Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Graves xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Get Better#Yubs
Get Better#Yubs
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 9.8 /
4.4 /
6.7
56
2.
Not Like Us#noser
Not Like Us#noser
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.4 /
5.5 /
7.0
50
3.
INF Nyxen#MEX
INF Nyxen#MEX
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.7 /
5.3 /
6.7
81
4.
ZNBU Sweggy#Nolan
ZNBU Sweggy#Nolan
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 8.8 /
4.1 /
7.1
121
5.
IBoy#LAN1
IBoy#LAN1
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 9.2 /
5.7 /
6.6
54
6.
Empasex#Eo7
Empasex#Eo7
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.4% 8.3 /
5.7 /
6.1
68
7.
gapeo selvatico#gap
gapeo selvatico#gap
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.8 /
4.8 /
5.9
160
8.
Rize#0112
Rize#0112
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 9.4 /
5.8 /
7.5
49
9.
Danny Syde#LAN
Danny Syde#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 9.2 /
3.8 /
6.7
104
10.
Nihility#lang
Nihility#lang
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 8.6 /
4.6 /
6.4
70
11.
ThierryPrime#LAN
ThierryPrime#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.3 /
5.4 /
6.5
290
12.
BLACKLIVESMATTER#JK  0
BLACKLIVESMATTER#JK 0
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 9.9 /
4.0 /
7.6
49
13.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.8 /
5.8 /
6.8
249
14.
sad and bored#idgaf
sad and bored#idgaf
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.6% 8.7 /
4.9 /
5.9
53
15.
Demian#4030
Demian#4030
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 7.3 /
5.1 /
6.9
375
16.
Petal#STV
Petal#STV
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.9 /
5.0 /
6.2
86
17.
Gustaff#LAN
Gustaff#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.3 /
5.2 /
6.8
73
18.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 7.5 /
4.3 /
5.9
44
19.
Naim14#LAN
Naim14#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 8.6 /
5.6 /
6.5
80
20.
LostVayne#TwTv
LostVayne#TwTv
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.1% 9.0 /
6.8 /
7.9
55
21.
Gervonta Davis#Kiss
Gervonta Davis#Kiss
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 9.0 /
4.6 /
5.7
62
22.
HIDE ON BASE#JGG
HIDE ON BASE#JGG
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 8.9 /
6.0 /
7.4
49
23.
Akokuro#JUNGL
Akokuro#JUNGL
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 10.6 /
6.8 /
8.6
36
24.
OlafAdiós#ÜÆT
OlafAdiós#ÜÆT
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.3% 12.4 /
4.9 /
5.0
45
25.
Butti#LAN
Butti#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 8.1 /
6.4 /
6.6
69
26.
SsteinerR#LAN
SsteinerR#LAN
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.6% 11.9 /
4.6 /
6.9
38
27.
AlPacino181#1840
AlPacino181#1840
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 9.1 /
4.5 /
8.0
38
28.
Ankhsëräm#LAN
Ankhsëräm#LAN
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.4% 11.1 /
4.2 /
6.6
39
29.
THE BLUE#BLU
THE BLUE#BLU
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 49.1% 6.7 /
4.8 /
7.6
53
30.
TTV Daeloggs#MIIID
TTV Daeloggs#MIIID
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 8.8 /
6.5 /
7.1
52
31.
Rosa Mel Paquete#LAN
Rosa Mel Paquete#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 10.5 /
4.1 /
6.4
27
32.
EL TINTINTAN#LAN
EL TINTINTAN#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.2% 7.2 /
6.1 /
6.0
86
33.
Theo Hernández#1899
Theo Hernández#1899
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 9.8 /
5.8 /
6.6
57
34.
Vigil#LAN
Vigil#LAN
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.1% 7.4 /
3.9 /
6.6
198
35.
YEIMO CARRION#LAN
YEIMO CARRION#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 9.4 /
5.8 /
6.6
28
36.
AJ Bøn#1313
AJ Bøn#1313
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.9% 10.9 /
5.7 /
7.0
133
37.
El Prolapsador#MRGJ
El Prolapsador#MRGJ
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.9% 10.3 /
6.6 /
6.1
51
38.
dam1an#000
dam1an#000
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.2% 10.2 /
4.4 /
8.8
49
39.
Ternurin#Mitir
Ternurin#Mitir
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 11.7 /
3.4 /
5.7
31
40.
Versyd#JNGL
Versyd#JNGL
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.3 /
5.2 /
6.1
41
41.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.8 /
5.0 /
7.2
40
42.
double crab#asjkd
double crab#asjkd
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 7.9 /
4.4 /
5.6
114
43.
Ese se pe 097#xdd
Ese se pe 097#xdd
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 8.1 /
5.5 /
7.0
75
44.
Nossferatus#LAN
Nossferatus#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.2 /
6.5 /
7.0
176
45.
Oppa#0109
Oppa#0109
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.9% 10.2 /
5.2 /
6.1
57
46.
DoYouLoveMe#2911
DoYouLoveMe#2911
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 59.2% 7.7 /
8.0 /
6.5
130
47.
Chamber#1108
Chamber#1108
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.5% 10.0 /
6.9 /
5.9
94
48.
Juan Nada#LAN
Juan Nada#LAN
LAN (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 71.4% 7.4 /
4.7 /
6.2
49
49.
AIOROS#GUAU
AIOROS#GUAU
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 6.5 /
3.2 /
6.0
22
50.
Mega#Camps
Mega#Camps
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 9.5 /
5.6 /
6.5
35
51.
KnightZeroNK#LAN
KnightZeroNK#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 8.0 /
6.0 /
7.4
67
52.
HEP Kin woo#5299
HEP Kin woo#5299
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.3% 8.4 /
4.8 /
6.1
113
53.
