Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
GALA1#1598
GALA1#1598
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 9.2 /
2.9 /
7.4
63
2.
未寄出的再現信#0831
未寄出的再現信#0831
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 8.4 /
3.3 /
6.1
54
3.
王心凌#2002
王心凌#2002
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.7% 7.5 /
4.1 /
6.8
134
4.
Fater#0626
Fater#0626
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.7% 8.4 /
2.1 /
5.5
37
5.
Zx7#0101
Zx7#0101
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.0 /
4.2 /
6.8
42
6.
九阴真经#2005
九阴真经#2005
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 7.5 /
4.4 /
7.3
117
7.
歐羅肥肥#老大熊
歐羅肥肥#老大熊
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.2% 5.7 /
3.9 /
6.1
67
8.
opqwezxc#123
opqwezxc#123
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 6.7 /
4.3 /
6.9
52
9.
夜神月#0912
夜神月#0912
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.8 /
4.0 /
6.7
130
10.
小桑延#0103
小桑延#0103
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 9.5 /
4.7 /
5.8
94
11.
Asa 1nami#0417
Asa 1nami#0417
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.7% 8.1 /
4.5 /
6.8
54
12.
S1mple#Xuan
S1mple#Xuan
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.9% 7.1 /
4.8 /
7.1
76
13.
Latd1é#1231
Latd1é#1231
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 8.4 /
4.3 /
6.5
206
14.
阿哞1#9999
阿哞1#9999
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.8 /
4.3 /
5.3
60
15.
KaiSaD#1126
KaiSaD#1126
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.2 /
4.9 /
6.8
121
16.
k1desu#MO1
k1desu#MO1
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.7 /
5.2 /
7.1
74
17.
Ei9#730
Ei9#730
TW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.3% 6.9 /
4.0 /
6.6
47
18.
給我晚安啾啾#1212
給我晚安啾啾#1212
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.4% 8.4 /
4.3 /
6.5
70
19.
woker#4343
woker#4343
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.7 /
5.2 /
7.5
47
20.
Araigumayusi#uwu
Araigumayusi#uwu
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 11.1 /
4.8 /
6.4
54
21.
KENKEN7#183
KENKEN7#183
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.7% 7.2 /
4.9 /
5.7
76
22.
要吃火鍋嗎#000
要吃火鍋嗎#000
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 7.2 /
5.1 /
6.6
49
23.
爆爆只是想幫忙#Jinx
爆爆只是想幫忙#Jinx
TW (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.9% 6.4 /
3.7 /
6.4
54
24.
楊享尼#潘朵拉拉熊
楊享尼#潘朵拉拉熊
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.9 /
4.0 /
5.7
47
25.
小蠟筆#0331
小蠟筆#0331
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.4 /
4.3 /
6.0
47
26.
小翰先生#6666
小翰先生#6666
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.2 /
5.4 /
7.7
36
27.
SoRJaiWai#00000
SoRJaiWai#00000
TW (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 7.2 /
4.7 /
7.2
66
28.
Aka小壞蛋#6666
Aka小壞蛋#6666
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.5% 5.9 /
6.1 /
6.2
55
29.
我嘞個豆#666
我嘞個豆#666
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.4 /
4.5 /
8.4
28
30.
辛醜醬大魔王#tw2
辛醜醬大魔王#tw2
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 10.6 /
5.7 /
6.7
95
31.
ZhanQiSuSuSu1#tw2
ZhanQiSuSuSu1#tw2
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.6% 8.3 /
4.8 /
5.8
56
32.
Kai#iii
Kai#iii
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.9 /
4.3 /
6.5
35
33.
鎧宇掉牌囉#tw2
鎧宇掉牌囉#tw2
TW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 100.0% 10.1 /
2.9 /
6.7
11
34.
讓你在那李登輝死是不是啦#2556
讓你在那李登輝死是不是啦#2556
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 10.1 /
5.7 /
7.0
143
35.
炉炉火#328
炉炉火#328
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 5.7 /
3.5 /
6.1
43
36.
