Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất BR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Karthus xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lyoto machida#bjj
lyoto machida#bjj
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 8.7 /
6.5 /
11.1
164
2.
nino abravanel#noego
nino abravanel#noego
BR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 8.5 /
8.2 /
9.4
132
3.
smurfdomuca#BR000
smurfdomuca#BR000
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 9.2 /
8.4 /
10.4
149
4.
SrDragonn#BR84
SrDragonn#BR84
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.0 /
8.8
56
5.
抖音死歌king番茄#gap
抖音死歌king番茄#gap
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.3 /
6.3 /
9.8
206
6.
Berghain#BR1
Berghain#BR1
BR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 9.7 /
6.2 /
9.8
168
7.
Slim Shady#MMLP
Slim Shady#MMLP
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.6 /
5.2 /
10.5
142
8.
karfhus#H88
karfhus#H88
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 8.3 /
6.9 /
9.9
272
9.
Ela me traz paz#BR1
Ela me traz paz#BR1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 10.0 /
8.5 /
11.1
103
10.
Pardo 21cm#br1
Pardo 21cm#br1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.1 /
5.8 /
10.3
72
11.
Mandioquinhaa#BR1
Mandioquinhaa#BR1
BR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 8.5 /
8.1 /
8.3
263
12.
nobody cares#haze
nobody cares#haze
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 10.0 /
7.7 /
9.6
88
13.
anormais#01001
anormais#01001
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.5 /
7.7 /
9.6
100
14.
Hayasaka#12345
Hayasaka#12345
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.9 /
9.2 /
10.3
83
15.
TalissonFelix#br1
TalissonFelix#br1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.6 /
7.7 /
11.3
208
16.
Individualista#000
Individualista#000
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 9.0 /
7.7 /
11.4
216
17.
Mandioguila#2424
Mandioguila#2424
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 56.8% 9.2 /
10.5 /
9.4
132
18.
ZBOLINHA#BR11
ZBOLINHA#BR11
BR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 8.9 /
7.3 /
9.6
53
19.
Aegis#teiko
Aegis#teiko
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.3 /
6.1 /
8.6
50
20.
Pecker7#br1
Pecker7#br1
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.5 /
5.8 /
9.6
46
21.
xiaolongvns#gap
xiaolongvns#gap
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 8.8 /
6.5 /
9.5
203
22.
Matheco#S8 LP
Matheco#S8 LP
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.7 /
8.2 /
9.0
116
23.
mateus 12 43 45#febem
mateus 12 43 45#febem
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.7 /
6.6 /
9.8
106
24.
Karthus#666
Karthus#666
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.8 /
8.5 /
10.0
214
25.
Duzão#000
Duzão#000
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.1 /
7.0 /
8.3
251
26.
undefined#rj021
undefined#rj021
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 52.8% 10.2 /
8.6 /
9.2
123
27.
FRED GUEDES 9#fred9
FRED GUEDES 9#fred9
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 9.8 /
8.3 /
10.5
94
28.
camundongo#202
camundongo#202
BR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.1% 9.3 /
6.0 /
9.5
62
29.
smaga bogas#0000
smaga bogas#0000
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 8.2 /
7.2 /
9.1
141
30.
yuyu#nuts
yuyu#nuts
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 9.9 /
9.5 /
9.6
82
31.
MFDOOM#KARTH
MFDOOM#KARTH
BR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.8% 12.0 /
6.1 /
9.9
33
32.
CLOSED ON SUNDAY#Rayoh
CLOSED ON SUNDAY#Rayoh
BR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 10.8 /
7.4 /
11.3
139
33.
Papi#CUCKO
Papi#CUCKO
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 49.0% 8.8 /
9.3 /
8.0
302
34.
quannnic#IDGAF
quannnic#IDGAF
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 10.4 /
7.2 /
9.9
40
35.
mayuri shiina#2008
mayuri shiina#2008
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 56.1% 9.9 /
9.0 /
10.7
132
36.
