Lux

Người chơi Lux xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lux xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 6.4 /
4.1 /
10.0
82
2.
Joji Enjoyer#Impe
Joji Enjoyer#Impe
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.3 /
3.1 /
7.5
62
3.
Puppet Master#1111
Puppet Master#1111
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 4.4 /
5.9 /
13.0
53
4.
Sery#一日三秋
Sery#一日三秋
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.2% 3.9 /
5.5 /
13.6
68
5.
Tora#Loffi
Tora#Loffi
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 4.8 /
5.7 /
13.3
86
6.
TWORD#BRAT
TWORD#BRAT
LAN (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.0% 11.0 /
3.7 /
9.8
47
7.
Bittersweet boy#LAN
Bittersweet boy#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.5 /
11.2
61
8.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 59.8% 7.4 /
4.7 /
8.1
184
9.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 58.7% 5.9 /
4.5 /
8.4
269
10.
Ándrew#bittu
Ándrew#bittu
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 6.3 /
4.1 /
9.3
132
11.
faith#inher
faith#inher
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.3 /
3.7 /
11.6
56
12.
Roxas#365
Roxas#365
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 6.8 /
4.9 /
7.6
90
13.
A U P H Ø R I A#BUNNY
A U P H Ø R I A#BUNNY
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 5.7 /
5.2 /
10.6
77
14.
Tia Gladys#1897
Tia Gladys#1897
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 5.1 /
4.5 /
12.4
121
15.
Hypnotic#LAN
Hypnotic#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 5.8 /
4.6 /
10.3
144
16.
angelita#owo
angelita#owo
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.2 /
5.2 /
9.6
64
17.
NoXPirim#SlM
NoXPirim#SlM
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.0 /
5.9 /
9.8
145
18.
The Santiax#LAN
The Santiax#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.5 /
4.9 /
9.8
85
19.
Kyoto#Doll
Kyoto#Doll
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 5.9 /
6.2 /
10.3
78
20.
be cool        a#LAN
be cool a#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.6 /
5.9 /
7.9
52
21.
Darten4 TTV#LAN
Darten4 TTV#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.3 /
6.6 /
7.2
68
22.
RYT ChuzzCalle#LAN
RYT ChuzzCalle#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.8 /
4.9 /
9.0
48
23.
Thing 2#NoMic
Thing 2#NoMic
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.4 /
6.3 /
9.6
51
24.
TaylorSwiftTTPD#1989
TaylorSwiftTTPD#1989
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.5% 4.0 /
4.4 /
11.5
95
25.
Homters#Homte
Homters#Homte
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.0 /
5.8 /
10.7
45
26.
Main Lux#LAN
Main Lux#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 5.9 /
5.8 /
9.9
238
27.
Pamela#lia
Pamela#lia
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 63.4% 5.6 /
3.0 /
11.0
41
28.
victini#shy
victini#shy
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 6.4 /
5.1 /
8.3
51
29.
Xione#LAN
Xione#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 4.9 /
4.3 /
11.0
61
30.
Lana del Rey#3570
Lana del Rey#3570
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.3 /
4.4 /
9.6
51
31.
Haku#MEX
Haku#MEX
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.7% 5.7 /
5.8 /
13.2
67
32.
Humaruu#LAN
Humaruu#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.9% 4.7 /
6.7 /
12.0
74
33.
Aegon#Col
Aegon#Col
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.3% 3.8 /
4.5 /
11.9
60
34.
Miiley Cyrus#LAN
Miiley Cyrus#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.5% 6.4 /
3.5 /
8.5
42
35.
Kaostl#4444
Kaostl#4444
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 3.5 /
5.2 /
12.3
104
36.
Seraph of End#LAN
Seraph of End#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 5.0 /
5.7 /
8.4
46
37.
MichiLito#Michi
MichiLito#Michi
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.7% 4.8 /
5.7 /
9.5
67
38.
Douu#999
Douu#999
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 59.5% 7.6 /
5.1 /
11.7
111
39.
Cazuela#LAN
Cazuela#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 5.8 /
4.5 /
9.9
100
40.
Pipein#LAN
Pipein#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.6% 3.8 /
5.9 /
12.5
79
41.
Hell#さくら
Hell#さくら
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 3.2 /
3.8 /
9.7
45
42.
shields#sup
shields#sup
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 4.2 /
6.3 /
12.0
43
43.
Tast#Lux
Tast#Lux
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.8% 4.7 /
3.1 /
10.0
128
44.
Leitryn#LAN
Leitryn#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.3% 7.6 /
5.3 /
11.5
49
45.
OsamaBinQueso#LAN
OsamaBinQueso#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 51.7% 5.4 /
5.3 /
11.1
116
46.
Mel Medarda#LAio
Mel Medarda#LAio
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 4.3 /
4.8 /
11.1
60
47.
Mike765#YKWIM
Mike765#YKWIM
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 47.1% 6.0 /
6.1 /
8.6
68
48.
ƒinalGrace#LAN
ƒinalGrace#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.0% 8.9 /
5.7 /
9.8
94
49.
Goldenplayer321#LAN
Goldenplayer321#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.3 /
5.3 /
9.6
87
50.
RokuroEmado#uwu
RokuroEmado#uwu
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 51.1% 5.2 /
3.9 /
7.5
47
51.
T1 LëöBläz#SATX
T1 LëöBläz#SATX
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.6% 7.4 /
5.4 /
10.9
77
52.
Zebra#5085
Zebra#5085
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.1% 5.2 /
5.5 /
15.3
55
53.
