Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kindred xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Made In Heaven#ミゲル
Made In Heaven#ミゲル
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.0% 9.3 /
4.7 /
8.3
69
2.
Zeta#Rev
Zeta#Rev
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.6% 9.1 /
5.3 /
8.9
102
3.
AL FOKIN 15#LAN
AL FOKIN 15#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 7.8 /
4.7 /
7.0
127
4.
Ina y Ani#lan1
Ina y Ani#lan1
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 8.3 /
5.4 /
8.4
151
5.
Rick D Luffy#LAN
Rick D Luffy#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.9 /
4.4 /
6.9
86
6.
Megupan#Umeko
Megupan#Umeko
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.2 /
6.1 /
7.3
81
7.
Somango#LAN
Somango#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 8.0 /
5.1 /
7.3
173
8.
Gear5 Luffy#LAN
Gear5 Luffy#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.9 /
4.5 /
7.5
88
9.
Mäux#LAN
Mäux#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.6 /
5.7 /
7.7
172
10.
Lamb#Salsa
Lamb#Salsa
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.8 /
6.1 /
7.6
136
11.
bakandani#LAN
bakandani#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.8 /
6.2 /
7.3
50
12.
LaCazaComienza#Lamb
LaCazaComienza#Lamb
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 6.5 /
4.0 /
6.3
877
13.
床前明月光疑是地上霜举头望明月低#下能別炸嗎
床前明月光疑是地上霜举头望明月低#下能別炸嗎
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 9.6 /
5.9 /
7.7
168
14.
l7anielNi#LAN
l7anielNi#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.8 /
6.5 /
7.3
91
15.
Kindred s Hubby#SMFK
Kindred s Hubby#SMFK
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.6 /
6.1 /
8.4
118
16.
leonaje331#9195
leonaje331#9195
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 14.7 /
5.9 /
7.9
51
17.
Caelum#BLANK
Caelum#BLANK
LAN (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.5% 13.1 /
4.5 /
6.2
61
18.
gamerjohan1#LAN
gamerjohan1#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 7.3 /
6.2 /
8.0
141
19.
CVR03#LAN
CVR03#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.1 /
6.6 /
8.3
64
20.
lopez#1233
lopez#1233
LAN (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.5% 9.4 /
7.1 /
8.2
123
21.
L9 Funti#miku
L9 Funti#miku
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 9.2 /
4.9 /
6.1
48
22.
The Herta#UwU
The Herta#UwU
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 9.8 /
5.2 /
7.6
51
23.
angelkiuforever#LAN
angelkiuforever#LAN
LAN (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.2% 7.7 /
5.9 /
8.8
61
24.
Falso Positivo#Srr
Falso Positivo#Srr
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.8 /
5.8 /
6.9
37
25.
Embrace Oblivion#BLANK
Embrace Oblivion#BLANK
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 12.1 /
4.6 /
5.8
65
26.
BacarDios2#LAN
BacarDios2#LAN
LAN (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.6% 7.8 /
5.3 /
7.4
56
27.
Taylor Swiftx#Swift
Taylor Swiftx#Swift
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 8.8 /
6.0 /
7.3
52
28.
elstitch#LAN
elstitch#LAN
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.5% 8.7 /
5.8 /
6.8
106
29.
I ScorpiuS I#LAN
I ScorpiuS I#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.5% 6.7 /
6.4 /
7.6
76
30.
U D Yr#24532
U D Yr#24532
LAN (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 71.4% 8.6 /
5.6 /
8.5
56
31.
My Angel Demise#LAN
My Angel Demise#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 9.2 /
3.9 /
8.2
48
32.
zCark007#LAN
zCark007#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 7.6 /
5.9 /
6.2
47
33.
Yamai#UwU
Yamai#UwU
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 8.3 /
5.2 /
8.4
63
34.
KÎng Dred#LAN
KÎng Dred#LAN
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.4% 11.1 /
7.3 /
6.4
188
35.
