Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
亦暮暮#0503
亦暮暮#0503
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.1% 6.8 /
4.1 /
9.6
178
2.
Ning天天開心#ty1
Ning天天開心#ty1
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.9% 6.5 /
3.8 /
8.0
104
3.
似朝朝#1005
似朝朝#1005
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.3% 7.3 /
4.1 /
8.7
314
4.
chiikaka#momo
chiikaka#momo
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 6.6 /
5.0 /
9.0
86
5.
弯弯水友#00001
弯弯水友#00001
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.9% 5.5 /
3.9 /
7.2
54
6.
殘留在掌心的溫度#tw2
殘留在掌心的溫度#tw2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.5 /
6.5 /
10.1
132
7.
運氣不好怎麼改善#lucky
運氣不好怎麼改善#lucky
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.4% 7.5 /
4.2 /
8.7
89
8.
Empire#5603
Empire#5603
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.6% 7.9 /
5.0 /
9.6
119
9.
Serendipity#612
Serendipity#612
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.2 /
9.3
39
10.
BUSYGODOWN#tw2
BUSYGODOWN#tw2
TW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 5.5 /
5.4 /
9.6
140
11.
Chenz#0001
Chenz#0001
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.9% 6.8 /
4.2 /
8.7
34
12.
RayManHon#tw2
RayManHon#tw2
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.3% 7.1 /
4.1 /
9.4
184
13.
WaterKingTcE30#tw2
WaterKingTcE30#tw2
TW (#13)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.5% 5.9 /
3.6 /
8.8
55
14.
WEI SHAOOOO#tw2
WEI SHAOOOO#tw2
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.9% 8.8 /
5.4 /
9.8
51
15.
別BAN我雷珂煞謝謝#2518
別BAN我雷珂煞謝謝#2518
TW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 6.9 /
5.7 /
10.2
52
16.
新北爆帥空#tw2
新北爆帥空#tw2
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.5% 6.4 /
6.1 /
9.7
80
17.
Kouroi2#y1bb
Kouroi2#y1bb
TW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 6.8 /
4.3 /
7.0
35
18.
不再等待雨#tw2
不再等待雨#tw2
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.4% 7.1 /
6.5 /
8.4
35
19.
房加菲7#tw2
房加菲7#tw2
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.5% 7.3 /
5.3 /
10.7
43
20.
西八sagi#5759
西八sagi#5759
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 49.7% 7.8 /
5.2 /
9.5
187
21.
蘇瑞瑪憤怒沙蟲#蟲返農藥
蘇瑞瑪憤怒沙蟲#蟲返農藥
TW (#21)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 67.0% 8.5 /
5.7 /
10.4
94
22.
相思重上小紅樓#0308
相思重上小紅樓#0308
TW (#22)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 61.7% 9.4 /
4.0 /
9.5
81
23.
慈善賭怪盧本偉#tw2
慈善賭怪盧本偉#tw2
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.1% 7.4 /
6.5 /
9.0
45
24.
第幾號時空#夢裡夢外
第幾號時空#夢裡夢外
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.6% 8.2 /
3.6 /
10.0
14
25.
Lucha#0104
Lucha#0104
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 5.2 /
4.2 /
7.0
18
26.
蘑菇同學#8703
蘑菇同學#8703
TW (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.1% 7.9 /
3.9 /
8.9
26
27.
ryen#0101
ryen#0101
TW (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.7% 6.8 /
6.0 /
10.9
54
28.
JackRrb#tw2
JackRrb#tw2
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.3% 11.7 /
5.2 /
9.5
28
29.
橋本有菜又有飯#0989
橋本有菜又有飯#0989
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.3% 5.9 /
4.3 /
9.3
35
30.
底層掘地機幹狗糧#超級底層
底層掘地機幹狗糧#超級底層
TW (#30)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 58.3% 8.3 /
4.9 /
10.7
180
31.
Advantage#00001
Advantage#00001
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.6% 6.0 /
4.1 /
7.9
32
32.
計時開始又能留住你的嘴唇多少秒#裝是第一次
計時開始又能留住你的嘴唇多少秒#裝是第一次
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 8.4 /
6.6 /
10.8
26
33.
SunnyFarmDay#tw2
SunnyFarmDay#tw2
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.4% 11.5 /
7.0 /
8.5
21
34.
黛玉晴雯子#8070
黛玉晴雯子#8070
TW (#34)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 49.2% 8.0 /
6.2 /
9.4
61
35.