Chezu#TITAN
Chezu#TITAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.3 /
4.4 /
5.4
39
54.
Rivals#LAN1
Rivals#LAN1
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.9% 11.6 /
5.3 /
6.9
168
55.
Lord Zagreo#Lost
Lord Zagreo#Lost
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.5% 6.8 /
3.2 /
6.2
43
56.
Crost07#LAN
Crost07#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.7% 10.3 /
5.4 /
8.0
60
57.
charamuscaMORTAL#1202
charamuscaMORTAL#1202
LAN (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 67.3% 10.3 /
7.3 /
8.4
98
58.
Pokiii MT#1234
Pokiii MT#1234
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.9 /
5.3 /
7.3
38
59.
Underworld GH#LAN
Underworld GH#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.8% 8.0 /
5.5 /
7.7
69
60.
jgle diff#LAN
jgle diff#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.2% 9.2 /
5.4 /
6.7
59
61.
Caca Cafe#LAN
Caca Cafe#LAN
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 11.2 /
5.0 /
6.6
42
62.
Adventus lex#LAN
Adventus lex#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.7% 10.8 /
5.5 /
7.1
67
63.
Andreas slave#3015
Andreas slave#3015
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.4 /
5.7 /
8.0
35
64.
Raiyanami#LAN
Raiyanami#LAN
LAN (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 71.6% 10.2 /
5.4 /
6.8
81
65.
HRG Mufasa501#LANMX
HRG Mufasa501#LANMX
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 8.8 /
5.1 /
7.0
50
66.
Santi#tuki
Santi#tuki
LAN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 8.9 /
6.1 /
5.9
40
67.
Ging Hunter#hxh
Ging Hunter#hxh
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 7.6 /
5.8 /
4.6
39
68.
Saddless#LAN
Saddless#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.5 /
3.7 /
6.7
34
69.
Gatyttu#LORD
Gatyttu#LORD
LAN (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.5% 8.2 /
4.8 /
6.4
53
70.
Shieda Evelynn#Jenn
Shieda Evelynn#Jenn
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 9.6 /
6.0 /
7.1
41
71.
Faylex#LAN
Faylex#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 46.0% 7.9 /
4.9 /
5.7
50
72.
The Rev#7FOLD
The Rev#7FOLD
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.8% 10.8 /
6.9 /
7.2
74
73.
Old Man Ghost#APL
Old Man Ghost#APL
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 8.5 /
4.2 /
7.3
55
74.
WhateverItTakes#Mani
WhateverItTakes#Mani
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 8.4 /
5.9 /
7.6
106
75.
SexEducation#GOAT
SexEducation#GOAT
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.7% 12.5 /
6.1 /
4.7
67
76.
CHUPAPUCH4#YUMM
CHUPAPUCH4#YUMM
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.5% 9.7 /
5.2 /
8.0
34
77.
Gacø#LAN
Gacø#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 7.8 /
4.9 /
6.8
41
78.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 9.9 /
5.3 /
7.0
21
79.
Ekkologico#NYA
Ekkologico#NYA
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.9% 8.0 /
5.9 /
5.7
54
80.
TSM Extranjero1#KLATU
TSM Extranjero1#KLATU
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.2% 8.6 /
5.8 /
7.6
47
81.
Lu1Trix#SNY
Lu1Trix#SNY
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.0% 8.9 /
4.6 /
6.7
100
82.
DrG Imar#LAN
DrG Imar#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 5.8 /
6.9 /
8.2
41
83.
床前明月光疑是地上霜举头望明月低#下能別炸嗎
床前明月光疑是地上霜举头望明月低#下能別炸嗎
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 8.4 /
5.2 /
7.9
33
84.
PlanKrack#LAN
PlanKrack#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐi Rừng Kim Cương II 50.9% 10.5 /
4.3 /
5.8
57
85.
Rey Mishi#MISHI
Rey Mishi#MISHI
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 85.7% 12.0 /
4.4 /
4.9
21
86.
Kenwond#2804
Kenwond#2804
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.3% 13.3 /
5.1 /
5.8
101
87.
Kenshin Himura0#CETS1
Kenshin Himura0#CETS1
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.3% 7.0 /
6.3 /
6.6
46
88.
GravesCogem3Papi#LAN
GravesCogem3Papi#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.1% 8.0 /
5.3 /
6.6
63
89.
Peηe#peηe
Peηe#peηe
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 9.5 /
5.5 /
6.5
68
90.
ValentinEIizaIde#LAN
ValentinEIizaIde#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.6% 10.0 /
8.2 /
7.7
54
91.
Manji#atsu
Manji#atsu
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.0% 9.3 /
5.2 /
7.2
123
92.
AdreinTujo#LAN
AdreinTujo#LAN
LAN (#92)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 67.6% 9.5 /
4.6 /
7.5
68
93.
Brucedigkdf#8227
Brucedigkdf#8227
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.9% 9.9 /
5.5 /
6.7
110
94.
T å þ#7 7 7
T å þ#7 7 7
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 8.5 /
5.8 /
6.6
48
95.
Randymenta#Kyomi
Randymenta#Kyomi
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.8 /
5.3 /
5.3
51
96.
Appleton#LAN
Appleton#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.8% 8.4 /
6.1 /
6.2
74
97.
Kratos Bellako#LAN
Kratos Bellako#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.2 /
6.6 /
9.9
40
98.
Bad#AFKK
Bad#AFKK
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.5% 7.9 /
5.9 /
6.6
41
99.
Kevin Cottage#Tilin
Kevin Cottage#Tilin
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.6% 9.0 /
5.5 /
8.0
116
100.
Ndrozoxmnkoo#LAN
Ndrozoxmnkoo#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.4% 10.7 /
7.0 /
9.1
78