Kalista

Người chơi Kalista xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kalista xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
프리맨#King
프리맨#King
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.8 /
5.4 /
5.6
59
2.
Guts with guns#3209
Guts with guns#3209
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 9.2 /
6.9 /
6.3
110
3.
Crepa#LAN
Crepa#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.9 /
7.3 /
6.5
54
4.
BachCarry#8080
BachCarry#8080
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.1% 7.0 /
4.9 /
6.1
68
5.
KING SULFURICO#GOD
KING SULFURICO#GOD
LAN (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 8.3 /
5.2 /
6.2
78
6.
MalGaniSxxxx#LAN
MalGaniSxxxx#LAN
LAN (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.5% 11.4 /
7.7 /
6.6
319
7.
Genetic#1993
Genetic#1993
LAN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.7% 10.7 /
6.7 /
4.9
158
8.
Aiz Calalini#LAN
Aiz Calalini#LAN
LAN (#8)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 80.5% 13.6 /
4.3 /
6.7
82
9.
SpikeSpiegêl#july
SpikeSpiegêl#july
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.1 /
4.7 /
5.9
36
10.
SKY eYuReg#LAN
SKY eYuReg#LAN
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 8.9 /
7.9 /
7.3
48
11.
Rojinegгo#CR18
Rojinegгo#CR18
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.3% 6.7 /
5.3 /
7.7
35
12.
misteri75#LAN
misteri75#LAN
LAN (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.3% 8.0 /
6.5 /
7.3
103
13.
TARZAN JG#LAN
TARZAN JG#LAN
LAN (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.5% 9.5 /
5.0 /
6.9
299
14.
DaddyJaviSD#LAN
DaddyJaviSD#LAN
LAN (#14)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.1% 8.4 /
6.5 /
5.2
123
15.
ElegyMask#0510
ElegyMask#0510
LAN (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.4% 10.8 /
6.4 /
7.0
68
16.
The Nexxus#LAN
The Nexxus#LAN
LAN (#16)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 75.0% 14.0 /
6.4 /
5.3
60
17.
EST Element#TUKI
EST Element#TUKI
LAN (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.2% 10.3 /
6.9 /
6.5
46
18.
JAKES#LAN
JAKES#LAN
LAN (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.1% 9.4 /
6.1 /
7.3
323
19.
MR SR KS#LAN
MR SR KS#LAN
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.0% 8.9 /
7.1 /
4.7
60
20.
D Hero Starking#LAN
D Hero Starking#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 5.1 /
4.5 /
6.5
17
21.
miterion#LAN
miterion#LAN
LAN (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 74.2% 9.7 /
5.3 /
6.1
31
22.
Nixm0on#LAN
Nixm0on#LAN
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.7% 9.7 /
5.4 /
6.3
19
23.
thesiulmax28#LAN
thesiulmax28#LAN
LAN (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.6% 9.3 /
5.3 /
6.3
183
24.
KND Chimuel#LAN
KND Chimuel#LAN
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.1% 10.1 /
5.7 /
6.1
96
25.
Gothboii#GOTH
Gothboii#GOTH
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.4% 6.8 /
6.0 /
7.2
31
26.
Sardina Kiler#LAN
Sardina Kiler#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.5% 10.9 /
7.7 /
7.8
86
27.
ApocaIypseJJ#LAN
ApocaIypseJJ#LAN
LAN (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 52.8% 11.6 /
7.8 /
4.8
106
28.
drrongo#LAN
drrongo#LAN
LAN (#28)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 64.1% 10.2 /
6.2 /
7.9
103
29.
CRLN Rogers sama#Sama
CRLN Rogers sama#Sama
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 13.8 /
5.9 /
6.8
17
30.
UpalWala#LAN
UpalWala#LAN
LAN (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 59.3% 8.9 /
8.9 /
7.5
54
31.
crazkensuken#LAN
crazkensuken#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 9.1 /
5.6 /
6.7
36
32.
Artemiis17#LAN
Artemiis17#LAN
LAN (#32)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 54.2% 8.6 /
7.3 /
6.7
59
33.
kalist9mm#LAN
kalist9mm#LAN
LAN (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.4% 9.0 /
7.6 /
7.0
798
34.
