Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất TR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Michelângelo Ł#TR1
Michelângelo Ł#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 11.0 /
5.5 /
7.2
125
2.
876381034#TR11
876381034#TR11
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 9.8 /
5.2 /
7.5
116
3.
Apito#gaf
Apito#gaf
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.2 /
4.5 /
5.9
59
4.
sally#lnine
sally#lnine
TR (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 79.2% 14.6 /
6.2 /
6.8
77
5.
Vegan#8135
Vegan#8135
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 8.9 /
4.0 /
6.7
62
6.
MSI AmImad#popo
MSI AmImad#popo
TR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 9.4 /
5.6 /
5.5
64
7.
Mamba Øut#0118M
Mamba Øut#0118M
TR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.7% 8.6 /
4.5 /
6.2
104
8.
Aetnoth#00000
Aetnoth#00000
TR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.7% 8.2 /
4.5 /
7.3
126
9.
1102#1907
1102#1907
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 9.0 /
7.6 /
7.5
80
10.
Cârry#NoOne
Cârry#NoOne
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 10.0 /
6.4 /
6.8
118
11.
Fr1zz#xxxx
Fr1zz#xxxx
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 9.5 /
6.6 /
7.7
70
12.
슬기머링#KR2
슬기머링#KR2
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênAD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 7.9 /
7.7 /
5.6
106
13.
SMASH#turco
SMASH#turco
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.7 /
6.3 /
6.7
175
14.
EnEsinSss Jungle#Xd31
EnEsinSss Jungle#Xd31
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 13.0 /
6.7 /
6.6
47
15.
delusional team8#111
delusional team8#111
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 9.4 /
4.9 /
6.6
56
16.
Playboi Carti#yvI
Playboi Carti#yvI
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 9.0 /
5.5 /
5.5
46
17.
dusan vlahovic#ily
dusan vlahovic#ily
TR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 10.2 /
7.4 /
7.7
62
18.
ADCMaınim#TR1
ADCMaınim#TR1
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.1 /
5.0 /
6.9
49
19.
telecastercik#0001
telecastercik#0001
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.6 /
5.7 /
7.9
69
20.
DansEdenFil#DansE
DansEdenFil#DansE
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.3 /
7.1 /
5.9
57
21.
T1 Gumayusi#5434
T1 Gumayusi#5434
TR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.9% 9.7 /
4.6 /
6.6
118
22.
TIRTIL#larva
TIRTIL#larva
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.4% 9.0 /
7.2 /
5.5
78
23.
Kiraz#uwuwu
Kiraz#uwuwu
TR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.6% 11.8 /
4.2 /
7.6
45
24.
Shiruzaky#0109
Shiruzaky#0109
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 9.2 /
5.1 /
5.8
147
25.
Muriel#Shade
Muriel#Shade
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 9.8 /
5.6 /
6.9
50
26.
La SoledadSonora#TR2
La SoledadSonora#TR2
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 7.7 /
5.2 /
6.6
58
27.
Preon#5263
Preon#5263
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 10.0 /
6.1 /
7.6
76
28.
DONT BE RANDOM#rndom
DONT BE RANDOM#rndom
TR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 8.6 /
6.0 /
6.1
85
29.
Stella EU#TR1
Stella EU#TR1
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.7% 7.6 /
5.9 /
6.8
88
30.
CârrySa#TR1
CârrySa#TR1
TR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 10.7 /
6.9 /
6.7
72
31.
sheainttheone#420
sheainttheone#420
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.0 /
5.4 /
6.7
183
32.
mental adc main#launa
mental adc main#launa
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 9.3 /
5.4 /
6.6
104
33.
LNWST#TSWNL
LNWST#TSWNL
TR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.5% 8.1 /
5.2 /
6.2
97
34.
Arthelais 字#TR11
Arthelais 字#TR11
TR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 8.8 /
4.9 /
6.6
59
35.
roll another#PRW3
roll another#PRW3
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.6 /
6.3 /
7.4
41
36.
