Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ckuii#0206
ckuii#0206
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 7.7 /
3.1 /
6.8
48
2.
Marztya#2632
Marztya#2632
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.5 /
3.6 /
7.1
61
3.
sori#11518
sori#11518
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.2 /
3.9 /
6.5
110
4.
LongSmoke#5099
LongSmoke#5099
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.2 /
4.0 /
6.7
58
5.
Hyperion#5696
Hyperion#5696
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 5.9 /
4.9 /
7.9
68
6.
給我晚安啾啾#1212
給我晚安啾啾#1212
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 10.7 /
5.0 /
5.3
79
7.
我是老實說熊熊#3439
我是老實說熊熊#3439
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 5.6 /
3.8 /
7.2
89
8.
柑桔檸檬vov#tw2
柑桔檸檬vov#tw2
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 7.2 /
3.8 /
7.0
50
9.
麥面包賣麵包#1116
麥面包賣麵包#1116
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 8.2 /
4.2 /
7.0
134
10.
今から晴れるよ#HaoYe
今から晴れるよ#HaoYe
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.7 /
6.3
50
11.
真晝很可愛#TW3
真晝很可愛#TW3
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.7 /
5.6 /
7.1
81
12.
願見離歎若雨晴ü#0910
願見離歎若雨晴ü#0910
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.1 /
3.9 /
6.7
106
13.
我嘞個豆#666
我嘞個豆#666
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.5 /
4.3 /
7.0
66
14.
Royoa#1102
Royoa#1102
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.3% 6.4 /
4.4 /
6.9
60
15.
風鈴草#0207
風鈴草#0207
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 6.5 /
4.5 /
6.3
70
16.
溫泉蛋的蛋是蛋雕的蛋#0212
溫泉蛋的蛋是蛋雕的蛋#0212
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 6.3 /
4.5 /
6.6
58
17.
香蕉阿濟#111
香蕉阿濟#111
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 6.2 /
5.2 /
7.3
99
18.
TaKoPaRa#tw2
TaKoPaRa#tw2
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.6% 9.1 /
6.1 /
7.5
82
19.
超高壓電塔#TW222
超高壓電塔#TW222
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.4 /
5.4 /
5.3
60
20.
滿滿的細節啊#6666
滿滿的細節啊#6666
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 79.5% 10.4 /
5.0 /
6.7
39
21.
阿哞1#9999
阿哞1#9999
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.9 /
5.0 /
7.4
51
22.
YoJoe#6388
YoJoe#6388
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 7.8 /
6.1 /
6.2
48
23.
喵喵ü#0206
喵喵ü#0206
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.3 /
3.8 /
7.5
35
24.
Lonogii77#Feb14
Lonogii77#Feb14
TW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.8% 5.8 /
4.3 /
6.0
52
25.
ANiViaTeXtbOok#4080
ANiViaTeXtbOok#4080
TW (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.3% 8.2 /
4.8 /
8.1
47
26.
飛天綿羊#tw2
飛天綿羊#tw2
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.7% 7.6 /
3.9 /
7.3
120
27.
太熱情#12421
太熱情#12421
TW (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 80.7% 10.9 /
5.0 /
6.4
88
28.
赤井心#0206
赤井心#0206
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 6.2 /
3.4 /
7.9
29
29.
ChinTuT#金克斯之神
ChinTuT#金克斯之神
TW (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 8.5 /
6.2 /
7.3
200
30.
神經內科陳醫師#CTW
神經內科陳醫師#CTW
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 5.7 /
5.5 /
6.5
46
31.
曺薇娟葉舒華的狗#Gidle
曺薇娟葉舒華的狗#Gidle
TW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.3% 8.8 /
5.1 /
8.3
53
32.
煙花再美只是曾經#4790
煙花再美只是曾經#4790
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.5% 8.5 /
5.3 /
6.7
59
33.
薇爾莉特永遠的愛#EVER
薇爾莉特永遠的愛#EVER
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.6% 5.3 /
4.3 /
5.9
57
34.
S1mple#Xuan
S1mple#Xuan
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 6.6 /
5.7 /
7.4
40
35.
zDamn it KinG#tw2
zDamn it KinG#tw2
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 8.2 /
4.3 /
6.8
150
36.
