Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Akali xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
líttle leaf#zzz
líttle leaf#zzz
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 9.1 /
4.3 /
5.3
68
2.
Zengakuren#6239
Zengakuren#6239
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.7 /
4.6 /
4.2
82
3.
Lyxx#NA1
Lyxx#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.8 /
3.7 /
4.0
158
4.
aikon#SAMA
aikon#SAMA
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.1 /
4.7 /
6.2
106
5.
popcornchips#NA1
popcornchips#NA1
NA (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.0% 12.3 /
4.2 /
5.1
75
6.
zerotrickkpony#4506
zerotrickkpony#4506
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 8.5 /
2.0 /
5.2
44
7.
Sadmadbread#NA1
Sadmadbread#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.9 /
4.5 /
5.4
75
8.
LoneSomeRanger#1V10
LoneSomeRanger#1V10
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.6% 8.6 /
5.0 /
4.6
170
9.
OnionBeef#NA1
OnionBeef#NA1
NA (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 73.8% 13.0 /
4.9 /
5.1
149
10.
Gl0ry#DEMON
Gl0ry#DEMON
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.7 /
4.5 /
4.8
49
11.
Broken Ankles#727
Broken Ankles#727
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.8 /
3.6 /
5.3
134
12.
古力娜扎拜合提亞爾#我是娜扎
古力娜扎拜合提亞爾#我是娜扎
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 6.5 /
5.6 /
5.7
118
13.
Cozy#0122
Cozy#0122
NA (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.0 /
4.1 /
4.4
49
14.
FRYST様#531
FRYST様#531
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 8.0 /
4.1 /
4.5
433
15.
WardAkali#NA1
WardAkali#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 8.7 /
5.4 /
4.8
601
16.
Soren#addy
Soren#addy
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.1% 7.0 /
4.4 /
5.2
246
17.
Kairogami#NA1
Kairogami#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.1% 8.2 /
5.7 /
5.7
179
18.
Maroon Snail#NA1
Maroon Snail#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.9 /
4.7 /
4.4
294
19.
my hell#rank
my hell#rank
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 6.5 /
4.4 /
5.6
48
20.
Patel#0x0
Patel#0x0
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.2 /
4.9 /
4.6
307
21.
Arekpro#NA1
Arekpro#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 11.0 /
4.6 /
4.9
88
22.
savyyor#mogsu
savyyor#mogsu
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.1% 9.2 /
5.6 /
4.1
939
23.
LoneSomeRanger#1v9
LoneSomeRanger#1v9
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.5% 7.8 /
5.2 /
4.3
535
24.
tsigg#999
tsigg#999
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 7.0 /
4.5 /
5.4
56
25.
goongi#111
goongi#111
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 7.8 /
3.5 /
4.7
91
26.
SSSean#299
SSSean#299
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.9 /
4.2 /
5.7
58
27.
oow#0204
oow#0204
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 9.8 /
5.1 /
5.7
70
28.
whats ur wechat#CHINA
whats ur wechat#CHINA
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 8.9 /
6.4 /
5.2
269
29.
BENTIEEMMAHUANG#UK1
BENTIEEMMAHUANG#UK1
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.6% 6.9 /
4.8 /
4.0
53
30.
ng việt nhạc mỹ#TOP
ng việt nhạc mỹ#TOP
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 8.1 /
3.3 /
4.5
47
31.
迈克实在是太帅了#麦克风
迈克实在是太帅了#麦克风
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.7% 6.9 /
5.6 /
5.1
134
32.
mendozey#zel
mendozey#zel
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 8.8 /
4.2 /
4.7
53
33.
MidNightAkali#rank1
MidNightAkali#rank1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 6.8 /
4.5 /
4.9
126
34.
YoShy#NA1
YoShy#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.1 /
4.5 /
4.8
67
35.
Nightbloom3#NA1
Nightbloom3#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 6.7 /
3.0 /
4.7
158
36.
Skycapp#CUTTA
Skycapp#CUTTA
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.2% 6.9 /
4.9 /
4.6
448
37.
swallow orange#向晚星河灿
swallow orange#向晚星河灿
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.6% 9.0 /
5.6 /
5.5
85
38.
miracleboyrj#NA1
miracleboyrj#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.0 /
4.7 /
5.0
45
39.
Krish#000
Krish#000
NA (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 9.4 /
4.3 /
5.3
72
40.
MAIN CHARACTER#SMURF
MAIN CHARACTER#SMURF
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.8% 8.4 /
5.3 /
4.6
38
41.
JSIMMY#NA1
JSIMMY#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 7.5 /
5.1 /
4.9
59
42.
acacia#pkmn
acacia#pkmn
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.7% 7.7 /
4.4 /
5.5
115
43.
Kẻ Hết Thời zzz#Zeref
Kẻ Hết Thời zzz#Zeref
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.1 /
5.9 /
5.5
66
44.
uncledave#unc
uncledave#unc
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 8.7 /
4.7 /
5.0
65
45.
num num num#wiwiw
num num num#wiwiw
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.3% 8.5 /
5.0 /
5.0
55
46.
어썰트#준 이
어썰트#준 이
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 7.7 /
5.0 /
5.0
100
47.
jstfmealrplz#NA1
jstfmealrplz#NA1
NA (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.3% 8.9 /
3.5 /
3.8
82
48.
6 is a pretty 9#NA6
6 is a pretty 9#NA6
NA (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 64.5% 8.8 /
5.2 /
5.3
124
49.
새해가오#0219
새해가오#0219
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.1% 7.4 /
3.7 /
4.5
51
50.
Chief#2788
Chief#2788
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 6.6 /
5.3 /
3.7
214
51.
