Riven

Người chơi Riven xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Riven xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
bxjjaniii#LAN
bxjjaniii#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 80.4% 9.5 /
3.8 /
5.2
46
2.
Navigating#ひとり
Navigating#ひとり
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 9.7 /
4.4 /
4.4
47
3.
Deiser#0001
Deiser#0001
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.2 /
4.9 /
4.5
97
4.
FUN DIP SNORTER#HYUCK
FUN DIP SNORTER#HYUCK
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 7.0 /
5.7 /
3.9
56
5.
Jelv#Gato
Jelv#Gato
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 7.1 /
4.2 /
4.9
89
6.
Bunu#asd4
Bunu#asd4
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 8.0 /
4.8 /
5.8
273
7.
nervesuu fan#dohy
nervesuu fan#dohy
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 7.6 /
4.9 /
5.5
180
8.
Mr FP#Meow
Mr FP#Meow
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.7% 10.0 /
6.2 /
5.3
58
9.
Riiven simp#LAN
Riiven simp#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.4 /
3.7 /
4.8
63
10.
Nihilist Japex#JAPEX
Nihilist Japex#JAPEX
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.4% 5.1 /
4.8 /
5.3
166
11.
Rivêr#LAN
Rivêr#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 6.0 /
4.5 /
5.6
289
12.
EstebanLG#Teban
EstebanLG#Teban
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 6.3 /
4.6 /
4.8
168
13.
Dhaosk#LAN
Dhaosk#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.0 /
3.6 /
5.6
364
14.
Mr Tia Roberta#LAN
Mr Tia Roberta#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.7 /
4.4
184
15.
InuyashaFG#LAN
InuyashaFG#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 85.2% 10.6 /
3.6 /
4.2
27
16.
Xhelo#RVN
Xhelo#RVN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.0 /
4.2 /
4.8
461
17.
SpaceX#6836
SpaceX#6836
LAN (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.1% 8.8 /
2.7 /
4.6
63
18.
Overrated#Yaski
Overrated#Yaski
LAN (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 74.5% 10.3 /
3.6 /
5.6
110
19.
KEFF#1413
KEFF#1413
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.9 /
4.4 /
5.1
94
20.
Twtv Dannahouse#LAN
Twtv Dannahouse#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.8 /
4.2 /
5.1
72
21.
Slinc#バニー
Slinc#バニー
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.4 /
5.5 /
5.2
55
22.
Jimiin#LAN
Jimiin#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.6 /
4.4 /
5.3
70
23.
Against The Łuna#LAN
Against The Łuna#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 8.1 /
4.5 /
4.4
166
24.
EQRWQEHAHAHAHAAH#XDDDD
EQRWQEHAHAHAHAAH#XDDDD
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 6.3 /
4.5 /
4.4
78
25.
Caffeine Riven#EGO
Caffeine Riven#EGO
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.4% 9.0 /
4.5 /
4.7
62
26.
olibeer#RIVEN
olibeer#RIVEN
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.1% 6.3 /
4.6 /
4.9
78
27.
22Wolfalpha22#WOLF2
22Wolfalpha22#WOLF2
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.2 /
4.7 /
4.2
54
28.
Furra cachonda#LAN
Furra cachonda#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 7.4 /
5.8 /
5.7
88
29.
xLegacy#LAN
xLegacy#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.8% 8.1 /
4.5 /
5.1
55
30.
LUISTO#6969
LUISTO#6969
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.8 /
4.9 /
4.6
39
31.
KNG R ä ƒ ä ê Ł#LAN
KNG R ä ƒ ä ê Ł#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 8.1 /
3.9 /
5.5
54
32.
321 I am Atomic#Noob
321 I am Atomic#Noob
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.2% 6.4 /
4.4 /
4.4
83
33.
Doskast Riven#LAN
Doskast Riven#LAN
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.5% 6.8 /
4.7 /
4.9
143
34.