阿貓同學#ΦωΦ
阿貓同學#ΦωΦ
TW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 7.2 /
4.6 /
7.1
49
37.
Zyrilsø#jie
Zyrilsø#jie
TW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 8.2 /
5.1 /
6.1
39
38.
RAIZHELL#4329
RAIZHELL#4329
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 7.8 /
5.3 /
6.1
54
39.
Seong#luv
Seong#luv
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.4 /
5.4 /
6.6
168
40.
溫泉蛋的蛋是蛋雕的蛋#0212
溫泉蛋的蛋是蛋雕的蛋#0212
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.3% 7.2 /
4.8 /
5.9
52
41.
有意見0930650795#小號虐低端
有意見0930650795#小號虐低端
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.4% 8.4 /
6.5 /
6.7
39
42.
月亮牌曲奇小餅乾#tw2
月亮牌曲奇小餅乾#tw2
TW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 92.3% 9.5 /
3.2 /
6.8
13
43.
大安扛報紙#5858
大安扛報紙#5858
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 7.0 /
7.4 /
6.0
49
44.
Spring Snow#iwnl
Spring Snow#iwnl
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 9.0 /
4.0 /
7.1
90
45.
火鍋仙人#0825
火鍋仙人#0825
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.2% 6.8 /
5.6 /
8.0
57
46.
水瓶o#0203
水瓶o#0203
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.9 /
6.2 /
7.7
60
47.
台灣市外交部華春瑩#1207
台灣市外交部華春瑩#1207
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 46.9% 5.8 /
4.6 /
5.7
49
48.
Khw1#tw2
Khw1#tw2
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.5% 6.1 /
3.9 /
6.8
40
49.
17z#a10
17z#a10
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 7.8 /
5.6 /
6.7
54
50.
Crazycat#1130
Crazycat#1130
TW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 5.7 /
5.0 /
5.8
35
51.
遊玩時小心碰着你#0605
遊玩時小心碰着你#0605
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.1 /
6.5 /
7.7
173
52.
1000Vzer1#1000
1000Vzer1#1000
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 7.4 /
4.2 /
6.2
81
53.
Sweetheart#yth
Sweetheart#yth
TW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 8.1 /
6.0 /
6.5
39
54.
蕎蕎同學#3160
蕎蕎同學#3160
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.7% 8.3 /
4.3 /
6.2
67
55.
爱终不似岁月如衷#岁月无恒
爱终不似岁月如衷#岁月无恒
TW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.3% 7.4 /
4.3 /
5.5
70
56.
181818#tw2
181818#tw2
TW (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.7% 9.1 /
5.3 /
8.0
70
57.
FuJiKo#0212
FuJiKo#0212
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 9.0 /
6.2 /
8.3
56
58.
S0rSam1ir#l0Ve1
S0rSam1ir#l0Ve1
TW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 12.6 /
8.2 /
7.0
78
59.
Yuuu#1680
Yuuu#1680
TW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.2% 7.2 /
4.6 /
6.0
59
60.
我賊能混6#4631
我賊能混6#4631
TW (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.2% 8.7 /
5.0 /
6.8
47
61.
XiaoYi#BP777
XiaoYi#BP777
TW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 7.7 /
4.5 /
6.1
28
62.
Siaoann#8888
Siaoann#8888
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.7 /
5.1 /
7.3
35
63.
遗憾总是在失去以后#0427
遗憾总是在失去以后#0427
TW (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.3% 7.7 /
5.0 /
6.9
105
64.
波霸紅茶微糖微冰#tw2
波霸紅茶微糖微冰#tw2
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 8.0 /
4.8 /
6.8
29
65.
jimmychiang1008#tw2
jimmychiang1008#tw2
TW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 7.6 /
4.4 /
6.3
70
66.
花十八º#7171
花十八º#7171
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.4 /
3.8 /
5.6
42
67.
Marztya#2632
Marztya#2632
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 8.5 /
4.1 /
6.2
41
68.
