.
Men0nita#LAN
Men0nita#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 5.5 /
5.1 /
6.9
101
8.
Cha Song Joo#Eli
Cha Song Joo#Eli
LAN (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.8% 7.5 /
5.1 /
7.0
81
9.
LuigiAndres44#4444
LuigiAndres44#4444
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 5.8 /
4.9 /
12.1
62
10.
ManuelCross00#LAN
ManuelCross00#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 8.3 /
4.8 /
8.3
83
11.
Pollo#TUYU
Pollo#TUYU
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 5.8 /
5.8 /
7.8
80
12.
Trokha#LAN
Trokha#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.1 /
4.5 /
8.9
57
13.
Muslos de Ahri#Deff
Muslos de Ahri#Deff
LAN (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 88.6% 9.7 /
4.1 /
8.7
35
14.
カラス  X#11X
カラス X#11X
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 4.3 /
4.7 /
8.7
46
15.
Burbujita#LAN
Burbujita#LAN
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.0% 7.9 /
3.5 /
8.7
20
16.
Alferix05#LAN
Alferix05#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 5.6 /
3.9 /
9.8
32
17.
Beenito Juarezzz#2901
Beenito Juarezzz#2901
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.4% 5.2 /
4.9 /
8.3
61
18.
Alo#uwu
Alo#uwu
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 4.2 /
3.5 /
7.2
46
19.
Reaver#750
Reaver#750
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.7% 5.6 /
5.7 /
8.0
90
20.
Link#ZBOTW
Link#ZBOTW
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 7.4 /
6.4 /
9.0
65
21.
Syel Morningstar#LAN
Syel Morningstar#LAN
LAN (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 6.5 /
4.9 /
8.6
50
22.
Kąta#1313
Kąta#1313
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 9.4 /
3.5 /
9.1
38
23.
JusticeWinged#LAN
JusticeWinged#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.3% 7.7 /
6.4 /
8.8
151
24.
Alucardson#LAN
Alucardson#LAN
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 5.2 /
5.2 /
8.4
56
25.
Nuggles#Papas
Nuggles#Papas
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 7.5 /
5.0 /
8.4
34
26.
maccaCHAD#LAN69
maccaCHAD#LAN69
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 7.2 /
4.9 /
8.6
100
27.
NSR Falconnetty#7772
NSR Falconnetty#7772
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.2% 6.2 /
3.9 /
9.9
55
28.
ProporciónÁurea#Gold
ProporciónÁurea#Gold
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.9% 4.7 /
3.8 /
8.0
56
29.
Annanie#LAN
Annanie#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 7.6 /
5.7 /
10.0
47
30.
Hades108#LAN
Hades108#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 4.2 /
5.3 /
9.3
36
31.
EspadaRota14#LAN
EspadaRota14#LAN
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 6.1 /
5.9 /
7.9
64
32.
Sylveon#PKTH
Sylveon#PKTH
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 46.9% 5.2 /
4.7 /
9.4
49
33.
Maμ#LAN
Maμ#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.0% 5.6 /
4.2 /
8.4
184
34.
Altek#LAN
Altek#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 5.0 /
4.3 /
8.8
57
35.
ArleyLeon#LAN
ArleyLeon#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 66.7% 7.0 /
5.7 /
10.0
63
36.
Kombauz#2931
Kombauz#2931
LAN (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.8% 5.9 /
6.9 /
9.7
102
37.
Reyna Isabel II#8030
Reyna Isabel II#8030
LAN (#37)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.8% 6.7 /
7.3 /
8.3
47
38.
TyIer Durden#Fight
TyIer Durden#Fight
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.8% 6.1 /
4.9 /
8.6
53
39.
Pinwy#Yos
Pinwy#Yos
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 12.2 /
6.3 /
10.5
23
40.
JhonMol#888
JhonMol#888
LAN (#40)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.8% 5.4 /
3.7 /
8.2
51
41.
Esponda#LAN1
Esponda#LAN1
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 46.8% 5.9 /
4.0 /
6.5
47
42.
JG GAP V1CTIM#LAN
JG GAP V1CTIM#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.2% 4.9 /
3.6 /
10.9
39
43.
vanitas#29890
vanitas#29890
LAN (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.7% 5.4 /
5.5 /
7.4
55
44.
Logiraider#LAN
Logiraider#LAN
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 5.0 /
3.5 /
7.9
34
45.
JAYROMI#T1RKS
JAYROMI#T1RKS
LAN (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.2% 7.1 /
4.4 /
9.6
67
46.
JuIio Profe#LAN
JuIio Profe#LAN
LAN (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.9% 6.0 /
7.6 /
7.7
57
47.
Rás al Seth#LAN
Rás al Seth#LAN
LAN (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.3% 5.9 /
4.8 /
8.8
94
48.
Tostada#cocoa
Tostada#cocoa
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.4% 7.2 /
3.6 /
7.4
17
49.
Blu Hydrangea#0509
Blu Hydrangea#0509
LAN (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.5% 5.9 /
4.4 /
8.8
52
50.
KhassHi#LAN
KhassHi#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.8% 5.7 /
3.4 /
8.0
42
51.
Fredinchy#LAN
Fredinchy#LAN
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.7% 6.8 /
5.4 /
8.3
54
52.
