Nami

Người chơi Nami xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nami xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Shiitos#117
Shiitos#117
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.4% 1.3 /
4.2 /
19.4
58
2.
Lugiia#LAN
Lugiia#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.2% 1.0 /
2.7 /
15.3
79
3.
Jade#cyber
Jade#cyber
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 1.8 /
4.6 /
16.7
52
4.
Mike765#YKWIM
Mike765#YKWIM
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.6% 1.9 /
4.2 /
16.5
68
5.
Akise#nvm
Akise#nvm
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.1% 1.2 /
4.4 /
15.8
59
6.
Alastor#Nymph
Alastor#Nymph
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.6% 1.9 /
4.7 /
16.4
77
7.
Maje#LowSV
Maje#LowSV
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 1.8 /
4.3 /
17.3
75
8.
Claunyx#Love
Claunyx#Love
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 75.8% 1.2 /
3.1 /
16.3
62
9.
Bittersweet boy#LAN
Bittersweet boy#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 1.9 /
3.8 /
16.7
47
10.
Clarissa#オーロラ
Clarissa#オーロラ
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.6% 1.6 /
5.3 /
17.8
48
11.
Catracho#LAN
Catracho#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.2% 1.4 /
4.9 /
16.8
135
12.
1st Fictyzen#boy
1st Fictyzen#boy
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.5 /
5.0 /
17.1
82
13.
iCoffee At Noon#LAN
iCoffee At Noon#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.6 /
5.1 /
17.9
50
14.
mayushii#nyan
mayushii#nyan
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.2% 1.8 /
4.1 /
18.1
41
15.
NataMi#OMFC
NataMi#OMFC
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.9% 1.5 /
3.3 /
17.3
61
16.
ArrozConPollo69#420
ArrozConPollo69#420
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 1.6 /
5.5 /
17.5
117
17.
Fosfito#XYLO
Fosfito#XYLO
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.3 /
4.3 /
16.3
56
18.
CIO#3000
CIO#3000
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.9 /
6.3 /
17.4
66
19.
peachy#nana
peachy#nana
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 81.4% 1.5 /
2.9 /
17.5
86
20.
Amuneth#lLAN
Amuneth#lLAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.0% 0.5 /
3.4 /
14.1
82
21.
Devil#26120
Devil#26120
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.3 /
3.7 /
16.6
93
22.
KUROMI#LANAM
KUROMI#LANAM
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 1.6 /
3.7 /
17.1
118
23.
Choco#boom
Choco#boom
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 1.3 /
4.8 /
17.1
50
24.
Alberto Feng#LAN
Alberto Feng#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.8% 2.1 /
4.3 /
17.9
43
25.
The ANBU Leader#LAN
The ANBU Leader#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.4 /
5.9 /
15.6
56
26.
lovely#一叶一菩提
lovely#一叶一菩提
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.1% 1.4 /
4.4 /
16.9
115
27.
Baleada#LAN
Baleada#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 1.2 /
4.1 /
15.3
215
28.
Ray#NAMI
Ray#NAMI
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 1.4 /
4.8 /
15.3
64
29.
Slendy#222
Slendy#222
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.3 /
3.7 /
14.9
78
30.
Felicia#Babe
Felicia#Babe
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.3% 1.2 /
4.3 /
16.3
69
31.
lullaby#chuu
lullaby#chuu
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.4 /
4.0 /
19.1
55
32.
Valentina#Nami
Valentina#Nami
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 1.3 /
3.8 /
17.9
149
33.
Lizette#CryG
Lizette#CryG
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.3 /
4.4 /
16.0
202
34.
Keimi uwu#uwu
Keimi uwu#uwu
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.9% 1.2 /
3.3 /
17.3
187
35.
Yo soy Hiram#LAN
Yo soy Hiram#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 71.2% 1.5 /
4.0 /
14.9
59
36.
Kaori#黒い子猫
Kaori#黒い子猫
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.2 /
6.2 /
16.9
90
37.
Daxwind#631
Daxwind#631
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 69.1% 2.0 /
3.9 /
18.8
55
38.
NyxMoon#melii
NyxMoon#melii
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 1.2 /
2.8 /
17.0
74
39.
Hunk#CryG
Hunk#CryG
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 1.1 /
3.8 /
14.7
79
40.
nthng#RLL
nthng#RLL
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.5% 1.7 /
4.0 /
15.0
64
41.
Kira es justicia#MISA
Kira es justicia#MISA
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.6 /
3.9 /
16.2
136
42.
Jelly#Peace
Jelly#Peace
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 2.3 /
4.5 /
18.5
46
43.
NoTeamNoJoke#22222
NoTeamNoJoke#22222
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.5% 1.4 /
3.8 /
15.1
119
44.
Honeymoonn#6666
Honeymoonn#6666
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.7% 1.7 /
5.1 /
15.4
64
45.
Si Soy Aleë#Frog
Si Soy Aleë#Frog
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.5 /
5.3 /
18.6
72
46.
GuiIombo#LAN
GuiIombo#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.4 /
5.3 /
15.4
63
47.
lovesick#nvm
lovesick#nvm
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 1.3 /
3.9 /
15.4
97
48.
Ice Cream#159
Ice Cream#159
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.2 /
5.1 /
16.6
118
49.
Sery#一日三秋
Sery#一日三秋
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.7% 1.6 /
4.7 /
17.5
63
50.
12J MoanaJo#LAN
12J MoanaJo#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.8% 1.2 /
3.4 /
16.6
42
51.
