Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Tempestade#Nyx
Tempestade#Nyx
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 7.1 /
5.6 /
7.2
68
2.
ilyAnna#2703
ilyAnna#2703
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 6.8 /
4.9 /
6.0
51
3.
Anatoli Kárpov#LAN
Anatoli Kárpov#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.5 /
6.0 /
5.8
160
4.
Izumi Miyamura#벤투스
Izumi Miyamura#벤투스
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.2 /
5.8 /
5.4
63
5.
Novio de Checho#Sizas
Novio de Checho#Sizas
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.6 /
5.0 /
5.7
65
6.
Akuji#벤투스
Akuji#벤투스
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.5% 6.6 /
5.7 /
6.2
76
7.
Sayonara Gokko#XDDD
Sayonara Gokko#XDDD
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 63.3% 6.3 /
5.3 /
5.4
98
8.
Blâde#809
Blâde#809
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.0 /
5.8 /
5.5
114
9.
Ventus#luv
Ventus#luv
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 7.4 /
5.2 /
5.9
68
10.
alucard#DarkM
alucard#DarkM
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.3 /
6.8 /
5.5
128
11.
Father Of Soraka#LIVE
Father Of Soraka#LIVE
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.3 /
5.3 /
6.8
153
12.
Ashura#恐惧和仇恨
Ashura#恐惧和仇恨
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 8.3 /
6.3 /
6.8
63
13.
Ego Kennedy#Frog
Ego Kennedy#Frog
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 6.7 /
5.0 /
6.2
71
14.
Cannon#YNIEL
Cannon#YNIEL
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.0 /
6.9 /
6.2
87
15.
aŁIEz#LAN
aŁIEz#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.0% 7.7 /
6.6 /
5.9
100
16.
NsK Samurái#2327
NsK Samurái#2327
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.8% 6.4 /
5.2 /
6.4
194
17.
keníchí#WIND
keníchí#WIND
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.9% 6.6 /
4.3 /
5.7
141
18.
GandalTheWhit3#Omen
GandalTheWhit3#Omen
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 6.2 /
6.0 /
6.0
212
19.
Naardenツ#2004
Naardenツ#2004
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.8 /
6.4 /
6.5
70
20.
Kai#VNZ
Kai#VNZ
LAN (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 81.1% 12.8 /
6.5 /
5.6
53
21.
YusuraKIZ#4126
YusuraKIZ#4126
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.4 /
5.6
176
22.
Omar#2199
Omar#2199
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.5 /
6.4 /
6.2
82
23.
Muerte#ToyZ
Muerte#ToyZ
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 62.2% 8.8 /
5.2 /
6.8
119
24.
JeanPaulGaultier#LAN
JeanPaulGaultier#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 6.7 /
6.3 /
5.6
99
25.
Yizuz#SprJD
Yizuz#SprJD
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.4% 6.6 /
5.3 /
6.1
136
26.
lKazuki#LAN
lKazuki#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.3 /
5.7 /
5.4
55
27.
Rasmus Winther#NAXD
Rasmus Winther#NAXD
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 55.7% 5.3 /
5.7 /
6.5
237
28.
Tezz#H L
Tezz#H L
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.6 /
5.3 /
6.0
71
29.
Steath#LAN
Steath#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.9 /
6.7 /
5.8
61
30.
IZZO PAVAROTTI#8888
IZZO PAVAROTTI#8888
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.4 /
5.6 /
5.9
74
31.
CARLOS TREJO#2001
CARLOS TREJO#2001
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 5.6 /
5.9 /
6.7
289
32.
Kagura#2786
Kagura#2786
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.3% 6.5 /
6.2 /
6.1
70
33.
Satori#1811
Satori#1811
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 5.7 /
5.5 /
7.1
91
34.
rises the moon#tsieg
rises the moon#tsieg
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.4% 7.8 /
5.1 /
6.8
48
35.
Straizha#ore
Straizha#ore
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 6.3 /
6.3 /
6.7
222
36.
Zait#LAN
Zait#LAN
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 6.7 /
5.3 /
6.8
144
37.
A J#LAN
A J#LAN
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 54.1% 5.4 /
5.6 /
6.7
146
38.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.9% 3.9 /
7.4 /
6.6
89
39.
Yavender#GOAT
Yavender#GOAT
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 57.7% 8.8 /
8.1 /
7.1
104
40.
Nox#Wind
Nox#Wind
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 6.1 /
5.9 /
6.4
395
41.
ロクサスx#XIII
ロクサスx#XIII
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 6.7 /
7.3 /
6.4
241
42.
Tohrú#7u7
Tohrú#7u7
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 4.6 /
5.9 /
5.4
500
43.
TyranN#LMSIN
TyranN#LMSIN
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.1% 8.2 /
6.9 /
5.9
242
44.
Nyctophile#meows
Nyctophile#meows
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.9 /
5.8
55
45.
High on Bush#42O
High on Bush#42O
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.1 /
6.1 /
5.3
153
46.
Ferrill#LAN
Ferrill#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 7.5 /
7.3 /
4.5
71
47.
El Imperdonable#1010
El Imperdonable#1010
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 6.1 /
5.6 /
5.6
97
48.
Ä Z A K A N A#2056
Ä Z A K A N A#2056
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.9% 7.9 /
6.3 /
6.4
142
49.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.0 /
6.8 /
5.3
88
50.
NightWolf765#LAN
NightWolf765#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 9.2 /
6.3 /
6.9
38
51.
darkness of god#dog
darkness of god#dog
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.3% 5.3 /
6.4 /
5.3
70
52.