Rasny#TR1
Rasny#TR1
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 9.4 /
5.2 /
6.5
59
37.
Ranwtherler#3409
Ranwtherler#3409
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 9.2 /
5.5 /
7.1
61
38.
AIZEL#99XWN
AIZEL#99XWN
TR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.9% 9.8 /
2.6 /
5.8
32
39.
ByKel#ByKel
ByKel#ByKel
TR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.4% 7.9 /
5.5 /
7.3
111
40.
DarwinAndDarwin#ACE
DarwinAndDarwin#ACE
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 9.7 /
6.2 /
7.8
54
41.
Bir Yıldız Kaisa#3131
Bir Yıldız Kaisa#3131
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.3 /
4.9 /
5.9
34
42.
Suni lacrimae#Rerum
Suni lacrimae#Rerum
TR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.7% 7.7 /
4.6 /
6.7
70
43.
bir kere daha#607
bir kere daha#607
TR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 11.1 /
8.1 /
7.1
58
44.
kaizeN#Katil
kaizeN#Katil
TR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.2% 9.1 /
6.4 /
7.2
83
45.
onur meth acc#Ant07
onur meth acc#Ant07
TR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.5% 10.0 /
6.6 /
8.2
92
46.
AYES Nomad#TR61
AYES Nomad#TR61
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 10.6 /
6.1 /
8.1
74
47.
yuri#fare
yuri#fare
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.7 /
6.0 /
6.6
49
48.
2222222222#TR1
2222222222#TR1
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 9.2 /
8.1 /
5.8
47
49.
Lando Norris#2402
Lando Norris#2402
TR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 9.8 /
7.4 /
7.3
76
50.
asiak int acc#TR1
asiak int acc#TR1
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 9.1 /
6.3 /
6.3
63
51.
Schola#Sch9
Schola#Sch9
TR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 46.8% 7.9 /
6.7 /
6.3
62
52.
ArshaWin#berq1
ArshaWin#berq1
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 9.3 /
7.3 /
7.3
66
53.
KÊP#TR1
KÊP#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 7.4 /
5.9 /
6.3
84
54.
I AM SO LONELY#HATE
I AM SO LONELY#HATE
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 10.0 /
6.8 /
6.5
65
55.
Pamâtny#TR1
Pamâtny#TR1
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.5 /
5.9 /
4.8
102
56.
Eymen ezZevahiri#TR123
Eymen ezZevahiri#TR123
TR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.4% 13.3 /
7.6 /
4.4
41
57.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 10.3 /
5.4 /
7.9
39
58.
zvtalion#0606
zvtalion#0606
TR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.8% 8.8 /
5.8 /
6.1
62
59.
yldrmckmk2#TR1
yldrmckmk2#TR1
TR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.7% 8.5 /
5.2 /
5.9
60
60.
powpow#3461
powpow#3461
TR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.3% 8.3 /
4.7 /
8.3
73
61.
Uyudum#TR1
Uyudum#TR1
TR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.1% 12.2 /
7.9 /
6.7
95
62.
Bach#1997
Bach#1997
TR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 8.5 /
6.6 /
5.8
44
63.
4Ru#TR1
4Ru#TR1
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.2 /
5.7 /
6.9
38
64.
Novaiser#TR1
Novaiser#TR1
TR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.7% 9.0 /
6.8 /
7.0
58
65.
GuessWho#Whoo
GuessWho#Whoo
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 9.0 /
5.0 /
6.3
85
66.
Kai Sa Xo#Erk
Kai Sa Xo#Erk
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 12.6 /
7.6 /
8.8
72
67.
denji#3113
denji#3113
TR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 11.2 /
7.5 /
6.4
114
68.
MaviMakumba#1903
MaviMakumba#1903
TR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.8% 10.7 /
5.7 /
7.0
48
69.