醉夢不知寐#1222
醉夢不知寐#1222
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 7.9 /
5.2 /
10.0
28
36.
台南沒溫暖#7777
台南沒溫暖#7777
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.5% 8.1 /
4.9 /
10.0
29
37.
YAASHUUU#tw2
YAASHUUU#tw2
TW (#37)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 66.7% 9.8 /
4.3 /
9.6
33
38.
刨墳是我的藝術 埋葬是我的心血#此地無碑名
刨墳是我的藝術 埋葬是我的心血#此地無碑名
TW (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.8% 6.4 /
6.7 /
11.9
36
39.
ChangYuShao#0819
ChangYuShao#0819
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.5 /
3.4 /
8.6
10
40.
態度決定你的長度#tw2
態度決定你的長度#tw2
TW (#40)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.8% 6.2 /
5.5 /
10.1
53
41.
爆爆泥鴨1#0709
爆爆泥鴨1#0709
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 6.6 /
3.6 /
8.6
14
42.
泡泡糖公主#tw2
泡泡糖公主#tw2
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 6.6 /
4.2 /
10.3
20
43.
SeT3#5362
SeT3#5362
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 7.2 /
4.5 /
9.3
12
44.
替我帶她上月球#1016
替我帶她上月球#1016
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.2% 7.7 /
6.3 /
11.3
23
45.
造哪裡氣#tw2
造哪裡氣#tw2
TW (#45)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 62.6% 7.3 /
4.9 /
9.5
115
46.
Outsiders#8388
Outsiders#8388
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 4.9 /
4.5 /
7.1
17
47.
LDRdemon#tw2
LDRdemon#tw2
TW (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.4% 7.5 /
4.2 /
9.7
32
48.
你醋飯我的底線#9805
你醋飯我的底線#9805
TW (#48)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 6.4 /
5.1 /
9.4
48
49.
jungleknife#usa
jungleknife#usa
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.5% 5.6 /
4.8 /
9.6
33
50.
我會開挖掘機喔#xls
我會開挖掘機喔#xls
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.1% 8.4 /
4.2 /
7.0
39
51.
知恩我老婆#UAENA
知恩我老婆#UAENA
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.1% 7.1 /
2.9 /
8.6
22
52.
寒風小郎君#tw2
寒風小郎君#tw2
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.3% 6.1 /
3.1 /
9.4
24
53.
o暗影君主o#站起來
o暗影君主o#站起來
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.7% 8.2 /
4.7 /
9.2
26
54.
winnable#3540
winnable#3540
TW (#54)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 68.4% 11.7 /
3.7 /
10.9
19
55.
紫薇破軍#8964
紫薇破軍#8964
TW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 76.9% 7.6 /
6.1 /
10.2
13
56.
房加菲2#FYC2
房加菲2#FYC2
TW (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.3% 9.2 /
3.6 /
9.4
15
57.
阿嬤的性敢內衣#5469
阿嬤的性敢內衣#5469
TW (#57)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 48.3% 6.0 /
5.3 /
9.6
147
58.
WishYouWereGay#WY1
WishYouWereGay#WY1
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 6.5 /
5.5 /
7.0
10
59.
HIüimüHelium#tw2
HIüimüHelium#tw2
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 6.3 /
5.7 /
10.0
26
60.
DiDiplay#4560
DiDiplay#4560
TW (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 80.0% 9.2 /
3.4 /
7.7
15
61.
ai只混不C不幫就送ai#你底子不行
ai只混不C不幫就送ai#你底子不行
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 5.4 /
3.7 /
9.0
13
62.
Sh1Jie#0509
Sh1Jie#0509
TW (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.0% 7.8 /
3.2 /
9.6
10
63.
Paradise Goose#你想被啄嗎
Paradise Goose#你想被啄嗎
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 44.8% 8.1 /
5.8 /
9.2
29
64.
珍珠掉滿地#2907
珍珠掉滿地#2907
TW (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 4.8 /
5.4 /
7.4
21
65.
852PHin#3012
852PHin#3012
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.2% 6.3 /
4.0 /
9.8
13
66.
給我晚安啾啾#1212
給我晚安啾啾#1212
TW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 38.5% 5.2 /
3.5 /
7.5
13
67.
