Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Graves xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HomeSweet#JP2
HomeSweet#JP2
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.7% 8.6 /
3.6 /
6.9
58
2.
Weiiiiiiiiiiiiii#tw2
Weiiiiiiiiiiiiii#tw2
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 8.7 /
4.2 /
7.1
76
3.
VegetableChicken#tw2
VegetableChicken#tw2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 10.6 /
4.5 /
6.6
65
4.
無間棋藝林顯振#tw2
無間棋藝林顯振#tw2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.1 /
7.2
70
5.
Fan#0419
Fan#0419
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.0% 8.9 /
4.7 /
5.9
75
6.
水光雲影#9676
水光雲影#9676
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 6.3 /
6.0 /
7.3
173
7.
可愛小猪#1113
可愛小猪#1113
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.7% 7.1 /
5.1 /
6.2
93
8.
你家的貓貓咪咪#0601
你家的貓貓咪咪#0601
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.8 /
5.7 /
6.7
82
9.
糯米團子#pengu
糯米團子#pengu
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 7.5 /
5.0 /
7.6
55
10.
權志馬#4528
權志馬#4528
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 8.9 /
5.1 /
6.6
61
11.
RuiYui#1229
RuiYui#1229
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.8% 7.0 /
4.7 /
7.0
51
12.
IDoBelieveInU#tw2
IDoBelieveInU#tw2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.9% 8.1 /
5.8 /
6.4
98
13.
xthtpkjkxt#6554
xthtpkjkxt#6554
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.9% 10.2 /
4.4 /
7.0
105
14.
有意見0930650795#小號虐低端
有意見0930650795#小號虐低端
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.2% 6.6 /
6.5 /
6.6
52
15.
Ruei#0802
Ruei#0802
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.1% 8.1 /
5.3 /
6.2
45
16.
SamoyedCüte#tw2
SamoyedCüte#tw2
TW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.6% 8.1 /
4.2 /
7.2
51
17.
Kismet2#1086
Kismet2#1086
TW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 44.8% 6.0 /
5.1 /
6.1
58
18.
qqqqq#6677
qqqqq#6677
TW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 8.2 /
5.0 /
7.4
39
19.
HKE Dinter#1026
HKE Dinter#1026
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.0 /
5.4 /
6.9
67
20.
落子无悔#0618
落子无悔#0618
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.3 /
5.1 /
8.1
40
21.
如月吹雪#tw2
如月吹雪#tw2
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 11.5 /
5.8 /
6.5
37
22.
依然鹹鹹的#0313
依然鹹鹹的#0313
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 8.1 /
5.0 /
6.6
54
23.
天竺鼠騎山豬撞貓#52611
天竺鼠騎山豬撞貓#52611
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 9.1 /
5.0 /
7.5
31
24.
孟母三遷你媽三百#3380
孟母三遷你媽三百#3380
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 6.6 /
4.8 /
8.1
48
25.
奈特9527#666
奈特9527#666
TW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.7% 8.6 /
4.8 /
7.4
138
26.
californiafreak#oxo
californiafreak#oxo
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.6% 7.8 /
4.7 /
6.2
56
27.
znlm#dnlm
znlm#dnlm
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.6 /
6.5 /
6.9
66
28.
愛摸愛摸#4733
愛摸愛摸#4733
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.9% 8.6 /
5.2 /
6.5
55
29.
Hard2BeSober#VIP
Hard2BeSober#VIP
TW (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.3% 7.8 /
4.4 /
6.2
135
30.
感覺至上#4espa
感覺至上#4espa
TW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.3% 8.1 /
4.8 /
5.8
65
31.
一顆豆#6473
一顆豆#6473
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 9.5 /
4.8 /
7.0
56
32.
亂世青年無餓不射#MIN66
亂世青年無餓不射#MIN66
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 65.1% 8.5 /
7.0 /
6.7
43
33.
Reina#1108
Reina#1108
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.7 /
4.5 /
8.9
36
34.
Molee#tw2
Molee#tw2
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 7.0 /
6.3 /
6.5
351
35.
miss you#8842
miss you#8842
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 8.3 /
5.2 /
7.9
38
36.