Anni#LAN
Anni#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.5% 1.3 /
5.1 /
14.6
99
52.
Kidd#Frog
Kidd#Frog
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.2% 1.3 /
4.4 /
16.7
58
53.
Lamar Jackson#L1C4
Lamar Jackson#L1C4
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.6% 1.6 /
4.6 /
18.2
87
54.
Emmilia#Cutie
Emmilia#Cutie
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 1.1 /
5.0 /
16.3
67
55.
Lunes#Gacha
Lunes#Gacha
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.9 /
4.3 /
16.6
104
56.
Michita#Michi
Michita#Michi
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 1.6 /
5.3 /
15.2
74
57.
Mocca#Sweet
Mocca#Sweet
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.5 /
5.6 /
17.5
113
58.
Glia#5882
Glia#5882
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 1.3 /
3.1 /
17.2
36
59.
Eau Trouble#LAN
Eau Trouble#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 1.5 /
4.0 /
15.0
87
60.
Blandih#Simon
Blandih#Simon
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 1.3 /
4.3 /
15.6
50
61.
Nami Eternum#LAN
Nami Eternum#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 1.5 /
4.2 /
15.6
100
62.
owent#LAN
owent#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.5 /
4.4 /
15.3
94
63.
Omiel#LAN
Omiel#LAN
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.5% 1.1 /
4.7 /
16.7
271
64.
Rivy#Bandi
Rivy#Bandi
LAN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.4% 1.3 /
4.2 /
16.9
45
65.
LaTusa#159
LaTusa#159
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 1.8 /
5.0 /
17.0
62
66.
KATGG#LANN
KATGG#LANN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 1.6 /
4.5 /
15.6
51
67.
Symbolic#PDA
Symbolic#PDA
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.1 /
2.1 /
14.7
56
68.
Pipein#LAN
Pipein#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 1.3 /
5.2 /
15.6
90
69.
Butterfly Venom#1616
Butterfly Venom#1616
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 1.2 /
3.7 /
15.5
73
70.
Bill Cipher#GraF
Bill Cipher#GraF
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.2% 1.6 /
4.2 /
14.8
82
71.
nearuwx#shy
nearuwx#shy
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.5% 1.1 /
5.3 /
15.3
66
72.
Flammec#TM4
Flammec#TM4
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.5% 1.2 /
4.1 /
16.5
91
73.
Alenni#kerfa
Alenni#kerfa
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 1.3 /
4.5 /
14.9
68
74.
Kiki#7639
Kiki#7639
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.0% 1.3 /
4.8 /
15.8
83
75.
Ilkay#LAN
Ilkay#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 1.5 /
5.0 /
15.3
80
76.
Yarnaby#E1166
Yarnaby#E1166
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 1.0 /
5.4 /
14.6
98
77.
Tu Vida es Mia2#LAN
Tu Vida es Mia2#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.4% 1.4 /
4.8 /
16.2
133
78.
Mowis Doll#pizza
Mowis Doll#pizza
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.1% 1.3 /
4.1 /
15.8
43
79.
zTLuckySTrikeTz#20650
zTLuckySTrikeTz#20650
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.4% 1.4 /
4.1 /
14.7
65
80.
Tsunami#LAN
Tsunami#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 1.5 /
4.2 /
16.8
96
81.
Lesfus#LAN
Lesfus#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 1.4 /
6.1 /
17.9
38
82.
Maryanne#2810
Maryanne#2810
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 1.5 /
4.3 /
16.2
77
83.
Amo a Nestor#1710
Amo a Nestor#1710
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 1.5 /
4.9 /
16.3
57
84.
Saya#Rat
Saya#Rat
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 1.4 /
4.3 /
14.8
80
85.
Tora#Loffi
Tora#Loffi
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 1.7 /
4.6 /
17.0
73
86.
Orlaith#HSR
Orlaith#HSR
LAN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 50.6% 1.4 /
4.8 /
15.8
83
87.
CowanRekt#1234
CowanRekt#1234
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 70.0% 1.4 /
4.9 /
17.1
60
88.
unlucky#斉木楠雄
unlucky#斉木楠雄
LAN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.9% 1.2 /
3.6 /
16.8
89
89.
Buneary#빛나는
Buneary#빛나는
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 0.8 /
4.0 /
15.5
68
90.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 51.9% 1.2 /
4.0 /
14.2
81
91.
StraykerG29#LAN
StraykerG29#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.4% 1.0 /
4.9 /
14.6
83
92.
Sleepy Sunset#LAN
Sleepy Sunset#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 1.6 /
5.0 /
17.2
76
93.
Kagome#IlyA
Kagome#IlyA
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 1.9 /
5.8 /
15.2
100
94.
Miyø  Miçhiś#lan1
Miyø Miçhiś#lan1
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 1.3 /
4.9 /
15.8
90
95.
Abatidadelechoza#Sae
Abatidadelechoza#Sae
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.4% 1.1 /
2.8 /
17.4
41
96.
TripleHeadShot#LAN
TripleHeadShot#LAN
LAN (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 48.0% 1.4 /
5.0 /
17.0
50
97.
MDC Truth#TEF
MDC Truth#TEF
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 1.6 /
6.7 /
16.4
75
98.
Eii Meii#03922
Eii Meii#03922
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.3% 1.7 /
5.3 /
15.0
60
99.
Soma Cruz#0424
Soma Cruz#0424
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 1.0 /
4.6 /
14.0
185
100.
Rue#kath
Rue#kath
LAN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 81.5% 2.3 /
4.0 /
17.8
27