1000Vzer1#1000
1000Vzer1#1000
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 7.5 /
5.3 /
7.2
59
37.
Weiø#0105
Weiø#0105
TW (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.5% 7.7 /
5.0 /
7.6
56
38.
DominiC#5638
DominiC#5638
TW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.7% 9.4 /
5.4 /
6.3
62
39.
T1 gumayusi#天才ad
T1 gumayusi#天才ad
TW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.9% 8.6 /
6.8 /
7.2
97
40.
BORED#8888
BORED#8888
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.4% 11.1 /
5.8 /
7.0
65
41.
友哈瑪哈#0507
友哈瑪哈#0507
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.3 /
5.8 /
7.7
196
42.
Khw1#tw2
Khw1#tw2
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 6.5 /
4.6 /
9.1
39
43.
k1desu#MO1
k1desu#MO1
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 8.4 /
5.8 /
6.9
49
44.
有質感小熊熊#tw2
有質感小熊熊#tw2
TW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 5.6 /
3.8 /
6.6
256
45.
隨遇兔子寶OuO#7887
隨遇兔子寶OuO#7887
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 6.3 /
5.7 /
7.3
84
46.
BurstMyHeart#MC19
BurstMyHeart#MC19
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 7.8 /
4.7 /
8.8
66
47.
징크스#OvO
징크스#OvO
TW (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.1% 7.6 /
3.8 /
7.4
92
48.
Baldr#J1NX
Baldr#J1NX
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.5% 7.9 /
6.6 /
6.2
71
49.
dlwlrma#331
dlwlrma#331
TW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 8.8 /
6.7 /
7.0
46
50.
紙風扇#許許許
紙風扇#許許許
TW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.2% 6.5 /
4.9 /
6.6
41
51.
swallowtail#1105
swallowtail#1105
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 7.8 /
4.4 /
8.2
47
52.
S0rSam1ir#l0Ve1
S0rSam1ir#l0Ve1
TW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 9.6 /
6.9 /
6.3
118
53.
武藏小次郎喵喵怪#tw2
武藏小次郎喵喵怪#tw2
TW (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.3% 5.8 /
3.4 /
6.0
78
54.
ÖYourEloIsMineÖ#777
ÖYourEloIsMineÖ#777
TW (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.2% 8.0 /
3.8 /
7.2
76
55.
台灣市外交部華春瑩#1207
台灣市外交部華春瑩#1207
TW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.4% 6.9 /
5.3 /
7.6
64
56.
ChinOxO#2486
ChinOxO#2486
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.3% 7.8 /
5.8 /
6.7
63
57.
爆爆只是想幫忙#Jinx
爆爆只是想幫忙#Jinx
TW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 5.5 /
4.2 /
6.1
35
58.
遗憾总是在失去以后#0427
遗憾总是在失去以后#0427
TW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.5% 7.7 /
5.3 /
5.9
110
59.
Yuu#1454
Yuu#1454
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 7.4 /
4.4 /
6.7
32
60.
瘋狂吸吮小姐姐的奶香#我12了
瘋狂吸吮小姐姐的奶香#我12了
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 7.1 /
5.7 /
6.2
43
61.
X1nny#7414
X1nny#7414
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.1% 6.9 /
5.0 /
6.7
62
62.
北風北#5269
北風北#5269
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 8.1 /
4.8 /
6.7
50
63.
抽取式平版衛生紙#tw2
抽取式平版衛生紙#tw2
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 7.0 /
4.0 /
7.6
123
64.
Nurko#HKG
Nurko#HKG
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 4.5 /
5.2 /
8.1
30
65.
Seong#luv
Seong#luv
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.3 /
5.4 /
7.0
74
66.
qq8588#qq858
qq8588#qq858
TW (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.9% 10.3 /
5.5 /
6.4
77
67.
黑木崖任我行#tw2
黑木崖任我行#tw2
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.1% 7.3 /
5.0 /
7.5
93
68.
ฅ茶ฅ#love
ฅ茶ฅ#love
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.1% 8.1 /
5.8 /
6.9
172
69.
