Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Karthus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.7% 10.5 /
6.6 /
9.6
58
2.
5ian#5sz
5ian#5sz
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 9.3 /
6.5 /
10.0
67
3.
NoMoreExcuse#LLA
NoMoreExcuse#LLA
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 59.6% 7.3 /
6.2 /
11.0
52
4.
rabs#ghxst
rabs#ghxst
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 9.6 /
8.3 /
9.9
131
5.
Karhus Student#SAOWA
Karhus Student#SAOWA
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.3 /
9.3
90
6.
Effy#Dojya
Effy#Dojya
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 8.8 /
7.0 /
9.5
173
7.
deft 2#LAN
deft 2#LAN
LAN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 9.2 /
6.3 /
9.7
44
8.
BBL Guamuchil#Furry
BBL Guamuchil#Furry
LAN (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 9.1 /
5.7 /
10.4
55
9.
Chichi Lover#BDSM
Chichi Lover#BDSM
LAN (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 8.9 /
7.4 /
9.8
54
10.
double crab#asjkd
double crab#asjkd
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐi Rừng Kim Cương I 55.7% 6.4 /
6.2 /
8.5
79
11.
QuavoHuncho#ATL
QuavoHuncho#ATL
LAN (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 83.3% 7.7 /
4.2 /
8.2
30
12.
eMa#BAEZA
eMa#BAEZA
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 9.7 /
7.5 /
9.3
35
13.
Awantame al 6#LAN
Awantame al 6#LAN
LAN (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.8% 5.0 /
6.8 /
9.2
130
14.
Mexico Wall Coca#Trump
Mexico Wall Coca#Trump
LAN (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.3% 6.4 /
5.9 /
7.8
80
15.
Alastor#Nymph
Alastor#Nymph
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.3% 11.8 /
7.2 /
10.6
12
16.
BayronDs#LAN
BayronDs#LAN
LAN (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 44.6% 7.0 /
8.0 /
8.7
92
17.
VioIa riooters#1241
VioIa riooters#1241
LAN (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 56.8% 9.6 /
7.8 /
10.3
44
18.
Pompompurin#RBK
Pompompurin#RBK
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.5% 6.9 /
6.6 /
8.3
43
19.
Kacthus#LAN
Kacthus#LAN
LAN (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.1% 7.6 /
9.7 /
9.8
91
20.
batuzay sensei#LAN
batuzay sensei#LAN
LAN (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.5% 6.8 /
6.7 /
9.6
59
21.
Rommelx3#LAN
Rommelx3#LAN
LAN (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.8% 7.3 /
6.1 /
9.8
88
22.
Sua56#SUA
Sua56#SUA
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 9.3 /
5.1 /
11.4
14
23.
Faya#LAN
Faya#LAN
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 7.0 /
8.6 /
10.4
56
24.
Ninjor#LAN
Ninjor#LAN
LAN (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.9% 5.0 /
5.8 /
9.7
68
25.
Cankatci#LAN
Cankatci#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.2% 12.6 /
5.9 /
10.7
21
26.
OnlyGanks#Only
OnlyGanks#Only
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.7% 9.0 /
8.2 /
11.6
55
27.
Link Shiny#LAN
Link Shiny#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngAD Carry Kim Cương IV 48.0% 9.7 /
7.7 /
10.1
50
28.
Akane#EZPZ
Akane#EZPZ
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.5% 8.3 /
9.4 /
10.7
31
29.
nirvbleZ#LABK
nirvbleZ#LABK
LAN (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.5% 10.1 /
7.8 /
10.0
46
30.
leonath#8888
leonath#8888
LAN (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.8% 9.0 /
8.2 /
9.4
168
31.
CristhianFox#LAN
CristhianFox#LAN
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.9% 8.0 /
7.3 /
12.8
38
32.
Jasso#KSLND
Jasso#KSLND
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 93.3% 8.9 /
4.3 /
13.8
15
33.
SAVAGE OPRESS#LAN
SAVAGE OPRESS#LAN
LAN (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 54.7% 8.8 /
8.2 /
13.3
95
34.
LYON Jarvan#LTA
LYON Jarvan#LTA
LAN (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.3% 8.6 /
8.3 /
11.2
30
35.
