Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất LAN

Người chơi Tristana xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Satoru Gojo#SXG
Satoru Gojo#SXG
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.0% 10.2 /
4.0 /
5.5
50
2.
Támarol#5129
Támarol#5129
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.2% 11.7 /
4.5 /
5.9
62
3.
Hate#012
Hate#012
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.6% 9.8 /
3.6 /
5.6
47
4.
Fake it#ego
Fake it#ego
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 9.5 /
5.2 /
5.7
71
5.
Ego#4796
Ego#4796
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 10.0 /
5.3 /
5.7
81
6.
elperuanopecausa#cuy
elperuanopecausa#cuy
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 5.8 /
3.2 /
5.5
49
7.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 9.8 /
6.2 /
5.7
56
8.
AQL Chino#3237
AQL Chino#3237
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 8.0 /
4.5 /
5.6
50
9.
カラス  X#11X
カラス X#11X
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.4 /
4.2 /
6.0
64
10.
ANO juanito#LUCY
ANO juanito#LUCY
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 9.3 /
4.1 /
5.9
43
11.
Miunax#LAN
Miunax#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 12.1 /
4.6 /
4.9
107
12.
Redheifer#2923
Redheifer#2923
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.8 /
5.4 /
5.7
78
13.
INF Renzunime#Renzu
INF Renzunime#Renzu
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.3 /
5.5 /
4.8
90
14.
Emedazor#Eme
Emedazor#Eme
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.4 /
4.3 /
5.3
65
15.
Mery Abusser#117
Mery Abusser#117
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 14.0 /
4.4 /
4.8
46
16.
Renzu#LAN
Renzu#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.1% 6.4 /
4.8 /
5.1
122
17.
Finn上帝#5922
Finn上帝#5922
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 9.8 /
7.4 /
6.8
80
18.
Kimeda#0301
Kimeda#0301
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 7.1 /
5.2 /
5.3
101
19.
xim#dxp
xim#dxp
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.5% 11.1 /
6.3 /
4.8
207
20.
Matamorros#0007
Matamorros#0007
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.0% 9.1 /
4.9 /
5.8
44
21.
NequiHater#Kofla
NequiHater#Kofla
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 7.1 /
4.4 /
5.3
43
22.
SS RevengeOfKore#SSROK
SS RevengeOfKore#SSROK
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.2 /
5.4 /
5.7
56
23.
Apuruq#awa
Apuruq#awa
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 8.3 /
4.3 /
6.4
68
24.
Puerto99#CR506
Puerto99#CR506
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.2 /
6.2 /
5.4
246
25.
CayoJulio#VVV
CayoJulio#VVV
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.4% 4.5 /
4.7 /
4.5
57
26.
the best adc RD#013
the best adc RD#013
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.2 /
5.0 /
5.3
40
27.
Lobaaaaa#JKT
Lobaaaaa#JKT
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 11.6 /
9.3 /
4.9
48
28.
ZeeGoatKing#LAN
ZeeGoatKing#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.2 /
6.1 /
3.7
52
29.
Gatopardo#Mar
Gatopardo#Mar
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 8.5 /
6.6 /
6.0
75
30.
Nickrvo#2001
Nickrvo#2001
LAN (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.7% 8.3 /
4.6 /
7.0
67
31.
Esponda#LAN1
Esponda#LAN1
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 9.8 /
4.8 /
6.9
56
32.
10s#LAN
10s#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 8.1 /
5.9 /
5.2
72
33.
Prlnclpe Yanpil#742
Prlnclpe Yanpil#742
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.6 /
5.9 /
5.4
45
34.
BenTheBlaster#LAN
BenTheBlaster#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 11.6 /
4.7 /
4.9
30
35.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.5% 5.5 /
4.4 /
4.4
154
36.
Kevin#Soda
Kevin#Soda
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.7 /
3.9 /
5.9
39
37.
LenTþ#Ivern
LenTþ#Ivern
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 8.8 /
3.8 /
4.1
108
38.
AeroKiller#LAN
AeroKiller#LAN
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.7% 9.8 /
4.4 /
4.4
34
39.
Kurama#LAN1
Kurama#LAN1
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.0% 9.9 /
6.1 /
6.7
71
40.
Paris#Tuk
Paris#Tuk
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.8% 7.9 /
4.5 /
4.8
46
41.
LostTenshi#1108
LostTenshi#1108
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 6.6 /
4.3 /
5.1
158
42.
ChanGVas#LAN
ChanGVas#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.7% 7.8 /
3.7 /
6.9
51
43.
Anticruz#KYJ
Anticruz#KYJ
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.4% 8.9 /
4.0 /
5.3
54
44.
GLAD#2301
GLAD#2301
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.4% 8.6 /
5.8 /
4.8
64
45.
marcosDbeast1#LAN
marcosDbeast1#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.7% 9.4 /
4.7 /
4.8
47
46.
Mark#2605
Mark#2605
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.3% 9.4 /
6.4 /
7.4
41
47.
MrLans#BOOM
MrLans#BOOM
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.4 /
6.1
35
48.
Dior#Gary
Dior#Gary
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 10.1 /
5.6 /
6.2
27
49.
blessed#IZI
blessed#IZI
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 47.6% 10.4 /
8.0 /
5.2
105
50.
Deboking#LAN
Deboking#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.1% 9.7 /
5.0 /
6.0
63
51.
yvngg1#NA2
yvngg1#NA2
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 11.3 /
4.9 /
5.0
23
52.