Lavos#DarkO
Lavos#DarkO
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 8.5 /
5.2 /
4.9
127
35.
MarquitosEn#LAN
MarquitosEn#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 7.1 /
5.5 /
4.9
173
36.
Noblespon#RIVEN
Noblespon#RIVEN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.2 /
5.4 /
3.5
172
37.
Dnaïbaf#8929
Dnaïbaf#8929
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 7.5 /
6.0 /
5.6
35
38.
XKojiManX#LAN
XKojiManX#LAN
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 6.4 /
4.8 /
5.5
177
39.
NRE Ablaze#LAN
NRE Ablaze#LAN
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.1% 6.9 /
5.4 /
4.2
111
40.
Hanz#la1
Hanz#la1
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 44.4% 6.0 /
6.5 /
3.9
81
41.
Shinyusha#UWU
Shinyusha#UWU
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.6 /
4.2 /
5.6
48
42.
Brøken#Rim
Brøken#Rim
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.3% 8.4 /
4.5 /
4.3
103
43.
Simp de Kyedae#idk
Simp de Kyedae#idk
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 76.6% 12.0 /
5.8 /
3.7
64
44.
Okkles#EGO
Okkles#EGO
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.4% 6.7 /
4.9 /
4.8
69
45.
Riven#10000
Riven#10000
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 10.9 /
5.5 /
3.5
48
46.
ASKALAD#LAN
ASKALAD#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.7 /
6.3 /
4.3
78
47.
MYR BlackBosh#RIVEN
MYR BlackBosh#RIVEN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 7.3 /
4.2 /
5.1
124
48.
Jarra#CAFE
Jarra#CAFE
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 8.6 /
6.7 /
7.0
172
49.
Kendrick#MED
Kendrick#MED
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.5% 8.2 /
5.0 /
5.1
81
50.
INF Darvil99#7410
INF Darvil99#7410
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.7% 8.1 /
6.3 /
4.7
140
51.
BlazingDestroyer#LAN
BlazingDestroyer#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.6% 8.4 /
3.8 /
6.2
102
52.
ΩΩΩ#lol
ΩΩΩ#lol
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.8% 6.8 /
5.8 /
5.5
95
53.
Boyka#Falco
Boyka#Falco
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.1% 8.0 /
7.4 /
4.4
247
54.
Eisentˇ#100Y
Eisentˇ#100Y
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 8.4 /
6.7 /
6.4
60
55.
Cygnis Asteri#LAN
Cygnis Asteri#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.5% 8.5 /
5.1 /
4.9
82
56.
NightRiven#Riven
NightRiven#Riven
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.7% 6.9 /
4.7 /
5.0
137
57.
Caesar Lohengram#777
Caesar Lohengram#777
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.7% 7.9 /
4.7 /
5.5
66
58.
Darkvil#Phost
Darkvil#Phost
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.7% 7.6 /
6.6 /
4.3
104
59.
DARKRAI817#LAN
DARKRAI817#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.3% 8.8 /
5.5 /
5.9
38
60.
H2Oz#0317
H2Oz#0317
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.7% 6.7 /
3.8 /
4.7
180
61.
Behme#KING
Behme#KING
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 10.2 /
5.6 /
6.2
62
62.
SUBARU2#LAN
SUBARU2#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 86.2% 9.6 /
4.1 /
5.3
29
63.
opt Riben#LAN
opt Riben#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.0% 8.0 /
5.5 /
6.2
84
64.
Darkness Dagger#2128
Darkness Dagger#2128
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.9% 8.3 /
6.1 /
4.7
63
65.
Trono de Riven#Riven
Trono de Riven#Riven
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 8.3 /
5.2 /
5.3
86
66.
cesoo#1550
cesoo#1550
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.0% 6.9 /
4.9 /
4.5
49
67.
Nossferatus#LAN
Nossferatus#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 7.6 /
7.4 /
5.1
138
68.
