Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Spear Shot#KCWIN
Spear Shot#KCWIN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.2% 7.8 /
4.5 /
6.4
67
2.
HF Nero Cry#3854
HF Nero Cry#3854
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.6% 5.9 /
4.3 /
7.4
69
3.
Prlnclpe Yanpil#742
Prlnclpe Yanpil#742
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 7.0 /
6.2 /
6.0
58
4.
Arthyón#VZA
Arthyón#VZA
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 9.5 /
5.9 /
6.0
111
5.
Adicto al Report#ODIO
Adicto al Report#ODIO
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.5 /
4.7 /
5.6
69
6.
BombiniGuzini#Jitsu
BombiniGuzini#Jitsu
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 9.0 /
4.9 /
6.7
47
7.
MUR0#SAPRI
MUR0#SAPRI
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 6.7 /
4.2 /
5.7
56
8.
Void122#V122
Void122#V122
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 9.3 /
6.6 /
5.7
50
9.
Shøuz#SAC
Shøuz#SAC
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.7 /
4.9 /
6.3
65
10.
Banea esta shiot#LAN
Banea esta shiot#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.0 /
5.7 /
5.8
53
11.
Aline#069
Aline#069
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 10.5 /
5.4 /
4.9
58
12.
the best adc RD#013
the best adc RD#013
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 8.7 /
5.4 /
5.7
87
13.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 7.4 /
6.4 /
5.6
73
14.
Null#LNX
Null#LNX
LAN (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 84.9% 13.1 /
5.9 /
6.1
73
15.
Walken97#LAN
Walken97#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.8 /
6.3 /
6.1
54
16.
FEiN#3AM
FEiN#3AM
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.2 /
4.5 /
5.6
51
17.
Komishu#Azura
Komishu#Azura
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.8 /
4.3 /
5.8
49
18.
Unkillable King#2808
Unkillable King#2808
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 6.3 /
5.2 /
5.9
53
19.
I Moon Prince I#LAN
I Moon Prince I#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 7.1 /
4.4 /
4.5
79
20.
Zhury#1v9
Zhury#1v9
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.7 /
5.4 /
6.7
43
21.
ElYisus2108#LAN
ElYisus2108#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 9.4 /
4.5 /
6.1
89
22.
JugueroX#LAN
JugueroX#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.3 /
4.8 /
6.3
115
23.
Ur Latest Trick#999
Ur Latest Trick#999
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.0 /
4.7 /
5.3
47
24.
Tacos de sambra#LAN
Tacos de sambra#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.0% 4.7 /
4.6 /
5.9
66
25.
Lezzz#LAN
Lezzz#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 7.8 /
5.4 /
5.3
55
26.
Gabriel#Len
Gabriel#Len
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.6 /
6.1 /
6.5
46
27.
Duckstatico#LAN
Duckstatico#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.7 /
7.0 /
6.4
49
28.
PhoenixFTW#FTW
PhoenixFTW#FTW
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.1 /
6.3 /
6.6
97
29.
SLN XERO#ADC
SLN XERO#ADC
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.1% 6.2 /
5.7 /
5.7
49
30.
Qué pasa Mocho#Xec
Qué pasa Mocho#Xec
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.1 /
7.8
65
31.
CärløsS#LAN
CärløsS#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 9.0 /
5.9 /
4.9
84
32.
Heliot#LAN
Heliot#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.7 /
5.3 /
6.0
38
33.
Tu Carry Potter#LAN
Tu Carry Potter#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.0 /
4.8 /
6.6
182
34.
TATOXx#LAN
TATOXx#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.6 /
5.8 /
6.1
120
35.
Miiley Cyrus#LAN
Miiley Cyrus#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 6.9 /
3.6 /
6.3
58
36.
Fede el#LAN
Fede el#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.7 /
5.6 /
5.3
39
37.
Bornz#COL
Bornz#COL
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.2 /
5.0 /
5.5
56
38.
Ice Ice#LAN
Ice Ice#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.9 /
3.9 /
4.9
44
39.
Gitto#php
Gitto#php
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.1% 7.0 /
5.2 /
6.0
83
40.
NOX#LAN1
NOX#LAN1
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.8 /
6.2 /
6.5
64
41.
Coalts#LAN
Coalts#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.8% 9.2 /
5.9 /
5.9
143
42.
Jonid#Kiss
Jonid#Kiss
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 7.5 /
5.4 /
4.9
77
43.
Anvise#LAN
Anvise#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.1% 8.5 /
5.7 /
6.6
73
44.
L0Ar#K1NG
L0Ar#K1NG
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 6.2 /
5.4 /
5.1
75
45.
NimO975#LAN
NimO975#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.0 /
5.7 /
5.6
76
46.
farmin bot#LAN
farmin bot#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 6.6 /
5.7 /
6.2
79
47.
Ml SUP ES MANC0#8840
Ml SUP ES MANC0#8840
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.8 /
4.7 /
6.4
110
48.
Belakor#LAN
Belakor#LAN
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 6.1 /
5.3 /
5.8
53
49.
Bot de Natsu#777
Bot de Natsu#777
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.7% 9.4 /
4.6 /
6.5
76
50.
DiveoSinAsco#1398
DiveoSinAsco#1398
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.6% 7.2 /
4.2 /
5.4
47
51.
Shiitos#117
Shiitos#117
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 7.7 /
5.5 /
7.8
53
52.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.5% 7.3 /
4.5 /
7.0
59
53.