今から晴れるよ#HaoYe
今から晴れるよ#HaoYe
TW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 7.4 /
4.5 /
6.7
42
69.
黑糖OuO#0815
黑糖OuO#0815
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.0% 7.6 /
5.4 /
7.5
60
70.
只有欸滴沒有吸#tw2
只有欸滴沒有吸#tw2
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.5% 7.7 /
5.2 /
6.4
112
71.
人生賭的就是運氣#0116
人生賭的就是運氣#0116
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.1 /
4.8 /
7.0
80
72.
BabyBonnie#T1Bon
BabyBonnie#T1Bon
TW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 6.7 /
4.0 /
6.3
33
73.
狂小豬#0619
狂小豬#0619
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.4 /
5.1 /
6.7
38
74.
學店超人#2468
學店超人#2468
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 7.9 /
3.3 /
7.6
58
75.
要飛嘛#起 飛
要飛嘛#起 飛
TW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 10.0 /
6.2 /
7.3
72
76.
小緣的狗#0811
小緣的狗#0811
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.8 /
4.6 /
6.2
30
77.
Simon Haye#7777
Simon Haye#7777
TW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.3 /
4.3 /
5.9
45
78.
香蕉阿濟#111
香蕉阿濟#111
TW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.9% 7.0 /
5.6 /
7.1
48
79.
마이쮸#0101
마이쮸#0101
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 7.9 /
5.4 /
7.2
62
80.
請輸入你的名字#1203
請輸入你的名字#1203
TW (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.9% 8.6 /
5.3 /
7.0
56
81.
開心過不後悔#0118
開心過不後悔#0118
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.2% 9.1 /
5.5 /
6.5
52
82.
dlwlrma23#6666
dlwlrma23#6666
TW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 7.7 /
4.1 /
6.8
25
83.
哥布林幫幫主#1212
哥布林幫幫主#1212
TW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.9% 7.8 /
5.3 /
6.5
72
84.
海棠未眠#1231
海棠未眠#1231
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 11.8 /
5.3 /
7.0
45
85.
大咪老師#meme
大咪老師#meme
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 9.7 /
4.9 /
7.4
62
86.
仁武通緝犯小傑#XDD
仁武通緝犯小傑#XDD
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 45.3% 7.0 /
5.5 /
6.4
75
87.
KFC服務員#tw2
KFC服務員#tw2
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 10.2 /
5.4 /
7.3
38
88.
MUGGLE#yyyyy
MUGGLE#yyyyy
TW (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.9% 9.8 /
3.4 /
6.0
83
89.
Blue#HK111
Blue#HK111
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 5.6 /
5.4 /
7.4
54
90.
senzura#tw2
senzura#tw2
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.5% 9.4 /
4.4 /
6.2
44
91.
QuC77#767
QuC77#767
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.1 /
3.7 /
6.3
30
92.
Sword銀翼乂狂風#tw2
Sword銀翼乂狂風#tw2
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 9.5 /
5.5 /
7.3
62
93.
你班撚樣根本戇撚鳩#1428
你班撚樣根本戇撚鳩#1428
TW (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.5% 9.5 /
5.0 /
8.0
64
94.
糰糰子#1005
糰糰子#1005
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.3 /
5.1 /
7.1
29
95.
傻仔佬#tw2
傻仔佬#tw2
TW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.5% 8.9 /
7.4 /
7.0
426
96.
Yuneun#08i
Yuneun#08i
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.9% 8.0 /
5.4 /
7.3
52
97.
溫以凡#1024
溫以凡#1024
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 11.5 /
5.3 /
6.8
73
98.
願見離歎若雨晴ü#0910
願見離歎若雨晴ü#0910
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.0 /
3.9 /
5.6
37
99.
なのといっしょ 約束なのだ#なのP
なのといっしょ 約束なのだ#なのP
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 6.6 /
4.4 /
5.7
39
100.
桃園歐吼美少女#tw2
桃園歐吼美少女#tw2
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.1% 11.0 /
5.7 /
6.4
28