Zeri

Người chơi Zeri xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zeri xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
jkahkdl#LAN
jkahkdl#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.8% 10.8 /
5.0 /
7.7
52
2.
buena chica#PTA
buena chica#PTA
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.3% 10.2 /
5.2 /
7.6
59
3.
sheolchizm#sheol
sheolchizm#sheol
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.9 /
6.3 /
6.7
67
4.
Snow Blower愛#23416
Snow Blower愛#23416
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 8.0 /
4.4 /
6.7
97
5.
The Thief#king
The Thief#king
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 7.2 /
4.2 /
6.7
80
6.
Vayzex#PTJ
Vayzex#PTJ
LAN (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 80.4% 10.7 /
3.5 /
6.0
46
7.
Fresita#owo
Fresita#owo
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 10.6 /
9.3 /
8.5
49
8.
1CorazóndeLeón5#LAN
1CorazóndeLeón5#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.1 /
5.8 /
7.2
152
9.
Rojinegгo#CR18
Rojinegгo#CR18
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.6 /
4.8 /
6.5
45
10.
Vici#ADC
Vici#ADC
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.9% 9.4 /
4.3 /
6.6
70
11.
The Herta#NOUS1
The Herta#NOUS1
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.6 /
4.5 /
7.2
62
12.
Machuelo#Zeri
Machuelo#Zeri
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.4 /
6.1 /
6.5
63
13.
Shankš#Pau
Shankš#Pau
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 11.4 /
7.4 /
6.7
362
14.
Atla#owo
Atla#owo
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 7.0 /
5.0 /
6.5
87
15.
bunnyeuphy#bunny
bunnyeuphy#bunny
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 8.7 /
5.9 /
7.3
48
16.
Renshÿ#외로움
Renshÿ#외로움
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 7.9 /
5.6 /
7.8
72
17.
banelito#LAN
banelito#LAN
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.1% 9.3 /
5.8 /
7.8
62
18.
ELLOQUIUS#LAN
ELLOQUIUS#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 7.7 /
4.7 /
7.5
53
19.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.8% 7.5 /
5.2 /
6.2
73
20.
Little G#Gold
Little G#Gold
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 8.9 /
6.5 /
6.6
94
21.
GCE Kuro#LAN
GCE Kuro#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.7 /
5.0 /
7.0
42
22.
elkirihacks#LAN
elkirihacks#LAN
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.8% 7.9 /
5.1 /
8.0
62
23.
Silicius#LAN
Silicius#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.7 /
4.3 /
8.7
48
24.
Junner#noss
Junner#noss
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.5% 6.0 /
5.1 /
5.9
123
25.
Mechs#007
Mechs#007
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 7.1 /
5.6 /
7.8
46
26.
Bonkies#Poppy
Bonkies#Poppy
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.6% 7.9 /
5.4 /
6.6
70
27.
Jinno#L9j
Jinno#L9j
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 8.4 /
5.4 /
6.8
49
28.
SR Shortie#LACO
SR Shortie#LACO
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.1 /
4.9 /
7.4
50
29.
Jordan Carter#1802
Jordan Carter#1802
LAN (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 11.5 /
6.7 /
7.7
54
30.
Papi Moto#Moto
Papi Moto#Moto
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 10.4 /
4.9 /
7.4
35
31.
RyomaLD#LAN
RyomaLD#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 8.1 /
6.3 /
7.5
64
32.
Yunara 火#z z z
Yunara 火#z z z
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 5.1 /
4.9 /
6.3
80
33.
Zeri King#Two
Zeri King#Two
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.3% 7.7 /
4.7 /
6.9
93
34.
Ärkãntọx#uio
Ärkãntọx#uio
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.8% 8.2 /
4.9 /
6.8
343
35.
Toshtadita#Tosh
Toshtadita#Tosh
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.6 /
5.5 /
6.7
44
36.
onichangankeame#LAN
onichangankeame#LAN
LAN (#36)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 81.0% 13.1 /
6.3 /
8.0
58
37.
Cinnamon72#00072
Cinnamon72#00072
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.3% 6.7 /
4.9 /
7.6
88
38.
yuangXD#LAN
yuangXD#LAN
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.3% 8.3 /
5.6 /
7.3
75
39.
iHądes#Love
iHądes#Love
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 38.7% 6.3 /
5.3 /
6.2
62
40.
rey triste#666
rey triste#666
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 9.6 /
4.9 /
6.0
32
41.
IBeatMyWifi#LAN
IBeatMyWifi#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.9 /
4.6 /
7.2
44
42.
Zeri Peruana#Cerru
Zeri Peruana#Cerru
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.8% 8.6 /
5.3 /
6.9
116
43.
Meguro#ADC
Meguro#ADC
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 6.4 /
7.7 /
7.7
42
44.
a wistful glow#0023
a wistful glow#0023
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 9.3 /
4.0 /
6.6
36
45.
ØriginFørt#G3LI
ØriginFørt#G3LI
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.4% 7.7 /
4.4 /
7.4
88
46.
VedraGod#xRDx
VedraGod#xRDx
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.4% 7.5 /
4.4 /
5.9
87
47.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.9% 7.6 /
4.7 /
7.0
89
48.
KlzlRedz#you
KlzlRedz#you
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.6% 9.4 /
4.7 /
6.7
53
49.
Darcnew#LAN
Darcnew#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.5% 10.8 /
8.6 /
7.5
93
50.
juanpablo973#52006
juanpablo973#52006
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.4% 17.4 /
7.7 /
9.8
64
51.
Sol Clave#Panch
Sol Clave#Panch
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.6% 8.6 /
4.9 /
6.9
48
52.
