Akshan

Người chơi Akshan xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Akshan xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Munsan#777
Munsan#777
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.9% 11.9 /
4.0 /
6.5
73
2.
Fallen IV#Ghost
Fallen IV#Ghost
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.5% 9.9 /
6.0 /
5.2
84
3.
lunferx#LAN
lunferx#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 10.1 /
5.9 /
5.1
74
4.
zlSrPerfec#LAN
zlSrPerfec#LAN
LAN (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 10.5 /
5.9 /
6.0
151
5.
21 iFrix#LAN
21 iFrix#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.5 /
4.0 /
6.3
56
6.
Skillshot Lander#SKILL
Skillshot Lander#SKILL
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.1% 8.3 /
5.1 /
6.0
43
7.
octaviuski#LAN
octaviuski#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 70.0% 11.7 /
6.3 /
6.9
40
8.
Mariin#333
Mariin#333
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 10.7 /
6.2 /
5.5
330
9.
Akshan figure#0000
Akshan figure#0000
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 10.7 /
7.1 /
5.0
224
10.
geckko7#LAN
geckko7#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 9.0 /
5.9 /
5.2
124
11.
MarMac#Mar
MarMac#Mar
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.8 /
4.5 /
4.7
153
12.
HaterNoobIntAcc#4040
HaterNoobIntAcc#4040
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 8.8 /
5.2 /
4.6
97
13.
Cowboy Or Outlaw#West
Cowboy Or Outlaw#West
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 11.7 /
7.8 /
5.0
133
14.
SweetMeli#bittu
SweetMeli#bittu
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 9.7 /
6.5 /
5.2
65
15.
Vpr#420
Vpr#420
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 9.5 /
4.1 /
5.6
205
16.
Tiki#GOD
Tiki#GOD
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 10.2 /
5.2 /
6.4
63
17.
TeLaEnchoclo#7173
TeLaEnchoclo#7173
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 10.5 /
4.7 /
5.1
119
18.
ambessa#rota
ambessa#rota
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 8.6 /
3.3 /
6.2
42
19.
cesoo#1550
cesoo#1550
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.8% 7.9 /
5.7 /
6.3
59
20.
Rebel Of Shurima#HERO
Rebel Of Shurima#HERO
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.9% 11.5 /
6.4 /
5.0
72
21.
Standin Courier#LAN
Standin Courier#LAN
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênAD Carry Kim Cương I 90.3% 16.6 /
3.5 /
4.3
31
22.
n01#LAN01
n01#LAN01
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.9% 10.9 /
4.6 /
5.5
172
23.
Nathu#LAN
Nathu#LAN
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 9.7 /
3.7 /
5.3
81
24.
Jeanne#00001
Jeanne#00001
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.8% 9.8 /
4.8 /
6.6
84
25.
Mitsüri#1908
Mitsüri#1908
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 6.7 /
6.5 /
5.9
52
26.
Black Panther#Goth
Black Panther#Goth
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 12.0 /
5.0 /
7.1
52
27.
ISanko#LAN
ISanko#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.3% 8.7 /
5.6 /
6.9
62
28.
Gambit#Lic
Gambit#Lic
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 8.2 /
4.9 /
5.6
75
29.
No Te Revivo#Temo
No Te Revivo#Temo
LAN (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.7% 16.1 /
6.2 /
8.0
67
30.
QDubidu#FAKER
QDubidu#FAKER
LAN (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.5% 9.6 /
5.2 /
5.8
62
31.
Duijngend#LAN
Duijngend#LAN
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.1% 9.5 /
6.2 /
5.5
172
32.
Brayant Myers 24#LAN
Brayant Myers 24#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.1% 9.5 /
5.4 /
7.2
121
33.
SHY Åku#Katu
SHY Åku#Katu
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.1% 9.9 /
5.5 /
4.8
77
34.
