Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất LAS

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
watonnavy#kaisa
watonnavy#kaisa
LAS (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.5% 8.3 /
4.6 /
5.5
57
2.
Pepino#VDM
Pepino#VDM
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 9.2 /
5.0 /
7.1
55
3.
4ndrewss#4ww
4ndrewss#4ww
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 7.4 /
6.0 /
6.5
61
4.
ƒiuroxy#loveu
ƒiuroxy#loveu
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.3 /
4.1 /
5.3
63
5.
TamosLokata#UWU
TamosLokata#UWU
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.5 /
5.8 /
6.2
108
6.
honesty#002
honesty#002
LAS (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.6% 9.9 /
5.2 /
6.0
138
7.
hyugan#12085
hyugan#12085
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 8.1 /
4.5 /
7.4
66
8.
get styled on#LAS
get styled on#LAS
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 9.2 /
6.8 /
6.0
69
9.
Oliver Sykes#LosT
Oliver Sykes#LosT
LAS (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 7.7 /
4.6 /
7.2
58
10.
tjhfsel#LAS
tjhfsel#LAS
LAS (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.3 /
4.4 /
6.5
45
11.
kick deftsu1#001
kick deftsu1#001
LAS (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.7% 9.6 /
3.7 /
6.7
41
12.
akita inu#wenkz
akita inu#wenkz
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 8.6 /
3.6 /
6.2
61
13.
InMential#LAS
InMential#LAS
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 9.9 /
5.4 /
6.3
50
14.
PREZZA#LAZZ
PREZZA#LAZZ
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.6 /
4.8 /
6.4
55
15.
986661137#zzz
986661137#zzz
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.7 /
4.0 /
5.6
62
16.
Rey Matutu#LAS
Rey Matutu#LAS
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.5 /
5.0 /
6.1
139
17.
the punisher#Ias
the punisher#Ias
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.2 /
5.2 /
5.4
57
18.
Obby#LAS
Obby#LAS
LAS (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 7.8 /
4.9 /
6.7
164
19.
Marto#ADC
Marto#ADC
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 11.2 /
5.9 /
7.9
58
20.
DoraLaKiteadora#GoNxt
DoraLaKiteadora#GoNxt
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.7 /
5.8 /
6.1
46
21.
Tathamet#LAS
Tathamet#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 7.5 /
4.2 /
6.3
48
22.
Ilia#TPR
Ilia#TPR
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.8 /
5.8 /
6.6
51
23.
TutePra#Pra
TutePra#Pra
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.2 /
4.9 /
6.0
85
24.
peluxe#00073
peluxe#00073
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 8.6 /
5.2 /
6.3
84
25.
Vonjaiox#LAS
Vonjaiox#LAS
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.6 /
5.4 /
4.4
54
26.
eltetashi#LAS
eltetashi#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.4 /
5.2 /
6.7
56
27.
IreliaChikitita#LAS
IreliaChikitita#LAS
LAS (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.0% 11.6 /
3.7 /
6.8
100
28.
Petrova#max
Petrova#max
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.7 /
5.0 /
7.6
118
29.
Arthur Morgan#Ben
Arthur Morgan#Ben
LAS (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 10.3 /
4.6 /
7.3
59
30.
GUMATUSSI#2009
GUMATUSSI#2009
LAS (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.0% 8.0 /
5.4 /
6.8
66
31.
ˆuˆ#awa
ˆuˆ#awa
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.2 /
5.2 /
6.4
61
32.
Clicke#0001
Clicke#0001
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 8.9 /
5.6 /
5.2
79
33.
T1 Guaymallèn#042
T1 Guaymallèn#042
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.9 /
7.0 /
6.5
71
34.
KnightFang#well
KnightFang#well
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.4 /
5.6 /
5.7
71
35.
Eterno Aprend1z#LAS
Eterno Aprend1z#LAS
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.2 /
5.8 /
6.9
68
36.
