Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất TR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Tristana xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lSaLaMveSoSiSl#TR1
lSaLaMveSoSiSl#TR1
TR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 10.2 /
5.6 /
6.0
144
2.
0foof#TR1
0foof#TR1
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.8% 13.1 /
4.6 /
5.2
48
3.
Motoko#TR1
Motoko#TR1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 11.7 /
4.2 /
5.7
55
4.
Skylla#TB003
Skylla#TB003
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.5% 12.5 /
5.0 /
5.8
40
5.
Lando Norris#2402
Lando Norris#2402
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.2% 12.6 /
7.7 /
5.7
67
6.
Valar   Dohaeris#tr123
Valar Dohaeris#tr123
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 10.9 /
6.4 /
5.9
179
7.
Exalted Sicarius#TR1
Exalted Sicarius#TR1
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 7.9 /
7.0 /
7.2
115
8.
Byoushinwo#7489
Byoushinwo#7489
TR (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 89.1% 14.1 /
4.9 /
7.0
64
9.
eşek tüccarı#99999
eşek tüccarı#99999
TR (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.4% 14.2 /
6.4 /
4.6
56
10.
Wuiii#TR1
Wuiii#TR1
TR (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.4% 14.1 /
5.2 /
6.7
55
11.
End Of Life EO#TR1
End Of Life EO#TR1
TR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.3% 7.4 /
5.2 /
4.5
94
12.
wedont trust you#ice
wedont trust you#ice
TR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 84.6% 15.4 /
4.5 /
4.7
39
13.
SUPERSTAR Katten#4968
SUPERSTAR Katten#4968
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.4% 10.3 /
2.4 /
6.7
22
14.
James Jr#KING
James Jr#KING
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.2% 12.4 /
4.2 /
6.0
29
15.
blood on tleaves#777
blood on tleaves#777
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 14.4 /
7.9 /
7.0
46
16.
Rasny#TR1
Rasny#TR1
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 11.7 /
5.2 /
5.6
55
17.
Face Check#TR2
Face Check#TR2
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 11.6 /
6.8 /
6.2
97
18.
TO Prometheus F#5985
TO Prometheus F#5985
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 11.6 /
8.3 /
5.9
193
19.
تRÏŃÑĘ RÉßÌRTµº#TCOG
تRÏŃÑĘ RÉßÌRTµº#TCOG
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.7% 9.9 /
5.8 /
7.6
67
20.
MÜMKÜN DEĞİL#TR1
MÜMKÜN DEĞİL#TR1
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 49.1% 7.6 /
4.8 /
4.5
53
21.
ekmeklol#000
ekmeklol#000
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 11.7 /
3.5 /
4.4
40
22.
Sung Jin Woo#Karım
Sung Jin Woo#Karım
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 18.2 /
7.2 /
4.3
264
23.
taşıyamıyom#5252
taşıyamıyom#5252
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.9 /
6.1 /
6.8
52
24.
boyna galava#xxx
boyna galava#xxx
TR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.2% 12.5 /
5.7 /
5.8
47
25.
Burası Kreş Mi#TR1
Burası Kreş Mi#TR1
TR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.3% 11.3 /
5.2 /
5.8
24
26.
T1 Gumayusi#5434
T1 Gumayusi#5434
TR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 95.5% 12.6 /
4.2 /
6.3
22
27.
portakal#wow
portakal#wow
TR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 61.1% 10.2 /
5.6 /
3.6
149
28.
sharingan#1231
sharingan#1231
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 8.7 /
5.9 /
6.6
67
29.
Hatred enjoyer#666
Hatred enjoyer#666
TR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.2% 8.6 /
5.0 /
5.4
69
30.
どº一ºづ#0000
どº一ºづ#0000
TR (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.1% 13.5 /
8.6 /
5.9
176
31.
enemy fire#713
enemy fire#713
TR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 10.0 /
8.0 /
6.6
67
32.
Breal#123
Breal#123
TR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 11.4 /
4.2 /
6.9
76
33.
Alpha Carryy#TR1
Alpha Carryy#TR1
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 12.7 /
7.3 /
6.7
74
34.
yldrmckmk2#TR1
yldrmckmk2#TR1
TR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 9.1 /
5.5 /
5.0
37
35.
