Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
백현우#Hiro
백현우#Hiro
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 8.3 /
6.0 /
9.1
211
2.
Stella#3388
Stella#3388
LAN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.3% 11.3 /
4.4 /
5.6
131
3.
Zarvi16G#RekOT
Zarvi16G#RekOT
LAN (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.2% 9.2 /
4.6 /
10.3
64
4.
Cipher0021#LAN
Cipher0021#LAN
LAN (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 6.7 /
3.6 /
9.1
98
5.
La Bestia#Nicht
La Bestia#Nicht
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.0% 8.4 /
5.8 /
10.4
20
6.
Ericuno#LAN
Ericuno#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 8.4 /
5.0 /
10.2
45
7.
Erantiel#9305
Erantiel#9305
LAN (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.6% 8.3 /
5.3 /
8.8
152
8.
I am Atomic#TTVNS
I am Atomic#TTVNS
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.5% 10.3 /
6.1 /
8.6
16
9.
Sanidal#7799
Sanidal#7799
LAN (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 5.2 /
5.2 /
8.0
76
10.
lirili larila#bohoo
lirili larila#bohoo
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 8.3 /
5.7 /
6.6
35
11.
SixFir455673840#LAN
SixFir455673840#LAN
LAN (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 56.4% 6.3 /
6.5 /
7.7
195
12.
Farabur#LAN
Farabur#LAN
LAN (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.7% 5.1 /
6.4 /
9.8
38
13.
C PapuMorde#LAN
C PapuMorde#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 56.5% 9.0 /
5.5 /
9.5
170
14.
T1 Für Elisë#Kanye
T1 Für Elisë#Kanye
LAN (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.6% 6.3 /
4.7 /
10.8
62
15.
TheMisterSkulls#1987
TheMisterSkulls#1987
LAN (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 9.0 /
3.6 /
8.5
91
16.
Nut God#Gaby
Nut God#Gaby
LAN (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.4% 8.1 /
5.4 /
9.1
179
17.
Rilein#LAN
Rilein#LAN
LAN (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.6% 6.7 /
5.9 /
8.5
171
18.
Jirachi#LSN
Jirachi#LSN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.4 /
6.0 /
10.4
30
19.
GEG SableDash#LAN
GEG SableDash#LAN
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.0% 9.3 /
4.1 /
8.8
50
20.
SnowForever21#LAN
SnowForever21#LAN
LAN (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 7.3 /
6.4 /
9.3
84
21.
Abyss Hark#MySky
Abyss Hark#MySky
LAN (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 42.5% 8.0 /
4.7 /
8.3
80
22.
YTS dragon bolas#kokun
YTS dragon bolas#kokun
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.5% 9.1 /
4.8 /
9.4
40
23.
INFINITYNoLowe#LAN
INFINITYNoLowe#LAN
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.5% 6.4 /
5.5 /
10.6
37
24.
ScPjO#JGoP
ScPjO#JGoP
LAN (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.8% 11.6 /
5.6 /
6.8
214
25.
SOVAmeesta#2003
SOVAmeesta#2003
LAN (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 51.4% 6.2 /
4.5 /
6.6
185
26.
SnowyHooK#LAN
SnowyHooK#LAN
LAN (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.6% 7.9 /
6.8 /
11.2
223
27.
denisgss1#LAN
denisgss1#LAN
LAN (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.8% 7.9 /
4.9 /
12.3
52
28.
Shadow#TTVNS
Shadow#TTVNS
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.3 /
7.5 /
9.3
16
29.
Partox Y#LAN
Partox Y#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 9.1 /
4.4 /
8.9
14
30.
Kr b#GLHF
Kr b#GLHF
LAN (#30)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 57.6% 9.3 /
5.7 /
8.8
59
31.
ChupetinTrujillo#LAN
ChupetinTrujillo#LAN
LAN (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.0% 7.3 /
3.5 /
9.2
79
32.
Shigué#LAN
Shigué#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.7% 7.8 /
5.0 /
10.2
61
33.
Altanerx#ATUN
Altanerx#ATUN
LAN (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 7.7 /
5.8 /
9.3
84
34.
Pompompurin#4177
Pompompurin#4177
LAN (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 46.2% 4.6 /
3.7 /
5.2
65
35.
