Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
鏡爪專用號#DDD
鏡爪專用號#DDD
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 10.0 /
5.7 /
8.7
65
2.
wdbyzmw#qvq
wdbyzmw#qvq
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 7.6 /
4.0 /
5.8
78
3.
C U#5278
C U#5278
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.4% 9.8 /
4.9 /
6.7
79
4.
Ranialakia#tw2
Ranialakia#tw2
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 8.3 /
4.7 /
7.2
102
5.
aabb#QvQ
aabb#QvQ
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.1 /
5.1 /
7.1
54
6.
SamoyedCüte#tw2
SamoyedCüte#tw2
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 9.4 /
5.1 /
7.4
58
7.
cycsfd#tw2
cycsfd#tw2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 9.8 /
3.9 /
6.2
126
8.
流小魚#tw2
流小魚#tw2
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.0 /
5.6
91
9.
沙田兔兔#ovob
沙田兔兔#ovob
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 7.7 /
4.4 /
6.3
123
10.
人在做天在看優香在我身上喘#Yuuka
人在做天在看優香在我身上喘#Yuuka
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.4% 11.2 /
4.5 /
6.8
53
11.
妳們分手吧#糕手1
妳們分手吧#糕手1
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 7.5 /
4.7 /
6.3
66
12.
天公不造美#CHO
天公不造美#CHO
TW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.6% 8.8 /
5.3 /
7.4
65
13.
點了這把我的#qvq
點了這把我的#qvq
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 7.8 /
5.1 /
6.6
71
14.
筆花淺#CHO
筆花淺#CHO
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 8.1 /
5.0 /
7.4
177
15.
小魔王阿文#0001
小魔王阿文#0001
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.0 /
5.7 /
7.5
94
16.
ü長崎良媚ü#0906
ü長崎良媚ü#0906
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.4 /
5.9 /
6.9
46
17.
阿二叔叔#6666
阿二叔叔#6666
TW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 9.1 /
4.2 /
8.0
30
18.
ゲームオーバー#001
ゲームオーバー#001
TW (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.6% 11.9 /
4.8 /
7.2
58
19.
下雪了小羊乖乖#1217
下雪了小羊乖乖#1217
TW (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.3% 8.8 /
6.5 /
7.0
281
20.
んgふでびあ#0205
んgふでびあ#0205
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 86.8% 13.4 /
4.5 /
7.0
91
21.
風吹紅塵冷雨夜#6666
風吹紅塵冷雨夜#6666
TW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.4% 7.9 /
4.5 /
7.9
29
22.
onlizone#6182
onlizone#6182
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.4% 10.8 /
5.4 /
6.5
63
23.
搖啊搖搖到奈何橋#緬泰搖起來
搖啊搖搖到奈何橋#緬泰搖起來
TW (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 91.7% 8.9 /
2.8 /
8.7
12
24.
席甘馬查布兜#1268
席甘馬查布兜#1268
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 9.1 /
4.3 /
8.1
44
25.
入骨紋#tw2
入骨紋#tw2
TW (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.2% 9.1 /
4.8 /
7.8
36
26.
Nurko#HKG
Nurko#HKG
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 10.7 /
8.6 /
9.4
35
27.
hallooooooooooo#7496
hallooooooooooo#7496
TW (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.0% 9.9 /
5.9 /
6.2
126
28.
糯米團子#pengu
糯米團子#pengu
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.8% 9.9 /
6.6 /
7.6
45
29.
當魚只為求一個夢#tw2
當魚只為求一個夢#tw2
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.9 /
6.2 /
6.8
77
30.
Loz#0403
Loz#0403
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 10.3 /
4.1 /
8.6
16
31.
可愛小猪#1113
可愛小猪#1113
TW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.7% 7.0 /
4.5 /
6.0
67
32.
PZY#0214
PZY#0214
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.4% 9.9 /
4.9 /
5.7
27
33.
友善NPC#tw2
友善NPC#tw2
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.7% 10.5 /
4.6 /
7.0
33
34.
Xiao1ebb#0921
Xiao1ebb#0921
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.6% 13.0 /
4.8 /
8.2
13
35.
MYSTERY19#2476
MYSTERY19#2476
TW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.9% 8.0 /
5.0 /
6.9
106
36.