ByQuincyJos#Abyss
ByQuincyJos#Abyss
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.8% 10.1 /
6.9 /
7.3
71
36.
Pandebono#FUX
Pandebono#FUX
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.4% 14.0 /
6.5 /
7.3
62
37.
Kindred lamark#lamb
Kindred lamark#lamb
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.5% 7.3 /
4.9 /
6.2
217
38.
Usnavii#JGDIF
Usnavii#JGDIF
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.7% 8.6 /
6.3 /
6.3
120
39.
Xfh#LAN
Xfh#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 6.5 /
5.7 /
8.0
67
40.
No Carreo Feas#069
No Carreo Feas#069
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.4% 7.6 /
4.7 /
5.9
68
41.
Timeless#SxM
Timeless#SxM
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.2 /
6.9 /
8.0
35
42.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 85.7% 11.1 /
4.2 /
8.6
14
43.
Shock#7633
Shock#7633
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.3% 7.1 /
5.6 /
9.3
48
44.
BONE5#420
BONE5#420
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.7% 8.1 /
5.9 /
8.1
55
45.
Imferv#1996
Imferv#1996
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.7 /
5.8 /
10.3
24
46.
guzcarlosx#LAN
guzcarlosx#LAN
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 5.9 /
3.8 /
6.9
24
47.
kusan#7643
kusan#7643
LAN (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.4% 8.8 /
4.8 /
7.4
127
48.
H00P5#KJS
H00P5#KJS
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.7% 10.5 /
4.3 /
8.1
19
49.
Raid Night#LAN
Raid Night#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.9% 8.7 /
6.7 /
7.6
107
50.
TFT Hater#LAN
TFT Hater#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.7% 12.0 /
9.6 /
8.0
112
51.
Winshadou#LAN
Winshadou#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 11.2 /
4.9 /
6.5
11
52.
Jamas otro#LAN
Jamas otro#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.6% 7.3 /
5.8 /
5.9
251
53.
Viva La 4T#LAN
Viva La 4T#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.3% 7.4 /
5.8 /
6.2
65
54.
TotoShidori#LAN
TotoShidori#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.6% 9.4 /
6.3 /
8.1
87
55.
Mr Qweerty#Pro
Mr Qweerty#Pro
LAN (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.7% 9.9 /
6.2 /
6.5
104
56.
ryumsz#264
ryumsz#264
LAN (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.9% 5.7 /
5.3 /
7.4
59
57.
GrissiSpider#LANnn
GrissiSpider#LANnn
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 8.3 /
6.0 /
7.7
212
58.
Kata Neivana#1612
Kata Neivana#1612
LAN (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.3% 8.4 /
5.2 /
7.7
63
59.
Andres2598#LAN
Andres2598#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.8% 7.3 /
5.5 /
6.4
108
60.
Dawn of Victory#LAN
Dawn of Victory#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo II 79.5% 13.7 /
5.8 /
7.6
78
61.
Sara cocina#bittu
Sara cocina#bittu
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 14.8 /
5.0 /
5.9
13
62.
Dota 2 Player#KEIXT
Dota 2 Player#KEIXT
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 6.7 /
5.3 /
7.7
40
63.
Sin Aveo 2018#Sad
Sin Aveo 2018#Sad
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 7.1 /
6.4 /
7.0
42
64.
Asteford#LAN
Asteford#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.0% 8.4 /
5.5 /
7.8
166
65.
Infernubius#LAN
Infernubius#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.1% 9.6 /
4.8 /
7.0
54
66.
Chulifo#LAN
Chulifo#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.9% 8.2 /
5.5 /
7.1
90
67.
SomeKindOfWisp#SKOW
SomeKindOfWisp#SKOW
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.3% 8.6 /
5.6 /
8.8
76
68.
kranny#LAN
kranny#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.8% 9.3 /
5.6 /
7.6
102
69.