Ice Cream#159
Ice Cream#159
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 48.3% 4.1 /
5.1 /
8.8
118
54.
Ingnover#LAN
Ingnover#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 77.6% 9.0 /
6.9 /
13.6
67
55.
Uptingen#LAN
Uptingen#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.5 /
5.8 /
8.0
182
56.
Yingxin#0105
Yingxin#0105
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 4.4 /
3.9 /
10.6
47
57.
God Light#0311
God Light#0311
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 64.7% 6.9 /
3.9 /
9.8
68
58.
EKA JTtlantic#EKA
EKA JTtlantic#EKA
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.6% 6.9 /
5.0 /
6.6
85
59.
Numiss#LAN
Numiss#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.9% 3.2 /
5.2 /
12.6
64
60.
Mueble o Algo#algo
Mueble o Algo#algo
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.1% 7.3 /
7.4 /
9.0
69
61.
Perséfone#Ahri
Perséfone#Ahri
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 68.4% 7.3 /
3.6 /
13.6
38
62.
FR Sweetwine#Sweet
FR Sweetwine#Sweet
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 5.9 /
5.9 /
9.2
38
63.
chais131#LAN
chais131#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 52.1% 7.9 /
7.1 /
12.2
71
64.
Papallo#LAN
Papallo#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 56.3% 6.3 /
4.6 /
8.0
64
65.
Piñamoon#LAN
Piñamoon#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.4% 5.1 /
5.0 /
8.9
68
66.
Johanne#LAN
Johanne#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.1% 4.0 /
5.6 /
13.0
54
67.
Danna#LAN
Danna#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 45.6% 3.8 /
5.0 /
10.6
147
68.
Alanys#UWU
Alanys#UWU
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 54.8% 5.4 /
4.8 /
10.4
135
69.
ł Lightning ł#LAN
ł Lightning ł#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.1% 8.4 /
3.7 /
8.8
74
70.
Strong Bell#LAN
Strong Bell#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.1% 6.8 /
3.1 /
7.2
69
71.
Snîvy#LAN
Snîvy#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 7.6 /
3.7 /
11.0
27
72.
DeLFo#PERÚ
DeLFo#PERÚ
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.2% 3.1 /
6.5 /
11.0
43
73.
ICostDRE#LAN
ICostDRE#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.7% 7.7 /
5.4 /
9.5
81
74.
xarcelox#LAN
xarcelox#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 7.3 /
4.6 /
10.1
105
75.
Jungwon#LAN
Jungwon#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 64.6% 7.6 /
5.3 /
9.7
48
76.
I need a goth gf#GBC
I need a goth gf#GBC
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 62.3% 6.1 /
6.5 /
11.9
53
77.
Lim#2837
Lim#2837
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.7% 5.5 /
3.4 /
12.1
47
78.
Lalisa#FUTW2
Lalisa#FUTW2
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 6.7 /
5.8 /
10.4
44
79.
FaIco#LAN
FaIco#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương III 64.9% 6.4 /
3.7 /
15.2
77
80.
MINI EKKO#LAN
MINI EKKO#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 53.2% 5.2 /
6.6 /
11.2
308
81.
Vlada Roslyakova#Doll
Vlada Roslyakova#Doll
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 67.4% 9.3 /
6.3 /
9.9
43
82.
daniel3l96#LAN
daniel3l96#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 72.4% 10.2 /
4.9 /
8.6
58
83.
Unknown Fallen#LAN
Unknown Fallen#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.4% 6.8 /
3.9 /
10.4
90
84.
Serafin Amarrada#LAN
Serafin Amarrada#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 58.1% 6.1 /
5.1 /
7.4
179
85.
PykyE#LAN
PykyE#LAN
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 7.1 /
3.5 /
8.5
30
86.
GabiiLux#LAN
GabiiLux#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.8% 6.0 /
4.5 /
9.0
163
87.
WingerWolf#WWolf
WingerWolf#WWolf
LAN (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 70.8% 5.3 /
3.8 /
13.0
48
88.
meili#luv산
meili#luv산
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 6.2 /
4.0 /
10.1
33
89.
OptimusPrimitivo#LAN
OptimusPrimitivo#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.1% 6.7 /
4.7 /
9.7
105
90.
ˉ 자는 ˉ#Hanen
ˉ 자는 ˉ#Hanen
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương II 53.9% 4.2 /
4.9 /
11.2
76
91.
DarkPower02#LAN
DarkPower02#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.6% 5.4 /
6.3 /
12.5
94
92.
Furina#1545
Furina#1545
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.5% 7.3 /
5.2 /
10.9
55
93.
Su Gatita#Mode
Su Gatita#Mode
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.0% 4.7 /
3.9 /
10.0
21
94.
KarasuRaven#404
KarasuRaven#404
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.1% 6.7 /
5.2 /
9.6
292
95.
Quesïto#1111
Quesïto#1111
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 55.7% 6.4 /
3.6 /
12.0
61
96.
Light In Art#Yozu
Light In Art#Yozu
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 67.1% 5.9 /
4.5 /
10.8
76
97.
DRIFTLoL#5314
DRIFTLoL#5314
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.5 /
7.7 /
9.8
31
98.
SatanSinner#Satan
SatanSinner#Satan
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.3% 9.2 /
4.8 /
9.6
104
99.
Lux#RDRD
Lux#RDRD
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 55.7% 6.0 /
5.1 /
9.3
210
100.
Devil May Cry#RIP
Devil May Cry#RIP
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 4.3 /
4.7 /
10.7
41