武田松鼠#躺好等C
武田松鼠#躺好等C
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 7.5 /
4.1 /
10.2
24
68.
hmmEDNYV#4938
hmmEDNYV#4938
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.7% 7.4 /
5.2 /
9.7
26
69.
tako#4049
tako#4049
TW (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.8% 9.4 /
4.7 /
12.0
16
70.
W3065#1213
W3065#1213
TW (#70)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 80.0% 6.9 /
4.5 /
12.6
10
71.
foodboi的專一#gnite
foodboi的專一#gnite
TW (#71)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 83.3% 4.3 /
3.0 /
9.9
12
72.
DiveToBlue#0830
DiveToBlue#0830
TW (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.5% 6.6 /
5.2 /
10.1
22
73.
咩咩咩歐#tw2
咩咩咩歐#tw2
TW (#73)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 84.6% 12.9 /
2.7 /
8.5
13
74.
lzgametpfuy#tw2
lzgametpfuy#tw2
TW (#74)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 44.1% 5.6 /
5.3 /
9.2
34
75.
禾呈圭也#3763
禾呈圭也#3763
TW (#75)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.6% 7.5 /
5.5 /
10.7
31
76.
ADLeon#06222
ADLeon#06222
TW (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 41.4% 5.4 /
3.6 /
6.2
29
77.
凸OxOb#7432
凸OxOb#7432
TW (#77)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 6.7 /
5.6 /
9.3
36
78.
霜木草云#9815
霜木草云#9815
TW (#78)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 66.7% 5.2 /
7.1 /
9.9
24
79.
一個人用菊花肛肛好#6904
一個人用菊花肛肛好#6904
TW (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 83.3% 8.9 /
3.6 /
9.1
12
80.
這遊戲真的難#tw2
這遊戲真的難#tw2
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.7% 8.1 /
2.3 /
9.4
18
81.
yohowl#tw2
yohowl#tw2
TW (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.2% 8.8 /
4.8 /
10.9
13
82.
死寂の終章#永恆の彼岸
死寂の終章#永恆の彼岸
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.4% 4.8 /
4.8 /
8.7
38
83.
京圈太子爺#戰晏琛
京圈太子爺#戰晏琛
TW (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 45.2% 6.3 /
6.5 /
9.4
31
84.
2tap#3310
2tap#3310
TW (#84)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 76.9% 8.2 /
6.9 /
11.3
13
85.
Anson#1649
Anson#1649
TW (#85)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 46.2% 6.2 /
4.7 /
9.6
39
86.
187 小興星#0402
187 小興星#0402
TW (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 8.7 /
5.0 /
10.2
24
87.
羡慕那時候一無所有的自己#0314
羡慕那時候一無所有的自己#0314
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.6% 5.9 /
5.6 /
10.3
18
88.
松山王信凱#5269
松山王信凱#5269
TW (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.1% 7.0 /
3.6 /
9.2
14
89.
蘇國麟的狗#7199
蘇國麟的狗#7199
TW (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.1% 5.6 /
7.6 /
12.7
35
90.
現在開始絕不讓頭#tw2
現在開始絕不讓頭#tw2
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 6.7 /
3.8 /
7.4
15
91.
MISSBRUH#tw2
MISSBRUH#tw2
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 39.5% 6.6 /
3.7 /
8.1
38
92.
Bigcit#4444
Bigcit#4444
TW (#92)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.7% 7.6 /
6.0 /
10.1
21
93.
姥梓瑙茲珀大恫#0678
姥梓瑙茲珀大恫#0678
TW (#93)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 50.0% 7.3 /
6.2 /
7.1
102
94.
成功嶺新兵#9999
成功嶺新兵#9999
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.7% 6.6 /
4.6 /
11.0
33
95.
8二二二二D#9260
8二二二二D#9260
TW (#95)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.7% 5.4 /
3.7 /
9.3
28
96.
08送你上大尖山#tw2
08送你上大尖山#tw2
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 6.1 /
4.4 /
10.2
13
97.
Jne#829
Jne#829
TW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.8% 8.5 /
5.4 /
10.8
17
98.
對我來說是種解脫#tw2
對我來說是種解脫#tw2
TW (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 6.4 /
4.9 /
10.5
18
99.
折木奉太郎#tw2
折木奉太郎#tw2
TW (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 6.9 /
4.7 /
8.2
15
100.
培根豬排蛋餅#3955
培根豬排蛋餅#3955
TW (#100)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.2% 6.4 /
4.4 /
8.7
47