Deschain#BR1
Deschain#BR1
BR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.0% 7.1 /
5.4 /
9.8
47
37.
sung jinwoo#yeti
sung jinwoo#yeti
BR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 7.6 /
4.9 /
10.3
67
38.
yang kai#3333
yang kai#3333
BR (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.8% 9.2 /
7.4 /
11.3
64
39.
kennzy#knnzy
kennzy#knnzy
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.2 /
6.0 /
9.6
40
40.
Meito#Piper
Meito#Piper
BR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 11.6 /
9.5 /
10.3
88
41.
Edward Newgate#death
Edward Newgate#death
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.2% 7.2 /
7.5 /
8.6
163
42.
qazwsxedcrfvdf#gota
qazwsxedcrfvdf#gota
BR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 9.0 /
6.5 /
9.2
129
43.
só fumo ice#4e20
só fumo ice#4e20
BR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.0% 9.3 /
8.2 /
9.6
50
44.
AURA VISUAL#AURA
AURA VISUAL#AURA
BR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐi Rừng Kim Cương I 55.8% 8.2 /
7.0 /
10.8
224
45.
array#01001
array#01001
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 10.5 /
7.7 /
12.1
26
46.
anti duhring#7777
anti duhring#7777
BR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.0% 9.8 /
6.5 /
9.5
59
47.
Dynoninho#br1
Dynoninho#br1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 11.3 /
7.7 /
10.9
35
48.
exevo gran mort#666
exevo gran mort#666
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.9 /
7.6 /
10.0
76
49.
lcs#vasco
lcs#vasco
BR (#49)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 80.3% 12.3 /
7.5 /
11.0
66
50.
Leboliotonutn#br1
Leboliotonutn#br1
BR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.8% 10.4 /
6.9 /
9.9
71
51.
Nether Grasp#voids
Nether Grasp#voids
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 76.3% 9.5 /
6.8 /
10.3
114
52.
HB dinoclino#dinio
HB dinoclino#dinio
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 8.6 /
6.6 /
10.5
52
53.
zzzzzzzzzzz#noego
zzzzzzzzzzz#noego
BR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.7% 9.9 /
7.2 /
9.7
106
54.
Daniel#BANGU
Daniel#BANGU
BR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 7.6 /
7.0 /
10.5
142
55.
MathZIIKA#BR1
MathZIIKA#BR1
BR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 65.1% 7.1 /
8.3 /
10.7
43
56.
IIIIIIIIIIIIIIII#048
IIIIIIIIIIIIIIII#048
BR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.7% 7.7 /
7.2 /
9.5
52
57.
mc xibatinha#4043
mc xibatinha#4043
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 87.5% 11.1 /
9.5 /
11.2
16
58.
Flynout#GOAT
Flynout#GOAT
BR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 58.0% 9.7 /
9.1 /
9.2
50
59.
belongs to you#gap
belongs to you#gap
BR (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.9% 10.4 /
6.5 /
9.4
108
60.
DITABLACK#br1
DITABLACK#br1
BR (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.7% 8.0 /
5.7 /
11.0
99
61.
Repi#repi1
Repi#repi1
BR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.9% 7.0 /
6.0 /
10.6
56
62.
morre e ulta#morre
morre e ulta#morre
BR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.5% 9.9 /
7.9 /
10.1
81
63.
Karthus o leitor#Ler
Karthus o leitor#Ler
BR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.3% 9.3 /
6.8 /
9.4
49
64.
HUANGLONGBING#RDD
HUANGLONGBING#RDD
BR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.2% 10.1 /
6.8 /
9.0
61
65.
pnc do crl#pnc
pnc do crl#pnc
BR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 56.1% 8.9 /
8.2 /
8.8
114
66.
zlij#br1
zlij#br1
BR (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 78.2% 11.4 /
6.2 /
9.2
55
67.
Pazu#222
Pazu#222
BR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 9.1 /
6.6 /
9.6
85
68.
Vegetti99#fjv
Vegetti99#fjv
BR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.4% 9.0 /
6.4 /
11.2
57
69.
