Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất RU

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Graves xuất sắc nhất RU

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ice Prince#Icee
Ice Prince#Icee
RU (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 8.0 /
5.4 /
6.4
49
2.
0TP Graves#RU1
0TP Graves#RU1
RU (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 8.7 /
5.3 /
6.5
653
3.
苏恩米儿的好兄弟L9渦輪增壓#400CS
苏恩米儿的好兄弟L9渦輪增壓#400CS
RU (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 78.0% 10.0 /
4.4 /
6.8
41
4.
Trunghiu#1406
Trunghiu#1406
RU (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 7.7 /
6.0 /
7.0
32
5.
u be kinda sus#RU1
u be kinda sus#RU1
RU (#5)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.0% 9.6 /
5.7 /
5.9
50
6.
TEBAFT#RU1
TEBAFT#RU1
RU (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.3% 10.4 /
5.6 /
6.4
88
7.
SYELS#007
SYELS#007
RU (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 11.8 /
7.9 /
6.6
31
8.
Leonardo Marin#RU1
Leonardo Marin#RU1
RU (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.7% 8.5 /
4.0 /
5.9
38
9.
uttres#RU1
uttres#RU1
RU (#9)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 76.9% 8.8 /
3.6 /
6.0
39
10.
GamerD#NSK1
GamerD#NSK1
RU (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngAD Carry ngọc lục bảo IV 54.2% 8.3 /
4.3 /
5.6
238
11.
Yаsno#RU1
Yаsno#RU1
RU (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.3% 7.9 /
4.6 /
5.8
153
12.
Hekosuma#RU1
Hekosuma#RU1
RU (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.6% 11.9 /
5.4 /
6.7
83
13.
Gоdуг#RU1
Gоdуг#RU1
RU (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.0% 9.2 /
5.0 /
4.9
50
14.
BirenFugui#RU1
BirenFugui#RU1
RU (#14)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường giữa Bạch Kim I 50.6% 10.5 /
4.8 /
6.6
79
15.
kris031995#3280
kris031995#3280
RU (#15)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 45.7% 9.2 /
4.3 /
6.5
46
16.
Edgelord#Gromp
Edgelord#Gromp
RU (#16)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.8% 8.8 /
4.5 /
5.3
86
17.
Bác sĩ coi buồng#bviện
Bác sĩ coi buồng#bviện
RU (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 45.7% 9.4 /
6.3 /
6.5
46
18.
xPetuh#2759
xPetuh#2759
RU (#18)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.9% 9.7 /
7.0 /
7.5
95
19.
Тевтус#RU1
Тевтус#RU1
RU (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.7% 7.8 /
6.1 /
7.5
56
20.
arsenarsenov1998#7437
arsenarsenov1998#7437
RU (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 49.3% 8.1 /
6.7 /
5.8
207
21.
CN佐斯#6165
CN佐斯#6165
RU (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.4% 9.4 /
5.9 /
5.6
38
22.
OuQingHaLaShao#6666
OuQingHaLaShao#6666
RU (#22)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 63.9% 9.6 /
4.5 /
5.7
36
23.
wangliwei#RU1
wangliwei#RU1
RU (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.1% 8.6 /
7.0 /
7.5
49
24.
бодрый котенок#RU11
бодрый котенок#RU11
RU (#24)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.6% 7.6 /
5.8 /
5.9
33
25.
Thenict#88888
Thenict#88888
RU (#25)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 49.6% 7.4 /
4.9 /
7.4
135
26.
themeelanoid#RU1
themeelanoid#RU1
RU (#26)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.9% 8.2 /
5.1 /
6.1
144
27.
Shuaimaker#RU1
Shuaimaker#RU1
RU (#27)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.1% 6.6 /
5.6 /
6.1
32
28.
Люблю Машку#52 гц
Люблю Машку#52 гц
RU (#28)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.3% 8.9 /
5.9 /
7.4
65
29.
BJladLeBlanc#1337
BJladLeBlanc#1337
RU (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 9.1 /
5.7 /
8.0
35
30.
Gasol1nezzzZ#RU1
Gasol1nezzzZ#RU1
RU (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 11.3 /
6.4 /
6.2
17
31.
Вуди Аллень#RU1
Вуди Аллень#RU1
RU (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 11.6 /
6.2 /
6.3
48
32.
Yamikohime#RU1
Yamikohime#RU1
RU (#32)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 38.6% 6.9 /
6.6 /
6.6
83
33.
кoзёл#RU1
кoзёл#RU1
RU (#33)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.5% 10.0 /
5.3 /
8.6
118
34.