Catch me on fire#0313
Catch me on fire#0313
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 7.1 /
4.8 /
7.4
61
70.
StayNight#7119
StayNight#7119
TW (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.4% 7.6 /
6.0 /
7.4
57
71.
HsuBB#5139
HsuBB#5139
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 8.2 /
6.4 /
6.1
37
72.
沐小寶#tw2
沐小寶#tw2
TW (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.0% 7.8 /
5.5 /
8.3
86
73.
回忆像场暴雨#易碎易流泪
回忆像场暴雨#易碎易流泪
TW (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.0% 8.8 /
6.5 /
7.1
248
74.
渺渺茫茫墨潑天#5665
渺渺茫茫墨潑天#5665
TW (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.9% 6.0 /
5.8 /
7.0
85
75.
傻b傻b#6767
傻b傻b#6767
TW (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.0% 10.7 /
5.5 /
7.1
50
76.
戰鬥王牌#6632
戰鬥王牌#6632
TW (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.9% 8.3 /
5.5 /
7.2
58
77.
我想你#2002
我想你#2002
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.0% 7.9 /
5.7 /
7.7
66
78.
私家花兒不要採#0302
私家花兒不要採#0302
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 75.0% 8.3 /
5.0 /
7.2
60
79.
蕎蕎同學#3160
蕎蕎同學#3160
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.5% 7.5 /
4.8 /
7.1
129
80.
匕首落下蓮花綻放#0105
匕首落下蓮花綻放#0105
TW (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 67.4% 8.0 /
4.5 /
7.5
46
81.
A how#tw2
A how#tw2
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.6% 8.3 /
6.1 /
7.8
139
82.
微糖小蛤#Kainx
微糖小蛤#Kainx
TW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.5% 8.1 /
5.5 /
7.0
55
83.
bombardino#6999
bombardino#6999
TW (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 7.1 /
4.6 /
8.0
75
84.
多喝熱水#1111
多喝熱水#1111
TW (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.4% 7.1 /
5.7 /
8.0
41
85.
theshy2#9105
theshy2#9105
TW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.9% 8.0 /
6.5 /
6.1
87
86.
仁武通緝犯小傑#XDD
仁武通緝犯小傑#XDD
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 5.6 /
5.4 /
6.6
34
87.
我是女生OuO#6666
我是女生OuO#6666
TW (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.6% 7.8 /
5.2 /
7.3
99
88.
Abao#0710
Abao#0710
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.0 /
3.3 /
7.9
29
89.
我是大屁孩KID#tw2
我是大屁孩KID#tw2
TW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 74.5% 10.4 /
5.8 /
6.2
55
90.
Winter는 MY의 서광이다#0101
Winter는 MY의 서광이다#0101
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.5% 6.5 /
4.8 /
7.3
115
91.
咩背囊好狼狽咩#1999
咩背囊好狼狽咩#1999
TW (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.1% 6.8 /
5.8 /
8.6
56
92.
九阴真经#2005
九阴真经#2005
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 8.5 /
5.1 /
7.7
34
93.
BIUBIUBIU#UDG6
BIUBIUBIU#UDG6
TW (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.1% 6.1 /
4.5 /
6.6
105
94.
望月日和#0911
望月日和#0911
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 5.2 /
5.2 /
6.8
30
95.
小孤獨#156
小孤獨#156
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.5 /
4.3 /
7.7
28
96.
SeanHong Zephyr#9898
SeanHong Zephyr#9898
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.6% 8.0 /
4.6 /
8.0
58
97.
慣性說謊#tw2
慣性說謊#tw2
TW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.3% 10.2 /
5.1 /
7.1
60
98.
夢寶寶ü#0613
夢寶寶ü#0613
TW (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.5% 9.4 /
4.5 /
8.4
34
99.
lzgame0d2nd#tw2
lzgame0d2nd#tw2
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.3% 8.2 /
5.5 /
6.8
61
100.
你再機機歪歪偶就揍你#tz318
你再機機歪歪偶就揍你#tz318
TW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 45.7% 4.6 /
5.8 /
6.2
70