Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Tristana xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
你雞雞超小#00009
你雞雞超小#00009
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.5% 8.8 /
4.0 /
5.3
81
2.
鎧宇掉牌囉#tw2
鎧宇掉牌囉#tw2
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.4% 8.7 /
2.9 /
6.5
92
3.
Entrepreneur1#000
Entrepreneur1#000
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 8.0 /
5.1 /
5.0
123
4.
萊卡是我養的貓#毛筆小畫家
萊卡是我養的貓#毛筆小畫家
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.9% 9.3 /
3.4 /
6.3
63
5.
RAIZHELL#4329
RAIZHELL#4329
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 8.1 /
4.8 /
4.8
125
6.
serjdef神#tw2
serjdef神#tw2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 7.8 /
5.1 /
5.5
117
7.
VanillAChocolatE#94669
VanillAChocolatE#94669
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.9 /
4.6 /
4.5
48
8.
大青花魚#tw2
大青花魚#tw2
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 9.7 /
4.8 /
6.2
44
9.
花城杏子#Hk1
花城杏子#Hk1
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.1 /
6.4 /
5.6
42
10.
LittleFatOn#tw2
LittleFatOn#tw2
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 7.1 /
4.3 /
4.5
70
11.
8finity#tw2
8finity#tw2
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.2% 7.9 /
3.9 /
5.8
65
12.
鄭柏翹#karte
鄭柏翹#karte
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.5 /
6.3 /
5.6
47
13.
唄唄的焦糖奶茶#ÓωÒ
唄唄的焦糖奶茶#ÓωÒ
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.4% 11.2 /
5.9 /
6.4
59
14.
S0rSam1ir#l0Ve1
S0rSam1ir#l0Ve1
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 11.9 /
6.6 /
5.2
116
15.
6ºy#1208
6ºy#1208
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 7.2 /
2.7 /
4.9
34
16.
Doggo#kr3
Doggo#kr3
TW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 88.2% 8.1 /
3.1 /
6.1
17
17.
笑中帶淚#tw2
笑中帶淚#tw2
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 73.8% 12.5 /
6.0 /
4.8
65
18.
凝結之羽#tw2
凝結之羽#tw2
TW (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 9.1 /
5.8 /
4.7
54
19.
黑糖饅頭#4821
黑糖饅頭#4821
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 8.3 /
5.6 /
6.7
82
20.
Nicee搜尋780080#0322
Nicee搜尋780080#0322
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.3% 13.1 /
3.7 /
7.4
13
21.
LizLizLiz#金志垣
LizLizLiz#金志垣
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.2% 10.8 /
4.7 /
5.4
36
22.
ü倩影一笑醉芳菲#0719
ü倩影一笑醉芳菲#0719
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.7% 6.9 /
4.1 /
5.0
75
23.
九阴真经#2005
九阴真经#2005
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 8.0 /
4.3 /
5.6
35
24.
要吃火鍋嗎#000
要吃火鍋嗎#000
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 7.6 /
4.3 /
5.8
42
25.
徒手摘心愛而不得#tw2
徒手摘心愛而不得#tw2
TW (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 10.1 /
5.1 /
4.8
59
26.
X1nny#7414
X1nny#7414
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.5% 9.2 /
5.0 /
5.8
73
27.
中華一統#88888
中華一統#88888
TW (#27)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.5% 5.8 /
3.8 /
5.6
55
28.
Arbitrary#Best
Arbitrary#Best
TW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 9.1 /
3.7 /
5.7
26
29.
XD 2EUS#1555
XD 2EUS#1555
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 9.0 /
4.3 /
6.9
21
30.
跑操場五十圈好累#Yue
跑操場五十圈好累#Yue
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 10.3 /
3.9 /
4.4
36
31.
Waterau#tw2
Waterau#tw2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.3% 8.9 /
3.7 /
5.4
63
32.
JianSin#3200
JianSin#3200
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 9.5 /
5.2 /
7.9
44
33.
沒鍋氣的生炒牛肉飯#似飯非飯
沒鍋氣的生炒牛肉飯#似飯非飯
TW (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 71.7% 10.4 /
5.6 /
4.2
46
34.
洛城太陽騎士#tw2
洛城太陽騎士#tw2
TW (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 70.0% 11.5 /
5.0 /
5.8
60
35.