27 04 1999#br1
27 04 1999#br1
BR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.7% 10.4 /
7.4 /
10.8
152
70.
Kami#BR1
Kami#BR1
BR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.3% 8.8 /
6.0 /
10.9
22
71.
undefined#021
undefined#021
BR (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐi Rừng ngọc lục bảo I 71.7% 12.2 /
8.8 /
10.1
46
72.
ãnxge#br1
ãnxge#br1
BR (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.3% 9.9 /
7.4 /
10.7
141
73.
Cenzuca#Sirus
Cenzuca#Sirus
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.6% 8.2 /
7.4 /
9.0
53
74.
Kyo#我爱emo
Kyo#我爱emo
BR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 6.7 /
6.4 /
8.9
37
75.
modo esquece#set4m
modo esquece#set4m
BR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.7% 8.1 /
7.5 /
8.9
58
76.
j111#gota
j111#gota
BR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.3% 9.2 /
6.5 /
10.0
81
77.
LeBraum James#BR9
LeBraum James#BR9
BR (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.1% 8.7 /
7.4 /
12.2
66
78.
care#vivi
care#vivi
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 72.0% 9.5 /
8.8 /
9.2
25
79.
Картус Иисус#tesao
Картус Иисус#tesao
BR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.1% 8.9 /
7.5 /
11.0
132
80.
rank2 s11#yak
rank2 s11#yak
BR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐi Rừng Kim Cương I 68.8% 12.4 /
8.0 /
9.3
93
81.
O ESTOICO#ROMA
O ESTOICO#ROMA
BR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 8.6 /
8.1 /
11.1
69
82.
00xo#333
00xo#333
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.2 /
7.6 /
11.0
33
83.
ATACANTE BELGA#027
ATACANTE BELGA#027
BR (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.0% 9.3 /
9.1 /
10.7
77
84.
bucciarati#krths
bucciarati#krths
BR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.2% 7.6 /
7.2 /
8.3
86
85.
Azeredo#AZ1
Azeredo#AZ1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.5 /
6.5 /
7.9
39
86.
deathwish#manu
deathwish#manu
BR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 12.1 /
10.3 /
12.7
36
87.
星間飛行#RKL
星間飛行#RKL
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 6.2 /
5.3 /
9.4
19
88.
SaronKaje#Jesus
SaronKaje#Jesus
BR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.1% 6.8 /
6.4 /
9.0
53
89.
pecgz#BR12
pecgz#BR12
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 9.9 /
7.6 /
11.4
19
90.
Estrikrega#br1
Estrikrega#br1
BR (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.9% 8.8 /
6.0 /
9.7
44
91.
TDA Jeanzin じゃん#J1488
TDA Jeanzin じゃん#J1488
BR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 11.3 /
9.1 /
10.7
60
92.
jhownegao#Tears
jhownegao#Tears
BR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.4% 7.2 /
9.2 /
10.0
135
93.
CRF Foqs#Foqs
CRF Foqs#Foqs
BR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.1% 9.3 /
7.8 /
9.4
74
94.
Oceanic 815#zzz
Oceanic 815#zzz
BR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.3% 7.3 /
6.8 /
8.8
148
95.
mindhunter1#0001
mindhunter1#0001
BR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngAD Carry ngọc lục bảo II 55.6% 9.0 /
7.0 /
11.2
196
96.
SHIVA#021
SHIVA#021
BR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.8% 8.5 /
9.2 /
10.7
43
97.
ET Bilu#True
ET Bilu#True
BR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.4% 9.7 /
4.9 /
9.2
29
98.
Pop Smoke#Arthu
Pop Smoke#Arthu
BR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.5% 7.8 /
7.3 /
10.3
97
99.
LNRD#0001
LNRD#0001
BR (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.7% 11.3 /
7.9 /
12.1
67
100.
Mano JC#DEUS
Mano JC#DEUS
BR (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.5% 11.7 /
9.9 /
11.3
80