Rhaigt#CMMP
Rhaigt#CMMP
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.6% 8.0 /
5.9 /
6.0
169
69.
Kurisu#RJ6
Kurisu#RJ6
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.6% 7.9 /
5.5 /
4.7
234
70.
Dyslexic ivern#2831
Dyslexic ivern#2831
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.3% 7.3 /
3.9 /
6.0
98
71.
Lapinga99#LAN
Lapinga99#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.7% 8.2 /
4.9 /
5.7
54
72.
Chosen One#LAN
Chosen One#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.1% 8.1 /
5.4 /
6.4
95
73.
Lixiu#luv
Lixiu#luv
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 9.3 /
2.8 /
4.5
15
74.
Pato#Riv
Pato#Riv
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.2% 7.7 /
4.2 /
4.2
73
75.
Rastey#LAN
Rastey#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.9% 6.6 /
5.1 /
5.3
137
76.
MissedKitty32#kitty
MissedKitty32#kitty
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.1% 7.9 /
6.1 /
4.1
205
77.
Relájate#Panda
Relájate#Panda
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.9% 8.3 /
5.1 /
5.1
57
78.
Δ Desperate#kive
Δ Desperate#kive
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.0% 7.0 /
5.9 /
5.0
300
79.
ByDarkay#LAN
ByDarkay#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.5% 10.0 /
4.8 /
5.2
83
80.
FK TrinnDark#topp
FK TrinnDark#topp
LAN (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 65.7% 8.9 /
6.7 /
5.6
108
81.
Capitan Momichi#Parzi
Capitan Momichi#Parzi
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.2% 6.4 /
5.3 /
4.5
49
82.
Moonirmo#NwN
Moonirmo#NwN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.1% 7.4 /
6.4 /
4.6
82
83.
Juanandre#LAN
Juanandre#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.8% 6.4 /
7.3 /
3.9
161
84.
EL MANUAL DE NED#LAN
EL MANUAL DE NED#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.8% 8.5 /
8.6 /
5.0
74
85.
Cucuy#8507
Cucuy#8507
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.8% 7.1 /
5.5 /
5.1
52
86.
Akashy#LAN
Akashy#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.0% 6.7 /
5.9 /
5.1
80
87.
Luan#00000
Luan#00000
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.0% 7.6 /
4.5 /
5.5
84
88.
MrOlivo#LAN
MrOlivo#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 8.8 /
5.8 /
5.6
55
89.
Muhammad Sumbul#QUITA
Muhammad Sumbul#QUITA
LAN (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 72.2% 9.6 /
5.4 /
7.1
54
90.
Greed#212
Greed#212
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.3% 8.2 /
6.5 /
4.5
80
91.
RunebladeProdigy#NUM1
RunebladeProdigy#NUM1
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.0% 8.8 /
5.2 /
5.7
55
92.
Castilito97#pro
Castilito97#pro
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.1% 8.2 /
5.5 /
5.5
49
93.
RivenCBUM#9215
RivenCBUM#9215
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.5% 7.8 /
5.6 /
5.5
95
94.
asnodt#999
asnodt#999
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 7.5 /
4.5 /
5.7
63
95.
Crycir#2606
Crycir#2606
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 55.6% 8.5 /
5.2 /
4.6
90
96.
RedCode#LAN
RedCode#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.9% 6.6 /
8.6 /
6.5
70
97.
Nutria Táctica#1998
Nutria Táctica#1998
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 9.9 /
5.5 /
5.7
32
98.
TWTV Azraeiv#LAN
TWTV Azraeiv#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 10.2 /
5.3 /
5.3
33
99.
SteLevixD#LAN
SteLevixD#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.4% 6.2 /
4.0 /
4.9
53
100.
Tommy heavenly6#LAN
Tommy heavenly6#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.3% 6.6 /
5.2 /
4.2
150