Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jinx xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
resurrección#think
resurrección#think
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 10.9 /
5.4 /
6.7
53
2.
DK Deftt#LAN
DK Deftt#LAN
LAN (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.6% 7.4 /
4.8 /
8.4
58
3.
Aldhair#1105
Aldhair#1105
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 8.0 /
4.9 /
6.2
85
4.
Hearth#00001
Hearth#00001
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 7.4 /
5.3 /
6.9
77
5.
DERØX#Emul
DERØX#Emul
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 6.8 /
5.6 /
7.8
53
6.
Víner33#LAN
Víner33#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.2 /
6.2 /
6.6
48
7.
shai 雲#dako
shai 雲#dako
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.6% 6.9 /
4.4 /
6.3
89
8.
Un Dios#420
Un Dios#420
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 9.1 /
5.5 /
6.6
92
9.
CrisAG#LAN
CrisAG#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 6.9 /
4.5 /
6.8
127
10.
Adicto al Report#ODIO
Adicto al Report#ODIO
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.6 /
5.1 /
7.7
91
11.
WAG Adam#DGP
WAG Adam#DGP
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.7% 7.6 /
4.1 /
8.1
41
12.
RokuroEmado#uwu
RokuroEmado#uwu
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.3 /
4.9 /
7.1
61
13.
Inferior#LAN
Inferior#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 8.2 /
4.3 /
6.7
60
14.
EKA Ãrés#Stylé
EKA Ãrés#Stylé
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.8 /
6.4
48
15.
Nequi#PSE
Nequi#PSE
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.3% 7.6 /
4.5 /
7.4
80
16.
Fobos#117
Fobos#117
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.3% 6.5 /
4.0 /
6.8
54
17.
Fez#JAZZ
Fez#JAZZ
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.4 /
5.6 /
7.0
59
18.
Seik#Lest
Seik#Lest
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 7.2 /
4.8 /
7.8
109
19.
NimO975#LAN
NimO975#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 6.6 /
4.7 /
6.8
75
20.
Chemi#2004
Chemi#2004
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 7.3 /
5.0 /
7.3
44
21.
Illumi#320
Illumi#320
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 6.3 /
4.8 /
6.6
58
22.
Pandemonium#LAN
Pandemonium#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.8 /
6.5 /
7.8
172
23.
TFT Rây#LAN
TFT Rây#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.9 /
4.2 /
6.6
65
24.
Mosterlill#Lans
Mosterlill#Lans
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.4 /
4.2 /
7.4
46
25.
CärløsS#LAN
CärløsS#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.9 /
5.4 /
6.9
69
26.
Redheifer#2923
Redheifer#2923
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.7 /
6.0 /
7.1
48
27.
Imperfect Girl#eva02
Imperfect Girl#eva02
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 5.7 /
4.2 /
6.2
65
28.
Lord Taquito#TACO
Lord Taquito#TACO
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 5.8 /
4.7 /
6.1
57
29.
SS RevengeOfKore#SSROK
SS RevengeOfKore#SSROK
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 6.5 /
5.5 /
6.7
77
30.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 10.1 /
5.4 /
7.5
71
31.
Stinn#LAN
Stinn#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.5 /
4.9 /
9.8
41
32.
Manu#OLD
Manu#OLD
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 9.7 /
4.7 /
7.6
72
33.
Shady Spirit#Tilt
Shady Spirit#Tilt
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 6.4 /
4.5 /
6.6
128
34.
Papi Moto#Moto
Papi Moto#Moto
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 9.4 /
5.3 /
6.7
57
35.
GUARO LOVER#vicio
GUARO LOVER#vicio
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 6.9 /
5.3 /
6.5
53
36.
Duckstatico#LAN
Duckstatico#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 5.6 /
5.6 /
6.8
191
37.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 6.9 /
4.0 /
6.0
46
38.
Chuz15nn#LAN
Chuz15nn#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 6.0 /
5.1 /
7.6
61
39.
Naerbedo#1410
Naerbedo#1410
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.3 /
4.2 /
6.4
46
40.
ELLOQUIUS#LAN
ELLOQUIUS#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.9 /
4.8 /
7.0
47
41.
Tacos de Xayah#LAN
Tacos de Xayah#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.2% 8.3 /
5.1 /
8.8
57
42.
Quak#LAN
Quak#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.6 /
4.6 /
7.5
84
43.
Galaxy#3720
Galaxy#3720
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.5 /
5.4 /
6.0
74
44.
NOX#LAN1
NOX#LAN1
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.5 /
6.0 /
7.6
165
45.
jonazsn#zsn
jonazsn#zsn
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.1 /
8.0
90
46.
Heart Ablaze#BAKI
Heart Ablaze#BAKI
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 5.9 /
4.2 /
6.0
56
47.
al3ho#LAN
al3ho#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 6.9 /
5.7 /
6.7
67
48.
Its Juni#LAN
Its Juni#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 12.6 /
8.0 /
8.7
65
49.
Seis el perro#LAN
Seis el perro#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.9 /
6.0 /
7.1
50
50.
Tifoisito#5744
Tifoisito#5744
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 6.5 /
3.8 /
6.4
39
51.
Vruni#0809
Vruni#0809
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.8 /
4.7 /
6.5
84
52.