Sakuu#5787
Sakuu#5787
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.8 /
5.5 /
6.5
56
54.
Diegordo#666
Diegordo#666
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 8.9 /
5.6 /
6.9
70
55.
kashi#LAN
kashi#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 8.7 /
4.3 /
5.7
77
56.
Axxl#AXEL
Axxl#AXEL
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 5.9 /
4.2 /
4.7
63
57.
Eternity Rest#7242
Eternity Rest#7242
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 9.5 /
5.5 /
6.6
53
58.
SNOW#NXTG
SNOW#NXTG
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.8% 7.9 /
6.0 /
6.1
51
59.
A J a c o b#LAN
A J a c o b#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.5% 6.8 /
5.3 /
5.8
85
60.
Bot de Natsu#61322
Bot de Natsu#61322
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 7.6 /
4.9 /
5.4
154
61.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.1% 6.9 /
6.5 /
5.8
51
62.
Byun#a7x
Byun#a7x
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.2% 9.0 /
4.8 /
6.3
67
63.
TLH WorstAim#SAO
TLH WorstAim#SAO
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.1% 6.4 /
6.5 /
6.5
51
64.
AngelOfDarkness#LAN
AngelOfDarkness#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.0% 7.2 /
4.6 /
7.3
50
65.
Shojh#勝者zzz
Shojh#勝者zzz
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.7% 8.5 /
7.6 /
5.4
52
66.
Katsue#KZ0
Katsue#KZ0
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 8.3 /
4.3 /
6.1
98
67.
Un Dios#420
Un Dios#420
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.3% 7.7 /
5.9 /
5.4
67
68.
Yagami Squall#LAN
Yagami Squall#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.9% 9.0 /
6.3 /
7.0
114
69.
PØL#LAN
PØL#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 5.7 /
5.3 /
7.1
53
70.
HYG Clayiobs#CLY2
HYG Clayiobs#CLY2
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.0 /
7.0 /
5.0
61
71.
Subauwu Lex#LAN
Subauwu Lex#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 77.5% 8.2 /
5.4 /
7.2
40
72.
Omiel#LAN
Omiel#LAN
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 93.3% 9.4 /
4.4 /
6.1
15
73.
Jaeger#Ori
Jaeger#Ori
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 7.6 /
5.5 /
7.3
32
74.
fundador#LAN
fundador#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.3% 8.8 /
6.3 /
5.9
56
75.
Darkskyn DK#LAN
Darkskyn DK#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.4 /
4.4 /
6.0
46
76.
T1 Bitcoin#LAN
T1 Bitcoin#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.8% 10.4 /
6.3 /
5.9
55
77.
PatoDonald#LAN
PatoDonald#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 5.0 /
5.3 /
6.2
38
78.
Ricardo Uretra#LAN
Ricardo Uretra#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.1% 9.2 /
6.2 /
7.9
129
79.
ManuelCross00#LAN
ManuelCross00#LAN
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.1% 9.0 /
5.2 /
6.5
54
80.
NoobestNoob2#LAN00
NoobestNoob2#LAN00
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.0 /
3.9 /
6.4
29
81.
Caitlyn#lllll
Caitlyn#lllll
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.9% 7.3 /
5.4 /
5.8
91
82.
SerGioSiiuuuuu#LAN
SerGioSiiuuuuu#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.3 /
6.2 /
5.7
41
83.
Driava14#LAN
Driava14#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.6% 7.5 /
4.1 /
6.3
71
84.
四 illumi Spire 四#N 301
四 illumi Spire 四#N 301
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 7.4 /
6.0 /
5.8
45
85.
Satoshi#247
Satoshi#247
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.5 /
5.9 /
6.1
37
86.
CarlosDCM#zzz
CarlosDCM#zzz
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.3 /
6.1 /
6.6
41
87.
EDGxLyl#0304
EDGxLyl#0304
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.0 /
6.1 /
5.5
38
88.
Manu1q#LAN
Manu1q#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 5.9 /
5.1 /
5.7
49
89.
THUNDER KNIGHT#LAN
THUNDER KNIGHT#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.2% 10.2 /
5.3 /
6.1
49
90.
conan#skt
conan#skt
LAN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 8.2 /
5.4 /
6.0
175
91.
Onceth#Myrk4
Onceth#Myrk4
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 7.2 /
6.1 /
6.4
51
92.
Kirito Kun 2408#LAN
Kirito Kun 2408#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.3% 7.5 /
5.9 /
6.3
143
93.
Donflam1ngo#LAN
Donflam1ngo#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 7.1 /
6.6 /
7.5
67
94.
BayronDs#LAN
BayronDs#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.6% 6.8 /
5.9 /
5.5
159
95.
Makima#Blade
Makima#Blade
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.8% 6.5 /
5.6 /
5.8
59
96.
MIC Øzen#Abyss
MIC Øzen#Abyss
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 8.1 /
4.7 /
7.6
47
97.
Mvp#SBT
Mvp#SBT
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.8% 8.8 /
5.8 /
5.0
61
98.
Viper#VZG
Viper#VZG
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.3% 8.5 /
4.3 /
5.3
140
99.
Yubaim#LAN
Yubaim#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.9% 8.3 /
6.1 /
6.9
95
100.
SoloSeDarBasicos#SDB
SoloSeDarBasicos#SDB
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.8% 8.9 /
4.6 /
5.6
120