Blasserg#LAN
Blasserg#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 8.0 /
4.2 /
5.0
367
53.
Guereca#LAN
Guereca#LAN
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.0 /
3.7 /
4.5
33
54.
NCG Kei 道#TSH
NCG Kei 道#TSH
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.7% 11.1 /
6.6 /
5.4
119
55.
My DârlingØŤwo#0320
My DârlingØŤwo#0320
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 6.7 /
3.7 /
5.4
77
56.
ManuelCross00#LAN
ManuelCross00#LAN
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.9% 9.8 /
4.6 /
4.7
96
57.
Colán#TWB
Colán#TWB
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 11.4 /
5.9 /
6.4
14
58.
Lightfeather#ENR
Lightfeather#ENR
LAN (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.9% 7.2 /
4.4 /
6.6
53
59.
TTV lolgusv9#CN1
TTV lolgusv9#CN1
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.1% 9.1 /
4.2 /
4.9
32
60.
Shadow 逢#TSH
Shadow 逢#TSH
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 12.8 /
7.2 /
6.9
79
61.
chaker9#LAN
chaker9#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 11.2 /
5.7 /
5.5
45
62.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 10.5 /
4.7 /
5.1
28
63.
Gatu#UwU
Gatu#UwU
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 11.4 /
6.0 /
6.1
71
64.
B I A  zc#LAN
B I A zc#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.3 /
4.8 /
5.8
36
65.
urvnl#LAN
urvnl#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 68.1% 15.5 /
6.2 /
5.3
47
66.
Flexin#LAN
Flexin#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 8.9 /
6.9 /
7.2
71
67.
Tifoisito#5744
Tifoisito#5744
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 84.6% 8.2 /
3.2 /
5.7
13
68.
AIejandra#LAN
AIejandra#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 9.2 /
5.0 /
5.4
40
69.
Spear Shot#KCWIN
Spear Shot#KCWIN
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 12.0 /
4.3 /
5.4
26
70.
PerZhy#LAN
PerZhy#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.7% 8.2 /
5.5 /
3.7
46
71.
ZP HioVolcom#zona
ZP HioVolcom#zona
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.1% 11.1 /
5.1 /
5.3
84
72.
G0dGhost#1409
G0dGhost#1409
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.3% 8.7 /
5.6 /
5.9
88
73.
Quak#LAN
Quak#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.4 /
4.6 /
7.0
42
74.
LK Lepicante#2472
LK Lepicante#2472
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 9.2 /
4.8 /
5.2
77
75.
PauChikita#6969
PauChikita#6969
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 10.0 /
4.8 /
6.7
26
76.
ossito#LAN
ossito#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 10.5 /
5.5 /
6.0
114
77.
MichiLito#Michi
MichiLito#Michi
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.2% 6.8 /
6.1 /
5.9
58
78.
THESHYY IG#LAN
THESHYY IG#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.1% 10.3 /
7.1 /
6.3
58
79.
Badjib#LAN
Badjib#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.7% 7.9 /
5.5 /
5.4
61
80.
Mechs#007
Mechs#007
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.1 /
4.7 /
5.5
34
81.
ElDavidLeo#Chaos
ElDavidLeo#Chaos
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.8% 6.2 /
5.6 /
5.3
207
82.
Fiend#LAN
Fiend#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.9% 8.1 /
5.7 /
4.3
87
83.
ShadowForce#COL
ShadowForce#COL
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.6 /
5.5 /
5.5
36
84.
Mvp#SBT
Mvp#SBT
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 45.0% 7.7 /
6.3 /
4.8
60
85.
GunterRegetonero#UWU
GunterRegetonero#UWU
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.2% 9.8 /
5.7 /
6.3
21
86.
LLN Merchy#LAN
LLN Merchy#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 100.0% 10.9 /
2.4 /
5.0
11
87.
Shirolol#KING
Shirolol#KING
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 7.3 /
4.9 /
4.5
27
88.
Novaione Winters#axs
Novaione Winters#axs
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 7.1 /
5.3 /
5.8
24
89.
xandrexx#LAN
xandrexx#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.1% 11.0 /
4.3 /
5.8
44
90.
casiazul#4444
casiazul#4444
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.9% 8.0 /
5.4 /
5.5
51
91.
felipe secso#ak47
felipe secso#ak47
LAN (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 7.2 /
5.1 /
4.6
30
92.
Suguru Geto#GXS
Suguru Geto#GXS
LAN (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.6% 7.6 /
5.4 /
5.7
33
93.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.3% 9.0 /
4.8 /
6.7
38
94.
koinoyokan#6786
koinoyokan#6786
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.5% 11.5 /
5.8 /
5.2
46
95.
ehead enjoyer#6969
ehead enjoyer#6969
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 94.4% 15.2 /
5.4 /
6.3
18
96.
crokenx#LAN
crokenx#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.2% 10.0 /
6.0 /
7.5
66
97.
Rulivers2#LAN
Rulivers2#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.8% 8.6 /
5.3 /
4.6
299
98.
Stiffmeister#LAN
Stiffmeister#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 9.9 /
5.9 /
6.1
71
99.
iLex#9506
iLex#9506
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 14.2 /
5.5 /
4.7
49
100.
Thumper#Cruel
Thumper#Cruel
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 12.0 /
5.5 /
4.6
15