Dzhanev#king
Dzhanev#king
TR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.3% 10.1 /
5.7 /
6.8
63
36.
Eirene#6140
Eirene#6140
TR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.0% 13.3 /
5.9 /
5.4
71
37.
starckd#111
starckd#111
TR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 12.1 /
6.6 /
6.1
55
38.
WP MiDLaNeR#TR1
WP MiDLaNeR#TR1
TR (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 79.1% 17.6 /
8.4 /
7.8
43
39.
Leansy#TR2
Leansy#TR2
TR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.7% 8.3 /
3.6 /
6.7
31
40.
Rolense#SHG
Rolense#SHG
TR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 13.5 /
6.9 /
5.4
67
41.
SMASH#turco
SMASH#turco
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 10.3 /
6.3 /
5.5
43
42.
Kaan#PA50
Kaan#PA50
TR (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.3% 12.1 /
7.1 /
9.0
42
43.
lulu alsana#11111
lulu alsana#11111
TR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 12.1 /
7.3 /
6.0
68
44.
X3ezy#TR2
X3ezy#TR2
TR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 11.3 /
6.3 /
5.5
158
45.
Byleth#999
Byleth#999
TR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 94.4% 13.8 /
3.4 /
6.0
18
46.
Belalı Civciv#TR333
Belalı Civciv#TR333
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 10.0 /
5.8 /
5.7
36
47.
TR SÜPER SERVER#0000
TR SÜPER SERVER#0000
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.7 /
7.4 /
5.9
59
48.
Reiketsu#9999
Reiketsu#9999
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.7% 12.6 /
4.7 /
5.6
15
49.
smashy#T11
smashy#T11
TR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 10.3 /
4.7 /
5.3
29
50.
876381034#TR11
876381034#TR11
TR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.6% 8.0 /
4.9 /
6.0
38
51.
Møn Hiraeth#TR1
Møn Hiraeth#TR1
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 10.7 /
4.7 /
7.5
14
52.
INTHEHANGINGTREE#L0WT1
INTHEHANGINGTREE#L0WT1
TR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.9% 10.9 /
5.1 /
6.8
23
53.
Bloodi#NPC
Bloodi#NPC
TR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 9.5 /
5.4 /
6.6
135
54.
Liberion#Lbrn
Liberion#Lbrn
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.0 /
4.4 /
5.3
28
55.
Turbo#Zeri
Turbo#Zeri
TR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 82.4% 10.6 /
4.5 /
4.4
17
56.
always bronze#TR1
always bronze#TR1
TR (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 86.4% 14.9 /
5.5 /
7.4
44
57.
Stella EU#TR1
Stella EU#TR1
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 7.8 /
5.8 /
5.6
39
58.
Wtoniyat#TR1
Wtoniyat#TR1
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.9% 12.3 /
3.0 /
4.2
11
59.
kedi annesi#191
kedi annesi#191
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 11.5 /
6.4 /
4.8
37
60.
I Wonder Why#178
I Wonder Why#178
TR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.7% 11.4 /
7.9 /
5.5
70
61.
mentally sick#TR3
mentally sick#TR3
TR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.6% 9.0 /
6.1 /
4.5
33
62.
Gonna Be Better#Krosh
Gonna Be Better#Krosh
TR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.0% 9.9 /
5.7 /
5.6
25
63.
NMWIA#Kai
NMWIA#Kai
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 9.8 /
5.5 /
5.5
32
64.
IHeadMurder#TR1
IHeadMurder#TR1
TR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.8% 10.0 /
5.7 /
6.2
45
65.
DOF X3ezy#7 7 7
DOF X3ezy#7 7 7
TR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.1% 9.5 /
5.9 /
6.0
98
66.
harmanım harman#420
harmanım harman#420
TR (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.1% 10.6 /
7.0 /
5.8
84
67.
Küçükçekmece#832
Küçükçekmece#832
TR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 10.8 /
6.3 /
6.5
45
68.
CATO BABA#5734
CATO BABA#5734
TR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 90.0% 11.6 /
4.3 /
5.1
10
69.
