Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất BR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Weapon Devotees#RTM
Weapon Devotees#RTM
BR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 6.7 /
4.4 /
5.5
91
2.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.9% 10.0 /
4.4 /
5.6
57
3.
MESTRE DOS GAMES#br1
MESTRE DOS GAMES#br1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 6.9 /
5.9 /
7.1
59
4.
jempheyyy#mrcxs
jempheyyy#mrcxs
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.9 /
5.6 /
6.4
68
5.
Kinti#BR1
Kinti#BR1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.7 /
5.4 /
6.2
72
6.
TitanOne#Sapo2
TitanOne#Sapo2
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.3 /
5.2 /
5.6
59
7.
Cofezim#br1
Cofezim#br1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.0 /
5.4 /
5.2
49
8.
Her rose#0711
Her rose#0711
BR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.7% 6.5 /
3.2 /
7.0
37
9.
II Sokka II#br1
II Sokka II#br1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.0 /
8.1 /
6.6
61
10.
MarcoBranco#xDD
MarcoBranco#xDD
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.5 /
5.0 /
6.3
156
11.
Diokkles#BR1
Diokkles#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 7.3 /
4.1 /
5.5
99
12.
Lowfy#BR2
Lowfy#BR2
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.0 /
4.8 /
5.6
85
13.
Matsasu#BRA
Matsasu#BRA
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.9 /
5.8 /
7.6
59
14.
Reawakened#felps
Reawakened#felps
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.1 /
6.7 /
6.7
46
15.
Zeyus#nyt
Zeyus#nyt
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 6.2 /
6.3 /
6.9
47
16.
AffDell#AFDL
AffDell#AFDL
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.3 /
5.4 /
6.0
46
17.
SpyroBRs#Bodia
SpyroBRs#Bodia
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.3 /
6.0 /
5.9
65
18.
Zenite#ZENIT
Zenite#ZENIT
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.6 /
7.1 /
7.0
47
19.
Liko#meow
Liko#meow
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 6.9 /
5.6 /
5.7
234
20.
Gnavit#br1
Gnavit#br1
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.7 /
6.3 /
5.5
124
21.
G0Dstorm#3630
G0Dstorm#3630
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.5 /
5.5 /
6.4
93
22.
RED Peu#Auau
RED Peu#Auau
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 6.2 /
5.6 /
6.1
72
23.
gotera#BR2
gotera#BR2
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.2 /
6.1 /
7.2
52
24.
Route#염소좋
Route#염소좋
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 8.9 /
8.0 /
6.3
60
25.
Ksn0ne#00000
Ksn0ne#00000
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 8.3 /
5.6 /
5.8
130
26.
Evangelyne#Cra
Evangelyne#Cra
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.7 /
5.1 /
5.5
213
27.
Cysero#AQW
Cysero#AQW
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.2 /
4.8 /
5.8
58
28.
hakuunna#BR1
hakuunna#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.2 /
4.9 /
4.9
420
29.
KZ SOLDADO DA 17#SεXO
KZ SOLDADO DA 17#SεXO
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.0 /
6.6 /
6.3
52
30.
lets get them#btt
lets get them#btt
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 8.6 /
7.8 /
6.4
95
31.
Tiago H#br1
Tiago H#br1
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 7.6 /
8.4 /
3.6
388
32.
YA5U0 DE AK#br1
YA5U0 DE AK#br1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 8.1 /
6.7 /
6.1
58
33.
Young Thug#heart
Young Thug#heart
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 6.4 /
7.4 /
5.3
64
34.
GarotoAleatório#0071
GarotoAleatório#0071
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 10.2 /
5.6 /
5.9
54
35.
Thigas#77777
Thigas#77777
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.6 /
6.2 /
7.8
36
36.
Xunior#xunio
Xunior#xunio
BR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.4% 6.5 /
6.2 /
7.2
49
37.
Bliras#br1
Bliras#br1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 6.7 /
6.4 /
7.5
93
38.
Lanzinho#9954
Lanzinho#9954
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 7.1 /
6.7 /
5.1
61
39.
Mafra#00000
Mafra#00000
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 5.9 /
6.0 /
6.5
46
40.
Jennifer Nayara#1994
Jennifer Nayara#1994
BR (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 76.0% 8.5 /
3.4 /
5.3
50
41.
KHammett#br1
KHammett#br1
BR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.2% 7.5 /
4.9 /
6.5
78
42.
ViadinhGaymer#br1
ViadinhGaymer#br1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 7.5 /
5.3 /
5.8
55
43.
MMT Noxbits#01S25
MMT Noxbits#01S25
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 6.8 /
5.1 /
6.0
47
44.
doidinha#CAPS
doidinha#CAPS
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 8.4 /
5.4 /
6.3
74
45.
Gagibol#br1
Gagibol#br1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 8.2 /
5.5 /
6.4
64
46.
HuGGinS#MEMO
HuGGinS#MEMO
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.3 /
5.6 /
6.2
55
47.
Pertx#br1
Pertx#br1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 7.2 /
7.5 /
5.5
66
48.
Baby AIM#157
Baby AIM#157
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 6.0 /
6.4 /
5.9
65
49.
lKaT#br1
lKaT#br1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 6.7 /
5.8 /
6.2
111
50.
BRUNO DANIEL#BR2
BRUNO DANIEL#BR2
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.4 /
4.5 /
6.3
50
51.
Gabisobrenatural#1902
Gabisobrenatural#1902
BR (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 73.2% 11.5 /
4.9 /
6.0
82
52.