MaXitoAdriano#LAN
MaXitoAdriano#LAN
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.1% 6.0 /
7.6 /
4.8
44
53.
rain#19585
rain#19585
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 67.8% 10.8 /
7.6 /
5.3
118
54.
Carreadogame100#100
Carreadogame100#100
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.0% 5.9 /
7.0 /
8.3
80
55.
ChalleRanger#LAN
ChalleRanger#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.9% 11.7 /
9.5 /
5.6
166
56.
Nina Novachrono#LAN
Nina Novachrono#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 6.1 /
6.8 /
6.3
115
57.
Reyden#PRIMO
Reyden#PRIMO
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.1 /
4.3 /
4.3
45
58.
Johan#YASUO
Johan#YASUO
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.2% 8.0 /
6.8 /
5.1
106
59.
Sendaki#LAN
Sendaki#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.5 /
5.1 /
5.9
196
60.
DMC Nicolaxs#Never
DMC Nicolaxs#Never
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 6.2 /
6.5 /
5.2
52
61.
test account#test2
test account#test2
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 96.8% 8.7 /
3.6 /
7.3
31
62.
Hide On Gojo#IDWIN
Hide On Gojo#IDWIN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.7% 4.9 /
6.8 /
6.3
78
63.
yacovi#LAN
yacovi#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.3 /
6.8 /
6.9
64
64.
EWL Santilokase#TVP
EWL Santilokase#TVP
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.0 /
6.1 /
7.0
45
65.
Cordero de Dios#ANO
Cordero de Dios#ANO
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 60.4% 8.1 /
7.8 /
5.7
308
66.
Synot#Say
Synot#Say
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.5% 8.6 /
8.0 /
5.5
109
67.
Sorry#amlo
Sorry#amlo
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.3% 5.9 /
5.2 /
6.1
49
68.
Víner33#LAN
Víner33#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.1% 5.8 /
6.8 /
5.1
51
69.
Kenko#pato
Kenko#pato
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.8% 7.4 /
5.2 /
5.8
33
70.
kirishima kei#LAN1
kirishima kei#LAN1
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 5.5 /
6.7 /
6.1
96
71.
Chimbila#LAN
Chimbila#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 9.1 /
6.2 /
7.9
54
72.
smufmen#LAN
smufmen#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.2% 6.0 /
4.3 /
6.8
125
73.
Kaido#DRC
Kaido#DRC
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.6% 6.6 /
5.0 /
4.4
107
74.
npc#NP333
npc#NP333
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.6% 10.0 /
5.5 /
5.8
46
75.
Sens#AVALw
Sens#AVALw
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 62.0% 7.4 /
6.9 /
6.9
71
76.
TOE Yasubo#TOE
TOE Yasubo#TOE
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.7% 10.1 /
5.4 /
8.6
51
77.
Perzeuz#Nuk3
Perzeuz#Nuk3
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.8% 8.8 /
5.3 /
5.0
48
78.
łł Neydra łł#GSXR
łł Neydra łł#GSXR
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.6% 7.0 /
7.3 /
6.3
63
79.
MVP Arthur Sin#EUW
MVP Arthur Sin#EUW
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.2 /
5.6
33
80.
TitoBest#LAN
TitoBest#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.8% 5.9 /
6.1 /
6.5
88
81.
Mikey#NA7
Mikey#NA7
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.5 /
4.3 /
5.6
134
82.
Eliminador2015#LAN
Eliminador2015#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.9% 11.5 /
6.6 /
6.2
86
83.
Destrac#2025
Destrac#2025
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.4% 5.9 /
6.3 /
5.4
166
84.
KenkoTwo#patto
KenkoTwo#patto
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.2% 7.2 /
4.8 /
5.2
76
85.
Struggler#2424
Struggler#2424
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.6% 5.8 /
5.9 /
6.3
64
86.
CHIBOLITOLanboy#SID
CHIBOLITOLanboy#SID
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.8% 7.1 /
5.9 /
5.4
32
87.
reneproxd#1306
reneproxd#1306
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.2% 6.3 /
6.6 /
5.8
103
88.
I am Gato#LAN
I am Gato#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.6% 7.7 /
6.3 /
7.0
68
89.
destiny#ヘンサキ
destiny#ヘンサキ
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 8.1 /
5.5 /
6.2
27
90.
Leoncito#Leo
Leoncito#Leo
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 64.2% 6.6 /
5.7 /
5.4
53
91.
BrainlessBotlane#Yasuo
BrainlessBotlane#Yasuo
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.7% 6.0 /
5.2 /
7.0
72
92.
LaMuerte1542#LAN
LaMuerte1542#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.5% 6.3 /
6.7 /
4.7
52
93.
EGO#fitty
EGO#fitty
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.5% 5.2 /
5.4 /
6.2
146
94.
ØEvilDesTroyerØ#420
ØEvilDesTroyerØ#420
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.0% 5.6 /
6.9 /
6.2
116
95.
GIITHS#LAN
GIITHS#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.9% 6.7 /
5.3 /
6.9
69
96.
Diegosu#ニャー
Diegosu#ニャー
LAN (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 4.5 /
4.4 /
5.6
33
97.
pacotyty#LAN
pacotyty#LAN
LAN (#97)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 87.0% 12.4 /
5.8 /
5.4
77
98.
Yasuo 0nlyfans#LAN
Yasuo 0nlyfans#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.2% 5.9 /
5.2 /
4.8
58
99.
Kono#ily
Kono#ily
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 55.3% 6.0 /
5.1 /
5.8
47
100.
MkHz Micahion#0310
MkHz Micahion#0310
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.9% 7.8 /
5.4 /
6.6
118