VENEKO SLAYER300#VNKO
VENEKO SLAYER300#VNKO
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.6% 13.8 /
5.0 /
6.8
13
35.
angrygrandpa#POLLO
angrygrandpa#POLLO
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.4% 13.0 /
6.3 /
6.6
94
36.
MOYJO#LUCKY
MOYJO#LUCKY
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.6% 9.4 /
4.2 /
6.1
54
37.
zivo#LAN
zivo#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.3% 10.5 /
5.9 /
5.8
135
38.
Sammydeodo#3000
Sammydeodo#3000
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.9% 7.7 /
6.7 /
5.6
104
39.
Legoshi#LEGX
Legoshi#LEGX
LAN (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.9% 10.2 /
4.6 /
5.9
61
40.
Dattal#LAN
Dattal#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 8.8 /
4.6 /
5.2
41
41.
RAFAOROCHI#LAN
RAFAOROCHI#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.8% 9.1 /
6.7 /
5.4
56
42.
Hiui#1704
Hiui#1704
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 8.2 /
4.6 /
6.0
100
43.
Farum Azula#NIC
Farum Azula#NIC
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.4 /
5.1 /
5.9
144
44.
Garou#mems
Garou#mems
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.0% 6.7 /
3.6 /
5.2
25
45.
Iamyourteacher#ENG
Iamyourteacher#ENG
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 9.9 /
6.7 /
6.5
34
46.
Ju4nX#Mdza
Ju4nX#Mdza
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.7% 9.8 /
7.7 /
5.0
47
47.
dragsebastian16#LAN
dragsebastian16#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.2% 8.6 /
4.8 /
6.0
77
48.
Aksh4nxD#6969
Aksh4nxD#6969
LAN (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 78.0% 16.1 /
5.7 /
4.5
59
49.
Teested Fizkshan#EVERG
Teested Fizkshan#EVERG
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo I 57.4% 10.2 /
5.9 /
7.3
94
50.
Matushay#LAN
Matushay#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.3% 8.2 /
6.0 /
6.1
105
51.
Oneponny#dukoo
Oneponny#dukoo
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.4% 9.9 /
6.4 /
5.5
131
52.
SpiderSimpVegan#CCS
SpiderSimpVegan#CCS
LAN (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.4% 8.3 /
7.1 /
7.8
69
53.
catracho94#LAN
catracho94#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.0% 8.0 /
5.1 /
5.7
75
54.
Eurogamo#LAN
Eurogamo#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.4% 11.3 /
7.9 /
6.0
47
55.
THTW Damián#6883
THTW Damián#6883
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 9.4 /
7.3 /
6.9
40
56.
Wildcärd#159
Wildcärd#159
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.8% 7.8 /
6.0 /
5.6
178
57.
YazUzi#LAN
YazUzi#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.7% 9.0 /
6.1 /
5.7
209
58.
Bonnys#LAN
Bonnys#LAN
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.9% 10.9 /
4.5 /
6.2
61
59.
Rogue Gear#GEARS
Rogue Gear#GEARS
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.0% 8.9 /
6.0 /
5.5
179
60.
RGK Kanel#LAN1
RGK Kanel#LAN1
LAN (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.7% 9.9 /
5.5 /
6.9
291
61.
amo a los poros#uwu
amo a los poros#uwu
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 48.8% 8.2 /
6.4 /
5.0
129
62.
gratvolt#LAN
gratvolt#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.7% 10.4 /
6.9 /
5.9
75
63.
ByeCuLatter#pich2
ByeCuLatter#pich2
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.1% 11.0 /
6.4 /
5.1
49
64.
Migung#976
Migung#976
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.8% 9.3 /
6.1 /
5.3
77
65.
Lock in#MAR
Lock in#MAR
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 78.1% 10.8 /
4.3 /
5.7
32
66.
Wingd#LAN
Wingd#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.4% 10.2 /
5.5 /
7.1
53
67.
CpapuM1sterios0#LAN
CpapuM1sterios0#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.5% 9.7 /
5.1 /
5.7
105
68.
