Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,625,715 Bạch Kim II
2. 4,289,487 Đồng IV
3. 3,307,123 Bạch Kim IV
4. 2,546,552 Đồng IV
5. 2,188,728 Đồng IV
6. 2,004,138 ngọc lục bảo IV
7. 1,858,700 Đồng IV
8. 1,825,583 -
9. 1,721,579 -
10. 1,623,711 Bạch Kim IV
11. 1,621,136 -
12. 1,534,184 ngọc lục bảo IV
13. 1,534,152 Đồng IV
14. 1,524,522 Sắt II
15. 1,484,587 Đồng II
16. 1,446,933 -
17. 1,404,222 Sắt II
18. 1,330,470 -
19. 1,262,570 Sắt I
20. 1,259,625 Bạc III
21. 1,210,022 Vàng II
22. 1,197,880 -
23. 1,195,630 -
24. 1,180,292 Sắt IV
25. 1,171,995 -
26. 1,136,756 Đồng IV
27. 1,127,374 Đồng I
28. 1,122,748 Đồng II
29. 1,117,389 Đồng IV
30. 1,110,920 Sắt III
31. 1,105,311 Vàng III
32. 1,104,062 Đồng IV
33. 1,102,866 Bạc II
34. 1,091,833 Sắt III
35. 1,087,042 Vàng IV
36. 1,079,863 Sắt I
37. 1,064,578 Bạc III
38. 1,060,576 Sắt I
39. 1,057,695 -
40. 1,028,917 -
41. 1,017,098 Bạch Kim IV
42. 1,002,543 -
43. 1,002,434 Vàng IV
44. 999,569 Sắt I
45. 996,420 Vàng III
46. 985,913 Kim Cương IV
47. 985,778 Bạc I
48. 985,403 Bạch Kim III
49. 984,115 -
50. 981,501 Vàng II
51. 969,645 -
52. 969,083 Bạch Kim IV
53. 948,193 Đồng IV
54. 943,165 Bạc IV
55. 941,255 Sắt I
56. 939,446 Bạc II
57. 927,183 Vàng III
58. 920,422 Bạch Kim III
59. 916,298 Đồng IV
60. 913,008 Sắt I
61. 912,490 -
62. 911,880 Kim Cương IV
63. 907,620 Bạch Kim IV
64. 897,209 -
65. 889,732 -
66. 884,102 Bạc IV
67. 867,233 Kim Cương II
68. 849,953 Sắt I
69. 842,651 Đồng I
70. 840,261 Bạch Kim III
71. 837,356 Bạc III
72. 834,158 -
73. 834,053 Vàng I
74. 831,991 -
75. 829,645 -
76. 829,549 Bạch Kim III
77. 824,407 Bạch Kim I
78. 817,069 -
79. 815,084 Đồng I
80. 813,618 Bạch Kim II
81. 811,738 Sắt III
82. 810,537 -
83. 808,403 Bạch Kim I
84. 808,101 -
85. 799,600 ngọc lục bảo I
86. 798,568 Sắt III
87. 798,354 Đồng III
88. 795,273 Sắt III
89. 783,600 Đồng IV
90. 768,019 -
91. 765,301 Sắt IV
92. 765,287 Sắt I
93. 765,018 Đồng III
94. 761,427 Sắt I
95. 755,264 Vàng III
96. 747,942 Vàng I
97. 744,925 Đồng IV
98. 735,311 Vàng IV
99. 734,865 Cao Thủ
100. 733,916 Bạc IV