Tato#SSJ
Tato#SSJ
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 7.6 /
5.3 /
6.6
74
37.
toikk#1301
toikk#1301
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.6 /
4.4 /
5.9
118
38.
A Kaisa Pete#GIG
A Kaisa Pete#GIG
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 9.0 /
5.3 /
6.7
52
39.
crimson peak#4444
crimson peak#4444
LAS (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.7% 9.2 /
4.0 /
6.8
46
40.
Blue#ARG
Blue#ARG
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 9.3 /
5.3 /
6.2
48
41.
Ilia Topuria#UFC69
Ilia Topuria#UFC69
LAS (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 6.8 /
4.7 /
6.5
43
42.
natural proud#pogg
natural proud#pogg
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.3 /
3.7 /
6.5
69
43.
Ð Reinherz#LAS
Ð Reinherz#LAS
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.7 /
5.2 /
6.2
63
44.
UvasSinPeppa#1755
UvasSinPeppa#1755
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 9.2 /
5.1 /
6.6
182
45.
T1 Wings#LAS
T1 Wings#LAS
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.6 /
5.3 /
6.7
52
46.
DAT Doomed#Zzz
DAT Doomed#Zzz
LAS (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.8% 7.8 /
3.9 /
6.9
43
47.
Foca Cuchillo#LAS
Foca Cuchillo#LAS
LAS (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 9.2 /
5.7 /
5.9
81
48.
muteall#Dou
muteall#Dou
LAS (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 6.3 /
5.0 /
7.2
69
49.
get money#LAS
get money#LAS
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 6.7 /
6.0 /
6.8
93
50.
XØz#LAS
XØz#LAS
LAS (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.4% 9.4 /
4.9 /
5.6
62
51.
Misguided Ghosts#III
Misguided Ghosts#III
LAS (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 7.3 /
4.0 /
5.6
74
52.
kaironnavy#LAS
kaironnavy#LAS
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.2% 6.7 /
4.9 /
5.6
139
53.
Pegaso Estelar#Leon
Pegaso Estelar#Leon
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 8.8 /
4.3 /
7.1
35
54.
amt#G20
amt#G20
LAS (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.6% 7.7 /
5.8 /
6.5
71
55.
Runaway#1Fran
Runaway#1Fran
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 6.9 /
6.1 /
5.9
58
56.
Shauna Mccurdy#LAS
Shauna Mccurdy#LAS
LAS (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.3% 7.6 /
5.0 /
6.1
58
57.
Dragon#32767
Dragon#32767
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 8.6 /
4.9 /
6.2
99
58.
Aeternum#BMTH
Aeternum#BMTH
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.4 /
4.8 /
6.9
39
59.
Alex Pereira#FyTe
Alex Pereira#FyTe
LAS (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.9% 8.6 /
3.5 /
7.7
32
60.
Inzza#Koi
Inzza#Koi
LAS (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.1% 7.8 /
4.1 /
6.6
77
61.
Droguett#Sape
Droguett#Sape
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 6.7 /
5.7 /
5.4
80
62.
RATA ENDEMONIÁ#LAS
RATA ENDEMONIÁ#LAS
LAS (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.7% 9.8 /
4.6 /
6.2
33
63.
スパイシー#9999
スパイシー#9999
LAS (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.0% 8.9 /
6.7 /
6.9
50
64.
El Quintaneitor#123
El Quintaneitor#123
LAS (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.1% 10.4 /
3.2 /
7.2
56
65.
Watufalcon#LAS1
Watufalcon#LAS1
LAS (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.3% 7.7 /
3.9 /
5.0
44
66.
Nah Id WlN#ADC
Nah Id WlN#ADC
LAS (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 8.6 /
5.2 /
7.0
56
67.