Kai Havertz#333
Kai Havertz#333
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.6% 9.0 /
7.6 /
7.2
78
70.
bitikmessi#1010
bitikmessi#1010
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.9% 9.4 /
6.5 /
6.6
57
71.
rüzgarboost#3131
rüzgarboost#3131
TR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.3% 19.7 /
7.2 /
4.8
45
72.
Saudade#Kâder
Saudade#Kâder
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 10.8 /
5.9 /
7.2
84
73.
Gece Senin#TR4
Gece Senin#TR4
TR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.0% 7.6 /
6.4 /
5.2
50
74.
Bendis#999
Bendis#999
TR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.2% 9.7 /
5.7 /
8.4
49
75.
INTHEHANGINGTREE#L0WT1
INTHEHANGINGTREE#L0WT1
TR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.1% 7.5 /
4.9 /
5.3
58
76.
Antidote#9137
Antidote#9137
TR (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.9% 15.9 /
7.0 /
6.0
74
77.
ripazha#kaisa
ripazha#kaisa
TR (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.0% 9.8 /
6.9 /
8.5
97
78.
Sebuos#TR1
Sebuos#TR1
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.9 /
5.9 /
6.6
36
79.
hasut#sut
hasut#sut
TR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.5% 9.0 /
7.3 /
6.9
69
80.
i am so sweet#TR1
i am so sweet#TR1
TR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.5% 9.1 /
5.6 /
6.2
88
81.
Dar u Gar#2810
Dar u Gar#2810
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 8.8 /
6.4 /
8.1
67
82.
BeSSame#3520
BeSSame#3520
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.7% 8.9 /
6.1 /
6.3
47
83.
BlackTarget#TRGT
BlackTarget#TRGT
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 12.5 /
6.1 /
8.2
44
84.
Aqua Êrecto#TR1
Aqua Êrecto#TR1
TR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 76.1% 13.5 /
5.1 /
8.4
71
85.
Guardassassin4#TR1
Guardassassin4#TR1
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 11.1 /
5.8 /
6.0
59
86.
덤불에 숨어#tolga
덤불에 숨어#tolga
TR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.7% 10.5 /
6.9 /
6.9
77
87.
mode xl#0000
mode xl#0000
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 9.9 /
6.4 /
7.9
50
88.
xvAAAAAAAAAAAAAA#1337
xvAAAAAAAAAAAAAA#1337
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 9.4 /
5.5 /
6.5
151
89.
blood on tleaves#777
blood on tleaves#777
TR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 11.5 /
7.4 /
7.3
31
90.
Meruem#3131
Meruem#3131
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.7 /
7.6 /
7.0
35
91.
KaraGece7#TR1
KaraGece7#TR1
TR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 8.8 /
7.3 /
6.9
109
92.
The Difference#00000
The Difference#00000
TR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.4% 8.5 /
5.5 /
7.7
101
93.
KAİSAMYASANA#2121
KAİSAMYASANA#2121
TR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.5% 10.9 /
7.4 /
6.8
113
94.
Sansar Salvo#zons
Sansar Salvo#zons
TR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.6% 7.6 /
6.6 /
7.5
45
95.
kaybeden sırası#loser
kaybeden sırası#loser
TR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.4% 10.8 /
7.8 /
7.2
74
96.
Kaolan#MMA
Kaolan#MMA
TR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 9.4 /
7.0 /
6.4
65
97.
no amnesty#666
no amnesty#666
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.7% 12.3 /
6.5 /
7.0
15
98.
ƒƒ BR4ZZ3RS#TR1
ƒƒ BR4ZZ3RS#TR1
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.4% 10.6 /
6.8 /
7.9
57
99.
hisere#1111
hisere#1111
TR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.0% 9.0 /
6.6 /
6.8
79
100.
Kurşun#9999
Kurşun#9999
TR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.7% 7.7 /
6.7 /
7.4
54