Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,440,855 ngọc lục bảo IV
2. 9,440,855 -
3. 4,407,221 Vàng I
4. 4,354,725 ngọc lục bảo I
5. 4,339,929 -
6. 4,170,213 Cao Thủ
7. 3,980,146 Kim Cương I
8. 3,401,528 ngọc lục bảo III
9. 3,365,730 Đồng II
10. 3,222,024 ngọc lục bảo IV
11. 3,195,289 -
12. 3,188,298 Vàng IV
13. 3,038,928 -
14. 3,021,224 ngọc lục bảo IV
15. 2,934,197 ngọc lục bảo I
16. 2,865,462 Bạch Kim II
17. 2,829,404 -
18. 2,802,894 Kim Cương III
19. 2,799,051 -
20. 2,748,410 Kim Cương II
21. 2,519,327 Kim Cương II
22. 2,431,225 -
23. 2,351,875 ngọc lục bảo IV
24. 2,348,192 ngọc lục bảo IV
25. 2,320,222 -
26. 2,310,560 Kim Cương I
27. 2,308,793 Cao Thủ
28. 2,305,466 ngọc lục bảo II
29. 2,290,278 ngọc lục bảo I
30. 2,282,787 -
31. 2,255,368 ngọc lục bảo III
32. 2,244,776 Đồng I
33. 2,240,095 -
34. 2,228,826 ngọc lục bảo I
35. 2,226,457 Bạch Kim II
36. 2,195,692 -
37. 2,186,818 -
38. 2,185,102 ngọc lục bảo II
39. 2,146,832 ngọc lục bảo I
40. 2,107,140 -
41. 2,086,432 Vàng II
42. 2,073,252 ngọc lục bảo IV
43. 2,060,350 -
44. 2,049,825 -
45. 2,044,559 Vàng III
46. 2,039,153 Kim Cương III
47. 2,013,785 -
48. 1,994,486 Bạch Kim I
49. 1,978,444 ngọc lục bảo II
50. 1,972,996 -
51. 1,967,854 ngọc lục bảo III
52. 1,926,171 ngọc lục bảo I
53. 1,924,500 -
54. 1,923,569 Bạch Kim II
55. 1,908,066 -
56. 1,904,796 Vàng III
57. 1,903,235 Bạc I
58. 1,855,196 Kim Cương II
59. 1,851,858 ngọc lục bảo II
60. 1,846,380 Vàng II
61. 1,837,969 ngọc lục bảo III
62. 1,825,151 Bạch Kim IV
63. 1,822,950 -
64. 1,808,413 ngọc lục bảo II
65. 1,805,731 ngọc lục bảo I
66. 1,803,491 -
67. 1,798,105 Kim Cương II
68. 1,792,859 Kim Cương III
69. 1,792,824 ngọc lục bảo I
70. 1,790,017 Đồng III
71. 1,784,214 -
72. 1,773,199 -
73. 1,759,878 -
74. 1,736,524 -
75. 1,700,261 Vàng IV
76. 1,699,315 Cao Thủ
77. 1,693,831 ngọc lục bảo I
78. 1,690,568 -
79. 1,672,008 -
80. 1,668,339 Bạc III
81. 1,666,750 -
82. 1,664,519 ngọc lục bảo IV
83. 1,659,249 Kim Cương II
84. 1,652,540 Bạch Kim III
85. 1,641,914 Đại Cao Thủ
86. 1,635,076 -
87. 1,612,539 Kim Cương II
88. 1,604,932 ngọc lục bảo II
89. 1,598,426 -
90. 1,589,815 -
91. 1,588,005 Bạch Kim I
92. 1,578,401 -
93. 1,571,684 -
94. 1,565,039 Bạch Kim III
95. 1,558,388 Đồng I
96. 1,557,186 -
97. 1,547,929 Vàng II
98. 1,541,541 -
99. 1,535,366 Vàng I
100. 1,531,843 Vàng III