紫喵姐姐#4792
紫喵姐姐#4792
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.2% 9.2 /
3.2 /
5.3
21
36.
DeathClaw#tw2
DeathClaw#tw2
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 6.8 /
6.5 /
3.2
32
37.
Lonogii77#Feb14
Lonogii77#Feb14
TW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 7.0 /
3.5 /
4.8
28
38.
肯加拿#叮叮叮叮叮
肯加拿#叮叮叮叮叮
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.9% 8.6 /
4.6 /
5.1
51
39.
Yuet#6666
Yuet#6666
TW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 69.6% 7.0 /
3.1 /
5.2
23
40.
i5romi#tw2
i5romi#tw2
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.4% 7.9 /
5.5 /
3.8
45
41.
綾瀨桃#DDD
綾瀨桃#DDD
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 9.5 /
4.5 /
5.4
24
42.
AD只是一顆雞蛋1#tw2
AD只是一顆雞蛋1#tw2
TW (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.9% 7.6 /
4.0 /
6.5
45
43.
ö摩羯寶寶ö#TszOn
ö摩羯寶寶ö#TszOn
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 9.9 /
4.9 /
4.9
39
44.
Scammer單飛#tw2
Scammer單飛#tw2
TW (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.0% 9.2 /
5.5 /
4.2
126
45.
Blacksheeep#0808
Blacksheeep#0808
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.9% 7.8 /
5.1 /
6.9
69
46.
KENKEN7#183
KENKEN7#183
TW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.5% 6.1 /
4.7 /
4.8
33
47.
你雞雞超小#00002
你雞雞超小#00002
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 80.0% 8.2 /
3.9 /
6.7
20
48.
理塘丁真g#tw2
理塘丁真g#tw2
TW (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 80.6% 11.5 /
5.8 /
7.4
36
49.
青春住了誰ü#tw2
青春住了誰ü#tw2
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.2% 9.8 /
6.0 /
3.8
106
50.
白兔醬#小公主
白兔醬#小公主
TW (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.2% 8.6 /
6.6 /
5.9
49
51.
Khw1#tw2
Khw1#tw2
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 7.5 /
3.1 /
5.5
26
52.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.0% 12.1 /
6.6 /
4.9
25
53.
xya#123
xya#123
TW (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.4% 8.9 /
5.1 /
5.3
143
54.
ZhanQiSuSuSu2025#走A怪是也
ZhanQiSuSuSu2025#走A怪是也
TW (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 77.1% 10.3 /
6.0 /
6.2
35
55.
zDamn it KinG#tw2
zDamn it KinG#tw2
TW (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 47.4% 9.5 /
5.1 /
4.8
57
56.
來世只做小王子只吃G8不吃苦#0829
來世只做小王子只吃G8不吃苦#0829
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 11.2 /
5.2 /
5.9
13
57.
MeBoBo#tw2
MeBoBo#tw2
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 76.7% 12.5 /
5.3 /
4.3
43
58.
Oridaliobylaraf#tw2
Oridaliobylaraf#tw2
TW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 10.1 /
3.9 /
3.9
30
59.
你沒有你不是你並非你從未#1112
你沒有你不是你並非你從未#1112
TW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 8.7 /
4.4 /
6.6
24
60.
溫泉蛋的蛋是蛋雕的蛋#0212
溫泉蛋的蛋是蛋雕的蛋#0212
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.4 /
5.0 /
4.4
26
61.
珍珠奶綠微糖少冰#真好喝
珍珠奶綠微糖少冰#真好喝
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 13.3 /
6.7 /
5.6
23
62.
手捧沙漏#90212
手捧沙漏#90212
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.3% 7.0 /
4.9 /
4.0
46
63.
小空OuO#1753
小空OuO#1753
TW (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.3% 11.9 /
5.3 /
7.2
52
64.
鯊魚潛艇寶#óωò
鯊魚潛艇寶#óωò
TW (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 85.7% 8.5 /
1.8 /
4.7
14
65.
打得好不如排得好#7777
打得好不如排得好#7777
TW (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 51.9% 7.7 /
6.3 /
5.6
77
66.
嘉頓克力架#沒有白力架
嘉頓克力架#沒有白力架
TW (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.8% 9.2 /
4.8 /
5.3
64
67.
