Xayah

Người chơi Xayah xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Xayah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Tomoe#eepy
Tomoe#eepy
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.3% 7.9 /
4.9 /
7.5
73
2.
Unique#1v9
Unique#1v9
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 8.6 /
6.5 /
6.5
51
3.
jaxito#pizza
jaxito#pizza
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.9% 8.0 /
4.8 /
6.9
58
4.
Schrödinger Crow#Raψm
Schrödinger Crow#Raψm
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 6.2 /
5.4 /
6.3
126
5.
Persona Falsa#LAN
Persona Falsa#LAN
LAN (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.0% 9.7 /
2.1 /
6.4
50
6.
Feradu#Marie
Feradu#Marie
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 12.2 /
6.8 /
5.2
136
7.
UlyssesBess#LAN
UlyssesBess#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 6.3 /
5.2 /
6.8
64
8.
M1tzuky#LAN
M1tzuky#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.6 /
6.1 /
6.7
79
9.
Cordia68WZ#DWG
Cordia68WZ#DWG
LAN (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.8% 8.8 /
6.6 /
8.4
48
10.
sacros12#LAN
sacros12#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.2 /
4.4 /
6.6
63
11.
Dasp09#LAN
Dasp09#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 5.7 /
5.7 /
6.7
73
12.
Sirrepontes#Sir
Sirrepontes#Sir
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 7.3 /
5.3 /
7.1
71
13.
Shadow#Rakan
Shadow#Rakan
LAN (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.3% 12.8 /
6.3 /
5.0
60
14.
Only G Rice#JUST
Only G Rice#JUST
LAN (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 77.4% 11.1 /
6.0 /
6.9
53
15.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.1% 6.0 /
4.9 /
6.1
57
16.
Ur Latest Trick#999
Ur Latest Trick#999
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 5.9 /
4.5 /
6.9
99
17.
Sortsind#SAR
Sortsind#SAR
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 10.5 /
4.6 /
6.9
187
18.
GCE Kuro#LAN
GCE Kuro#LAN
LAN (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.7% 6.2 /
4.0 /
7.2
104
19.
MrCube#LAN
MrCube#LAN
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.8% 6.7 /
3.7 /
7.0
88
20.
Morgaroth#LAN
Morgaroth#LAN
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.3% 7.0 /
6.3 /
7.6
59
21.
Tona89#LAN
Tona89#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 8.0 /
5.3 /
6.2
29
22.
Rata de Siloé#LAN
Rata de Siloé#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 5.8 /
4.0 /
6.4
36
23.
Rebel 桜#Xayah
Rebel 桜#Xayah
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.9% 8.6 /
5.4 /
6.6
137
24.
Exter#593
Exter#593
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 6.9 /
5.1 /
7.9
32
25.
LDS IruledTword#4444
LDS IruledTword#4444
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.7 /
6.4 /
4.2
37
26.
ßetter cąll Gerą#LAN
ßetter cąll Gerą#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 11.3 /
5.5 /
5.4
69
27.
Jackldestripador#LAN
Jackldestripador#LAN
LAN (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.4% 6.7 /
5.3 /
6.6
52
28.
eriksim#LAN
eriksim#LAN
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.3% 11.8 /
4.2 /
5.1
122
29.
ElgrandeStiv#LAN
ElgrandeStiv#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 6.9 /
4.7 /
7.0
61
30.
Sylveon#PKTH
Sylveon#PKTH
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.3% 5.2 /
4.2 /
6.6
120
31.
A I#YOYO
A I#YOYO
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.1% 6.7 /
5.5 /
7.7
107
32.
Theguil#LECHE
Theguil#LECHE
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.9% 8.2 /
5.7 /
7.4
144
33.
Elbichulga#LAN
Elbichulga#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.2% 10.4 /
6.3 /
7.2
58
34.
Xayah Vastaya#Rebel
Xayah Vastaya#Rebel
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.9% 10.6 /
4.4 /
6.7
82
35.
