Sivir

Người chơi Sivir xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Sivir xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Schtroupmf Taré#Peyo
Schtroupmf Taré#Peyo
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.0% 7.1 /
5.4 /
9.4
63
2.
MeowMix#3333
MeowMix#3333
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 5.9 /
3.5 /
8.5
57
3.
Yabyinda#lovie
Yabyinda#lovie
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 7.0 /
5.4 /
7.9
101
4.
vincent#nasty
vincent#nasty
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 5.8 /
5.4 /
7.9
62
5.
redder#777
redder#777
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 6.4 /
3.2 /
6.3
63
6.
Rayito#EUW
Rayito#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 5.1 /
4.9 /
7.6
55
7.
dreamwake56#dream
dreamwake56#dream
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 5.8 /
3.8 /
6.1
57
8.
Mạc Tùng Linh#rin07
Mạc Tùng Linh#rin07
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.4 /
4.0 /
8.7
86
9.
Sweet Dreams#GUNS
Sweet Dreams#GUNS
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 6.1 /
4.9 /
8.7
53
10.
KINGRAT#RATO
KINGRAT#RATO
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.7 /
4.5 /
7.3
58
11.
roger344#br1
roger344#br1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 5.8 /
4.2 /
7.5
101
12.
Corazon#joka
Corazon#joka
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 5.5 /
3.2 /
9.4
58
13.
Trình cao ít nói#2002
Trình cao ít nói#2002
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.3 /
6.6 /
9.7
66
14.
Desert Neagle#357
Desert Neagle#357
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 6.5 /
5.0 /
8.1
107
15.
madEncore#5276
madEncore#5276
JP (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.3 /
6.4 /
9.1
62
16.
치태임#KR1
치태임#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.0 /
3.8 /
7.3
95
17.
我嘞個豆#666
我嘞個豆#666
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 7.4 /
3.8 /
7.8
46
18.
Robin Hood#275
Robin Hood#275
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.2 /
4.9 /
8.2
80
19.
InMential#LAS
InMential#LAS
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.3 /
5.4 /
9.3
71
20.
PeaceRuler#Devil
PeaceRuler#Devil
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.7 /
5.0 /
9.2
68
21.
II Orsted II#Akaza
II Orsted II#Akaza
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 6.2 /
5.3 /
8.0
49
22.
Droga é o Leozin#RNGR
Droga é o Leozin#RNGR
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.1 /
5.5 /
8.2
91
23.
Mano20#EUW
Mano20#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.1 /
5.0 /
7.5
68
24.
Nogas#428
Nogas#428
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 6.1 /
6.1 /
7.9
94
25.
JoJoMo#MoMo
JoJoMo#MoMo
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 4.7 /
5.1 /
9.2
58
26.
excellent gamer#5554
excellent gamer#5554
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.9 /
4.6 /
6.1
64
27.
popcon#popco
popcon#popco
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 5.0 /
5.3 /
8.4
49
28.
DUMKE#369
DUMKE#369
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.2 /
5.6 /
8.7
80
29.
Slimy Ape#1111
Slimy Ape#1111
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 5.5 /
5.0 /
9.2
51
30.
Jamil#ZIU
Jamil#ZIU
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.4 /
5.6 /
9.1
73
31.
Lostmypieces#xgw
Lostmypieces#xgw
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.9 /
3.3 /
6.1
87
32.
RRAY#PRAY
RRAY#PRAY
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.8 /
5.2 /
7.0
61
33.
Dreamer#JA94
Dreamer#JA94
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 5.2 /
4.3 /
8.0
116
34.
Chaliquinhaaa#br1
Chaliquinhaaa#br1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 7.0 /
4.8 /
8.7
79
35.
Qqg9#NA1
Qqg9#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.4 /
6.9 /
9.6
63
36.
LR Crownie#RAT
LR Crownie#RAT
EUW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.7% 10.8 /
4.8 /
7.3
113
37.
JC1533#0617
JC1533#0617
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 6.2 /
4.2 /
8.6
56
38.
Skulk#123
Skulk#123
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 9.0 /
5.6 /
7.7
104
39.
crayon eater#trash
crayon eater#trash
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 5.0 /
4.2 /
7.8
69
40.
으여엉#KR1
으여엉#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.5 /
8.6
48
41.
큐라엔#KR1
큐라엔#KR1
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.8% 6.8 /
4.0 /
7.8
65
42.
CİNSEL TEC4VÜZ#007
CİNSEL TEC4VÜZ#007
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 8.5 /
6.1 /
9.5
58
43.
Koneko314#NA1
Koneko314#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 5.9 /
5.6 /
8.1
116
44.
Percy#357
Percy#357
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 5.6 /
4.3 /
8.4
80
45.
노노장원#오명진입대
노노장원#오명진입대
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 6.3 /
3.9 /
8.4
56
46.
너슬너슬#너슬너슬
너슬너슬#너슬너슬
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 6.6 /
3.6 /
8.6
188
47.
Summoner#9408
Summoner#9408
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 5.5 /
4.1 /
8.3
196
48.
QS Goons#COACH
QS Goons#COACH
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 6.3 /
5.7 /
7.4
81
49.
Little Willy#6969
Little Willy#6969
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 5.2 /
5.0 /
9.3
73
50.
awaken#xxx
awaken#xxx
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 5.9 /
5.0 /
5.9
69
51.
