Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,589,453 Vàng II
2. 2,867,894 ngọc lục bảo II
3. 2,745,773 Kim Cương II
4. 2,568,143 ngọc lục bảo IV
5. 2,336,049 -
6. 2,326,669 Kim Cương II
7. 2,268,242 -
8. 2,262,610 -
9. 2,222,704 Kim Cương I
10. 1,967,502 Vàng I
11. 1,967,499 -
12. 1,960,869 Cao Thủ
13. 1,950,392 -
14. 1,926,114 Vàng IV
15. 1,864,524 Cao Thủ
16. 1,800,194 ngọc lục bảo III
17. 1,785,239 Kim Cương III
18. 1,757,153 Kim Cương I
19. 1,693,358 Vàng IV
20. 1,655,981 Cao Thủ
21. 1,637,860 Vàng IV
22. 1,626,970 Cao Thủ
23. 1,624,840 ngọc lục bảo I
24. 1,544,944 Vàng IV
25. 1,522,203 Vàng II
26. 1,488,520 Đồng IV
27. 1,485,937 Bạc II
28. 1,435,723 Vàng III
29. 1,416,351 Cao Thủ
30. 1,415,962 -
31. 1,409,722 ngọc lục bảo I
32. 1,399,678 Vàng II
33. 1,398,881 -
34. 1,395,604 -
35. 1,362,501 Kim Cương I
36. 1,358,526 Sắt IV
37. 1,320,466 Vàng II
38. 1,305,456 Bạc I
39. 1,304,427 Bạch Kim I
40. 1,275,829 Kim Cương I
41. 1,271,615 Cao Thủ
42. 1,270,660 Bạch Kim III
43. 1,265,204 Cao Thủ
44. 1,241,212 Đồng III
45. 1,215,740 Bạch Kim IV
46. 1,197,091 ngọc lục bảo I
47. 1,187,350 Vàng III
48. 1,184,062 Vàng II
49. 1,180,372 -
50. 1,164,973 -
51. 1,164,763 Kim Cương I
52. 1,155,055 Cao Thủ
53. 1,148,692 Vàng II
54. 1,133,163 Cao Thủ
55. 1,131,980 Vàng II
56. 1,125,250 -
57. 1,111,777 ngọc lục bảo II
58. 1,105,766 Bạch Kim I
59. 1,102,512 Kim Cương IV
60. 1,101,433 -
61. 1,095,990 Kim Cương I
62. 1,094,535 Cao Thủ
63. 1,088,996 Kim Cương II
64. 1,088,571 ngọc lục bảo III
65. 1,085,374 -
66. 1,084,630 Kim Cương IV
67. 1,075,919 Kim Cương II
68. 1,074,506 ngọc lục bảo IV
69. 1,071,895 Đại Cao Thủ
70. 1,068,514 Bạch Kim I
71. 1,065,580 Kim Cương IV
72. 1,064,642 Kim Cương I
73. 1,061,581 -
74. 1,053,983 ngọc lục bảo II
75. 1,051,950 -
76. 1,045,369 Bạch Kim III
77. 1,043,837 -
78. 1,042,105 Cao Thủ
79. 1,040,910 Bạch Kim I
80. 1,039,966 Đồng II
81. 1,039,966 -
82. 1,038,814 -
83. 1,018,139 ngọc lục bảo III
84. 1,015,976 Kim Cương II
85. 1,013,945 Bạch Kim IV
86. 1,013,397 Bạch Kim III
87. 1,013,120 Bạch Kim IV
88. 1,013,092 Bạc I
89. 1,011,205 Vàng II
90. 1,008,844 Bạch Kim IV
91. 1,001,682 ngọc lục bảo I
92. 1,001,599 -
93. 991,960 Bạc IV
94. 986,512 Đồng I
95. 977,457 -
96. 975,981 -
97. 975,659 -
98. 971,780 Kim Cương II
99. 963,282 Bạch Kim IV
100. 962,423 Vàng II