Imucar#LAN
Imucar#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.7% 7.5 /
6.9 /
11.0
82
36.
Kaladin#Willy
Kaladin#Willy
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 11.9 /
7.8 /
13.3
33
37.
MonasChinas#666
MonasChinas#666
LAN (#37)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.3% 7.5 /
6.3 /
12.0
46
38.
Yensen#7413
Yensen#7413
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 7.0 /
5.3 /
9.9
21
39.
Réquiem R#LAN
Réquiem R#LAN
LAN (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 45.1% 7.5 /
6.4 /
9.3
71
40.
poca#mucha
poca#mucha
LAN (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.0% 7.5 /
6.7 /
12.1
40
41.
Feel The Røsh#Sad
Feel The Røsh#Sad
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.8% 7.1 /
3.5 /
8.5
11
42.
Mäux#LAN
Mäux#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.6% 6.0 /
6.8 /
10.0
21
43.
Kerfa#Aleni
Kerfa#Aleni
LAN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.9% 10.2 /
6.7 /
9.5
17
44.
Kasdaye#LAN
Kasdaye#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 75.9% 10.5 /
10.9 /
12.2
29
45.
2hard2kill#5806
2hard2kill#5806
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 10.6 /
7.5 /
10.6
16
46.
Arkvoodle#LAN
Arkvoodle#LAN
LAN (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.4% 12.3 /
8.2 /
11.5
57
47.
Sacrıfıce#Lose
Sacrıfıce#Lose
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 84.6% 12.2 /
7.7 /
11.5
13
48.
saramalacara#ghxst
saramalacara#ghxst
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 10.9 /
8.1 /
7.8
16
49.
Lomassoyao#DOG
Lomassoyao#DOG
LAN (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.1% 8.9 /
6.9 /
13.0
74
50.
Absoulute Zehero#LAN
Absoulute Zehero#LAN
LAN (#50)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.5% 9.1 /
6.2 /
11.0
66
51.
El Karthus#LAN
El Karthus#LAN
LAN (#51)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 63.8% 13.2 /
10.9 /
12.6
47
52.
Jorgays13#LAN
Jorgays13#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.8% 8.9 /
8.6 /
10.8
52
53.
TBZ Nyctophilia#9708
TBZ Nyctophilia#9708
LAN (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.9% 8.4 /
5.9 /
11.4
23
54.
Rata güera#LAN
Rata güera#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.0% 9.9 /
10.4 /
11.8
25
55.
ExQuar#LAN
ExQuar#LAN
LAN (#55)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 55.0% 9.7 /
8.5 /
10.3
467
56.
Annie player#mido
Annie player#mido
LAN (#56)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.8% 8.7 /
9.2 /
10.6
61
57.
Arthyon#LAN
Arthyon#LAN
LAN (#57)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 50.9% 8.3 /
9.9 /
8.8
110
58.
DrAgOn MeIiodas#LAN
DrAgOn MeIiodas#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 46.7% 7.6 /
7.0 /
8.7
30
59.
Destinysss#LAN
Destinysss#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 9.2 /
6.1 /
10.1
15
60.
Infinity Train#LAN
Infinity Train#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.7% 6.8 /
6.8 /
9.7
11
61.
Flawless#A7X
Flawless#A7X
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.7% 7.3 /
6.8 /
9.0
30
62.
CapiVacio#MEX
CapiVacio#MEX
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 8.0 /
6.9 /
12.9
22
63.
LLanerosGamer IV#LAN
LLanerosGamer IV#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.0% 8.6 /
7.3 /
12.3
25
64.
Elsa Brosón#TKs
Elsa Brosón#TKs
LAN (#64)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 66.7% 9.0 /
7.6 /
12.3
36
65.
Jankeee#LAN
Jankeee#LAN
LAN (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 52.5% 8.2 /
6.1 /
12.7
326
66.
Mirangel#LAN
Mirangel#LAN
LAN (#66)
Bạc I Bạc I
Đi RừngAD Carry Bạc I 68.6% 10.2 /
7.7 /
10.3
51
67.
axlbn#axlbn
axlbn#axlbn
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 81.8% 9.7 /
6.6 /
13.3
11
68.
II ØMAGA II#LAN
II ØMAGA II#LAN
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.1% 7.6 /
8.6 /
10.2
17
69.