FoxoSmurf#LAN
FoxoSmurf#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 70.2% 9.4 /
6.2 /
6.9
47
36.
Rhamsés#LAN
Rhamsés#LAN
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 7.5 /
5.5 /
6.8
54
37.
RLMendoXa#0987
RLMendoXa#0987
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.8% 9.6 /
5.2 /
7.1
78
38.
la miraculos 3#LAN
la miraculos 3#LAN
LAN (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.8% 8.8 /
6.2 /
6.5
105
39.
Hades108#LAN
Hades108#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 5.5 /
4.6 /
6.7
34
40.
anDante#Lobo
anDante#Lobo
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.0% 6.0 /
5.6 /
6.8
50
41.
Reaver#750
Reaver#750
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 46.9% 6.0 /
6.4 /
6.9
64
42.
FR yakichan1#FRS
FR yakichan1#FRS
LAN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.7% 6.4 /
5.0 /
7.0
91
43.
Elisma#19171
Elisma#19171
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.2% 9.6 /
5.0 /
6.4
83
44.
Alucard#XAYAH
Alucard#XAYAH
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 46.0% 6.4 /
5.5 /
8.3
50
45.
TeletubbisLover#jean
TeletubbisLover#jean
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 9.2 /
5.3 /
6.2
86
46.
iwantbliku#052
iwantbliku#052
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.4 /
5.1 /
7.2
38
47.
ElDavidLeo#Chaos
ElDavidLeo#Chaos
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 5.2 /
5.5 /
6.8
160
48.
Zorafirus#LAN
Zorafirus#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.2% 11.9 /
4.8 /
5.9
31
49.
RCS KiznaJDC#UWU
RCS KiznaJDC#UWU
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 5.9 /
3.1 /
8.1
14
50.
MpK KeKö#LAN
MpK KeKö#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.0% 10.3 /
6.7 /
8.2
142
51.
CallMeGerr#Sung
CallMeGerr#Sung
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.9% 8.4 /
3.0 /
6.9
26
52.
Cokits#VKT
Cokits#VKT
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.9% 6.7 /
4.3 /
7.6
23
53.
Abogadotronco#LAN
Abogadotronco#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 69.6% 8.1 /
5.8 /
9.3
46
54.
VastayaJoniana#GENG
VastayaJoniana#GENG
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 7.8 /
5.8 /
7.1
51
55.
Kaori#黒い子猫
Kaori#黒い子猫
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 6.5 /
5.6 /
6.3
42
56.
FingerBang#LAN
FingerBang#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.4% 6.6 /
6.3 /
6.8
68
57.
La Vastaya#LAN45
La Vastaya#LAN45
LAN (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.7% 6.0 /
4.6 /
6.8
104
58.
Kiter master#001
Kiter master#001
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.1% 8.6 /
6.4 /
6.5
122
59.
Lalisa#FUTW2
Lalisa#FUTW2
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 9.1 /
7.0 /
6.5
69
60.
Qikami#LAN
Qikami#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.6% 5.7 /
4.3 /
7.1
59
61.
l Saüdade l#7044
l Saüdade l#7044
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.6% 12.1 /
5.3 /
7.1
54
62.
Shira Demon#2711
Shira Demon#2711
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.2% 9.2 /
4.9 /
8.0
46
63.
DanielKenobi#LAN
DanielKenobi#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 7.3 /
5.3 /
7.4
40
64.
BachCarry#8080
BachCarry#8080
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.0 /
3.9 /
5.1
31
65.
Va por ti#Lana
Va por ti#Lana
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.9% 6.2 /
4.6 /
7.4
172
66.
ŸÜÏCÏTÄˉÄLËJÏTÄ#2707
ŸÜÏCÏTÄˉÄLËJÏTÄ#2707
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.0% 9.1 /
3.9 /
6.3
136
67.
