Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wtoniyat#TR1
Wtoniyat#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.0% 11.4 /
3.5 /
7.5
50
2.
isak#playa
isak#playa
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 8.2 /
4.1 /
7.6
80
3.
Vegan#8135
Vegan#8135
TR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 8.6 /
4.3 /
7.4
63
4.
Russel Westbrook#1337
Russel Westbrook#1337
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 7.7 /
4.8 /
7.7
51
5.
ŞAHBET#ŞAHBO
ŞAHBET#ŞAHBO
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 8.3 /
5.2 /
7.6
66
6.
Mandalina AleZZ#XXX
Mandalina AleZZ#XXX
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 10.0 /
5.3 /
7.6
53
7.
Haisy#KRAL
Haisy#KRAL
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 7.5 /
3.8 /
5.5
61
8.
Shasho#4444
Shasho#4444
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.5 /
5.0 /
7.6
74
9.
Divinesean#adc
Divinesean#adc
TR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.0% 10.7 /
5.0 /
8.5
62
10.
Coldseal#TR1
Coldseal#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.2 /
7.3 /
6.4
57
11.
korean kid#6666
korean kid#6666
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.7 /
4.9 /
7.8
60
12.
coachMyro#9224
coachMyro#9224
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.0 /
5.6 /
7.5
60
13.
MuhakemeYeteneği#TR1
MuhakemeYeteneği#TR1
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 6.9 /
6.3 /
7.3
103
14.
Griezzz#TR1
Griezzz#TR1
TR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.5% 11.4 /
4.3 /
9.3
49
15.
sarışın#9790
sarışın#9790
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 8.0 /
5.1 /
7.3
40
16.
ANGRY Daddy#Murph
ANGRY Daddy#Murph
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 9.1 /
5.8 /
7.8
52
17.
sae#byeok
sae#byeok
TR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 9.4 /
3.3 /
7.2
67
18.
Gölge ve Dennis#TR1
Gölge ve Dennis#TR1
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.5 /
5.9 /
9.6
50
19.
WİN KÖPEGİ#TR1
WİN KÖPEGİ#TR1
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.9 /
5.0 /
7.5
67
20.
renias#TR1
renias#TR1
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.1% 7.2 /
6.3 /
8.7
49
21.
Sebuos#TR1
Sebuos#TR1
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 8.5 /
5.8 /
6.9
50
22.
Leansy#TR2
Leansy#TR2
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 7.2 /
4.0 /
6.8
41
23.
Zealous#PAT
Zealous#PAT
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 7.0 /
3.3 /
7.2
62
24.
31 canavarı#TR310
31 canavarı#TR310
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 9.4 /
5.6 /
7.5
69
25.
Rasny#TR1
Rasny#TR1
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.1 /
4.7 /
7.6
64
26.
kaizeN#Katil
kaizeN#Katil
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 5.3 /
5.2 /
6.2
56
27.
bitikmessi#1010
bitikmessi#1010
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.6 /
5.9 /
7.6
54
28.
Guardassassin4#TR1
Guardassassin4#TR1
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.5 /
4.7 /
6.8
57
29.
heylo#4733
heylo#4733
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.9% 7.3 /
5.1 /
8.3
81
30.
Melhara#000
Melhara#000
TR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.1% 6.7 /
5.3 /
6.5
57
31.
buhicepikdegil#4444
buhicepikdegil#4444
TR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.4% 7.1 /
5.4 /
7.4
57
32.
Novaiser#TR1
Novaiser#TR1
TR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.7% 8.9 /
7.7 /
7.2
61
33.
Perseus#boks
Perseus#boks
TR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.8% 6.7 /
5.7 /
8.9
59
34.
Isagi Yoichi#mrts
Isagi Yoichi#mrts
TR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.5% 9.5 /
5.5 /
8.1
63
35.
Freakî#5757
Freakî#5757
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 8.5 /
6.1 /
6.7
58
36.