Porito#LAN
Porito#LAN
LAN (#69)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 61.0% 8.5 /
6.4 /
9.2
41
70.
Harkang#LAN
Harkang#LAN
LAN (#70)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 54.7% 10.1 /
9.3 /
8.9
53
71.
CrostiSenior#69L9
CrostiSenior#69L9
LAN (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.9% 6.3 /
3.7 /
13.4
51
72.
darwind#LAN
darwind#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 75.0% 7.9 /
5.7 /
11.9
16
73.
Ernestao#LAN
Ernestao#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.7% 8.0 /
8.1 /
7.9
17
74.
ëCHëLë Mïël#LAN
ëCHëLë Mïël#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.5% 7.3 /
5.9 /
8.7
23
75.
Cuenta 8#LAN
Cuenta 8#LAN
LAN (#75)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 52.5% 10.1 /
8.1 /
10.3
59
76.
MIDLANER#back
MIDLANER#back
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 6.8 /
6.1 /
8.0
32
77.
Sk Black Muñeco#LAN
Sk Black Muñeco#LAN
LAN (#77)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.3% 6.1 /
7.6 /
9.9
39
78.
Jack Sparrôw#AIJO
Jack Sparrôw#AIJO
LAN (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.1% 6.8 /
5.4 /
10.8
22
79.
Jünior H#TKM
Jünior H#TKM
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 6.7 /
5.5 /
9.3
11
80.
Toronja#002
Toronja#002
LAN (#80)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.6% 7.6 /
3.9 /
9.1
38
81.
made in kor#LAN
made in kor#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.2% 7.2 /
7.7 /
10.6
23
82.
Shisuigio#LAN
Shisuigio#LAN
LAN (#82)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 55.7% 7.7 /
7.0 /
11.3
61
83.
Charlie kometoto#CALI
Charlie kometoto#CALI
LAN (#83)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 60.4% 7.2 /
4.2 /
10.2
53
84.
Super Fentanilo1#7858
Super Fentanilo1#7858
LAN (#84)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 51.3% 6.8 /
8.0 /
9.3
78
85.
Twitch Gun#LAN
Twitch Gun#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 69.2% 4.6 /
4.5 /
11.5
13
86.
Blaziken#posho
Blaziken#posho
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 81.8% 9.1 /
7.0 /
11.5
11
87.
Parlay Lover#Mau
Parlay Lover#Mau
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.9% 9.2 /
5.8 /
9.5
23
88.
Mizuki Kusi#LAN
Mizuki Kusi#LAN
LAN (#88)
Vàng III Vàng III
Đường giữaAD Carry Vàng III 57.6% 5.7 /
8.6 /
11.4
59
89.
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
LAN (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 45.5% 5.6 /
4.7 /
8.1
11
90.
pollochi50#8789
pollochi50#8789
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 45.8% 7.2 /
6.0 /
8.7
24
91.
85Galli#LAN
85Galli#LAN
LAN (#91)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 55.6% 7.7 /
6.9 /
10.4
63
92.
Camusss#LAN
Camusss#LAN
LAN (#92)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 56.7% 9.0 /
9.4 /
11.3
60
93.
STEPZ#ñam1
STEPZ#ñam1
LAN (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.3% 9.3 /
6.0 /
9.7
15
94.
1HEAT1#LAN
1HEAT1#LAN
LAN (#94)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 46.8% 4.2 /
5.5 /
9.0
111
95.
Jarel13#LAN
Jarel13#LAN
LAN (#95)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 55.8% 9.6 /
7.5 /
11.3
86
96.
à à i i TukiTuki#LAN
à à i i TukiTuki#LAN
LAN (#96)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 46.7% 6.8 /
6.7 /
9.4
30
97.
TTP Coyote#LAN
TTP Coyote#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.8% 9.6 /
7.0 /
10.7
34
98.
It is Me#LAN
It is Me#LAN
LAN (#98)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 63.0% 7.6 /
6.7 /
11.1
27
99.
x집시#NÄ1
x집시#NÄ1
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 8.5 /
6.0 /
9.9
10
100.
C9 Oler#123
C9 Oler#123
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.3% 9.1 /
7.3 /
11.1
30