Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Akali xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
failure forever#gbc
failure forever#gbc
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 9.1 /
2.8 /
4.8
56
2.
Osiris#1011
Osiris#1011
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 11.3 /
5.6 /
4.4
50
3.
catpuccino#kami
catpuccino#kami
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.2% 8.6 /
2.4 /
3.8
52
4.
JARED#EQF
JARED#EQF
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 10.4 /
4.8 /
5.3
49
5.
Mr Zincin 神#すごい
Mr Zincin 神#すごい
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.6 /
5.3 /
6.2
58
6.
Kirąmashin#LANA
Kirąmashin#LANA
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.5 /
5.3 /
4.9
111
7.
Calvo Bellako#HELP
Calvo Bellako#HELP
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.7% 9.2 /
4.4 /
4.7
141
8.
PapiPig#OTP
PapiPig#OTP
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.6 /
5.4 /
5.5
64
9.
Calais#Ronis
Calais#Ronis
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 9.2 /
4.3 /
5.1
304
10.
Honeymoonn#6666
Honeymoonn#6666
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 8.6 /
5.7 /
5.9
141
11.
Seeb#LAN
Seeb#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 69.8% 10.7 /
5.0 /
5.5
43
12.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.1% 9.5 /
4.0 /
4.1
173
13.
Forestband#LAN
Forestband#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.2 /
5.0 /
4.7
72
14.
Seur Zieghart#Verel
Seur Zieghart#Verel
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 10.4 /
7.1 /
6.2
121
15.
Black Stylish#LAN
Black Stylish#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 11.1 /
5.1 /
3.6
158
16.
GOAT Kevinsx#Mex
GOAT Kevinsx#Mex
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.0% 6.4 /
2.8 /
5.1
141
17.
DARKO#Hell
DARKO#Hell
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.9% 7.2 /
5.7 /
6.1
59
18.
HylioK#LAN
HylioK#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.6 /
4.4 /
5.0
96
19.
ranyerino#ranye
ranyerino#ranye
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 54.5% 7.9 /
4.6 /
4.0
200
20.
Just Monika#Mirai
Just Monika#Mirai
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.7% 9.6 /
2.9 /
4.5
134
21.
Zhury#1v9
Zhury#1v9
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 10.0 /
5.0 /
6.1
108
22.
Jhomén Tethi#115
Jhomén Tethi#115
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 9.1 /
3.9 /
4.0
359
23.
Bot Akali#CRAB
Bot Akali#CRAB
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.8 /
5.7 /
5.5
73
24.
Rti#1232
Rti#1232
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.3% 9.6 /
6.0 /
5.1
63
25.
Hikaru Nakamura#TRY
Hikaru Nakamura#TRY
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 10.6 /
6.5 /
7.3
57
26.
yacovi#LAN
yacovi#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 8.5 /
5.6 /
6.2
48
27.
Odrannog#LAN
Odrannog#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.2% 11.3 /
5.1 /
5.8
52
28.
Abusador Fizzico#2323
Abusador Fizzico#2323
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 7.8 /
5.7 /
5.8
67
29.
nerusondesu#LAN
nerusondesu#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 9.4 /
7.6 /
4.4
382
30.
I Wolf Dark I#아칼리 영
I Wolf Dark I#아칼리 영
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 9.1 /
4.8 /
5.3
406
31.
GANGREJO VERDE#3625
GANGREJO VERDE#3625
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.3% 9.3 /
4.2 /
5.1
154
32.
Unstoppable#1002
Unstoppable#1002
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.2% 9.1 /
5.8 /
4.9
93
33.
Leya#Andy
Leya#Andy
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.0 /
5.6 /
5.7
56
34.
Lotte Jansson#LWA
Lotte Jansson#LWA
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 12.5 /
5.2 /
5.3
184
35.
Kasumi Miwa#0550
Kasumi Miwa#0550
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 68.2% 9.8 /
4.4 /
6.6
85
36.
Dior AA#LAN
Dior AA#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 9.4 /
6.1 /
5.8
82
37.
Jesús#GGWP
Jesús#GGWP
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.1 /
3.8 /
5.1
174
38.
Martell#LAN
Martell#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.2 /
3.2 /
5.2
39
39.
ElShinobi#LAN
ElShinobi#LAN
LAN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 46.9% 8.7 /
4.3 /
5.0
49
40.
Darckes#Darck
Darckes#Darck
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.2% 6.8 /
6.7 /
5.2
85
41.
Chemí#CERI
Chemí#CERI
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.5 /
5.4 /
4.6
69
42.
Narcarielgryp#6954
Narcarielgryp#6954
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.6% 10.8 /
5.2 /
5.4
93
43.
Sonrisas#666
Sonrisas#666
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.6% 12.0 /
4.2 /
5.5
93
44.
Frédéric Chopin#VAR
Frédéric Chopin#VAR
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 61.5% 8.7 /
5.2 /
5.1
65
45.
жжж十爻爻爻十жжж#D34TH
жжж十爻爻爻十жжж#D34TH
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 9.4 /
5.4 /
5.1
44
46.
アナヒス#0001
アナヒス#0001
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 8.7 /
3.9 /
5.4
89
47.
Joselol#BOL
Joselol#BOL
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.5% 8.6 /
4.7 /
4.3
41
48.
FumaKushy#THC
FumaKushy#THC
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.4% 9.8 /
5.4 /
4.8
73
49.
PLSDontGankMe#2503
PLSDontGankMe#2503
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.5% 9.0 /
4.7 /
7.1
55
50.
dacr225#LAN
dacr225#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.8 /
4.4
91
51.
요정11#LSI
요정11#LSI
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.2% 9.9 /
3.9 /
5.4
116
52.