IBeast of VoidI#LAN
IBeast of VoidI#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 45.7% 7.6 /
5.6 /
8.4
70
36.
CuervoBlanco#LAN
CuervoBlanco#LAN
LAN (#36)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.3% 7.9 /
9.1 /
6.6
107
37.
Aaton#1234
Aaton#1234
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.5% 7.9 /
7.0 /
9.1
40
38.
Tengo anZiedad#LAN
Tengo anZiedad#LAN
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.6% 7.8 /
4.7 /
8.5
31
39.
Talos Valcoran#Ocho
Talos Valcoran#Ocho
LAN (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 9.3 /
6.1 /
9.2
91
40.
Fsaurio#LAN
Fsaurio#LAN
LAN (#40)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 67.4% 7.4 /
6.0 /
9.2
46
41.
Pøny#LAN
Pøny#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.1 /
5.1 /
13.5
17
42.
La Mano Kon Ojoz#LAN
La Mano Kon Ojoz#LAN
LAN (#42)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 8.9 /
6.2 /
10.3
102
43.
Harpy#LoL
Harpy#LoL
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 8.6 /
5.6 /
9.5
28
44.
LeeSin vs9#LAN
LeeSin vs9#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.2% 10.9 /
8.0 /
8.2
53
45.
lopal000#LAN
lopal000#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.0% 8.8 /
4.0 /
9.1
41
46.
Albahaca#Ark
Albahaca#Ark
LAN (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 50.0% 6.1 /
8.2 /
8.4
36
47.
Mañana gankeo#LAN
Mañana gankeo#LAN
LAN (#47)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.3% 8.5 /
6.3 /
9.4
78
48.
juanrael01#juan
juanrael01#juan
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 9.2 /
4.8 /
10.5
18
49.
Golden Hunter#LAN
Golden Hunter#LAN
LAN (#49)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 68.1% 10.3 /
6.3 /
9.8
47
50.
Tomióka#LAN
Tomióka#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 45.7% 8.7 /
5.5 /
8.9
35
51.
Damian G4m3r#LAN
Damian G4m3r#LAN
LAN (#51)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 57.4% 7.8 /
7.1 /
9.8
68
52.
Jiskra#Pipe
Jiskra#Pipe
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.1% 6.3 /
3.9 /
7.5
17
53.
DMR Gael#LAN
DMR Gael#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.3% 4.6 /
5.8 /
9.2
46
54.
Hermozo26#LAN
Hermozo26#LAN
LAN (#54)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 48.2% 6.4 /
5.2 /
9.8
56
55.
SadJgTrash#44284
SadJgTrash#44284
LAN (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.4% 8.2 /
5.0 /
10.3
19
56.
Superpapotas#LAN
Superpapotas#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 8.3 /
5.2 /
9.5
17
57.
Nycto#2318
Nycto#2318
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 42.9% 8.4 /
5.2 /
9.3
35
58.
josniu#LAN
josniu#LAN
LAN (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 41.2% 6.7 /
7.2 /
5.1
51
59.
1IQ Lobotomized#T1WIN
1IQ Lobotomized#T1WIN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.0% 8.6 /
4.1 /
10.9
25
60.
Negra#LAN
Negra#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 76.9% 9.4 /
4.9 /
11.0
13
61.
sentwo#LAN
sentwo#LAN
LAN (#61)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 54.7% 7.2 /
5.0 /
10.4
53
62.
FroyBalatas#6599
FroyBalatas#6599
LAN (#62)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 56.4% 7.8 /
9.6 /
10.2
133
63.
NEJI1#GANO
NEJI1#GANO
LAN (#63)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.7 /
6.2 /
9.3
44
64.
Koshitan#ILYG
Koshitan#ILYG
LAN (#64)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.5% 10.2 /
4.1 /
8.1
40
65.
Master Nest#LAN
Master Nest#LAN
LAN (#65)
Vàng I Vàng I
Đường giữaĐường trên Vàng I 43.9% 7.1 /
6.6 /
6.3
114
66.
krazlas#MOD
krazlas#MOD
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.1% 6.9 /
5.9 /
8.9
77
67.
