Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,021,439 -
2. 4,262,317 Bạch Kim I
3. 4,131,633 Vàng IV
4. 4,045,681 Sắt I
5. 3,646,808 -
6. 3,251,495 -
7. 3,185,704 Đồng III
8. 3,022,417 -
9. 3,016,233 ngọc lục bảo IV
10. 2,768,395 -
11. 2,740,353 Kim Cương II
12. 2,667,532 Sắt III
13. 2,608,579 -
14. 2,514,298 Bạch Kim IV
15. 2,477,697 Bạch Kim IV
16. 2,474,042 Sắt IV
17. 2,350,504 -
18. 2,349,487 Bạc IV
19. 2,243,420 ngọc lục bảo IV
20. 2,182,345 Kim Cương I
21. 2,017,145 Đồng II
22. 1,967,922 Bạch Kim III
23. 1,942,125 Đồng II
24. 1,919,119 -
25. 1,903,711 Sắt II
26. 1,903,675 -
27. 1,807,422 Bạc I
28. 1,680,888 Bạc I
29. 1,572,534 Vàng I
30. 1,516,848 Bạch Kim IV
31. 1,513,747 Bạch Kim IV
32. 1,510,892 ngọc lục bảo IV
33. 1,504,177 Bạch Kim II
34. 1,501,230 Đồng I
35. 1,494,799 Bạc I
36. 1,469,878 Vàng IV
37. 1,468,050 Đồng IV
38. 1,437,806 Vàng III
39. 1,419,244 Bạc IV
40. 1,413,244 Bạch Kim III
41. 1,396,285 -
42. 1,390,267 Đồng III
43. 1,380,125 ngọc lục bảo IV
44. 1,376,351 -
45. 1,347,498 ngọc lục bảo IV
46. 1,336,154 Bạch Kim II
47. 1,324,889 -
48. 1,311,320 ngọc lục bảo IV
49. 1,261,197 Kim Cương II
50. 1,246,533 -
51. 1,244,551 Kim Cương IV
52. 1,236,381 Bạch Kim II
53. 1,216,024 -
54. 1,214,908 -
55. 1,173,056 -
56. 1,165,826 -
57. 1,164,894 -
58. 1,162,874 Kim Cương II
59. 1,154,156 -
60. 1,146,692 Kim Cương III
61. 1,146,593 Kim Cương IV
62. 1,141,093 Vàng IV
63. 1,135,956 Bạch Kim IV
64. 1,122,009 ngọc lục bảo II
65. 1,101,950 Bạc IV
66. 1,097,886 Sắt IV
67. 1,095,893 -
68. 1,086,947 Vàng IV
69. 1,082,821 -
70. 1,078,869 ngọc lục bảo IV
71. 1,074,843 -
72. 1,067,512 Sắt IV
73. 1,054,877 Cao Thủ
74. 1,047,414 -
75. 1,047,242 Bạc III
76. 1,045,080 Kim Cương I
77. 1,040,402 -
78. 1,028,860 -
79. 1,028,074 Vàng III
80. 1,023,354 -
81. 1,018,663 ngọc lục bảo IV
82. 1,015,148 -
83. 1,013,328 Vàng IV
84. 1,008,627 -
85. 1,004,342 Bạch Kim I
86. 998,094 Vàng III
87. 997,016 Đồng II
88. 994,198 Bạc III
89. 992,059 -
90. 976,463 ngọc lục bảo I
91. 974,250 ngọc lục bảo IV
92. 953,747 Bạc III
93. 953,703 -
94. 951,153 Kim Cương IV
95. 940,990 -
96. 936,770 -
97. 925,819 Vàng II
98. 915,247 Kim Cương II
99. 914,738 Bạch Kim IV
100. 909,195 -