Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Graves xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
王博士#RQRQ
王博士#RQRQ
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 7.9 /
3.5 /
6.6
57
2.
vitamin#9876
vitamin#9876
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.5 /
5.5 /
7.2
79
3.
Real Uzi#时光回溯
Real Uzi#时光回溯
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.0% 9.1 /
4.4 /
6.2
121
4.
Kaling#SGL
Kaling#SGL
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 7.5 /
5.2 /
6.9
139
5.
Castle#Berry
Castle#Berry
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 9.0 /
5.1 /
7.0
51
6.
Yooo Thats Crazy#NA1
Yooo Thats Crazy#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.6 /
5.6 /
6.5
196
7.
dream lover#0204
dream lover#0204
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.2 /
5.0 /
6.7
360
8.
dhwogud#오재형
dhwogud#오재형
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
4.9 /
7.5
50
9.
HARDTEKK N FIST#1v9
HARDTEKK N FIST#1v9
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 8.3 /
5.1 /
7.0
75
10.
petitpois facher#BASED
petitpois facher#BASED
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.3 /
6.5 /
7.8
58
11.
Kisss#NA1
Kisss#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.9 /
4.8 /
6.5
416
12.
Scanning#1213
Scanning#1213
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.8 /
5.7 /
7.6
97
13.
roysh#mha
roysh#mha
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.9 /
5.7 /
7.3
43
14.
Stevie Wonder#1950
Stevie Wonder#1950
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.3 /
5.4 /
6.1
76
15.
Haru De Wanai#NA1
Haru De Wanai#NA1
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 9.4 /
5.0 /
6.3
46
16.
Kevin Jug#001
Kevin Jug#001
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.3 /
5.5 /
6.5
50
17.
Future Zed#NA1
Future Zed#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 10.4 /
6.4 /
6.4
92
18.
Miso#soup2
Miso#soup2
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.7 /
5.5 /
6.8
79
19.
Mahiru Shiina#LCS
Mahiru Shiina#LCS
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 10.1 /
4.5 /
7.7
47
20.
NiuNaii#Milk
NiuNaii#Milk
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.6 /
6.4
48
21.
Kerolyn#NA1
Kerolyn#NA1
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 8.2 /
5.7 /
6.7
98
22.
荒天帝#IKUN
荒天帝#IKUN
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.9 /
5.7 /
7.0
103
23.
替我自由吧#接pw
替我自由吧#接pw
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.4 /
4.8 /
6.7
56
24.
Khadgar#NA7
Khadgar#NA7
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 4.5 /
4.7 /
5.5
89
25.
6ft4wasian#DARKN
6ft4wasian#DARKN
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 9.0 /
5.6 /
6.5
140
26.
Kulgan#001
Kulgan#001
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 10.0 /
5.9 /
7.0
44
27.
五个白桃#美少女战士
五个白桃#美少女战士
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.5 /
4.2 /
6.1
55
28.
kaptur#1111
kaptur#1111
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.5% 8.5 /
5.4 /
7.2
103
29.
alej1#BUG
alej1#BUG
NA (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.3% 8.5 /
5.2 /
6.7
173
30.
Garganaut#NA1
Garganaut#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.7 /
5.5 /
6.9
102
31.
不是本人#nedss
不是本人#nedss
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 9.8 /
4.4 /
6.6
71
32.
Spicy Creampuff#RxS
Spicy Creampuff#RxS
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.4 /
5.5 /
6.4
50
33.
sunbather#000
sunbather#000
NA (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.9% 8.9 /
5.3 /
7.6
70
34.
Jintus#NA1
Jintus#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.4% 8.0 /
4.7 /
6.3
62
35.
连理枝#520
连理枝#520
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 7.4 /
5.5 /
6.5
82
36.
SouthPaw#BDE
SouthPaw#BDE
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.9 /
4.8 /
6.3
60
37.
Mowgli#0712
Mowgli#0712
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.2% 7.2 /
6.7 /
6.9
56
38.
noob player#oruga
noob player#oruga
NA (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 9.2 /
4.9 /
6.4
65
39.
Samikin#sucks
Samikin#sucks
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.2 /
6.4 /
5.6
74
40.
Maxander#NA1
Maxander#NA1
NA (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 46.9% 7.9 /
3.7 /
6.0
49
41.
TESTlMONY#LOL
TESTlMONY#LOL
NA (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.3% 8.5 /
5.8 /
7.1
55
42.
death do us part#vows
death do us part#vows
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.2 /
6.0 /
6.3
44
43.
hexcyclo#8567
hexcyclo#8567
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.3% 7.8 /
5.4 /
6.7
74
44.
천리마군조선로동식#NA2
천리마군조선로동식#NA2
NA (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.8% 10.1 /
3.8 /
6.9
47
45.
as5zmqk8rtnsld41#1234
as5zmqk8rtnsld41#1234
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 10.2 /
4.9 /
7.0
36
46.
Scrounge#0000
Scrounge#0000
NA (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 57.7% 12.8 /
8.3 /
6.0
97
47.
Honest Lies#Candy
Honest Lies#Candy
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 7.3 /
5.2 /
6.7
67
48.
SANNABI#Yeah
SANNABI#Yeah
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 9.4 /
5.6 /
7.4
56
49.
Aquiles Baeza#NA1
Aquiles Baeza#NA1
NA (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 81.0% 12.7 /
3.8 /
7.6
42
50.
duncanmilne1#00000
duncanmilne1#00000
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.3% 8.7 /
5.5 /
6.1
60
51.
YZN#JGDIF
YZN#JGDIF
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 10.4 /
5.3 /
6.8
68
52.