Tichondrius#3565
Tichondrius#3565
LAN (#67)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.5% 5.9 /
4.9 /
9.6
110
68.
Mr Repley#LAN
Mr Repley#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.8 /
6.0 /
12.1
29
69.
Fatejin#425
Fatejin#425
LAN (#69)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.1% 7.7 /
5.4 /
8.7
145
70.
Darks Schneider#LAN
Darks Schneider#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 73.3% 8.3 /
6.7 /
10.5
15
71.
TiMo#eee
TiMo#eee
LAN (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.2% 9.6 /
5.1 /
9.4
36
72.
S e l k e t#LAN
S e l k e t#LAN
LAN (#72)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 60.6% 7.4 /
7.0 /
9.4
33
73.
OnlyRek27#LAN
OnlyRek27#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.2% 10.6 /
5.0 /
5.9
26
74.
GG Sorrow#glxyg
GG Sorrow#glxyg
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.2% 5.2 /
4.9 /
6.9
19
75.
GMtavo#LAN
GMtavo#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 63.2% 5.4 /
3.7 /
9.9
19
76.
MarTanXI#LAN
MarTanXI#LAN
LAN (#76)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 58.1% 6.9 /
5.3 /
8.6
31
77.
Yokue#LANRB
Yokue#LANRB
LAN (#77)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 61.9% 7.2 /
4.9 /
9.2
42
78.
Arrow Master46#1423
Arrow Master46#1423
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 7.4 /
4.7 /
9.4
11
79.
GARI17#LAN
GARI17#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 48.1% 6.6 /
5.4 /
9.7
27
80.
Tuxy#LAN
Tuxy#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 5.9 /
5.1 /
7.3
17
81.
kilombazo#LAN
kilombazo#LAN
LAN (#81)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 41.7% 7.0 /
4.8 /
8.8
48
82.
Ekko the Nekkko#LAN
Ekko the Nekkko#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 91.7% 11.9 /
4.3 /
9.7
12
83.
Xosej Adepnix#LAN
Xosej Adepnix#LAN
LAN (#83)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 67.9% 8.6 /
6.0 /
9.4
28
84.
Killah21#LAN
Killah21#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 7.3 /
6.0 /
8.4
24
85.
Cyred#LAN
Cyred#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 9.1 /
6.1 /
8.1
15
86.
Zhi Zi 智子#0711
Zhi Zi 智子#0711
LAN (#86)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 49.4% 9.0 /
4.7 /
9.6
89
87.
1 MSQG 8#JGDIF
1 MSQG 8#JGDIF
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.9% 7.5 /
5.8 /
9.2
21
88.
OGDRAK#LAN
OGDRAK#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.0% 7.5 /
6.3 /
10.4
20
89.
Outbreak Prime#4321
Outbreak Prime#4321
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.5% 8.1 /
4.8 /
7.5
11
90.
cremademani11#LAN
cremademani11#LAN
LAN (#90)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 53.2% 7.5 /
6.6 /
8.2
79
91.
mianmeal#LAN
mianmeal#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.2% 6.5 /
4.2 /
8.3
13
92.
Occu#LAN
Occu#LAN
LAN (#92)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 55.6% 8.6 /
5.8 /
8.4
72
93.
Free Guy#LAN
Free Guy#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.1% 7.1 /
5.2 /
9.8
17
94.
Badtz Maru#2903
Badtz Maru#2903
LAN (#94)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 10.0 /
5.4 /
8.7
50
95.
gabiñoelpillo#LAN
gabiñoelpillo#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 73.3% 8.0 /
5.4 /
10.8
15
96.
WachoLr#LAN
WachoLr#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 6.8 /
4.3 /
7.9
26
97.
Silverjes#KBOO
Silverjes#KBOO
LAN (#97)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 45.9% 7.3 /
3.8 /
9.3
37
98.
JmanCc#LAN
JmanCc#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 10.8 /
3.6 /
7.5
12
99.
AldoMG#2707
AldoMG#2707
LAN (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 68.8% 8.2 /
4.9 /
7.9
16
100.
GothB0iClique#GLO
GothB0iClique#GLO
LAN (#100)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.6% 5.6 /
4.2 /
7.2
38