ShadowDzx#LAN
ShadowDzx#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênAD Carry Kim Cương II 51.8% 7.4 /
7.4 /
7.2
195
53.
Batuss#0103
Batuss#0103
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 8.1 /
5.6 /
6.9
387
54.
maridoya#MARI
maridoya#MARI
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 9.4 /
6.5 /
7.5
239
55.
ceee#RD1
ceee#RD1
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 10.1 /
5.8 /
8.9
48
56.
Bambino#GAP
Bambino#GAP
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.5% 4.7 /
5.7 /
6.0
46
57.
Toon#LAN
Toon#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 8.3 /
4.7 /
7.4
46
58.
Ado#6682
Ado#6682
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 8.9 /
7.4 /
6.5
60
59.
Alexis Kerib#FEH
Alexis Kerib#FEH
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.8% 8.0 /
5.3 /
7.7
45
60.
PerroDemente#0912
PerroDemente#0912
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.8% 6.5 /
4.9 /
6.5
161
61.
み や の#Zen
み や の#Zen
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 7.3 /
4.5 /
6.9
34
62.
Thanatos1478#LAN
Thanatos1478#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 43.6% 6.3 /
6.3 /
7.8
55
63.
Niño De Atocha#3132
Niño De Atocha#3132
LAN (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.2% 10.6 /
5.7 /
8.2
66
64.
Ryan Gosling#cami
Ryan Gosling#cami
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 7.8 /
4.2 /
6.4
42
65.
Hate#012
Hate#012
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 9.0 /
4.5 /
7.6
24
66.
メChadΘwメ#593
メChadΘwメ#593
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.7% 9.3 /
4.8 /
6.9
63
67.
white tee#ダーリン
white tee#ダーリン
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.3% 10.4 /
5.7 /
8.9
16
68.
Hi im ƒrøsty#FZ1
Hi im ƒrøsty#FZ1
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.2% 8.8 /
5.1 /
7.2
118
69.
EVOLUTION#LVL
EVOLUTION#LVL
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.0% 8.1 /
6.3 /
6.8
60
70.
Loyal Blue#LAN
Loyal Blue#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 11.1 /
5.9 /
7.2
115
71.
PazzingOut#LAN
PazzingOut#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 8.6 /
3.7 /
7.6
45
72.
DarkLight5000#LAN
DarkLight5000#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.7% 6.5 /
5.3 /
6.0
60
73.
MAXVERSTAPPEN1#5081
MAXVERSTAPPEN1#5081
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.1% 7.7 /
5.0 /
7.2
66
74.
MFFA XXX#1000
MFFA XXX#1000
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 9.2 /
6.1 /
9.0
60
75.
Rastafari#LAN
Rastafari#LAN
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 6.6 /
4.8 /
7.1
21
76.
talentless#uwu
talentless#uwu
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 9.3 /
4.5 /
8.1
16
77.
Cœur#Bunny
Cœur#Bunny
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.9% 9.2 /
6.0 /
6.9
102
78.
Medusa#CLN
Medusa#CLN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 6.5 /
5.4 /
7.0
22
79.
DK Deftt#LAN
DK Deftt#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.4% 6.7 /
5.5 /
6.8
64
80.
Giovanna#Venus
Giovanna#Venus
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.6% 9.1 /
6.5 /
7.3
116
81.
DanCatFly#LAN
DanCatFly#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.0% 8.9 /
5.7 /
7.1
168
82.
Sentryd#Furry
Sentryd#Furry
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 9.8 /
4.1 /
6.6
32
83.
hugononea#LAN
hugononea#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.3% 9.0 /
5.8 /
8.0
41
84.
disparoDemora#LAN
disparoDemora#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 47.3% 6.7 /
5.0 /
7.1
292
85.
Ramón Ayal4#LAN
Ramón Ayal4#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.7% 9.1 /
5.4 /
8.6
51
86.
Crost07#LAN
Crost07#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.6% 8.7 /
5.1 /
7.4
138
87.
Mangekyou#LAN
Mangekyou#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.0% 14.7 /
5.9 /
7.5
60
88.
Sebaaas04#CANS
Sebaaas04#CANS
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 7.6 /
6.7 /
9.3
96
89.
Sergio Kamikase#Kat
Sergio Kamikase#Kat
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.1% 8.7 /
5.3 /
7.6
64
90.
Roseghart#Sieg
Roseghart#Sieg
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 10.2 /
6.3 /
9.1
49
91.
Psychopathic Art#LAN
Psychopathic Art#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.5% 9.0 /
4.8 /
6.4
66
92.
Raysito#ZERO2
Raysito#ZERO2
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 10.4 /
4.2 /
7.0
33
93.
Peneson#mlylv
Peneson#mlylv
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.4 /
6.0 /
6.7
34
94.
Zirelia#LAN
Zirelia#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.6% 8.6 /
5.5 /
6.7
111
95.
Neuroipran#LAN
Neuroipran#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.7% 7.9 /
6.3 /
8.1
109
96.
LaplaceSBY#zowii
LaplaceSBY#zowii
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.2% 10.3 /
7.1 /
8.2
38
97.
1up WaniC#HUG
1up WaniC#HUG
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.1% 9.9 /
7.7 /
8.1
93
98.
Zerilover97#LAN17
Zerilover97#LAN17
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.2% 7.8 /
6.1 /
7.7
183
99.
Hatake 3k#LAN
Hatake 3k#LAN
LAN (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 91.4% 14.0 /
4.5 /
7.4
35
100.
Raga1#LAN
Raga1#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.1 /
4.7 /
7.6
26