Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,372,123 ngọc lục bảo IV
2. 2,877,862 Đồng III
3. 2,744,255 ngọc lục bảo IV
4. 2,551,307 ngọc lục bảo II
5. 2,313,769 Kim Cương II
6. 2,239,682 ngọc lục bảo II
7. 2,192,190 Kim Cương I
8. 2,090,509 Kim Cương I
9. 2,062,427 Bạch Kim IV
10. 1,973,336 ngọc lục bảo I
11. 1,947,807 Vàng I
12. 1,911,939 Bạc I
13. 1,911,876 -
14. 1,887,941 Đồng IV
15. 1,856,535 ngọc lục bảo IV
16. 1,782,564 -
17. 1,752,887 Bạch Kim IV
18. 1,696,672 -
19. 1,686,514 ngọc lục bảo II
20. 1,642,432 Vàng III
21. 1,638,400 ngọc lục bảo IV
22. 1,518,359 Bạch Kim I
23. 1,432,786 Sắt III
24. 1,421,205 Bạc IV
25. 1,364,345 Bạch Kim IV
26. 1,360,539 Kim Cương IV
27. 1,351,413 ngọc lục bảo IV
28. 1,346,141 -
29. 1,345,815 ngọc lục bảo I
30. 1,308,452 Cao Thủ
31. 1,292,664 Bạch Kim I
32. 1,292,112 Bạch Kim IV
33. 1,284,839 Kim Cương IV
34. 1,272,782 Vàng II
35. 1,271,650 -
36. 1,267,679 -
37. 1,262,918 Bạch Kim II
38. 1,220,121 Kim Cương II
39. 1,219,066 Vàng IV
40. 1,205,431 Bạch Kim I
41. 1,196,129 Bạch Kim III
42. 1,173,957 ngọc lục bảo I
43. 1,148,197 Bạch Kim IV
44. 1,134,055 -
45. 1,129,724 -
46. 1,128,557 Bạch Kim I
47. 1,117,639 -
48. 1,105,031 Bạc I
49. 1,097,328 Bạch Kim IV
50. 1,089,224 Kim Cương III
51. 1,077,741 Vàng IV
52. 1,063,352 ngọc lục bảo IV
53. 1,029,090 Bạch Kim III
54. 1,028,521 Vàng IV
55. 1,027,622 Vàng III
56. 1,020,734 Vàng II
57. 1,020,090 Vàng I
58. 1,018,406 Bạc I
59. 1,016,410 Bạch Kim II
60. 994,955 Bạch Kim IV
61. 972,075 ngọc lục bảo II
62. 971,073 Kim Cương IV
63. 964,777 ngọc lục bảo IV
64. 953,693 ngọc lục bảo IV
65. 953,652 Vàng I
66. 949,802 Bạc IV
67. 938,469 Vàng IV
68. 925,341 Bạc IV
69. 925,289 Vàng IV
70. 923,399 Bạch Kim II
71. 917,806 -
72. 904,900 ngọc lục bảo IV
73. 903,141 Sắt III
74. 890,768 Cao Thủ
75. 882,533 Bạch Kim IV
76. 876,354 Bạch Kim III
77. 845,062 -
78. 821,512 Kim Cương IV
79. 820,254 -
80. 819,197 ngọc lục bảo IV
81. 814,401 Bạc IV
82. 809,086 Bạch Kim II
83. 804,048 -
84. 803,010 Vàng II
85. 800,336 -
86. 796,818 Bạch Kim II
87. 785,837 Vàng IV
88. 784,323 ngọc lục bảo II
89. 784,295 Đồng II
90. 784,100 -
91. 781,676 ngọc lục bảo I
92. 774,475 -
93. 748,739 Vàng II
94. 746,029 Bạc I
95. 743,992 Kim Cương IV
96. 741,376 Sắt II
97. 739,952 Bạch Kim IV
98. 732,511 Bạc IV
99. 732,361 -
100. 729,617 -