Fate#2397
Fate#2397
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 43.9% 9.2 /
7.6 /
5.9
57
35.
SixS#LAN
SixS#LAN
LAN (#35)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 65.6% 11.2 /
7.0 /
5.9
122
36.
SKJ Kraken#PNG
SKJ Kraken#PNG
LAN (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.8% 10.0 /
5.8 /
5.6
109
37.
Dani3I14#LAN
Dani3I14#LAN
LAN (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 69.8% 14.0 /
6.6 /
6.0
53
38.
Chesse Moon#Jojo
Chesse Moon#Jojo
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 8.8 /
6.0 /
7.2
27
39.
Esponda#LAN1
Esponda#LAN1
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 83.3% 10.7 /
6.0 /
9.6
12
40.
KaosGX#5407
KaosGX#5407
LAN (#40)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.0% 8.5 /
7.1 /
6.8
100
41.
Dani hot#fakiu
Dani hot#fakiu
LAN (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 56.7% 10.9 /
7.1 /
5.8
60
42.
Pángxiè#LAN
Pángxiè#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.1% 11.8 /
7.8 /
8.9
56
43.
Ah Ok#LAN
Ah Ok#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 13.0 /
6.1 /
5.9
24
44.
Møworä#0106
Møworä#0106
LAN (#44)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 59.7% 9.1 /
5.7 /
5.9
77
45.
Jobri鸡#77777
Jobri鸡#77777
LAN (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.1% 10.3 /
8.1 /
6.1
167
46.
AmumierdónBv#KALIS
AmumierdónBv#KALIS
LAN (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.8% 12.0 /
6.2 /
4.8
158
47.
Konihan#LAN
Konihan#LAN
LAN (#47)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 55.3% 9.3 /
5.4 /
6.8
47
48.
lHuskyl#9246
lHuskyl#9246
LAN (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.8% 8.2 /
8.3 /
5.7
37
49.
Sharawysz#LAN
Sharawysz#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 86.4% 8.8 /
6.0 /
9.5
22
50.
BurritoDeSuadero#LAN
BurritoDeSuadero#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 48.6% 7.6 /
6.6 /
5.6
35
51.
HoliOn#LAN
HoliOn#LAN
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.3% 11.9 /
6.7 /
6.0
30
52.
T2 ChocoPro#Chris
T2 ChocoPro#Chris
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 11.9 /
6.8 /
9.0
15
53.
YOKO#0710
YOKO#0710
LAN (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 54.7% 9.7 /
7.0 /
7.8
53
54.
PirataDCualiacn#Dep
PirataDCualiacn#Dep
LAN (#54)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 52.9% 8.9 /
6.7 /
4.4
51
55.
Solorio#0000
Solorio#0000
LAN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 9.2 /
5.4 /
5.5
13
56.
Vorts#JOXEX
Vorts#JOXEX
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.6 /
5.0 /
6.6
20
57.
THE ANDRADÈ#LAN
THE ANDRADÈ#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.6% 9.8 /
8.1 /
9.3
153
58.
arturoooo#LAN
arturoooo#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 45.5% 9.1 /
6.4 /
5.9
44
59.
LDP Moon#nova
LDP Moon#nova
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.6% 12.2 /
7.8 /
5.7
38
60.
Gweiss#RHLM
Gweiss#RHLM
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 8.2 /
5.5 /
6.6
27
61.
Lanza Frenética#Vyke
Lanza Frenética#Vyke
LAN (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 49.8% 10.2 /
7.8 /
7.6
203
62.
BobyFox89#Flaw
BobyFox89#Flaw
LAN (#62)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 51.0% 7.3 /
6.8 /
8.7
96
63.
Boxer IPAD#LAN
Boxer IPAD#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.9 /
5.8 /
4.4
10
64.
CarlosNcharleS#LAN
CarlosNcharleS#LAN
LAN (#64)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 64.9% 9.6 /
6.6 /
7.8
37
65.
redondodavid#LAN
redondodavid#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 45.8% 8.7 /
8.0 /
7.2
72
66.
Crash Nebula#la1
Crash Nebula#la1
LAN (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 55.6% 7.9 /
7.5 /
9.5
45
67.
KalisTacos#1369
KalisTacos#1369
LAN (#67)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 57.4% 10.5 /
8.1 /
6.6
141
68.
