Sylas

Người chơi Sylas xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Sylas xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
M1cael#LAN
M1cael#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 9.4 /
3.9 /
7.3
75
2.
iDeka#KEK
iDeka#KEK
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.4 /
4.6 /
6.1
52
3.
xDBanned#5564
xDBanned#5564
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.3% 8.6 /
6.8 /
7.4
69
4.
Montana#PCTJ
Montana#PCTJ
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 6.0 /
5.3 /
6.9
62
5.
BailonZ#Kate
BailonZ#Kate
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 9.2 /
5.9 /
7.2
46
6.
Blackengel24#001
Blackengel24#001
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 7.3 /
6.1 /
6.0
178
7.
Patata 12#Miu
Patata 12#Miu
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 8.6 /
6.4 /
6.8
71
8.
DARKO#Hell
DARKO#Hell
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.2% 6.6 /
7.6 /
7.0
49
9.
Kumanokotei#7568
Kumanokotei#7568
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.8 /
6.6 /
5.6
51
10.
HirukoK4#LAN
HirukoK4#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 8.6 /
6.3 /
6.1
49
11.
rengi#HOT
rengi#HOT
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.4 /
6.2 /
6.3
196
12.
don champi#LAN
don champi#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.7 /
8.0 /
7.8
50
13.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.4% 6.5 /
4.3 /
8.2
47
14.
IIIIIIIIII1#LAN
IIIIIIIIII1#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.8 /
5.5 /
6.4
51
15.
Ander#ADG
Ander#ADG
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 7.2 /
6.9 /
7.7
53
16.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 52.1% 6.3 /
4.8 /
5.9
73
17.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.6% 7.0 /
5.2 /
5.9
52
18.
Piyeyz#3681
Piyeyz#3681
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 6.7 /
5.9 /
6.1
339
19.
Naru#mist
Naru#mist
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.6 /
6.5 /
6.0
75
20.
goodlegendlevend#lan o
goodlegendlevend#lan o
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.3 /
5.5 /
7.1
44
21.
2SOoN#ALE
2SOoN#ALE
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.1 /
4.8 /
6.4
70
22.
OneTrickPyke#God
OneTrickPyke#God
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 10.0 /
5.9 /
8.6
48
23.
san willian#000
san willian#000
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.3% 8.1 /
5.7 /
6.7
173
24.
duki#ada
duki#ada
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 11.6 /
6.3 /
6.1
61
25.
EUP Soulsilver#LAN
EUP Soulsilver#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 6.0 /
5.9 /
6.1
74
26.
17Street#LAN
17Street#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.7 /
5.4 /
6.4
58
27.
d23#d23
d23#d23
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.8% 10.2 /
3.4 /
6.1
26
28.
Renegacion#LAN
Renegacion#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 8.4 /
8.5 /
6.8
102
29.
Fired#LAN
Fired#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.1 /
6.1 /
6.1
81
30.
LAN JUNK PLAYERS#LAN
LAN JUNK PLAYERS#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 7.3 /
5.3 /
6.5
82
31.
RyomenSukuna#1020
RyomenSukuna#1020
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 8.0 /
6.8 /
6.8
106
32.
Hollu#Abyss
Hollu#Abyss
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.1% 4.1 /
5.9 /
11.0
43
33.
Ronin#LIAR
Ronin#LIAR
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 7.3 /
5.0 /
6.8
73
34.
ITH Color#down
ITH Color#down
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.5 /
5.4 /
5.8
64
35.
Brightxoul#FNF
Brightxoul#FNF
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 10.2 /
5.6 /
6.6
40
36.
K interesante#LAN
K interesante#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.4% 7.4 /
5.2 /
8.6
69
37.
iGmi#2024
iGmi#2024
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.4 /
5.9 /
7.7
45
38.
ππΩ#12345
ππΩ#12345
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.2 /
5.4 /
6.2
37
39.
Teddilicious#LAN
Teddilicious#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.9 /
5.6 /
7.8
44
40.
RivaldoMH#LAN
RivaldoMH#LAN
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 47.7% 5.9 /
4.7 /
6.9
88
41.
Gallo Soli#Soli
Gallo Soli#Soli
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 10.1 /
4.4 /
6.2
57
42.
Seeb#LAN
Seeb#LAN
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 10.2 /
5.5 /
7.8
37
43.
Chocolate Milk#HERO
Chocolate Milk#HERO
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.2% 7.1 /
3.8 /
5.8
89
44.
Mizu#miuu
Mizu#miuu
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.0% 8.5 /
6.0 /
8.8
25
45.
xXMERLOXx#LAN
xXMERLOXx#LAN
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 43.4% 5.8 /
5.4 /
6.8
53
46.
ToMan Chi#LAN
ToMan Chi#LAN
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 8.2 /
4.7 /
8.6
33
47.
Inevermiss07#3qs
Inevermiss07#3qs
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 7.5 /
5.4 /
7.2
49
48.
GatitoBigotes#Lan12
GatitoBigotes#Lan12
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.2% 12.1 /
6.4 /
6.5
31
49.
Dino#11462
Dino#11462
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 9.5 /
6.3 /
8.4
72
50.
ibalistik#LAN
ibalistik#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 64.0% 7.4 /
5.2 /
6.6
50
51.
el monje ciego#2333
el monje ciego#2333
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 7.8 /
6.8 /
8.8
26
52.
httpsviper#81984
httpsviper#81984
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.3% 7.2 /
5.3 /
8.5
82
53.