Instant#mid
Instant#mid
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 8.5 /
3.5 /
4.8
42
52.
Tuioler#NANA1
Tuioler#NANA1
NA (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.7% 12.0 /
6.2 /
4.4
62
53.
Makotousagi#45417
Makotousagi#45417
NA (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.5% 10.7 /
4.0 /
6.1
93
54.
EnSaneZ#0911
EnSaneZ#0911
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.9 /
4.6 /
4.5
64
55.
Apex BlindGoat#NA1
Apex BlindGoat#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.0% 7.0 /
4.2 /
4.6
75
56.
コダック#0923
コダック#0923
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 5.9 /
4.3 /
5.1
73
57.
The Scary#Na21
The Scary#Na21
NA (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.5% 8.9 /
4.2 /
4.3
62
58.
Semi#HUSH
Semi#HUSH
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 7.9 /
5.6 /
6.3
49
59.
wundrew#meow
wundrew#meow
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.2% 7.9 /
6.8 /
5.3
83
60.
Da7th Veigar#NA1
Da7th Veigar#NA1
NA (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 8.2 /
3.5 /
5.1
69
61.
dream to me#iamop
dream to me#iamop
NA (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 8.4 /
3.1 /
4.3
60
62.
handsome#NA3
handsome#NA3
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.4 /
3.2 /
4.3
42
63.
kookie#xhiro
kookie#xhiro
NA (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.0% 9.4 /
4.7 /
5.1
121
64.
Fad#777
Fad#777
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.4% 6.2 /
4.5 /
3.6
135
65.
Kunai Girl#아칼리
Kunai Girl#아칼리
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.6% 9.5 /
4.4 /
4.7
79
66.
Excalia#0519
Excalia#0519
NA (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.5% 7.5 /
4.6 /
4.4
40
67.
Evening Tide#ERA
Evening Tide#ERA
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.7 /
5.0 /
4.3
46
68.
Auto#ISBP
Auto#ISBP
NA (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.1% 7.9 /
4.0 /
4.3
62
69.
fl0w#MK1
fl0w#MK1
NA (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.1% 8.9 /
5.0 /
5.3
64
70.
mikestererNA1#LIV
mikestererNA1#LIV
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.0% 9.9 /
5.4 /
5.4
50
71.
ttv savyyor#NA4
ttv savyyor#NA4
NA (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.5% 8.3 /
4.7 /
5.1
77
72.
Sym#Sym
Sym#Sym
NA (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.9% 7.8 /
5.0 /
4.2
47
73.
proobs#NA1
proobs#NA1
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.5% 7.8 /
4.5 /
4.1
58
74.
CXZAE#ascfy
CXZAE#ascfy
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 57.8% 7.8 /
5.2 /
4.2
83
75.
Kozmos#0000
Kozmos#0000
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.8% 7.3 /
2.9 /
5.5
29
76.
3G01ST#NA1
3G01ST#NA1
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.5% 7.6 /
4.8 /
4.4
110
77.
ABjiung92#NA1
ABjiung92#NA1
NA (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.7% 8.2 /
4.1 /
5.1
181
78.
CANDLEMAKER99#CLAUS
CANDLEMAKER99#CLAUS
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.0 /
4.1 /
5.6
33
79.
Chat Restricted#Zeref
Chat Restricted#Zeref
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.7% 7.1 /
5.5 /
6.0
82
80.
Beldaldem#9116
Beldaldem#9116
NA (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.1% 7.4 /
4.1 /
4.3
57
81.
Aegis#9222
Aegis#9222
NA (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.3% 8.4 /
4.1 /
5.1
82
82.
Hedgehog#107
Hedgehog#107
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 9.8 /
6.2 /
5.0
32
83.
쿨 쿨#5025
쿨 쿨#5025
NA (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.7% 8.0 /
5.5 /
5.4
402
84.
Whitemane#Light
Whitemane#Light
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 10.1 /
4.8 /
4.1
88
85.
一曲梨花#香入梦
一曲梨花#香入梦
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.6% 9.5 /
4.7 /
4.2
152
86.
tytytytyh#hty
tytytytyh#hty
NA (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 46.7% 8.7 /
5.4 /
5.0
45
87.
Shawarms#NA1
Shawarms#NA1
NA (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.8% 7.4 /
3.8 /
4.2
90
88.
Giga#OG1
Giga#OG1
NA (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.6% 8.8 /
6.8 /
5.5
66
89.
Satawa#NA1
Satawa#NA1
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.3% 7.8 /
4.2 /
5.5
38
90.
top learning acc#pp123
top learning acc#pp123
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 7.6 /
3.2 /
3.4
27
91.
OCB#NA1
OCB#NA1
NA (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.2% 11.5 /
5.2 /
5.1
106
92.
statefarm2b#NA1
statefarm2b#NA1
NA (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 69.1% 9.5 /
4.8 /
6.0
55
93.
Look at me#NA123
Look at me#NA123
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 10.7 /
5.6 /
4.5
33
94.
satyr#ttsol
satyr#ttsol
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.3% 10.3 /
5.9 /
4.1
59
95.
lone assassin#ego
lone assassin#ego
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 59.9% 10.1 /
6.1 /
5.7
172
96.
Oolong#乌大龙
Oolong#乌大龙
NA (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.7% 10.7 /
6.5 /
5.0
51
97.
Gengar#Kaisa
Gengar#Kaisa
NA (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 83.0% 8.6 /
3.1 /
5.1
47
98.
xyKh#0001
xyKh#0001
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.1 /
4.4 /
5.9
32
99.
Yakuin#00001
Yakuin#00001
NA (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.3% 9.1 /
4.4 /
4.6
140
100.
Fivi#NA1
Fivi#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.8 /
4.4 /
4.9
34