Infallible#Slime
Infallible#Slime
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.4% 8.5 /
5.7 /
6.6
99
53.
soyunarumbera#NA1
soyunarumbera#NA1
NA (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.7% 9.2 /
5.1 /
7.5
51
54.
XQEc#小企鹅
XQEc#小企鹅
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 7.6 /
5.5 /
6.4
73
55.
SCARY DEATH MAN#NA1
SCARY DEATH MAN#NA1
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.3% 7.2 /
3.9 /
6.0
58
56.
F0D#NA1
F0D#NA1
NA (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.2% 9.5 /
5.5 /
6.2
98
57.
Pig is#Meow
Pig is#Meow
NA (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.5% 10.0 /
5.7 /
7.5
76
58.
Lalalakal#NA1
Lalalakal#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 6.4 /
4.0 /
6.3
43
59.
Cơm Gà#1117
Cơm Gà#1117
NA (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 9.9 /
6.0 /
7.0
67
60.
queendaphnee#NA1
queendaphnee#NA1
NA (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.3% 8.8 /
5.1 /
7.2
49
61.
Midnight#Neko
Midnight#Neko
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.6% 7.8 /
4.3 /
5.2
56
62.
Fentgraves#Dead
Fentgraves#Dead
NA (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.0% 9.2 /
5.4 /
6.2
100
63.
step on steppas#2400
step on steppas#2400
NA (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.2% 8.4 /
4.8 /
6.0
147
64.
PAPILOGICSEX#CANDY
PAPILOGICSEX#CANDY
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.4% 9.1 /
6.0 /
7.6
53
65.
HeBitMyFinger#NA1
HeBitMyFinger#NA1
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.9% 7.6 /
6.0 /
7.9
58
66.
TOASK#1660
TOASK#1660
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 9.1 /
4.5 /
6.5
28
67.
EZ WINS BOYS#NA1
EZ WINS BOYS#NA1
NA (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 8.9 /
5.3 /
6.9
74
68.
MrCoolCoolqq#NA2
MrCoolCoolqq#NA2
NA (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 10.2 /
5.4 /
6.5
53
69.
Lil Zutter#NA1
Lil Zutter#NA1
NA (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 10.8 /
4.8 /
6.8
54
70.
A Pizza Cake#NA1
A Pizza Cake#NA1
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.4% 8.3 /
5.0 /
5.0
64
71.
爱会冷掉#6301
爱会冷掉#6301
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 9.0 /
5.3 /
6.7
42
72.
MIGHTY BAM#NA1
MIGHTY BAM#NA1
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.5% 8.5 /
4.7 /
7.0
71
73.
Leo Good Boy#NA1
Leo Good Boy#NA1
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.7% 8.6 /
6.6 /
7.3
139
74.
ShrimpyChimpy#NA1
ShrimpyChimpy#NA1
NA (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.7% 8.6 /
4.4 /
7.1
104
75.
ln5ect#2979
ln5ect#2979
NA (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.9% 10.4 /
5.9 /
6.1
162
76.
Killer Giggles#NA1
Killer Giggles#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 9.4 /
6.2 /
7.7
22
77.
Syusuke Fuji#NA1
Syusuke Fuji#NA1
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.7% 8.2 /
6.3 /
6.2
95
78.
cqk024#7591
cqk024#7591
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.3% 9.4 /
6.0 /
6.8
197
79.
commitment7#NA1
commitment7#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.3 /
5.2 /
6.1
256
80.
Cuivië#1379
Cuivië#1379
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 42.6% 5.1 /
5.5 /
4.8
68
81.
Terim#0020
Terim#0020
NA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.6% 8.5 /
4.8 /
6.6
38
82.
Jester#NJG0
Jester#NJG0
NA (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 12.4 /
5.7 /
7.5
95
83.
阿 海#918
阿 海#918
NA (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.9% 9.0 /
5.1 /
8.6
38
84.
DeadDumble#ANX
DeadDumble#ANX
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 92.9% 11.4 /
4.5 /
7.3
14
85.
BGツ#USA
BGツ#USA
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.5% 6.7 /
5.3 /
6.5
68
86.
Kevxn#999
Kevxn#999
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.5 /
4.5 /
6.5
37
87.
ShikoSerio#6969x
ShikoSerio#6969x
NA (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.9% 9.1 /
4.9 /
6.8
62
88.
DomInUrMom#goon
DomInUrMom#goon
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.7% 8.5 /
6.5 /
6.3
47
89.
搁 浅#很快就离开
搁 浅#很快就离开
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 12.8 /
5.0 /
6.3
35
90.
HelisZuwe#3461
HelisZuwe#3461
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.9% 8.4 /
3.9 /
5.8
68
91.
Deedoz#LOVE
Deedoz#LOVE
NA (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.4% 8.7 /
4.0 /
6.4
103
92.
Cake#yyyyy
Cake#yyyyy
NA (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 10.6 /
5.0 /
5.9
45
93.
Josh Allen#QB17
Josh Allen#QB17
NA (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 7.6 /
4.0 /
6.3
46
94.
ädmiral almonds#NA2
ädmiral almonds#NA2
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.4% 9.8 /
5.4 /
7.1
44
95.
开心果#0121
开心果#0121
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.8% 7.4 /
8.2 /
5.8
48
96.
Vietnam Jg#Phu
Vietnam Jg#Phu
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 12.0 /
5.1 /
6.4
46
97.
Manwe LOTR#NA1
Manwe LOTR#NA1
NA (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 7.6 /
4.8 /
7.2
152
98.
Cewki#meow
Cewki#meow
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.3% 8.5 /
5.0 /
5.5
70
99.
wasabi#SDX
wasabi#SDX
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.1 /
5.5 /
7.2
36
100.
hermit0218#NA1
hermit0218#NA1
NA (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 73.6% 11.8 /
5.6 /
6.9
53