Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,824,589 Đồng IV
2. 2,469,004 Vàng IV
3. 2,432,398 Bạch Kim III
4. 2,190,165 Vàng III
5. 1,978,899 -
6. 1,922,093 -
7. 1,761,014 ngọc lục bảo I
8. 1,671,460 Kim Cương III
9. 1,500,454 Vàng IV
10. 1,437,558 ngọc lục bảo IV
11. 1,364,522 ngọc lục bảo III
12. 1,277,972 Vàng I
13. 1,227,418 -
14. 1,165,929 -
15. 1,162,680 Đồng IV
16. 1,148,036 ngọc lục bảo III
17. 1,117,783 ngọc lục bảo III
18. 1,094,383 Kim Cương II
19. 1,084,726 Bạch Kim IV
20. 1,067,116 Đồng IV
21. 1,037,882 ngọc lục bảo IV
22. 1,035,213 ngọc lục bảo IV
23. 1,033,155 -
24. 988,865 Vàng III
25. 986,913 Kim Cương IV
26. 963,776 Cao Thủ
27. 939,826 ngọc lục bảo III
28. 939,826 -
29. 911,620 Cao Thủ
30. 909,498 -
31. 909,407 Bạc IV
32. 907,959 Vàng III
33. 905,484 Bạch Kim I
34. 874,171 Bạch Kim II
35. 867,926 Bạc III
36. 862,352 ngọc lục bảo III
37. 856,428 ngọc lục bảo III
38. 850,644 ngọc lục bảo I
39. 843,269 Cao Thủ
40. 840,666 Cao Thủ
41. 831,680 Vàng IV
42. 823,262 -
43. 809,857 ngọc lục bảo IV
44. 799,934 Vàng I
45. 799,417 -
46. 797,597 Bạch Kim III
47. 767,489 ngọc lục bảo III
48. 756,629 ngọc lục bảo I
49. 747,467 -
50. 732,185 -
51. 730,083 Bạch Kim III
52. 725,464 -
53. 725,211 Vàng I
54. 709,705 -
55. 709,082 Vàng IV
56. 705,369 Vàng IV
57. 702,753 ngọc lục bảo IV
58. 700,121 Đồng IV
59. 690,696 Kim Cương I
60. 690,258 Kim Cương IV
61. 688,203 Bạch Kim IV
62. 677,192 -
63. 660,154 Vàng I
64. 658,319 ngọc lục bảo I
65. 655,429 Bạc I
66. 654,003 -
67. 648,816 Bạch Kim IV
68. 643,678 ngọc lục bảo IV
69. 640,379 Bạch Kim III
70. 640,286 Bạch Kim II
71. 639,553 Đồng III
72. 639,198 ngọc lục bảo I
73. 624,620 ngọc lục bảo I
74. 619,980 ngọc lục bảo II
75. 609,445 -
76. 607,281 Bạch Kim IV
77. 606,886 Bạch Kim I
78. 603,205 ngọc lục bảo IV
79. 598,887 Đại Cao Thủ
80. 598,704 Bạch Kim I
81. 598,704 -
82. 597,534 Bạch Kim II
83. 593,798 -
84. 592,862 -
85. 592,791 Bạch Kim II
86. 589,551 -
87. 585,297 Bạch Kim IV
88. 584,710 ngọc lục bảo II
89. 583,990 -
90. 582,093 -
91. 581,410 Cao Thủ
92. 581,295 ngọc lục bảo III
93. 573,130 ngọc lục bảo I
94. 569,646 -
95. 568,487 ngọc lục bảo II
96. 568,325 Bạc II
97. 567,380 -
98. 562,276 -
99. 555,026 ngọc lục bảo IV
100. 553,862 ngọc lục bảo I