Jonaguni#LAN
Jonaguni#LAN
LAN (#69)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 62.7% 7.7 /
4.9 /
7.5
59
70.
CORKON#LAN
CORKON#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 10.3 /
8.1 /
7.7
96
71.
Don come top#JNGLE
Don come top#JNGLE
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.1% 8.6 /
6.2 /
7.5
36
72.
Seven ChandrianS#LAN
Seven ChandrianS#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.9% 9.0 /
7.7 /
8.6
46
73.
Alter Ego#CrizL
Alter Ego#CrizL
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 8.0 /
3.5 /
7.0
17
74.
Isagi Yoichi#N11
Isagi Yoichi#N11
LAN (#74)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.7% 8.1 /
4.9 /
6.7
81
75.
BacarDios#LAN
BacarDios#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.1% 6.5 /
5.6 /
7.4
74
76.
Patohjk#LAN
Patohjk#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 9.1 /
5.3 /
6.6
92
77.
GetWiped#LAN
GetWiped#LAN
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 8.8 /
6.5 /
8.0
38
78.
No Gankeo G0rdas#TTV
No Gankeo G0rdas#TTV
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.8% 9.5 /
7.1 /
8.4
67
79.
Tepeu#7943
Tepeu#7943
LAN (#79)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 66.2% 10.4 /
8.4 /
8.8
68
80.
I miss you#Nicol
I miss you#Nicol
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.0% 7.9 /
5.9 /
7.6
186
81.
Encebollado izi#LAN
Encebollado izi#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 49.6% 8.5 /
7.0 /
7.4
135
82.
Dark Crew#LAN
Dark Crew#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.6% 7.7 /
5.9 /
8.3
52
83.
Carols10#LAN
Carols10#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.0% 10.5 /
5.5 /
8.0
100
84.
Kindrio#1181
Kindrio#1181
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.4% 6.7 /
4.4 /
7.6
61
85.
Tilted Kindred#LAN
Tilted Kindred#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.3% 7.6 /
6.9 /
8.4
128
86.
DarKubePrime#Dark
DarKubePrime#Dark
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 8.5 /
8.1 /
8.9
60
87.
Riku#192
Riku#192
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.1 /
6.2 /
7.5
41
88.
PabloLazaro14#LAN
PabloLazaro14#LAN
LAN (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 64.2% 8.2 /
7.0 /
8.9
53
89.
Mr Dream#LAN
Mr Dream#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.4% 6.3 /
6.3 /
7.7
63
90.
yuumi futa milk#yeuwd
yuumi futa milk#yeuwd
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 10.1 /
5.6 /
5.9
25
91.
Fiyero#8632
Fiyero#8632
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.7% 10.0 /
5.8 /
9.1
56
92.
Yabuelito#LAN
Yabuelito#LAN
LAN (#92)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 77.3% 8.7 /
6.0 /
9.0
44
93.
Ðиω 爻 Betelgeuse#BLANK
Ðиω 爻 Betelgeuse#BLANK
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngAD Carry Kim Cương IV 42.9% 10.1 /
5.8 /
5.2
49
94.
lYepeTo#LAN
lYepeTo#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.2% 7.0 /
4.7 /
7.1
770
95.
Fenix Fierman#LAN
Fenix Fierman#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.9% 8.8 /
8.7 /
7.4
42
96.
PGM ProKind#PGM
PGM ProKind#PGM
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 46.2% 7.5 /
6.9 /
8.4
197
97.
ReDeR3Nz#1996
ReDeR3Nz#1996
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.6 /
4.6 /
7.5
17
98.
MrBalas#LAN
MrBalas#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.0% 8.8 /
6.3 /
6.7
168
99.
Czheko#LAN
Czheko#LAN
LAN (#99)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 72.7% 8.8 /
7.3 /
8.7
99
100.
Dr Oktockush#LAN
Dr Oktockush#LAN
LAN (#100)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 66.7% 10.5 /
5.4 /
7.2
60