Grımlock61#TR1
Grımlock61#TR1
TR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.9% 8.3 /
5.7 /
8.2
57
37.
KIM Oskii#TR1
KIM Oskii#TR1
TR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 6.9 /
5.5 /
6.4
42
38.
Matrim Cauthon#Rdhnd
Matrim Cauthon#Rdhnd
TR (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.5% 10.0 /
5.2 /
8.7
44
39.
Weusy#TR1
Weusy#TR1
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.3 /
6.2 /
5.8
45
40.
Skylla#TB003
Skylla#TB003
TR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 7.4 /
4.0 /
6.4
33
41.
neeko42#2666
neeko42#2666
TR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 9.9 /
4.7 /
10.4
25
42.
Stella EU#TR1
Stella EU#TR1
TR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.1% 6.9 /
6.0 /
7.9
48
43.
CİNSEL TEC4VÜZ#007
CİNSEL TEC4VÜZ#007
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.8 /
5.8 /
7.6
35
44.
LNWST#TSWNL
LNWST#TSWNL
TR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 8.4 /
5.5 /
6.8
39
45.
Kral Mudi#TR1
Kral Mudi#TR1
TR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 10.1 /
5.1 /
7.1
38
46.
KALIN FURKAYN#TR11
KALIN FURKAYN#TR11
TR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.8% 6.6 /
5.0 /
7.6
51
47.
阿维什#TR01
阿维什#TR01
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 8.2 /
5.8 /
7.2
65
48.
BeSSame#3520
BeSSame#3520
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 7.4 /
6.1 /
6.5
77
49.
AAprr#TR1
AAprr#TR1
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 7.5 /
6.0 /
6.1
47
50.
Gece Senin#TR4
Gece Senin#TR4
TR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.8% 7.6 /
5.8 /
7.3
64
51.
POLYPHİA V2#xzdew
POLYPHİA V2#xzdew
TR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.1% 13.4 /
5.9 /
9.5
45
52.
CPT Morpheus I#TR33
CPT Morpheus I#TR33
TR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.8 /
5.8 /
8.4
57
53.
DarwinAndDarwin#ACE
DarwinAndDarwin#ACE
TR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.5% 8.7 /
5.7 /
8.7
43
54.
hasut#sut
hasut#sut
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 7.8 /
5.9 /
7.4
47
55.
İrina#TR2
İrina#TR2
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.4 /
4.6 /
8.6
34
56.
bi diğer drogba#otuz3
bi diğer drogba#otuz3
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.9% 6.1 /
6.9 /
6.9
74
57.
AYES Nomad#TR61
AYES Nomad#TR61
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 7.0 /
5.6 /
7.2
62
58.
SlayyAŞKO#TR114
SlayyAŞKO#TR114
TR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.7% 7.7 /
6.4 /
7.7
60
59.
wqsdfqewrwqre#TR2
wqsdfqewrwqre#TR2
TR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 6.1 /
2.4 /
6.5
36
60.
Gøku#TR1
Gøku#TR1
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.6% 10.7 /
4.8 /
8.8
23
61.
Thestlewit#TR1
Thestlewit#TR1
TR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.5% 7.3 /
4.7 /
7.8
40
62.
Şirket Müdürü#22w
Şirket Müdürü#22w
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.9 /
5.3 /
8.0
40
63.
Chaos Bringer#TR1
Chaos Bringer#TR1
TR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 6.4 /
7.5 /
7.2
52
64.
Schwepps#Q0Q0
Schwepps#Q0Q0
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 10.7 /
6.5 /
9.0
44
65.
doktoray#3543
doktoray#3543
TR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.0% 8.9 /
6.6 /
7.5
125
66.
Juviâ fanım#2612
Juviâ fanım#2612
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 8.3 /
8.4 /
6.7
64
67.
kicktv Lymos123#SZN15
kicktv Lymos123#SZN15
TR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 85.7% 11.6 /
4.2 /
6.9
14
68.