Challenger Ziggs#br1
Challenger Ziggs#br1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 7.0 /
5.1 /
8.8
73
52.
オザン#9631
オザン#9631
JP (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 6.6 /
4.3 /
8.0
46
53.
Ei9#730
Ei9#730
TW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 6.5 /
3.7 /
8.5
122
54.
matatu#EUNE
matatu#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.3 /
6.0 /
8.7
85
55.
xTheViper#NA1
xTheViper#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.2 /
5.1 /
8.1
108
56.
Carpal#NA1
Carpal#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.2 /
4.7 /
8.5
95
57.
wpsssss#08n2
wpsssss#08n2
JP (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 5.3 /
4.3 /
9.2
42
58.
Streløk#MLADY
Streløk#MLADY
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.6 /
4.7 /
8.8
42
59.
마스크5천원#KR1
마스크5천원#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 4.5 /
4.9 /
7.7
81
60.
승 환#0218
승 환#0218
KR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.5% 5.8 /
4.9 /
8.4
154
61.
Its not Chalicar#zzaa
Its not Chalicar#zzaa
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 7.7 /
4.8 /
8.1
137
62.
Ørphic#EUW
Ørphic#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.1 /
5.5 /
8.2
120
63.
Atlas#fool
Atlas#fool
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 6.4 /
5.6 /
8.2
119
64.
Riviak#Rivi
Riviak#Rivi
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 5.6 /
4.2 /
6.6
122
65.
Chalicar#br1
Chalicar#br1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 5.2 /
4.4 /
7.6
160
66.
망둥망둥#KR2
망둥망둥#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 4.3 /
4.5 /
7.5
47
67.
Evolix#EUW
Evolix#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 4.9 /
5.1 /
8.3
42
68.
Ehara#br1
Ehara#br1
BR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.5% 10.2 /
4.9 /
8.8
51
69.
Jhinsu#Jhin
Jhinsu#Jhin
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 5.2 /
4.2 /
8.6
107
70.
antonygs#LAS
antonygs#LAS
LAS (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 4.1 /
3.6 /
6.7
104
71.
Trokha#LAN
Trokha#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.6 /
8.9
56
72.
삼평동#KR1
삼평동#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 4.1 /
4.4 /
7.5
119
73.
yOshizZz#3431
yOshizZz#3431
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 5.3 /
4.2 /
7.2
75
74.
dog2#NA1
dog2#NA1
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 4.7 /
3.4 /
7.4
46
75.
딸배 시비르#KR1
딸배 시비르#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 4.3 /
4.9 /
8.1
616
76.
Its Jay#EUW
Its Jay#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 5.8 /
5.4 /
7.2
67
77.
make it count#1010
make it count#1010
EUW (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.5% 5.6 /
4.3 /
8.2
40
78.
é o caio né vida#BRA
é o caio né vida#BRA
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.6 /
5.2 /
9.8
45
79.
neeR#uwu
neeR#uwu
SEA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 5.5 /
4.8 /
8.9
82
80.
이로하#486
이로하#486
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 4.3 /
3.9 /
6.2
62
81.
Cofezim#br1
Cofezim#br1
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 6.7 /
5.4 /
9.2
65
82.
벨라쿵야#0727
벨라쿵야#0727
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.5% 6.1 /
3.7 /
8.1
62
83.
KOÆN#000
KOÆN#000
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.5 /
6.1 /
9.1
46
84.
janko#9999
janko#9999
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 7.0 /
5.9 /
9.0
39
85.
Maple#BR2
Maple#BR2
BR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 11.2 /
6.1 /
8.1
48
86.
Lily Blossoms#EUNE
Lily Blossoms#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.8 /
4.9 /
8.2
49
87.
Xilonen#1200
Xilonen#1200
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 5.0 /
5.2 /
6.8
59
88.
M1sºPg#E206
M1sºPg#E206
TW (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.9% 6.1 /
5.2 /
11.6
57
89.
can win no ff#pma
can win no ff#pma
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.1 /
7.5
45
90.
hxnr#zz7
hxnr#zz7
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 4.5 /
4.7 /
8.1
56
91.
kriscgl#1944
kriscgl#1944
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.4 /
5.6 /
8.1
75
92.
booisucksomuch3#NA1
booisucksomuch3#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 5.9 /
5.9 /
7.7
227
93.
SexyAF#555
SexyAF#555
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.2% 5.0 /
4.0 /
8.3
109
94.
Brylen#Jesse
Brylen#Jesse
OCE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.4 /
9.1
112
95.
I am Ornny#6969
I am Ornny#6969
SEA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 5.4 /
5.8 /
9.2
58
96.
금암리 홍보팀장#KR1
금암리 홍보팀장#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.3% 6.0 /
3.1 /
7.1
63
97.
Rokudenashi#9454
Rokudenashi#9454
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.9% 5.5 /
3.9 /
8.2
74
98.
Filip Szcześniak#taco
Filip Szcześniak#taco
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 4.8 /
4.7 /
8.2
50
99.
Kylian Long Nhật#SÓC
Kylian Long Nhật#SÓC
VN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 82.1% 10.0 /
5.0 /
10.2
39
100.
기 현#ROKMC
기 현#ROKMC
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 6.3 /
5.4 /
8.2
63