黄一轩#8888
黄一轩#8888
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.6% 11.6 /
3.8 /
6.1
13
37.
小健同學#1010
小健同學#1010
TW (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.6% 8.1 /
5.5 /
7.4
66
38.
YuYu#林宇宇
YuYu#林宇宇
TW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.2% 8.3 /
4.9 /
8.0
49
39.
yiqunsb#uuu
yiqunsb#uuu
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 8.3 /
6.7 /
7.2
38
40.
Molier#tw2
Molier#tw2
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.6% 7.5 /
5.6 /
6.1
295
41.
老子就是頂級大送哥遇到我算你可憐#2212
老子就是頂級大送哥遇到我算你可憐#2212
TW (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.4% 9.7 /
5.6 /
7.1
49
42.
KRIS#1004
KRIS#1004
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.4% 10.8 /
5.6 /
9.8
17
43.
我在獨自升級#tw2
我在獨自升級#tw2
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.4 /
4.8 /
7.5
27
44.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.8% 7.0 /
6.0 /
5.9
41
45.
小企兒#8772
小企兒#8772
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.1% 9.2 /
5.7 /
6.9
49
46.
我想你#2002
我想你#2002
TW (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.8% 8.1 /
4.7 /
6.1
110
47.
dmsxzxiu#fA8cI
dmsxzxiu#fA8cI
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.9% 10.7 /
5.9 /
5.5
56
48.
花錢賊快賺錢賊難#tw2
花錢賊快賺錢賊難#tw2
TW (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.1% 11.0 /
6.8 /
5.4
66
49.
胖沫4寶#你有病
胖沫4寶#你有病
TW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.6% 6.3 /
4.7 /
6.4
63
50.
Gumayusi#7037
Gumayusi#7037
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.4% 9.1 /
5.3 /
6.3
35
51.
PeanutOAO#weifu
PeanutOAO#weifu
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 6.3 /
4.1 /
6.6
30
52.
我好宅喔#tw2
我好宅喔#tw2
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.8 /
3.9 /
5.7
29
53.
來個lulu#趙文杰
來個lulu#趙文杰
TW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 7.1 /
6.9 /
6.8
52
54.
打野沒人幫#2829
打野沒人幫#2829
TW (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.8% 8.9 /
5.1 /
7.8
80
55.
秋楓臨起#Pok
秋楓臨起#Pok
TW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.8% 10.8 /
3.8 /
7.1
11
56.
友善NPC#tw2
友善NPC#tw2
TW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 9.1 /
5.3 /
8.2
26
57.
黑糖OuO#0815
黑糖OuO#0815
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.5% 7.6 /
5.4 /
7.8
86
58.
內壢ShowMaker#內壢No1
內壢ShowMaker#內壢No1
TW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 10.3 /
5.3 /
9.1
23
59.
能力越小責任越小#OoO
能力越小責任越小#OoO
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.4 /
4.7 /
7.5
29
60.
一Loveyou一#1314
一Loveyou一#1314
TW (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 46.0% 7.1 /
7.2 /
6.4
50
61.
ADLeon#06222
ADLeon#06222
TW (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.4% 6.6 /
4.3 /
6.4
547
62.
sdfsd#23432
sdfsd#23432
TW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.1% 9.0 /
5.8 /
8.1
36
63.
阿二叔叔#6666
阿二叔叔#6666
TW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 7.3 /
4.5 /
6.9
28
64.
ü158#7777
ü158#7777
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 10.6 /
5.5 /
8.8
29
65.
hallooooooooooo#7496
hallooooooooooo#7496
TW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.2% 8.2 /
5.2 /
6.1
43
66.
水水的好男人#tw2
水水的好男人#tw2
TW (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.1% 10.4 /
4.7 /
6.3
88
67.
對你何止念念不忘#終是遺憾
對你何止念念不忘#終是遺憾
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 9.4 /
6.2 /
7.4
52
68.
鏡爪專用號#DDD
鏡爪專用號#DDD
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 8.8 /
4.6 /
6.7
19
69.