BrBran#LAN
BrBran#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.2% 6.4 /
6.4 /
8.4
38
53.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 6.9 /
5.4 /
8.6
16
54.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.6% 6.6 /
4.4 /
9.3
14
55.
Not Disturb#LAN
Not Disturb#LAN
LAN (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.9% 5.5 /
5.2 /
7.1
41
56.
Pilow#LAN
Pilow#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.6% 5.7 /
5.0 /
9.9
83
57.
Inseragro#LAN
Inseragro#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.5% 5.1 /
5.3 /
8.6
42
58.
ºAº1ºA1º#LAN
ºAº1ºA1º#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.1% 6.8 /
6.7 /
9.6
88
59.
Nayik Trukele#LAN
Nayik Trukele#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 4.5 /
4.6 /
9.1
35
60.
IPME#LAN
IPME#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.7% 4.1 /
4.2 /
8.4
67
61.
RSK iCané#Steph
RSK iCané#Steph
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 6.1 /
3.9 /
9.1
13
62.
mimumi#MXN
mimumi#MXN
LAN (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.7% 5.2 /
5.0 /
9.5
46
63.
Tira Chinfra#LAN
Tira Chinfra#LAN
LAN (#63)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 73.0% 9.6 /
5.6 /
9.5
63
64.
kuraica#acia
kuraica#acia
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.8% 7.3 /
6.2 /
8.0
73
65.
Sheremy#JAC
Sheremy#JAC
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 7.8 /
6.3 /
10.1
17
66.
Wizcuit#HTT
Wizcuit#HTT
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.6% 5.4 /
5.7 /
9.3
45
67.
Whitedeer#DIM
Whitedeer#DIM
LAN (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 73.7% 7.2 /
5.7 /
10.9
38
68.
IIIHanxIII#LAN
IIIHanxIII#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.9% 8.8 /
7.2 /
8.8
72
69.
Karotto#Kayn1
Karotto#Kayn1
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 5.6 /
6.5 /
9.7
11
70.
Gringogremlin#LAN
Gringogremlin#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.2% 5.6 /
4.2 /
8.0
49
71.
Notehaga#LAN
Notehaga#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.8% 7.8 /
4.9 /
12.0
33
72.
Tie#LAN
Tie#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.7% 7.0 /
7.8 /
7.4
74
73.
ElP1chaPelua#JAJ
ElP1chaPelua#JAJ
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.6% 6.6 /
4.9 /
10.7
37
74.
Bluewind#LAN
Bluewind#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.2% 6.0 /
2.9 /
7.6
24
75.
ra1n#LAN
ra1n#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.9 /
5.2 /
10.4
37
76.
yakas#LAN
yakas#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.6% 5.5 /
6.0 /
8.5
142
77.
Shadøw#LAN25
Shadøw#LAN25
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.7% 6.0 /
5.7 /
8.5
53
78.
JASNY NINA#LAN
JASNY NINA#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.5 /
5.8 /
7.5
22
79.
Yzera32#YUKI
Yzera32#YUKI
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 100.0% 13.2 /
4.2 /
12.2
14
80.
LorD Jel#Soul
LorD Jel#Soul
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.1% 6.7 /
5.3 /
10.4
49
81.
Tohsaka7#LAN
Tohsaka7#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.4% 7.3 /
5.0 /
10.0
43
82.
Rounink#LAN
Rounink#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.8% 5.6 /
4.0 /
8.8
137
83.
BlackOni19#LAN
BlackOni19#LAN
LAN (#83)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 62.3% 7.0 /
2.9 /
6.9
53
84.
MIKE004#LAN
MIKE004#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.1% 6.3 /
5.8 /
7.7
41
85.
G Ł#505
G Ł#505
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.1% 5.3 /
5.8 /
6.2
73
86.
Oliussj#Shany
Oliussj#Shany
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.5% 5.6 /
4.4 /
8.7
77
87.
Virus SEXY#LAN
Virus SEXY#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.0% 5.6 /
5.5 /
7.3
82
88.
Zamiramira eh eh#LAN
Zamiramira eh eh#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 6.0 /
5.6 /
9.4
11
89.
PaJEric#LAN
PaJEric#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 48.8% 6.0 /
5.9 /
8.4
84
90.
TSF Antos Azir#6969
TSF Antos Azir#6969
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 8.3 /
7.4 /
9.8
102
91.
shadowy73#LAN
shadowy73#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 6.6 /
5.5 /
8.5
68
92.
LuisRX10#LAN
LuisRX10#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 51.6% 5.7 /
6.9 /
8.3
182
93.
FELIZ JUEVEES#TQM
FELIZ JUEVEES#TQM
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.6 /
6.7 /
7.4
21
94.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.5% 5.2 /
5.9 /
9.8
40
95.
Cazz#LAN
Cazz#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.1% 6.8 /
5.9 /
10.5
43
96.
1010010111001010#NaN
1010010111001010#NaN
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.4% 7.0 /
4.9 /
8.8
35
97.
Lout#Star
Lout#Star
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.4% 5.1 /
6.1 /
9.0
119
98.
ßonito#LAN
ßonito#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 6.4 /
4.4 /
9.9
29
99.
Broken Inside#kirne
Broken Inside#kirne
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.3% 5.6 /
4.7 /
8.1
49
100.
Rowller#LAN
Rowller#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.3% 5.2 /
4.0 /
8.5
48