HAHAHAHAHAHAHAXD#777
HAHAHAHAHAHAHAXD#777
RU (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.3% 7.3 /
5.7 /
6.7
12
35.
Никита Гангает#2025
Никита Гангает#2025
RU (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.3% 8.1 /
6.7 /
7.8
38
36.
D00RF1X3R#Cago
D00RF1X3R#Cago
RU (#36)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 64.1% 9.1 /
6.1 /
8.2
39
37.
Hi I am Anderson#RU1
Hi I am Anderson#RU1
RU (#37)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 43.4% 10.3 /
4.9 /
4.7
53
38.
хто тут бибика#1337
хто тут бибика#1337
RU (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 45.7% 8.2 /
6.8 /
7.0
70
39.
Monah14#RU1
Monah14#RU1
RU (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.7% 10.0 /
5.9 /
6.2
24
40.
Valerabivis#RU1
Valerabivis#RU1
RU (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 7.8 /
4.4 /
7.8
11
41.
Ai Divine#0903
Ai Divine#0903
RU (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.3% 7.9 /
5.9 /
4.6
38
42.
onelastkiss#0218
onelastkiss#0218
RU (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.1 /
5.3 /
5.5
12
43.
shakoo520#adc
shakoo520#adc
RU (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 52.9% 8.9 /
6.0 /
5.7
34
44.
F1reArrow#RU1
F1reArrow#RU1
RU (#44)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 55.3% 8.6 /
5.4 /
7.2
47
45.
blessed angel#369
blessed angel#369
RU (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.0% 6.6 /
4.8 /
6.3
20
46.
НЕE6ИТЕМОЮМАТЬ#RU1
НЕE6ИТЕМОЮМАТЬ#RU1
RU (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 80.0% 12.1 /
6.3 /
8.3
10
47.
k1lass#RU1
k1lass#RU1
RU (#47)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 46.9% 7.9 /
4.1 /
6.4
81
48.
ElizabethNN#Elize
ElizabethNN#Elize
RU (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 90.0% 11.3 /
3.0 /
5.1
10
49.
Splash of Damage#RU1
Splash of Damage#RU1
RU (#49)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 51.6% 7.6 /
5.1 /
6.7
223
50.
Ice  lutfim#RU1
Ice lutfim#RU1
RU (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 9.8 /
8.6 /
6.4
70
51.
GoodnightCN#RU1
GoodnightCN#RU1
RU (#51)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 57.6% 9.3 /
5.2 /
6.9
33
52.
RDMAXisa#66666
RDMAXisa#66666
RU (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 51.2% 10.4 /
7.0 /
7.2
41
53.
Fourty Seven#8681
Fourty Seven#8681
RU (#53)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.2% 10.5 /
3.3 /
6.6
41
54.
Desepthor#RU1
Desepthor#RU1
RU (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 41.5% 7.2 /
6.9 /
7.3
53
55.
不干脆的面#2640
不干脆的面#2640
RU (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.3% 9.6 /
5.9 /
5.5
35
56.
Эло Полиция#0ЛП
Эло Полиция#0ЛП
RU (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 9.0 /
6.0 /
7.0
25
57.
Ice Король#6277
Ice Король#6277
RU (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.8% 10.2 /
5.5 /
6.4
37
58.
Бубенцы Ренгара#RU1
Бубенцы Ренгара#RU1
RU (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 51.7% 7.3 /
6.1 /
4.9
29
59.
memories unmaid#haven
memories unmaid#haven
RU (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 9.9 /
5.9 /
6.0
11
60.
лия лялечкина#zxc
лия лялечкина#zxc
RU (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.2% 8.7 /
3.8 /
4.7
13
61.
GachimucheniK#5997
GachimucheniK#5997
RU (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.1% 6.2 /
6.1 /
6.7
22
62.
HJWdadie#121
HJWdadie#121
RU (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 8.9 /
5.0 /
5.8
13
63.
PaDuDu905#8695
PaDuDu905#8695
RU (#63)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 41.9% 8.9 /
7.2 /
6.8
43
64.
Ownlyes#RU1
Ownlyes#RU1
RU (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.6% 7.4 /
5.7 /
8.2
27
65.
WoBuXiangShuLe#Beck
WoBuXiangShuLe#Beck
RU (#65)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 44.2% 9.2 /
6.9 /
6.0
43
66.
zzzПацанzzz#RU1
zzzПацанzzz#RU1
RU (#66)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 48.3% 8.2 /
5.1 /
4.8
29
67.
MáÐPriñcë#NEVER
MáÐPriñcë#NEVER
RU (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 8.3 /
4.5 /
5.1
11
68.
