Mel

Người chơi Mel xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Mel xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Runic#2011
Runic#2011
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.9 /
4.3 /
6.2
44
2.
Kuroi#LAN1
Kuroi#LAN1
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 7.5 /
4.7 /
8.4
99
3.
DazaOMGesDazaOMG#lol
DazaOMGesDazaOMG#lol
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 9.3 /
3.8 /
5.4
54
4.
Anora#Hüzün
Anora#Hüzün
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 7.8 /
4.8 /
7.2
59
5.
Lukwer#Kat
Lukwer#Kat
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 9.5 /
4.6 /
6.1
62
6.
Rakanishu#GAYAF
Rakanishu#GAYAF
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.7 /
3.9 /
6.3
46
7.
Deadly Mark#CryG
Deadly Mark#CryG
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.8% 10.1 /
4.9 /
6.2
73
8.
Honeymoonn#6666
Honeymoonn#6666
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 10.0 /
5.7 /
6.1
123
9.
popipop#LAN
popipop#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 11.0 /
7.8 /
5.0
63
10.
Rojinegгo#CR18
Rojinegгo#CR18
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.3% 8.0 /
4.3 /
6.9
48
11.
EKA JTtlantic#EKA
EKA JTtlantic#EKA
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.5% 10.2 /
5.6 /
4.8
143
12.
ambessa#rota
ambessa#rota
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 7.9 /
4.3 /
6.4
56
13.
Gannerrewso#LAN
Gannerrewso#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 10.8 /
5.3 /
5.5
90
14.
Baleada#LAN
Baleada#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 5.4 /
4.7 /
7.8
101
15.
Hysilens#NPC
Hysilens#NPC
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 9.1 /
5.9 /
6.5
65
16.
LostWarriors#LAN
LostWarriors#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.9% 7.5 /
5.6 /
7.6
187
17.
Caña Manabita#LAN
Caña Manabita#LAN
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.4% 8.7 /
3.3 /
4.8
41
18.
Tung Tung Sahurr#9551
Tung Tung Sahurr#9551
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.3% 12.3 /
4.4 /
7.4
38
19.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 53.3% 9.0 /
6.0 /
7.9
60
20.
Mr Zincin 神#すごい
Mr Zincin 神#すごい
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.5% 7.2 /
6.0 /
6.3
93
21.
Lana del Rey#3570
Lana del Rey#3570
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 7.7 /
4.5 /
5.5
100
22.
Guajolote Macías#1391
Guajolote Macías#1391
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.5 /
4.9 /
6.7
54
23.
DRIFTLoL#5314
DRIFTLoL#5314
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.2% 9.1 /
8.2 /
6.1
83
24.
victini#shy
victini#shy
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 10.0 /
5.9 /
5.5
51
25.
TDS Chili#Teamo
TDS Chili#Teamo
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 9.9 /
4.5 /
7.1
34
26.
Akane#Aris
Akane#Aris
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 8.8 /
5.0 /
7.8
42
27.
Waddles#4859
Waddles#4859
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.9% 9.5 /
4.8 /
7.6
77
28.
Cronos#1003
Cronos#1003
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.0% 9.3 /
4.7 /
7.3
54
29.
Anima#LAN
Anima#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 9.1 /
4.5 /
5.9
45
30.
LuStarLight#Sun
LuStarLight#Sun
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.1% 8.5 /
5.6 /
9.0
36
31.
InspectorGadGet#IZONE
InspectorGadGet#IZONE
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 47.1% 6.4 /
4.8 /
5.8
70
32.
Mel Medarda#LAio
Mel Medarda#LAio
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 41.7% 6.7 /
5.2 /
7.4
72
33.
Sylveon#PKTH
Sylveon#PKTH
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 54.1% 8.6 /
4.5 /
6.2
85
34.
Cato#Star
Cato#Star
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 9.3 /
5.8 /
7.7
66
35.
EsteNab#LAN
EsteNab#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.2% 8.1 /
5.3 /
6.2
62
36.
Jaeger#Ori
Jaeger#Ori
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.1 /
4.7 /
6.2
42
37.
Lex#geto
Lex#geto
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 92.3% 9.6 /
3.9 /
5.4
13
38.
Bayza te Qckeó#LAN
Bayza te Qckeó#LAN
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.4% 8.0 /
5.3 /
7.2
27
39.
Ortega#ALOG
Ortega#ALOG
LAN (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.7% 9.5 /
4.2 /
7.6
63
40.
InVickThor#2810
InVickThor#2810
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.5% 9.3 /
4.5 /
6.6
52
41.
SrGato#SrLan
SrGato#SrLan
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.0% 6.7 /
6.9 /
8.8
75
42.
GottApolo#7845
GottApolo#7845
LAN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo II 63.4% 9.4 /
7.4 /
8.3
123
43.
Kyoto#Doll
Kyoto#Doll
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 38.2% 8.3 /
6.2 /
5.4
55
44.
Pollorock#LAN
Pollorock#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 7.8 /
4.9 /
4.8
39
45.
Titan Panito#PAN
Titan Panito#PAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.0% 10.1 /
4.0 /
5.5
40
46.
Not so Dulce#LAN
Not so Dulce#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.6% 5.2 /
5.2 /
10.0
58
47.
Crazzy Chopper#LAN
Crazzy Chopper#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.6% 8.6 /
10.0 /
8.4
78
48.
Bielandevg#LAN
Bielandevg#LAN
LAN (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 62.5% 7.4 /
4.8 /
8.7
48
49.
Larsa#LAN
Larsa#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.1% 10.4 /
6.0 /
7.7
49
50.
Lord Breicas#LAN
Lord Breicas#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.4% 13.8 /
7.4 /
7.6
38
51.