你加裡出事了奧#tw2
你加裡出事了奧#tw2
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 11.5 /
3.3 /
5.8
15
68.
眾星之子#索拉卡
眾星之子#索拉卡
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 15.2 /
4.6 /
7.6
16
69.
kynen324#4026
kynen324#4026
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 9.0 /
4.9 /
5.2
47
70.
Ÿ小掰鼻Ÿ#5730
Ÿ小掰鼻Ÿ#5730
TW (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.6% 11.3 /
5.2 /
4.3
99
71.
CGT Baroque#87拳頭
CGT Baroque#87拳頭
TW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.6% 5.2 /
2.9 /
4.7
22
72.
ShuRuoHua#ฅOωOฅ
ShuRuoHua#ฅOωOฅ
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 88.2% 15.4 /
4.3 /
7.6
17
73.
Araigumayusi#uwu
Araigumayusi#uwu
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.1 /
5.3 /
5.8
32
74.
ø焦糖爆爆泡芙塔ø#0407
ø焦糖爆爆泡芙塔ø#0407
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.6 /
3.7 /
6.1
22
75.
なのといっしょ 約束なのだ#なのP
なのといっしょ 約束なのだ#なのP
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 7.5 /
3.9 /
5.6
14
76.
YangChill#ttoo
YangChill#ttoo
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 10.0 /
4.3 /
4.8
23
77.
落於一個夢#tw2
落於一個夢#tw2
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 73.0% 11.6 /
6.2 /
4.7
37
78.
嚴老師教你打AD#Coach
嚴老師教你打AD#Coach
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.1% 10.5 /
6.4 /
5.4
74
79.
tempqbksmppbuucg#tw2
tempqbksmppbuucg#tw2
TW (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.3% 9.5 /
6.7 /
6.0
58
80.
粉圓喵喵#1010
粉圓喵喵#1010
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.7% 9.0 /
4.7 /
7.0
34
81.
假裝放手妳卻真走#0112
假裝放手妳卻真走#0112
TW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 10.7 /
3.4 /
4.7
12
82.
我老公不在家#yeti
我老公不在家#yeti
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 52.9% 10.1 /
6.1 /
5.5
51
83.
BangBanggi#YUBB
BangBanggi#YUBB
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.4% 7.9 /
5.5 /
6.8
39
84.
內壢ShowMaker#內壢No1
內壢ShowMaker#內壢No1
TW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 11.7 /
3.6 /
7.0
10
85.
Yuneun#08i
Yuneun#08i
TW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.2% 7.8 /
5.0 /
6.1
41
86.
成為王的男人#0824
成為王的男人#0824
TW (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 53.1% 6.6 /
4.8 /
5.5
96
87.
Catch me on fire#0313
Catch me on fire#0313
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 45.5% 8.3 /
5.7 /
6.4
77
88.
差500買心綱#NMSL
差500買心綱#NMSL
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.1% 10.2 /
4.5 /
5.1
105
89.
他喜歡你#618
他喜歡你#618
TW (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 51.2% 9.3 /
5.4 /
5.8
43
90.
KIWI#tw2
KIWI#tw2
TW (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 54.6% 9.5 /
6.2 /
6.0
185
91.
少說話多輸出#1013
少說話多輸出#1013
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.2 /
5.0 /
5.3
26
92.
Poorleader#0301
Poorleader#0301
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 13.2 /
4.9 /
4.9
30
93.
車厘車厘龜龜#999
車厘車厘龜龜#999
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.4 /
5.0 /
5.6
13
94.
傳說z#tw2
傳說z#tw2
TW (#94)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 59.1% 7.9 /
4.6 /
6.4
127
95.
黃大餅#0402
黃大餅#0402
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.8 /
3.7 /
4.8
22
96.
Hamson#1588
Hamson#1588
TW (#96)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 53.9% 8.3 /
4.7 /
6.2
167
97.
李奧納多皮卡起丘#寶可夢
李奧納多皮卡起丘#寶可夢
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.0% 10.7 /
6.2 /
5.3
142
98.
你不配擁有治療#0002
你不配擁有治療#0002
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 49.2% 7.7 /
6.3 /
5.2
199
99.
YoJoe#6388
YoJoe#6388
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.8 /
6.0
26
100.
ZebraHEHE#8856
ZebraHEHE#8856
TW (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.5% 7.5 /
5.8 /
5.3
42