Brann#LAS
Brann#LAS
LAS (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 9.6 /
3.5 /
6.6
54
68.
hyugan#GOW
hyugan#GOW
LAS (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.1% 7.9 /
4.8 /
7.6
58
69.
pipil jubilado#001
pipil jubilado#001
LAS (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.4% 7.6 /
3.9 /
6.7
158
70.
ltraica#LAS
ltraica#LAS
LAS (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 9.3 /
4.9 /
6.8
84
71.
Fleshx#nashi
Fleshx#nashi
LAS (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 7.8 /
4.8 /
7.0
44
72.
MT ABUELO#TyK
MT ABUELO#TyK
LAS (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.1% 8.8 /
4.0 /
7.4
47
73.
Toyotech2#TRD
Toyotech2#TRD
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.6% 7.6 /
7.3 /
6.0
65
74.
Mogna#LAS
Mogna#LAS
LAS (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 7.9 /
7.0 /
5.8
78
75.
Lerkea3#URU
Lerkea3#URU
LAS (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.9% 8.2 /
5.0 /
6.9
82
76.
listenrussnchill#0000
listenrussnchill#0000
LAS (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.3% 10.2 /
5.3 /
7.3
69
77.
yo no se#LAS
yo no se#LAS
LAS (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.3% 8.0 /
5.2 /
6.9
68
78.
Lƒ ADshelö#Adc
Lƒ ADshelö#Adc
LAS (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 7.5 /
5.8 /
6.1
41
79.
Germąn#Crack
Germąn#Crack
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.9% 7.6 /
5.5 /
4.9
45
80.
Nachin Z#LAS
Nachin Z#LAS
LAS (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 9.5 /
5.1 /
6.2
53
81.
Mamarre#000
Mamarre#000
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 7.8 /
5.3 /
7.1
62
82.
JDG RuIer#LAS
JDG RuIer#LAS
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.8 /
4.1 /
6.6
37
83.
Kienai 愛#Sutie
Kienai 愛#Sutie
LAS (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 9.9 /
3.2 /
7.1
29
84.
Baneatresh#LAS
Baneatresh#LAS
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.8 /
6.0 /
5.5
46
85.
AKL FaisaN#LAS
AKL FaisaN#LAS
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 9.2 /
4.5 /
6.5
146
86.
Joacø#LAS
Joacø#LAS
LAS (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 9.2 /
4.7 /
6.3
70
87.
Franc#isco
Franc#isco
LAS (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.9% 8.4 /
4.0 /
5.8
127
88.
sinZ#1003
sinZ#1003
LAS (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.1% 10.1 /
4.7 /
7.6
49
89.
xShed#LAS
xShed#LAS
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.0 /
4.4 /
5.8
39
90.
Hare#0411
Hare#0411
LAS (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 8.7 /
3.8 /
6.2
58
91.
HappyBee#ハウル
HappyBee#ハウル
LAS (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.9% 8.8 /
5.7 /
5.5
49
92.
SnLose#LAS
SnLose#LAS
LAS (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 8.5 /
5.7 /
6.9
151
93.
Sephiroth#1976
Sephiroth#1976
LAS (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.7% 9.8 /
6.1 /
8.2
63
94.
Gravital#LAS
Gravital#LAS
LAS (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 10.4 /
6.5 /
6.0
51
95.
Gosuku#2435
Gosuku#2435
LAS (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 9.2 /
4.8 /
6.5
35
96.
SKAPADASH#LDA
SKAPADASH#LDA
LAS (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.0% 9.6 /
5.6 /
6.4
50
97.
Drako#LEL
Drako#LEL
LAS (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 10.6 /
5.6 /
7.5
37
98.
Novachrono#0606
Novachrono#0606
LAS (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 7.6 /
5.5 /
6.6
64
99.
Euden#what
Euden#what
LAS (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 9.4 /
5.0 /
7.1
110
100.
Aapolo#LAS
Aapolo#LAS
LAS (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.3% 6.8 /
5.5 /
6.4
49