VauL#5909
VauL#5909
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.4% 7.9 /
6.2 /
7.7
41
37.
凱莎biubiubiu#1015
凱莎biubiubiu#1015
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 89.7% 9.8 /
3.7 /
6.3
29
38.
小八球#Ba11
小八球#Ba11
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 8.8 /
5.1 /
7.0
96
39.
設畜工程師#ASMT
設畜工程師#ASMT
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.0% 7.1 /
4.5 /
7.1
15
40.
PANGPANG#001
PANGPANG#001
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.2% 7.5 /
6.3 /
6.0
67
41.
pig king#31232
pig king#31232
TW (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.9% 8.3 /
5.4 /
8.3
89
42.
運命共同体#一生やろう
運命共同体#一生やろう
TW (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.2% 10.0 /
6.2 /
6.7
125
43.
你拉槍線我拉便便#有點水水的
你拉槍線我拉便便#有點水水的
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 11.6 /
5.6 /
6.3
43
44.
微笑過每天#tw2
微笑過每天#tw2
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 67.7% 9.2 /
5.6 /
7.9
65
45.
OuuO#0000
OuuO#0000
TW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.3% 9.2 /
3.4 /
7.2
22
46.
內永枝利#8948
內永枝利#8948
TW (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.4% 6.0 /
4.5 /
7.9
48
47.
你跟個小可愛似的#8964
你跟個小可愛似的#8964
TW (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.3% 8.0 /
5.5 /
8.1
101
48.
窝不疼#ikunz
窝不疼#ikunz
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 7.9 /
5.8 /
6.3
77
49.
猛虎雄姿#tw2
猛虎雄姿#tw2
TW (#49)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 63.8% 8.0 /
5.1 /
7.8
80
50.
吃薯條要配糖醋醬#7777
吃薯條要配糖醋醬#7777
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.9% 6.5 /
4.6 /
6.4
72
51.
生人勿鏡#Rou
生人勿鏡#Rou
TW (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.8% 9.9 /
6.8 /
6.3
93
52.
沒了你以後我就不會再愛#KR2
沒了你以後我就不會再愛#KR2
TW (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.8% 8.7 /
5.5 /
8.1
51
53.
rain#luvv
rain#luvv
TW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.6% 9.1 /
5.6 /
7.1
35
54.
我想吃掉你的妝#tw2
我想吃掉你的妝#tw2
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.9% 7.8 /
6.2 /
6.3
134
55.
blackTeeeeeA#5197
blackTeeeeeA#5197
TW (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 9.3 /
5.6 /
7.7
46
56.
Bucheon#2016
Bucheon#2016
TW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.0% 13.9 /
7.2 /
8.6
25
57.
星河無妳皆黯淡#tw2
星河無妳皆黯淡#tw2
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.9% 8.0 /
5.3 /
5.5
57
58.
永眠於無夢之地#26710
永眠於無夢之地#26710
TW (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 90.0% 8.1 /
3.2 /
7.7
10
59.
7yana#7414
7yana#7414
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 9.3 /
5.3 /
5.8
44
60.
奶茶小恩#0212
奶茶小恩#0212
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 9.0 /
4.5 /
8.5
10
61.
程肖宇#7777
程肖宇#7777
TW (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.0% 7.0 /
5.4 /
6.6
150
62.
台灣市外交部華春瑩#1207
台灣市外交部華春瑩#1207
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.8% 10.5 /
4.7 /
8.3
11
63.
TW ShowMaker#7333
TW ShowMaker#7333
TW (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.1% 8.6 /
5.9 /
6.7
44
64.
亞特蘭大的黃色猴子#TW6
亞特蘭大的黃色猴子#TW6
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.5% 10.1 /
5.4 /
6.6
59
65.
藏不住心跳#1212
藏不住心跳#1212
TW (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.0% 10.6 /
5.6 /
7.0
25
66.
汝將有報之#3243
汝將有報之#3243
TW (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 76.3% 12.9 /
5.1 /
6.2
38
67.
陳蕫不是隨便說說#7883
陳蕫不是隨便說說#7883
TW (#67)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.2% 7.5 /
5.1 /
7.3
98
68.
