Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,725,950 Cao Thủ
2. 3,580,225 Bạch Kim IV
3. 3,552,049 Vàng IV
4. 3,485,540 Đại Cao Thủ
5. 3,416,839 Cao Thủ
6. 3,380,751 -
7. 3,157,874 Bạch Kim IV
8. 3,154,451 Đồng II
9. 3,092,007 -
10. 3,086,951 Bạc IV
11. 3,069,530 Vàng I
12. 3,032,989 Bạc III
13. 3,022,337 ngọc lục bảo III
14. 2,865,994 -
15. 2,865,224 Vàng III
16. 2,864,071 Cao Thủ
17. 2,852,266 ngọc lục bảo II
18. 2,848,734 Đồng I
19. 2,846,295 Vàng I
20. 2,835,532 Đồng III
21. 2,778,063 ngọc lục bảo IV
22. 2,761,925 ngọc lục bảo III
23. 2,693,999 ngọc lục bảo II
24. 2,634,491 Đại Cao Thủ
25. 2,624,312 ngọc lục bảo IV
26. 2,594,911 Vàng II
27. 2,591,016 -
28. 2,560,026 Kim Cương I
29. 2,512,221 Vàng II
30. 2,497,507 Vàng III
31. 2,477,182 Bạch Kim IV
32. 2,406,078 Kim Cương I
33. 2,389,808 -
34. 2,384,450 -
35. 2,374,533 Vàng IV
36. 2,373,330 ngọc lục bảo IV
37. 2,342,524 ngọc lục bảo III
38. 2,336,658 -
39. 2,336,343 Bạc I
40. 2,327,952 Cao Thủ
41. 2,327,060 ngọc lục bảo III
42. 2,321,741 Bạc I
43. 2,300,453 ngọc lục bảo I
44. 2,264,620 Vàng III
45. 2,242,055 Bạch Kim IV
46. 2,236,107 -
47. 2,227,117 -
48. 2,222,061 Bạch Kim I
49. 2,218,799 Vàng II
50. 2,214,895 Vàng IV
51. 2,205,921 ngọc lục bảo IV
52. 2,198,497 Bạc II
53. 2,196,806 ngọc lục bảo IV
54. 2,192,435 Cao Thủ
55. 2,185,071 ngọc lục bảo IV
56. 2,162,779 ngọc lục bảo I
57. 2,157,547 Đồng II
58. 2,151,059 Đồng IV
59. 2,150,659 Bạch Kim III
60. 2,140,724 Bạch Kim I
61. 2,122,280 Kim Cương IV
62. 2,101,804 Kim Cương II
63. 2,093,025 -
64. 2,044,927 Kim Cương II
65. 2,044,367 Vàng IV
66. 2,032,518 Đồng IV
67. 2,029,829 Cao Thủ
68. 2,025,993 Bạch Kim III
69. 2,020,389 ngọc lục bảo I
70. 2,010,950 -
71. 1,993,684 Bạch Kim IV
72. 1,982,261 Kim Cương II
73. 1,978,965 Bạch Kim III
74. 1,961,462 -
75. 1,954,014 ngọc lục bảo IV
76. 1,953,294 ngọc lục bảo III
77. 1,952,444 Bạch Kim III
78. 1,942,537 ngọc lục bảo IV
79. 1,940,392 Cao Thủ
80. 1,936,912 ngọc lục bảo IV
81. 1,932,808 Bạch Kim I
82. 1,929,690 Vàng IV
83. 1,916,142 Vàng I
84. 1,913,252 Bạc IV
85. 1,906,445 Bạch Kim III
86. 1,902,488 Vàng IV
87. 1,899,705 -
88. 1,896,194 Sắt IV
89. 1,895,725 -
90. 1,888,422 Bạch Kim IV
91. 1,885,220 Bạch Kim III
92. 1,882,515 Vàng III
93. 1,879,193 -
94. 1,876,205 Bạch Kim II
95. 1,863,370 Vàng IV
96. 1,859,745 Sắt I
97. 1,858,594 -
98. 1,852,781 Đồng III
99. 1,849,760 ngọc lục bảo II
100. 1,846,458 Bạc IV