Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,414,341 Đồng II
2. 3,204,378 Vàng IV
3. 2,671,561 Sắt IV
4. 2,312,298 Bạch Kim III
5. 2,027,226 Vàng IV
6. 2,012,228 Sắt IV
7. 1,929,461 Vàng II
8. 1,885,256 Bạc III
9. 1,883,000 Đồng III
10. 1,804,865 Đồng II
11. 1,795,282 -
12. 1,758,716 Đồng III
13. 1,700,933 ngọc lục bảo III
14. 1,664,400 Đồng I
15. 1,648,657 -
16. 1,621,566 Bạch Kim IV
17. 1,592,151 -
18. 1,558,365 -
19. 1,462,819 Bạch Kim IV
20. 1,443,841 ngọc lục bảo III
21. 1,419,704 Bạch Kim IV
22. 1,298,995 Sắt I
23. 1,293,611 -
24. 1,293,340 Bạc I
25. 1,290,879 Bạc II
26. 1,276,226 Bạc III
27. 1,264,160 Vàng IV
28. 1,218,610 -
29. 1,179,843 Đồng IV
30. 1,094,726 -
31. 1,089,575 Sắt IV
32. 1,067,488 ngọc lục bảo III
33. 1,064,102 Đồng III
34. 1,054,760 -
35. 1,030,529 Vàng IV
36. 1,016,141 Bạc II
37. 1,015,412 Vàng II
38. 1,012,761 Đồng IV
39. 984,038 Bạc IV
40. 982,995 -
41. 970,807 Kim Cương III
42. 953,026 -
43. 942,712 Bạc III
44. 940,060 ngọc lục bảo III
45. 933,198 -
46. 931,438 Kim Cương IV
47. 926,474 ngọc lục bảo IV
48. 918,581 Bạch Kim III
49. 910,562 -
50. 905,095 ngọc lục bảo II
51. 898,092 -
52. 897,562 Bạc IV
53. 895,516 Đồng II
54. 895,296 -
55. 891,623 -
56. 881,776 Đồng III
57. 878,914 Vàng IV
58. 872,194 Bạch Kim IV
59. 857,597 Đại Cao Thủ
60. 841,491 Sắt IV
61. 835,601 Vàng IV
62. 829,569 Vàng IV
63. 825,634 Bạc III
64. 820,971 -
65. 816,745 Đồng III
66. 812,111 Bạch Kim IV
67. 809,028 -
68. 806,215 -
69. 799,870 -
70. 797,764 Đồng II
71. 790,536 Bạc III
72. 787,511 Đồng I
73. 786,776 Vàng II
74. 785,636 -
75. 782,288 ngọc lục bảo I
76. 767,025 -
77. 766,795 -
78. 764,572 -
79. 760,821 Kim Cương I
80. 754,469 Bạch Kim II
81. 753,129 -
82. 738,542 Bạch Kim IV
83. 728,324 Bạc II
84. 726,612 Bạc III
85. 719,933 -
86. 716,927 Đại Cao Thủ
87. 712,782 Vàng I
88. 712,122 -
89. 711,505 -
90. 711,340 Vàng I
91. 709,519 ngọc lục bảo II
92. 707,385 ngọc lục bảo I
93. 702,932 -
94. 702,656 -
95. 701,656 Sắt IV
96. 699,102 Bạch Kim IV
97. 698,581 -
98. 689,192 -
99. 688,237 Bạch Kim III
100. 685,181 Kim Cương I