Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,319,597 Bạc III
2. 7,842,509 Kim Cương IV
3. 6,296,279 Sắt III
4. 6,198,156 Bạch Kim IV
5. 5,793,232 Vàng I
6. 5,079,764 Sắt IV
7. 5,047,661 -
8. 4,869,232 -
9. 4,836,645 Vàng IV
10. 4,350,553 Sắt III
11. 4,248,955 -
12. 4,144,994 Vàng I
13. 4,106,215 -
14. 4,033,000 Bạch Kim II
15. 3,841,908 Đồng II
16. 3,818,745 -
17. 3,780,337 Đồng II
18. 3,756,576 -
19. 3,752,870 -
20. 3,694,124 Bạc III
21. 3,687,008 Vàng I
22. 3,626,377 Bạch Kim II
23. 3,626,377 -
24. 3,605,265 Bạc II
25. 3,597,090 -
26. 3,581,744 ngọc lục bảo II
27. 3,566,964 -
28. 3,566,708 Sắt II
29. 3,402,812 -
30. 3,331,836 Sắt I
31. 3,307,402 Bạc II
32. 3,260,832 Đồng IV
33. 3,095,583 Sắt IV
34. 3,066,746 -
35. 3,039,622 -
36. 3,037,847 Vàng II
37. 2,914,020 Sắt IV
38. 2,893,479 Đồng IV
39. 2,883,419 -
40. 2,836,194 -
41. 2,786,456 Bạch Kim IV
42. 2,752,977 -
43. 2,714,262 -
44. 2,697,780 -
45. 2,531,633 Đồng IV
46. 2,494,997 Đồng IV
47. 2,487,817 Sắt I
48. 2,466,166 Đồng IV
49. 2,431,492 Bạc I
50. 2,428,226 -
51. 2,391,243 Sắt I
52. 2,368,806 Vàng I
53. 2,355,861 -
54. 2,342,063 Vàng II
55. 2,340,421 -
56. 2,327,449 Bạch Kim IV
57. 2,324,646 Sắt II
58. 2,322,975 ngọc lục bảo IV
59. 2,305,106 -
60. 2,283,654 -
61. 2,283,055 Sắt II
62. 2,276,034 -
63. 2,269,351 -
64. 2,237,666 -
65. 2,196,073 Bạch Kim IV
66. 2,194,584 Bạch Kim IV
67. 2,173,450 -
68. 2,161,282 Sắt II
69. 2,150,661 Bạc IV
70. 2,143,325 Kim Cương III
71. 2,111,305 -
72. 2,043,569 Bạch Kim IV
73. 2,034,564 ngọc lục bảo I
74. 1,991,529 Đồng I
75. 1,991,120 Bạc II
76. 1,983,416 Bạc IV
77. 1,982,185 -
78. 1,973,359 Sắt IV
79. 1,969,634 Vàng II
80. 1,956,016 -
81. 1,955,157 Kim Cương IV
82. 1,947,126 Vàng II
83. 1,931,423 -
84. 1,900,875 Vàng I
85. 1,885,906 Sắt II
86. 1,883,698 Đồng I
87. 1,867,427 Bạc IV
88. 1,866,291 Bạc III
89. 1,861,860 -
90. 1,844,635 ngọc lục bảo I
91. 1,825,032 -
92. 1,820,614 Cao Thủ
93. 1,806,310 -
94. 1,806,047 Đồng III
95. 1,803,136 -
96. 1,768,949 Bạc III
97. 1,766,491 Bạc IV
98. 1,760,898 Vàng II
99. 1,752,310 -
100. 1,751,816 -