春はゆく#0313
春はゆく#0313
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.8% 7.2 /
6.9 /
7.8
52
69.
郭倩倩#1492
郭倩倩#1492
TW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.0% 10.0 /
4.7 /
9.4
10
70.
沐靈希#tw2
沐靈希#tw2
TW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 9.4 /
6.6 /
7.8
42
71.
雨怎麼下不停#1226
雨怎麼下不停#1226
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.7% 7.4 /
6.6 /
6.0
36
72.
RuiYui#1229
RuiYui#1229
TW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 7.4 /
4.0 /
8.8
21
73.
Lucha#0104
Lucha#0104
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 7.4 /
4.9 /
8.7
25
74.
Lalabbb#tw2
Lalabbb#tw2
TW (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.5% 8.5 /
5.7 /
8.1
52
75.
WEI SHAOOOO#tw2
WEI SHAOOOO#tw2
TW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.3% 8.3 /
6.0 /
7.9
115
76.
你在搞什麼啊我燥#tw2
你在搞什麼啊我燥#tw2
TW (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.5% 9.4 /
4.6 /
5.6
40
77.
子 健#tw2
子 健#tw2
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.2% 6.9 /
5.1 /
6.3
46
78.
從此掃塵不畫心#9999
從此掃塵不畫心#9999
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.3% 6.6 /
5.9 /
7.3
45
79.
Kismet2#1086
Kismet2#1086
TW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 46.7% 6.4 /
4.9 /
6.7
30
80.
小豬冠緯暴食記#8888
小豬冠緯暴食記#8888
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.8% 8.2 /
5.4 /
7.8
37
81.
113546541#tw2
113546541#tw2
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.8% 7.6 /
5.9 /
6.9
43
82.
あなたは愚かな豚です#7812
あなたは愚かな豚です#7812
TW (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.5% 9.7 /
5.5 /
7.0
40
83.
憂色狂曲#2451
憂色狂曲#2451
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.0 /
5.2 /
7.5
56
84.
緣字訣幾番輪迴#2322
緣字訣幾番輪迴#2322
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.7% 13.4 /
3.1 /
6.9
15
85.
落於一個夢#tw2
落於一個夢#tw2
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 7.0 /
6.5 /
6.9
112
86.
雨繪香º#1Hsua
雨繪香º#1Hsua
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 11.9 /
6.1 /
7.6
13
87.
感覺至上#4espa
感覺至上#4espa
TW (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 7.9 /
5.8 /
8.0
34
88.
賓賓哥2#HKC
賓賓哥2#HKC
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.0% 7.6 /
5.9 /
7.6
50
89.
HomeSweet#JP2
HomeSweet#JP2
TW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 42.9% 7.9 /
6.0 /
7.7
35
90.
Laidinghong#tw2
Laidinghong#tw2
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 7.1 /
6.4 /
7.2
45
91.
hashbrowns53#rera
hashbrowns53#rera
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.3 /
4.9 /
6.7
29
92.
不要迷戀哥#1111
不要迷戀哥#1111
TW (#92)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 89.5% 11.1 /
3.2 /
6.7
38
93.
假面浣熊#3382
假面浣熊#3382
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.3% 10.1 /
7.1 /
7.4
69
94.
Baltan1999#tw2
Baltan1999#tw2
TW (#94)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.5% 7.7 /
5.6 /
6.5
107
95.
PINHONG#0215
PINHONG#0215
TW (#95)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 75.4% 12.5 /
7.3 /
6.0
69
96.
那天夕陽下的奔跑 是我逝去的青春#0923
那天夕陽下的奔跑 是我逝去的青春#0923
TW (#96)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 94.4% 17.3 /
5.6 /
5.6
36
97.
IShaku#tw2
IShaku#tw2
TW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 8.1 /
4.6 /
6.5
36
98.
Remmyashani#tw2
Remmyashani#tw2
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.5% 7.9 /
5.7 /
8.3
42
99.
付酬者聯盟#1268
付酬者聯盟#1268
TW (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 85.7% 7.7 /
4.0 /
6.6
14
100.
ギギギギ#1212
ギギギギ#1212
TW (#100)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 89.7% 14.7 /
5.8 /
6.8
39