Michaeel#LAN
Michaeel#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.4 /
7.3 /
7.3
83
54.
KYG SAM#8071
KYG SAM#8071
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.6% 8.7 /
6.2 /
9.9
55
55.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 43.4% 7.6 /
5.9 /
5.3
122
56.
Isac con cerebro#waren
Isac con cerebro#waren
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 7.2 /
6.5 /
5.8
63
57.
Kings always win#CryG
Kings always win#CryG
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.3 /
6.4 /
6.8
40
58.
Davicho#3567
Davicho#3567
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.6% 6.2 /
8.9 /
6.6
71
59.
Dunkle Yeaguer#LAN
Dunkle Yeaguer#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.0% 6.6 /
7.1 /
9.1
83
60.
AleenXD1123#3343
AleenXD1123#3343
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.1% 7.8 /
4.6 /
7.2
49
61.
Enmado Rokuro#1305
Enmado Rokuro#1305
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 7.6 /
4.5 /
7.3
45
62.
Elexion ED#VVP
Elexion ED#VVP
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.4% 7.4 /
5.1 /
6.9
78
63.
URSS#0604
URSS#0604
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 9.1 /
6.8 /
8.4
55
64.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.6 /
7.7 /
8.3
40
65.
Shinkin#Sun
Shinkin#Sun
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 65.5% 6.8 /
6.5 /
8.2
55
66.
DARL3X#1613
DARL3X#1613
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.0% 8.5 /
6.5 /
7.3
55
67.
Gannerrewso#LAN
Gannerrewso#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 10.8 /
5.5 /
6.1
40
68.
Missing#LANN
Missing#LANN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.1% 10.2 /
6.7 /
7.1
54
69.
Powder#Gema
Powder#Gema
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.4% 7.7 /
5.4 /
6.7
55
70.
Ganktamina C#LAN
Ganktamina C#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 9.1 /
6.4 /
6.7
52
71.
Nebel#LAN
Nebel#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.7% 10.2 /
7.2 /
7.2
57
72.
CabezitaCabezona#MACA
CabezitaCabezona#MACA
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.5% 10.2 /
7.2 /
6.3
89
73.
HákaiShin#OTC
HákaiShin#OTC
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 7.4 /
5.7 /
5.5
44
74.
MasterDRoger#LAN
MasterDRoger#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.5% 8.0 /
7.4 /
6.2
187
75.
HørnyMariønëttë#2002
HørnyMariønëttë#2002
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 8.4 /
4.0 /
4.6
33
76.
XqualoX#LAN
XqualoX#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 10.0 /
6.6 /
7.3
105
77.
Anlucky#008
Anlucky#008
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.7% 11.6 /
7.9 /
6.5
67
78.
Chale#xDD
Chale#xDD
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.3% 7.8 /
6.6 /
8.7
47
79.
Dewareth#LAN
Dewareth#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.7 /
4.4 /
8.1
33
80.
Enlrothyer#LAN
Enlrothyer#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.6 /
6.8 /
5.6
44
81.
ONENESS02#2000
ONENESS02#2000
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.2% 5.0 /
4.8 /
7.4
26
82.
Not Today Sir#LAN
Not Today Sir#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.1% 7.7 /
5.4 /
6.9
63
83.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 48.9% 7.6 /
5.7 /
5.6
45
84.
BoxBlood#LAN
BoxBlood#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.7% 6.1 /
5.6 /
6.1
58
85.
Boa Hancock#KongA
Boa Hancock#KongA
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.8% 6.4 /
6.1 /
7.0
34
86.
Gilbertona#LAN
Gilbertona#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.9% 11.0 /
6.6 /
5.6
74
87.
Hyomaeng#LAN
Hyomaeng#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.1 /
7.5 /
8.0
44
88.
SilentMoøn#LAN
SilentMoøn#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.3% 8.7 /
5.7 /
7.4
151
89.
Trolocrayolo#Asumi
Trolocrayolo#Asumi
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.7% 8.9 /
6.2 /
7.6
73
90.
Eliaslip#LAN
Eliaslip#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 55.1% 5.9 /
7.2 /
7.3
49
91.
Cerdkalnys#LAN
Cerdkalnys#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 8.5 /
6.2 /
8.3
92
92.
Be nice 2 me#0219
Be nice 2 me#0219
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.2% 7.8 /
6.6 /
8.6
76
93.
DK Hoya KR#LAN
DK Hoya KR#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.5% 5.3 /
6.2 /
6.7
44
94.
ALG Dárk Kníght#LAN
ALG Dárk Kníght#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.3% 7.4 /
6.6 /
7.5
59
95.
lLucky#LAN
lLucky#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.7% 8.6 /
4.3 /
8.2
61
96.
Mupkin#DANI
Mupkin#DANI
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 8.0 /
5.7 /
5.7
45
97.
GX Crowl#123
GX Crowl#123
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.6% 9.2 /
6.2 /
6.9
69
98.
MrPato6#LAN
MrPato6#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 9.0 /
7.0 /
6.6
75
99.
wawifili#2311
wawifili#2311
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.8% 11.5 /
8.1 /
7.2
52
100.
AnthonyE#Mugi
AnthonyE#Mugi
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.7% 7.3 /
6.1 /
7.6
51