TH BRZZRS#444
TH BRZZRS#444
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.2% 8.4 /
3.3 /
3.4
62
53.
ëmmä#AREZ
ëmmä#AREZ
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 46.8% 7.4 /
5.0 /
4.3
47
54.
Hideaway#CasXs
Hideaway#CasXs
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 7.6 /
5.2 /
4.7
43
55.
FoxSF21#Akali
FoxSF21#Akali
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 57.1% 7.4 /
4.3 /
4.7
63
56.
EWL Leonard#9125
EWL Leonard#9125
LAN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.8% 8.1 /
4.8 /
6.1
44
57.
Sin Aveo 2018#Sad
Sin Aveo 2018#Sad
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.5% 10.1 /
5.7 /
4.8
115
58.
T1 LeonardoC2#LAN
T1 LeonardoC2#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 8.1 /
5.3 /
5.5
55
59.
HaruVDK#7307
HaruVDK#7307
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.1% 9.0 /
4.7 /
5.1
98
60.
Lewryss Kunai#AKALI
Lewryss Kunai#AKALI
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 9.6 /
5.0 /
5.2
96
61.
ELMASKESUENA#LAS1
ELMASKESUENA#LAS1
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 59.6% 10.0 /
4.8 /
6.2
198
62.
Akali is good#LAN
Akali is good#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 62.8% 10.0 /
5.5 /
6.1
78
63.
Wae#LAN69
Wae#LAN69
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.8% 9.2 /
6.3 /
6.4
152
64.
x bullet x#LAN
x bullet x#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.3% 7.5 /
4.2 /
6.5
81
65.
Billie Eilish#sike
Billie Eilish#sike
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 10.5 /
3.5 /
4.1
39
66.
ƒor ûs#GAB
ƒor ûs#GAB
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 9.4 /
4.3 /
4.4
50
67.
Rue#PGE
Rue#PGE
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.9% 7.1 /
4.2 /
4.8
243
68.
DarkLord#GgJg
DarkLord#GgJg
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 69.3% 11.6 /
4.5 /
5.9
75
69.
rrubrixhp712#7791
rrubrixhp712#7791
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.6% 6.5 /
6.2 /
4.5
77
70.
solrac223#LAN
solrac223#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.1% 9.9 /
2.9 /
5.1
84
71.
Okamis  狼#Akali
Okamis 狼#Akali
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 8.2 /
4.2 /
4.8
37
72.
Joaokk#2040
Joaokk#2040
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.3% 10.5 /
4.9 /
5.9
72
73.
JhiØ#LAN
JhiØ#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 67.7% 8.0 /
4.8 /
6.5
65
74.
always a failure#empty
always a failure#empty
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 7.9 /
3.9 /
4.5
154
75.
Shin xd#LAN
Shin xd#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.4% 8.7 /
4.1 /
4.8
136
76.
Barco Basurero#Gordo
Barco Basurero#Gordo
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.0% 9.0 /
3.9 /
4.8
50
77.
Heartfelt Cat#Tøp
Heartfelt Cat#Tøp
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.9% 8.4 /
5.8 /
4.6
63
78.
Nerf Me#Noob
Nerf Me#Noob
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.7% 8.6 /
5.0 /
4.9
203
79.
EspecialSinHumor#LAN
EspecialSinHumor#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.4% 8.6 /
4.6 /
4.0
89
80.
Kurokawa Senju#2006
Kurokawa Senju#2006
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 55.4% 8.2 /
4.7 /
4.6
233
81.
gatitomimoso1234#LAN
gatitomimoso1234#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.9% 9.1 /
4.4 /
5.2
51
82.
ANSEL#444
ANSEL#444
LAN (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.7% 10.6 /
5.3 /
5.8
93
83.
BxStrk#Siuu
BxStrk#Siuu
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.5% 8.6 /
3.9 /
5.1
188
84.
Riuu001#TRD
Riuu001#TRD
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.1% 13.1 /
7.0 /
4.7
115
85.
Äkälí#la1
Äkälí#la1
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.0% 11.4 /
5.4 /
5.3
127
86.
Just Crazy#TAP
Just Crazy#TAP
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 7.4 /
5.1 /
4.2
65
87.
MindCrzy#LAN
MindCrzy#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 47.9% 7.5 /
4.0 /
3.8
217
88.
Portcol#LAN
Portcol#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.0% 10.5 /
6.7 /
4.4
120
89.
Satori#1811
Satori#1811
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 7.3 /
3.3 /
4.4
32
90.
LizGxL#LAN
LizGxL#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 68.4% 9.9 /
4.6 /
5.9
57
91.
Tostihornead0#Ing
Tostihornead0#Ing
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.0% 8.9 /
4.4 /
6.4
40
92.
Harry Black#LAN
Harry Black#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.3% 8.5 /
5.0 /
5.4
60
93.
Dryxen#LAN
Dryxen#LAN
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 9.2 /
4.9 /
4.9
37
94.
san willian#000
san willian#000
LAN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 53.8% 7.2 /
5.1 /
4.2
39
95.
Kirali#LANA
Kirali#LANA
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 48.6% 8.6 /
5.7 /
4.4
72
96.
Bondedmanx#LAN
Bondedmanx#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.6% 8.7 /
3.8 /
4.8
253
97.
LeyendKIller#0305
LeyendKIller#0305
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.9% 10.0 /
3.7 /
5.1
102
98.
Sadico Malvado#EGO
Sadico Malvado#EGO
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.5% 7.5 /
4.8 /
5.9
113
99.
Obelisco72#LAN
Obelisco72#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.0% 6.4 /
5.3 /
4.7
132
100.
l Lorde l#LAN
l Lorde l#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 50.8% 7.2 /
3.3 /
3.8
118