Roman Reigns#26022
Roman Reigns#26022
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương II 59.6% 7.9 /
4.1 /
7.9
52
52.
DerianAndre#13372
DerianAndre#13372
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.0% 8.9 /
6.3 /
6.5
100
53.
PROdigy#LAN5
PROdigy#LAN5
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.8% 9.7 /
6.0 /
7.3
18
54.
CHICOWHOPPER#LAN
CHICOWHOPPER#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 10.4 /
6.4 /
6.1
40
55.
Sebas7w7#sebas
Sebas7w7#sebas
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.4% 8.7 /
4.5 /
5.6
58
56.
Busco duo Gorda#LAN
Busco duo Gorda#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 10.7 /
5.0 /
7.3
23
57.
Stainxt#LAN
Stainxt#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 64.2% 13.1 /
6.1 /
8.7
53
58.
Sly Blue#LAN
Sly Blue#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.6% 7.2 /
5.6 /
6.4
74
59.
TodasMias00#LAN
TodasMias00#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 48.2% 8.4 /
5.3 /
4.6
56
60.
l Lorde l#LAN
l Lorde l#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 47.2% 8.7 /
5.9 /
7.3
180
61.
Monado#fox
Monado#fox
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.2% 9.9 /
5.8 /
5.7
92
62.
Bombii#LAN
Bombii#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.8 /
5.0 /
6.2
30
63.
Otna#9999
Otna#9999
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 61.9% 10.0 /
5.5 /
7.2
63
64.
Bellion#TOKYO
Bellion#TOKYO
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.3% 10.7 /
4.5 /
7.1
126
65.
KarasuRaven#404
KarasuRaven#404
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 50.0% 7.6 /
6.9 /
8.2
54
66.
MARC#MEBE
MARC#MEBE
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.4% 7.7 /
5.0 /
5.7
107
67.
kyubi kitsune#sts
kyubi kitsune#sts
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.3% 9.8 /
6.3 /
6.7
116
68.
Quinni#Hope
Quinni#Hope
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.8% 8.2 /
6.2 /
7.4
47
69.
vadvel#LAN
vadvel#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.2 /
5.4 /
5.7
55
70.
Jinete Maldito#1999
Jinete Maldito#1999
LAN (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.1% 11.0 /
5.7 /
6.5
58
71.
EL SUCIO DANN XD#LAN
EL SUCIO DANN XD#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.3% 11.8 /
6.8 /
5.9
81
72.
MaszZsam#SLAY
MaszZsam#SLAY
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 58.5% 8.0 /
5.9 /
6.0
53
73.
Kaine Moon#7345
Kaine Moon#7345
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.2% 9.4 /
3.4 /
5.7
71
74.
Haku#MEX
Haku#MEX
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 48.4% 8.4 /
6.7 /
7.7
62
75.
Roxy#Foxy
Roxy#Foxy
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 45.0% 6.4 /
5.6 /
7.8
60
76.
Fer#HXH
Fer#HXH
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.7 /
5.1 /
6.5
29
77.
Junko Enoshima#1843
Junko Enoshima#1843
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.6% 9.4 /
6.8 /
7.1
64
78.
Nixm0on#LAN
Nixm0on#LAN
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 42.0% 5.8 /
6.6 /
6.4
69
79.
RAFAOROCHI#LAN
RAFAOROCHI#LAN
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.3% 8.5 /
5.9 /
5.0
47
80.
Blood and Mort#LAN
Blood and Mort#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.1% 10.7 /
6.3 /
6.9
59
81.
Eskuert#4292
Eskuert#4292
LAN (#81)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữaAD Carry Bạch Kim I 68.9% 12.6 /
5.0 /
8.0
74
82.
Naruto el hokage#LAN
Naruto el hokage#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.9 /
5.6 /
5.1
35
83.
Rabbits#SICKO
Rabbits#SICKO
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 46.5% 5.6 /
5.9 /
7.3
43
84.
K Ø Y I#LAN
K Ø Y I#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.8% 11.3 /
5.0 /
7.3
44
85.
John78VG#LAN
John78VG#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 7.6 /
4.7 /
6.9
55
86.
Aru Timer#Coffe
Aru Timer#Coffe
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 55.3% 9.1 /
5.1 /
7.0
47
87.
JAD#SUPP
JAD#SUPP
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 8.7 /
7.2 /
9.3
33
88.
Zreyn#LAN
Zreyn#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 60.8% 11.5 /
6.1 /
6.4
51
89.
Maquiavelooo#LAN
Maquiavelooo#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.9% 12.4 /
4.2 /
5.8
11
90.
Kvothe E lir#Dally
Kvothe E lir#Dally
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.8% 8.7 /
5.3 /
6.1
118
91.
Peri#ART
Peri#ART
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.4 /
3.7 /
5.4
28
92.
uplinkmx#LAN
uplinkmx#LAN
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 39.5% 6.6 /
6.0 /
4.9
43
93.
Elieth#LAN
Elieth#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 11.9 /
8.1 /
6.3
60
94.
SIN ADCC#LAN
SIN ADCC#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 61.2% 8.1 /
8.9 /
9.3
49
95.
Alfff#http
Alfff#http
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 64.3% 10.3 /
7.7 /
7.1
42
96.
xTatsumaki#LAN
xTatsumaki#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.6% 9.4 /
4.9 /
5.9
62
97.
ByakkoVON#LAN
ByakkoVON#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.9% 11.9 /
6.0 /
7.2
73
98.
Betokon03#MAGE
Betokon03#MAGE
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.4% 8.7 /
4.8 /
5.4
32
99.
Kenshin#dany
Kenshin#dany
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.0% 10.6 /
6.5 /
6.7
49
100.
Kingdred#TWICE
Kingdred#TWICE
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 45.7% 7.2 /
5.7 /
9.0
81