Eligheav#RU1
Eligheav#RU1
RU (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.8% 7.7 /
5.4 /
9.4
23
69.
HVC CoCa#RU1
HVC CoCa#RU1
RU (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.4% 9.0 /
7.0 /
7.3
31
70.
банановый миксер#RUS
банановый миксер#RUS
RU (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.5% 9.2 /
8.0 /
8.9
16
71.
ПОШЛАЯ МОЛЬ#mirai
ПОШЛАЯ МОЛЬ#mirai
RU (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.3% 11.9 /
4.8 /
5.8
16
72.
JustCarl#Carl
JustCarl#Carl
RU (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 7.6 /
4.8 /
7.0
10
73.
STmihanQQ#EMRLD
STmihanQQ#EMRLD
RU (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.1% 10.9 /
6.5 /
8.5
18
74.
Fubusuri#RU1
Fubusuri#RU1
RU (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.6% 8.1 /
4.3 /
8.0
27
75.
РАЗДВИГАЮЯГОДИЦЫ#S0S4L
РАЗДВИГАЮЯГОДИЦЫ#S0S4L
RU (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.7% 9.1 /
7.5 /
6.8
41
76.
Pain In The Eyes#RU1
Pain In The Eyes#RU1
RU (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 12.1 /
8.6 /
6.2
14
77.
ТЕМНОЕ ПИВО#1584
ТЕМНОЕ ПИВО#1584
RU (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.1% 7.0 /
6.4 /
7.8
18
78.
MiddleC#RU1
MiddleC#RU1
RU (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 44.4% 8.6 /
7.0 /
6.4
27
79.
今晚打老虎#ovgga
今晚打老虎#ovgga
RU (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi RừngĐường trên Bạch Kim II 68.4% 12.6 /
6.1 /
6.3
19
80.
Бо Синн#97856
Бо Синн#97856
RU (#80)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 66.7% 7.7 /
7.3 /
9.5
15
81.
waleron#RU1
waleron#RU1
RU (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 42.9% 7.6 /
6.7 /
6.9
28
82.
Embaer#RU1
Embaer#RU1
RU (#82)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 55.2% 9.7 /
6.3 /
8.8
58
83.
Hwan oi cuu Duc#RU1
Hwan oi cuu Duc#RU1
RU (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.6% 8.5 /
4.7 /
7.8
28
84.
Dauzu7#3212
Dauzu7#3212
RU (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.0% 13.1 /
7.1 /
8.1
10
85.
s100tka#100
s100tka#100
RU (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.8% 8.1 /
7.9 /
6.1
17
86.
qwe123Lee#888
qwe123Lee#888
RU (#86)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 47.6% 9.0 /
8.1 /
4.6
42
87.
УремическийСироп#CHLEN
УремическийСироп#CHLEN
RU (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 76.5% 9.5 /
4.1 /
6.1
17
88.
새 청바지 노예#KING
새 청바지 노예#KING
RU (#88)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 51.2% 8.7 /
4.5 /
7.2
41
89.
DEVASTRATOR#RU1
DEVASTRATOR#RU1
RU (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.6% 8.7 /
7.0 /
7.1
11
90.
Chill on bush#RU1
Chill on bush#RU1
RU (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 45.8% 7.8 /
4.2 /
7.4
24
91.
CoMrAdE#YouR
CoMrAdE#YouR
RU (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.1% 9.1 /
6.2 /
6.5
22
92.
Luggik3#RU1
Luggik3#RU1
RU (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.3% 9.7 /
6.5 /
7.9
12
93.
獅 子 示 现#0626
獅 子 示 现#0626
RU (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.5% 7.0 /
5.3 /
6.1
11
94.
Твой номер один#RU1
Твой номер один#RU1
RU (#94)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 81.8% 9.9 /
5.7 /
8.6
11
95.
g1alg1ay tempo#XDD12
g1alg1ay tempo#XDD12
RU (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.6% 6.0 /
5.5 /
5.4
18
96.
Nopik#RU1
Nopik#RU1
RU (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 40.0% 6.0 /
7.2 /
6.8
25
97.
EternalDread#Etto
EternalDread#Etto
RU (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 7.6 /
5.8 /
6.2
24
98.
Михаил#Misha
Михаил#Misha
RU (#98)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 83.3% 13.1 /
5.6 /
8.3
18
99.
drepas#7687
drepas#7687
RU (#99)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.2% 8.4 /
7.3 /
7.3
24
100.
спермослав#еблн
спермослав#еблн
RU (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 38.9% 9.2 /
6.6 /
6.9
18