Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,090,739 ngọc lục bảo I
2. 2,767,304 Vàng II
3. 2,303,142 Vàng IV
4. 1,272,903 Cao Thủ
5. 1,234,222 Kim Cương IV
6. 1,227,284 -
7. 1,222,117 Kim Cương III
8. 1,198,554 Vàng I
9. 1,191,824 Kim Cương III
10. 1,125,199 Kim Cương I
11. 1,117,160 ngọc lục bảo I
12. 1,103,440 ngọc lục bảo II
13. 1,100,800 Kim Cương IV
14. 1,092,785 Bạch Kim III
15. 1,084,406 Sắt II
16. 970,803 Đồng IV
17. 962,178 Kim Cương II
18. 934,616 -
19. 923,569 Cao Thủ
20. 920,093 Bạch Kim IV
21. 912,272 Đồng IV
22. 904,845 -
23. 887,766 Vàng II
24. 887,766 -
25. 877,072 Kim Cương III
26. 865,184 Bạc II
27. 843,573 Bạc IV
28. 830,532 Bạch Kim IV
29. 829,258 Vàng IV
30. 824,881 -
31. 821,831 ngọc lục bảo IV
32. 815,076 Bạc II
33. 814,644 ngọc lục bảo IV
34. 811,213 Vàng II
35. 808,837 Bạc III
36. 801,344 Bạch Kim I
37. 795,435 ngọc lục bảo I
38. 788,549 Bạc IV
39. 780,883 -
40. 769,695 ngọc lục bảo IV
41. 767,778 ngọc lục bảo IV
42. 760,052 Bạch Kim IV
43. 756,661 Đại Cao Thủ
44. 753,416 Kim Cương III
45. 753,409 Bạch Kim II
46. 737,419 ngọc lục bảo I
47. 736,193 -
48. 722,652 ngọc lục bảo IV
49. 716,728 Thách Đấu
50. 714,759 Vàng IV
51. 711,005 -
52. 707,479 -
53. 670,189 ngọc lục bảo I
54. 665,716 Cao Thủ
55. 657,055 -
56. 655,322 -
57. 652,543 ngọc lục bảo I
58. 651,906 ngọc lục bảo I
59. 646,911 Kim Cương IV
60. 645,080 -
61. 641,795 ngọc lục bảo IV
62. 635,659 ngọc lục bảo IV
63. 632,674 Bạc III
64. 629,060 -
65. 623,183 ngọc lục bảo IV
66. 622,664 -
67. 621,558 -
68. 615,843 Đồng IV
69. 615,466 -
70. 612,196 ngọc lục bảo III
71. 611,809 ngọc lục bảo IV
72. 607,175 -
73. 594,267 Kim Cương II
74. 592,255 Bạch Kim I
75. 588,482 Kim Cương I
76. 586,329 Bạc I
77. 585,988 -
78. 577,347 Bạch Kim III
79. 576,826 -
80. 573,653 -
81. 569,542 Vàng III
82. 563,586 ngọc lục bảo I
83. 557,867 -
84. 557,819 Bạch Kim I
85. 556,915 Bạch Kim IV
86. 556,829 Sắt I
87. 551,246 -
88. 548,025 Kim Cương II
89. 547,348 Bạc IV
90. 540,257 Sắt IV
91. 538,748 Vàng I
92. 537,008 Thách Đấu
93. 527,146 ngọc lục bảo IV
94. 526,185 Vàng IV
95. 525,520 Bạc II
96. 521,840 -
97. 520,405 Bạc III
98. 519,126 Cao Thủ
99. 518,025 Vàng IV
100. 516,506 ngọc lục bảo IV