NIKITONIPONGO EC#QUITO
NIKITONIPONGO EC#QUITO
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.6% 9.3 /
5.5 /
6.0
91
68.
relick96#LAN
relick96#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.0% 10.1 /
6.9 /
7.6
100
69.
SayisEzz#ReD
SayisEzz#ReD
LAN (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.6% 10.4 /
5.3 /
7.6
51
70.
warcrover#LAN
warcrover#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.1% 9.0 /
6.1 /
7.2
49
71.
TheRebelHarpy#LAN
TheRebelHarpy#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 72.2% 8.6 /
5.6 /
6.5
36
72.
Koreless#LAN
Koreless#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.5% 6.7 /
3.6 /
5.3
38
73.
BLK Sekyh#Sekyh
BLK Sekyh#Sekyh
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 4.6 /
4.2 /
6.1
21
74.
Cazante08#LAN
Cazante08#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.9% 7.0 /
4.5 /
6.7
53
75.
psyKOrave#4444
psyKOrave#4444
LAN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 53.2% 7.2 /
6.8 /
6.1
79
76.
Kishindelle#LOVE
Kishindelle#LOVE
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 8.9 /
3.9 /
7.8
54
77.
Not so Rox#hola
Not so Rox#hola
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.6% 6.3 /
5.8 /
7.3
166
78.
Catastrophe 火#z z z
Catastrophe 火#z z z
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.7% 5.4 /
5.0 /
6.3
35
79.
Hatake#1590
Hatake#1590
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 6.6 /
3.3 /
6.3
45
80.
IanNoone#LAN
IanNoone#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.4% 8.1 /
3.7 /
7.1
47
81.
Jianlyッ#Wint
Jianlyッ#Wint
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 14.0 /
4.0 /
4.9
14
82.
DST Marin#DST
DST Marin#DST
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.7 /
6.2 /
7.9
26
83.
Trickšter#BRUH
Trickšter#BRUH
LAN (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.9% 7.2 /
5.7 /
7.6
51
84.
ErickMolina#3624
ErickMolina#3624
LAN (#84)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 68.9% 11.6 /
5.2 /
6.1
74
85.
Lune in Crescent#Drack
Lune in Crescent#Drack
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 42.9% 5.5 /
5.2 /
6.3
49
86.
Oversoul#LAN
Oversoul#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 9.6 /
4.1 /
6.2
62
87.
Issei#LAN1
Issei#LAN1
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 6.5 /
4.6 /
6.2
47
88.
Sweet Hôny#UPC
Sweet Hôny#UPC
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 45.5% 8.7 /
5.9 /
5.9
88
89.
XavoCZ08#CZD
XavoCZ08#CZD
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.0% 7.6 /
5.2 /
7.2
48
90.
Mondrano#LAN
Mondrano#LAN
LAN (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 61.7% 7.1 /
5.2 /
7.3
81
91.
Noe#Lansr
Noe#Lansr
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.5% 7.6 /
4.9 /
7.6
40
92.
SARB0708#LAN
SARB0708#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.0% 8.0 /
5.8 /
7.2
46
93.
Connor23#LAN
Connor23#LAN
LAN (#93)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 58.1% 9.0 /
5.4 /
7.3
203
94.
Miquella#0623
Miquella#0623
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 48.6% 10.5 /
5.4 /
5.6
70
95.
Lethaltempo#6048
Lethaltempo#6048
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.4% 9.0 /
4.1 /
6.3
54
96.
Ribelle RaVen#Xayah
Ribelle RaVen#Xayah
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.5% 11.1 /
6.7 /
6.2
127
97.
PetesDestroyer#LAN
PetesDestroyer#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.9% 7.8 /
6.9 /
7.3
188
98.
Suo#003
Suo#003
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 9.6 /
5.5 /
8.2
13
99.
SHAGØ#LCKT
SHAGØ#LCKT
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.2% 6.5 /
4.8 /
7.4
46
100.
Geylld#LAN
Geylld#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.3% 10.5 /
5.5 /
7.6
54