DelfinAereo#LAN
DelfinAereo#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.7% 11.6 /
7.0 /
6.0
83
69.
El Mejor Mid#EZZ
El Mejor Mid#EZZ
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.8% 9.2 /
6.7 /
5.5
95
70.
Hysilens#NPC
Hysilens#NPC
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 9.5 /
7.3 /
6.0
40
71.
KeyBlade#LAN
KeyBlade#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.6% 13.7 /
6.8 /
5.2
109
72.
High Card#7777
High Card#7777
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.4% 9.9 /
5.9 /
7.7
70
73.
Dye Kori#Neeko
Dye Kori#Neeko
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.5% 8.4 /
7.2 /
6.3
59
74.
Toplane0impacto#4765
Toplane0impacto#4765
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 49.4% 9.7 /
5.7 /
5.9
166
75.
SEBRIXX#LAN
SEBRIXX#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 58.9% 11.4 /
9.1 /
7.9
56
76.
AvatarDelTeIeton#LAN
AvatarDelTeIeton#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 64.4% 13.9 /
4.8 /
5.5
45
77.
Feo#hpta
Feo#hpta
LAN (#77)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 63.3% 10.9 /
3.2 /
5.2
166
78.
Airdog2#LAN
Airdog2#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.8% 9.3 /
5.7 /
6.9
43
79.
Kęith#LAN1
Kęith#LAN1
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 11.4 /
4.5 /
5.2
21
80.
ermokesex#easi
ermokesex#easi
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 9.2 /
5.2 /
5.8
22
81.
kitten#her3
kitten#her3
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 45.7% 10.1 /
6.4 /
6.4
105
82.
Jünior H#TKM
Jünior H#TKM
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.7% 6.6 /
6.1 /
7.9
34
83.
초승달#KRA
초승달#KRA
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.2% 12.6 /
6.5 /
6.2
45
84.
CHOLONON#LAN
CHOLONON#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.4% 8.9 /
6.7 /
6.4
54
85.
Gabombón#LAN
Gabombón#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 9.3 /
6.6 /
5.7
30
86.
ªg łmÿr#LAN
ªg łmÿr#LAN
LAN (#86)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 64.7% 11.2 /
6.2 /
7.4
51
87.
Lucarid#LAN
Lucarid#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.8% 11.4 /
5.4 /
8.4
32
88.
Aleistercrow#LAN
Aleistercrow#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.1% 10.8 /
6.3 /
6.2
48
89.
0xc0000225#Facts
0xc0000225#Facts
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 12.9 /
6.0 /
6.9
14
90.
Zorenx44#ZX44
Zorenx44#ZX44
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.6% 10.5 /
6.7 /
6.5
76
91.
KatherJr#6666
KatherJr#6666
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 7.6 /
5.9 /
6.2
31
92.
JackGoldWind#00000
JackGoldWind#00000
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.6% 10.2 /
6.6 /
6.6
52
93.
Nephthys slave#1134
Nephthys slave#1134
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.6% 8.9 /
5.9 /
6.7
97
94.
Betelgeuse#aaaaa
Betelgeuse#aaaaa
LAN (#94)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 61.4% 9.8 /
6.3 /
5.4
145
95.
Gathod#SOON
Gathod#SOON
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.7% 9.9 /
6.5 /
7.0
140
96.
RyuDarking#LAN
RyuDarking#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.5% 10.4 /
8.4 /
7.0
88
97.
Pauca#LAN
Pauca#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.9% 10.5 /
8.2 /
6.9
145
98.
EstaCaidoNequi#LAN
EstaCaidoNequi#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 48.6% 7.0 /
5.0 /
5.0
74
99.
Vettore1#LAN
Vettore1#LAN
LAN (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 63.3% 11.2 /
6.4 /
6.2
60
100.
Lothar6659#LAN
Lothar6659#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 58.0% 8.2 /
6.6 /
5.7
81