AsunaUwUr#LAN
AsunaUwUr#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 76.5% 14.6 /
7.3 /
5.8
34
69.
Jím#LAN
Jím#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.6% 6.6 /
7.5 /
6.9
28
70.
adcinstalar#papus
adcinstalar#papus
LAN (#70)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 66.7% 8.2 /
9.9 /
8.4
45
71.
jwhiskyj#jamer
jwhiskyj#jamer
LAN (#71)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 58.3% 10.4 /
8.9 /
7.0
60
72.
Shrek I Sai#LAN
Shrek I Sai#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.1% 12.9 /
7.0 /
5.3
62
73.
sad and bad#2009
sad and bad#2009
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 5.1 /
6.7 /
6.0
11
74.
MenchoSlowReverb#0873
MenchoSlowReverb#0873
LAN (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 51.6% 8.2 /
6.1 /
6.3
91
75.
Pipe66#LAN
Pipe66#LAN
LAN (#75)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 50.9% 9.0 /
5.1 /
6.9
55
76.
Ketor10#LAN
Ketor10#LAN
LAN (#76)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 53.5% 8.9 /
9.0 /
6.5
71
77.
T1 Fumatusi#ADC
T1 Fumatusi#ADC
LAN (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 90.9% 10.1 /
6.3 /
6.8
11
78.
Tokyo 武士道#Dream
Tokyo 武士道#Dream
LAN (#78)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.0% 10.7 /
8.3 /
6.1
35
79.
Mosterlill#Lans
Mosterlill#Lans
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.5 /
5.5 /
6.7
11
80.
Pimentonn#LAN
Pimentonn#LAN
LAN (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 49.1% 10.1 /
6.1 /
6.1
53
81.
De Abreu#LAN
De Abreu#LAN
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 6.8 /
3.8 /
6.8
13
82.
Beef Taco#5GUNS
Beef Taco#5GUNS
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 10.7 /
6.5 /
6.4
25
83.
Keops#PFKNR
Keops#PFKNR
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 5.9 /
5.9 /
6.4
12
84.
JKurøashi#LAN
JKurøashi#LAN
LAN (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 9.6 /
5.9 /
6.9
14
85.
DirtyCharly#Mdfk
DirtyCharly#Mdfk
LAN (#85)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 50.7% 8.7 /
8.3 /
7.5
67
86.
JusticeWinged#LAN
JusticeWinged#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 9.0 /
6.7 /
5.9
26
87.
x G U I Y O x#LAN
x G U I Y O x#LAN
LAN (#87)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 68.1% 15.7 /
6.6 /
6.8
47
88.
NeoPerreo#LAN
NeoPerreo#LAN
LAN (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 58.6% 8.6 /
6.6 /
6.1
58
89.
ƒrøsty#LAN
ƒrøsty#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 46.7% 9.7 /
6.0 /
8.3
30
90.
Guasón Méxicano#LAN
Guasón Méxicano#LAN
LAN (#90)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 57.2% 10.1 /
6.4 /
6.5
152
91.
트와이스#1905
트와이스#1905
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.0% 9.4 /
5.6 /
7.0
20
92.
Víner33#LAN
Víner33#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.4% 7.9 /
6.3 /
6.2
29
93.
Cabito#2808
Cabito#2808
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.8% 10.9 /
6.3 /
7.1
16
94.
El Chico Gel#SAAE
El Chico Gel#SAAE
LAN (#94)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.8% 10.5 /
6.7 /
7.3
65
95.
elperuanopecausa#cuy
elperuanopecausa#cuy
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.2 /
4.2 /
6.8
10
96.
Yarento#LAN
Yarento#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 75.0% 9.9 /
4.8 /
8.0
16
97.
PAJAROXNET#LAN
PAJAROXNET#LAN
LAN (#97)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 52.6% 10.6 /
9.1 /
4.5
78
98.
Sung Jin Woo シ#Arise
Sung Jin Woo シ#Arise
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.2 /
5.1 /
4.8
13
99.
Tohhsaka#0101
Tohhsaka#0101
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.6% 9.6 /
6.4 /
5.9
27
100.
Spectrc#LAN10
Spectrc#LAN10
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 10.9 /
7.4 /
5.6
25