łłłâłłłôłłłûłłł#F2P
łłłâłłłôłłłûłłł#F2P
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.9% 6.5 /
4.1 /
6.4
310
53.
Logiraider#LAN
Logiraider#LAN
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.2% 5.8 /
3.9 /
6.1
59
54.
Soluciones#0102
Soluciones#0102
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.4 /
5.4 /
7.2
53
55.
Xero#ING
Xero#ING
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 7.1 /
7.5 /
6.8
112
56.
PPG KornFlakes#PPG
PPG KornFlakes#PPG
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 5.0 /
5.3 /
6.5
55
57.
avamdeuwu#avam
avamdeuwu#avam
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.1% 6.9 /
6.0 /
7.5
117
58.
I Kenchi I#LAN
I Kenchi I#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 6.0 /
5.0 /
6.7
101
59.
darkEzcanord#LAN
darkEzcanord#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.0% 7.7 /
5.8 /
7.2
73
60.
ZHUVRY#LAN
ZHUVRY#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.1 /
6.0 /
6.9
130
61.
Rizze#1979
Rizze#1979
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 8.4 /
6.1 /
6.7
97
62.
Ambition TK X#NTK
Ambition TK X#NTK
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 9.2 /
6.2 /
7.1
48
63.
BachCarry#8080
BachCarry#8080
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 7.1 /
5.4 /
6.4
49
64.
Joelo#1314
Joelo#1314
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.2 /
5.2 /
7.1
53
65.
SSERALLIT 토바르#김채원
SSERALLIT 토바르#김채원
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.1 /
3.6 /
6.0
42
66.
TSC Pahe#LAN
TSC Pahe#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 10.0 /
4.9 /
8.3
94
67.
Esponda#LAN1
Esponda#LAN1
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.1% 7.4 /
4.2 /
6.9
95
68.
FFF Simple#LAN
FFF Simple#LAN
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.1% 7.5 /
6.8 /
8.0
44
69.
Fortuny#001
Fortuny#001
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 5.4 /
5.5 /
7.9
40
70.
HarryUnU#HUnU
HarryUnU#HUnU
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.1% 9.0 /
7.1 /
8.4
59
71.
Kriestk#LAN
Kriestk#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.0% 6.8 /
4.8 /
7.1
136
72.
TIG Billius#ADC
TIG Billius#ADC
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.9% 7.7 /
3.9 /
6.9
214
73.
StraykerG29#LAN
StraykerG29#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 5.1 /
6.4 /
7.7
90
74.
Pedri#FCBN
Pedri#FCBN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.5 /
7.4
68
75.
RLS se7en#0931
RLS se7en#0931
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.7% 8.2 /
4.5 /
7.3
67
76.
Rogue Shroud#0011
Rogue Shroud#0011
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.1 /
5.7 /
8.4
60
77.
Trueno#1105
Trueno#1105
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 85.0% 14.8 /
4.0 /
5.6
60
78.
Forward#123
Forward#123
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.7 /
5.7 /
7.2
49
79.
Aitne#2276
Aitne#2276
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.8 /
8.4 /
7.8
55
80.
Raspado e Totona#PAW
Raspado e Totona#PAW
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 73.6% 10.4 /
8.0 /
7.0
72
81.
KitsuneLu#MINAM
KitsuneLu#MINAM
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.0% 10.2 /
5.3 /
9.2
47
82.
Junner#noss
Junner#noss
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 6.2 /
4.8 /
7.1
103
83.
Heizek#Hmm
Heizek#Hmm
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.2% 7.1 /
5.9 /
7.1
67
84.
Jinxed gun#LAN
Jinxed gun#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 6.8 /
4.3 /
7.5
60
85.
Born Tø Love You#LAN 1
Born Tø Love You#LAN 1
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 7.5 /
6.4 /
5.8
43
86.
Hate#012
Hate#012
LAN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.3% 9.7 /
3.8 /
6.8
24
87.
Un Falso Viper#LAN1
Un Falso Viper#LAN1
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.2 /
5.0 /
7.3
65
88.
MrLans#BOOM
MrLans#BOOM
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.1 /
4.9 /
7.7
41
89.
Sly Blue#LAN
Sly Blue#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.4% 6.7 /
5.2 /
8.5
57
90.
Deamonks#CRC
Deamonks#CRC
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 13.6 /
6.6 /
6.0
60
91.
Didierinx#1107
Didierinx#1107
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.6% 6.9 /
4.7 /
8.2
83
92.
Jedaxx#LAN
Jedaxx#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.7 /
4.9 /
8.6
59
93.
larryelbombas#1234
larryelbombas#1234
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.7 /
5.0 /
6.5
35
94.
hueva derecha#clove
hueva derecha#clove
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.3% 8.1 /
5.1 /
6.2
81
95.
ra1n#LAN
ra1n#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 10.9 /
5.2 /
8.0
130
96.
YourStarsWereBad#RPEAK
YourStarsWereBad#RPEAK
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.6 /
4.5 /
6.8
44
97.
NGU AceShot#0001
NGU AceShot#0001
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 7.5 /
5.1 /
7.8
156
98.
ElEli4n#LAN
ElEli4n#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.4 /
4.9 /
6.0
103
99.
Chin#LAN
Chin#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 8.8 /
5.5 /
7.0
53
100.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.1 /
5.3 /
6.8
39