Machiavel#TR2
Machiavel#TR2
TR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.5% 11.0 /
6.5 /
8.4
58
69.
X3ezy#TR2
X3ezy#TR2
TR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.8% 8.2 /
6.3 /
8.8
51
70.
yy mb we 15#IIIII
yy mb we 15#IIIII
TR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 8.4 /
6.7 /
8.1
55
71.
Aiden#TR1
Aiden#TR1
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.5 /
3.8 /
7.1
43
72.
Kyrex#KOL
Kyrex#KOL
TR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 7.6 /
6.7 /
8.5
47
73.
TS Renegade#TR1
TS Renegade#TR1
TR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 7.9 /
4.4 /
7.3
131
74.
script derler#1903
script derler#1903
TR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.2% 8.5 /
5.3 /
8.0
105
75.
cry#私の愛
cry#私の愛
TR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.0% 8.1 /
4.9 /
6.0
63
76.
ozi#0758
ozi#0758
TR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.1% 7.1 /
5.8 /
7.9
144
77.
Apito#gaf
Apito#gaf
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 6.2 /
4.8 /
6.6
41
78.
Seglass#ADC
Seglass#ADC
TR (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.0% 9.6 /
5.8 /
8.1
53
79.
TERRORCORE#ghoul
TERRORCORE#ghoul
TR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 6.0 /
4.7 /
5.8
40
80.
nyo#TR000
nyo#TR000
TR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 9.4 /
7.1 /
7.9
119
81.
the unforgiven#dark
the unforgiven#dark
TR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 91.7% 8.7 /
5.5 /
7.3
12
82.
Jinˉwoo#Sung
Jinˉwoo#Sung
TR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 42.9% 6.6 /
5.7 /
6.7
63
83.
1102#1907
1102#1907
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 8.0 /
7.9 /
8.7
39
84.
shamrain#6969
shamrain#6969
TR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 7.5 /
7.1 /
9.1
28
85.
kfenkai#TR1
kfenkai#TR1
TR (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.0% 10.8 /
4.6 /
7.1
50
86.
İLYASSSSS#TR1
İLYASSSSS#TR1
TR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 8.6 /
5.3 /
6.4
54
87.
KÊP#TR1
KÊP#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.7% 5.9 /
5.6 /
6.8
48
88.
egirl slietter#TR1
egirl slietter#TR1
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 11.9 /
5.4 /
6.0
35
89.
ZFÂ#ZFÂ
ZFÂ#ZFÂ
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.7 /
4.9 /
6.1
31
90.
max verstappen#1000
max verstappen#1000
TR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 8.1 /
4.8 /
7.7
42
91.
Zümrüt Stuck DOG#1907
Zümrüt Stuck DOG#1907
TR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.1% 8.3 /
6.6 /
7.3
98
92.
Starin#3169
Starin#3169
TR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.7% 10.4 /
6.9 /
7.2
67
93.
deccal bebis#katil
deccal bebis#katil
TR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.5% 15.7 /
5.5 /
7.9
16
94.
Londie#HATE
Londie#HATE
TR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 45.5% 6.6 /
4.2 /
6.7
44
95.
hArDiCk#3939
hArDiCk#3939
TR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.4 /
6.0 /
8.0
48
96.
Neşeli Şeim#TR1
Neşeli Şeim#TR1
TR (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.7% 7.8 /
5.0 /
9.7
57
97.
Lykia#Asbel
Lykia#Asbel
TR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 11.6 /
6.9 /
8.7
56
98.
LvL 100 Boss#2391
LvL 100 Boss#2391
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.0% 8.9 /
6.9 /
7.0
50
99.
DuFPe#5844
DuFPe#5844
TR (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.4% 7.3 /
6.2 /
9.5
48
100.
Vetrax#TR1
Vetrax#TR1
TR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.9% 10.8 /
6.3 /
9.4
70