GÖKDOĞAN#MPT76
GÖKDOĞAN#MPT76
TR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.0% 9.2 /
7.3 /
6.2
187
70.
sahip#dog
sahip#dog
TR (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.4% 10.9 /
5.0 /
7.0
68
71.
KGB ScarFace#1453
KGB ScarFace#1453
TR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.0% 13.0 /
5.9 /
6.9
25
72.
love#cure
love#cure
TR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.0% 13.5 /
5.6 /
5.6
32
73.
RNG Uzi#TR52
RNG Uzi#TR52
TR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.0% 14.1 /
8.0 /
5.8
111
74.
thelastorm#TR1
thelastorm#TR1
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 11.5 /
5.0 /
6.4
10
75.
KatKat12#Yaşlı
KatKat12#Yaşlı
TR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 14.1 /
4.7 /
5.7
29
76.
Verge#TR1
Verge#TR1
TR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.1% 10.4 /
6.0 /
6.6
43
77.
FB Darkness#1907
FB Darkness#1907
TR (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.8% 11.5 /
7.2 /
6.6
83
78.
Grimdor#TR1
Grimdor#TR1
TR (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.1% 11.3 /
6.0 /
5.5
111
79.
Canzepp#MDT
Canzepp#MDT
TR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.0% 12.9 /
7.3 /
4.8
124
80.
Bobibo#TR1
Bobibo#TR1
TR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.1% 6.4 /
8.0 /
5.1
55
81.
IlIlIlIlIlIlIls#TR359
IlIlIlIlIlIlIls#TR359
TR (#81)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 65.6% 12.5 /
6.7 /
6.1
61
82.
Meonsueeli#3469
Meonsueeli#3469
TR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.3% 10.4 /
5.5 /
4.6
45
83.
BİLGİSAYAR KÖTÜ#TR1
BİLGİSAYAR KÖTÜ#TR1
TR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.9% 11.0 /
6.6 /
7.5
46
84.
CTeacher#90514
CTeacher#90514
TR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.3% 14.2 /
6.0 /
5.9
141
85.
hayrullahkreyzie#001
hayrullahkreyzie#001
TR (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.6% 7.6 /
4.5 /
6.4
86
86.
popo#21313
popo#21313
TR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.0% 10.7 /
7.6 /
5.0
66
87.
ALFA1327#TR1
ALFA1327#TR1
TR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.5% 12.5 /
6.5 /
6.6
38
88.
Doctor Cool#TR1
Doctor Cool#TR1
TR (#88)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 73.1% 8.9 /
4.4 /
5.2
52
89.
Bızdık#TR1
Bızdık#TR1
TR (#89)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.2% 10.4 /
6.7 /
6.5
55
90.
Arkhe#23527
Arkhe#23527
TR (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 66.7% 11.5 /
6.4 /
6.8
60
91.
Nekros#King
Nekros#King
TR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.0% 11.8 /
4.7 /
6.2
25
92.
FH0#TR1
FH0#TR1
TR (#92)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 72.0% 12.6 /
7.0 /
6.8
50
93.
NEBUKADNEZAR#TR37
NEBUKADNEZAR#TR37
TR (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.3% 12.1 /
7.3 /
6.4
174
94.
99999999#9x9
99999999#9x9
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 12.4 /
5.1 /
5.0
14
95.
ZarakiiiKenpachi#TR1
ZarakiiiKenpachi#TR1
TR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.6% 9.5 /
5.8 /
6.3
35
96.
TERRORCORE#ghoul
TERRORCORE#ghoul
TR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 8.6 /
4.3 /
4.6
31
97.
Angelica#cure
Angelica#cure
TR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 89.5% 17.2 /
5.8 /
5.2
19
98.
THC Purple Haze#TR1
THC Purple Haze#TR1
TR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.5% 11.5 /
7.5 /
5.3
101
99.
ergunplak#999
ergunplak#999
TR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.9% 13.7 /
6.5 /
5.8
72
100.
Julian Grant#TR1
Julian Grant#TR1
TR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.0% 9.6 /
5.4 /
5.4
25