AST ChayTack#br1
AST ChayTack#br1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 8.6 /
7.4 /
5.7
67
53.
StormDrizzle#br1
StormDrizzle#br1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.2 /
6.4 /
5.7
79
54.
Super SayaJINX#BOOM
Super SayaJINX#BOOM
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.5% 6.6 /
4.7 /
4.6
71
55.
Danicão#NewB
Danicão#NewB
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.0% 7.7 /
6.1 /
5.4
80
56.
SHNNA#IDM
SHNNA#IDM
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 6.7 /
7.0 /
6.6
53
57.
kooshenseis#0000
kooshenseis#0000
BR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 7.6 /
6.5 /
7.0
66
58.
Pedro pedra#ppdro
Pedro pedra#ppdro
BR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.9% 8.7 /
4.7 /
6.8
70
59.
Vulgo Pingu#PingU
Vulgo Pingu#PingU
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 7.4 /
7.7 /
6.8
66
60.
AllEyezOnM#B4E
AllEyezOnM#B4E
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.3 /
5.5 /
4.6
49
61.
rahkys77#rql
rahkys77#rql
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 6.3 /
5.0 /
5.2
40
62.
HweiProtein#7144
HweiProtein#7144
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.0 /
5.2 /
6.4
42
63.
DnSpace#1234
DnSpace#1234
BR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 7.8 /
5.1 /
6.1
76
64.
MCW Gabriel Dias#XDXD
MCW Gabriel Dias#XDXD
BR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.4% 10.0 /
7.6 /
6.7
149
65.
OcTa ViCe#THT
OcTa ViCe#THT
BR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.9% 9.3 /
5.6 /
6.9
111
66.
I NEED SOLOQ#SOLOQ
I NEED SOLOQ#SOLOQ
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 6.9 /
5.7 /
7.3
45
67.
Zeus Storm#ZENIT
Zeus Storm#ZENIT
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 6.0 /
7.8 /
7.5
28
68.
Chuvarada#019
Chuvarada#019
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.5 /
7.6 /
6.2
74
69.
Huther#0001
Huther#0001
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 6.8 /
6.9 /
7.3
32
70.
winter fangirl#brum
winter fangirl#brum
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.2% 6.8 /
5.4 /
5.6
52
71.
kaisa prodigy#kaisa
kaisa prodigy#kaisa
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.7 /
4.8 /
5.0
61
72.
Aluno da UFBA#br1
Aluno da UFBA#br1
BR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.7% 7.0 /
6.8 /
6.0
51
73.
droxz#2700
droxz#2700
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 7.5 /
5.3 /
5.3
152
74.
Remix1#brr1
Remix1#brr1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.8 /
4.6 /
5.7
38
75.
Cocoyashi#ESAG
Cocoyashi#ESAG
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 6.0 /
6.9 /
6.1
49
76.
Juraia#br1
Juraia#br1
BR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 6.4 /
6.2 /
5.9
60
77.
Beatz#1990
Beatz#1990
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 10.3 /
5.9 /
6.5
61
78.
OLHA A TRAP#BR2
OLHA A TRAP#BR2
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 10.0 /
6.7 /
6.1
121
79.
DieL#BR7
DieL#BR7
BR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.6% 8.0 /
5.9 /
6.6
65
80.
Akarui#Lunar
Akarui#Lunar
BR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.8% 7.7 /
4.9 /
6.0
74
81.
lana senta forte#br1
lana senta forte#br1
BR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 8.2 /
4.9 /
4.8
47
82.
Brf 60hz#JESUS
Brf 60hz#JESUS
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 8.4 /
5.2 /
5.9
40
83.
cyan eyes#mouth
cyan eyes#mouth
BR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 6.8 /
5.4 /
5.0
37
84.
TBT MrTico#BR2
TBT MrTico#BR2
BR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 9.0 /
6.4 /
6.0
53
85.
Chinelão#4444
Chinelão#4444
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.4 /
6.1 /
6.2
44
86.
KN de Juliet#BR027
KN de Juliet#BR027
BR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.3% 8.3 /
6.0 /
5.9
45
87.
Vulpey#br1
Vulpey#br1
BR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 9.0 /
5.6 /
6.9
68
88.
RPercini#br1
RPercini#br1
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 8.1 /
4.5 /
5.2
75
89.
Foxz#777
Foxz#777
BR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 6.4 /
4.4 /
5.6
96
90.
Lefrenas#2012
Lefrenas#2012
BR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 6.7 /
5.0 /
6.2
119
91.
KOALA#VASCO
KOALA#VASCO
BR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 9.1 /
6.6 /
5.6
77
92.
nap of a star#투바투
nap of a star#투바투
BR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.5% 6.7 /
5.8 /
7.7
59
93.
sojogonomutealll#br1
sojogonomutealll#br1
BR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 8.7 /
4.5 /
7.1
55
94.
favas#dmel
favas#dmel
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.3 /
5.8 /
6.6
94
95.
stitch#psps
stitch#psps
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.3% 7.1 /
5.2 /
4.9
53
96.
Fonolosa#Berli
Fonolosa#Berli
BR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 10.3 /
5.9 /
6.8
47
97.
Lucas#BR3
Lucas#BR3
BR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.0% 6.7 /
5.6 /
6.3
83
98.
Teruooow#br1
Teruooow#br1
BR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.1% 6.8 /
4.9 /
6.8
98
99.
Drozyn#0107
Drozyn#0107
BR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.9% 8.9 /
6.0 /
5.6
71
100.
Rick#Rico
Rick#Rico
BR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 8.6 /
6.2 /
5.8
103