奶柴二豬#0002
奶柴二豬#0002
TW (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.4% 9.9 /
6.2 /
7.0
47
70.
ó小妍寶寶ò#0601
ó小妍寶寶ò#0601
TW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.6% 9.1 /
5.4 /
6.2
29
71.
窝不疼#ikunz
窝不疼#ikunz
TW (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.2% 7.5 /
5.4 /
5.5
126
72.
Seong#luv
Seong#luv
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.9 /
5.6 /
6.9
43
73.
李15#tw2
李15#tw2
TW (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.7% 8.3 /
4.9 /
7.1
159
74.
心態爆炸#TAT
心態爆炸#TAT
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.4% 8.9 /
5.2 /
7.4
125
75.
Hani#Shum
Hani#Shum
TW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.9% 10.6 /
5.0 /
8.0
13
76.
眼神中的溫柔#6666
眼神中的溫柔#6666
TW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 9.4 /
5.0 /
7.6
17
77.
宇柏同學#tw2
宇柏同學#tw2
TW (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.2% 9.3 /
6.2 /
7.6
58
78.
可是我又夢到妳了#依比呀呀
可是我又夢到妳了#依比呀呀
TW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 8.7 /
5.4 /
5.9
54
79.
大豬公隊長#油脂四濺
大豬公隊長#油脂四濺
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 10.0 /
6.9 /
6.5
42
80.
所以你甚麼牌位#tw2
所以你甚麼牌位#tw2
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.4% 9.7 /
4.8 /
6.7
94
81.
神秘人asd#tw2
神秘人asd#tw2
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.4% 8.5 /
5.9 /
7.5
101
82.
楓落無城#tw2
楓落無城#tw2
TW (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 42.9% 6.7 /
6.3 /
6.8
49
83.
Meruuu#Meru
Meruuu#Meru
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.9% 6.4 /
5.7 /
6.0
47
84.
孫小紅º#1003
孫小紅º#1003
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.1 /
5.1 /
6.3
21
85.
Linabell#0827
Linabell#0827
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 9.9 /
5.0 /
7.8
24
86.
Ani Ohev Otach#Xun
Ani Ohev Otach#Xun
TW (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.0% 8.6 /
4.0 /
6.9
25
87.
KIM ACE#0000
KIM ACE#0000
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.2% 8.7 /
5.2 /
6.4
67
88.
戀愛循環#tw2
戀愛循環#tw2
TW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 9.3 /
5.6 /
6.4
34
89.
爱打篮球的坤坤#9198
爱打篮球的坤坤#9198
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.1% 7.8 /
4.5 /
6.0
274
90.
達拉斯小牛隊這輩子是真挺不了一點#FK203
達拉斯小牛隊這輩子是真挺不了一點#FK203
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.9% 7.5 /
5.5 /
6.5
113
91.
你們只會在遊戲裡猖狂現實中一坨屎#XZ09
你們只會在遊戲裡猖狂現實中一坨屎#XZ09
TW (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.6% 6.6 /
4.3 /
6.1
190
92.
艾爾登之王#tw2
艾爾登之王#tw2
TW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 36.2% 7.2 /
6.6 /
7.3
58
93.
2xz#1584
2xz#1584
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 9.3 /
4.4 /
6.9
12
94.
Anonn Tokyo#Anon
Anonn Tokyo#Anon
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.3% 9.1 /
5.5 /
6.0
65
95.
斯里兰卡战豹#随便虐虐
斯里兰卡战豹#随便虐虐
TW (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 8.5 /
5.2 /
6.5
22
96.
對我來說是種解脫#tw2
對我來說是種解脫#tw2
TW (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.1% 9.1 /
6.9 /
7.0
73
97.
辣您娘#O口O
辣您娘#O口O
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.4% 15.5 /
4.2 /
6.2
22
98.
開心過不後悔#0118
開心過不後悔#0118
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.9 /
6.1 /
6.0
29
99.
你農我農大家農#6666
你農我農大家農#6666
TW (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 49.2% 6.0 /
4.6 /
6.0
124
100.
伊6絲#1084
伊6絲#1084
TW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.8% 9.0 /
3.7 /
7.1
11