Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,390,734 Đồng III
2. 6,268,284 -
3. 2,821,391 Vàng IV
4. 2,576,433 Sắt IV
5. 2,291,031 -
6. 2,246,300 Sắt III
7. 2,188,386 -
8. 2,155,071 Đồng IV
9. 1,930,862 -
10. 1,807,891 Đồng I
11. 1,648,567 Sắt I
12. 1,533,985 Sắt II
13. 1,486,154 Bạch Kim III
14. 1,411,265 Sắt II
15. 1,411,207 -
16. 1,320,458 Vàng II
17. 1,296,927 Đồng IV
18. 1,288,035 -
19. 1,189,058 -
20. 1,167,429 Sắt II
21. 1,134,254 ngọc lục bảo IV
22. 1,107,840 Vàng II
23. 1,098,074 Bạch Kim IV
24. 1,079,891 ngọc lục bảo IV
25. 1,045,719 -
26. 1,042,357 Bạc II
27. 1,030,930 Bạc IV
28. 1,022,066 Bạch Kim I
29. 1,003,455 -
30. 1,001,595 Sắt III
31. 999,119 Đồng II
32. 971,638 Sắt II
33. 969,817 Sắt III
34. 938,127 -
35. 930,487 Đồng II
36. 913,691 ngọc lục bảo III
37. 902,083 -
38. 896,917 Đồng III
39. 883,882 Sắt II
40. 861,396 -
41. 837,538 Bạch Kim IV
42. 837,062 -
43. 836,253 -
44. 808,904 -
45. 795,549 Đồng IV
46. 791,903 -
47. 779,449 -
48. 777,123 -
49. 768,351 Sắt III
50. 751,207 -
51. 749,042 -
52. 720,310 -
53. 719,549 Sắt IV
54. 715,572 Bạch Kim IV
55. 713,987 -
56. 707,477 Vàng IV
57. 705,804 Đồng IV
58. 691,792 -
59. 689,678 Bạch Kim II
60. 684,794 Vàng IV
61. 682,322 Bạch Kim I
62. 667,217 Sắt II
63. 656,776 Bạc III
64. 649,237 -
65. 643,024 Sắt IV
66. 638,764 -
67. 636,454 -
68. 632,439 Bạch Kim III
69. 620,009 -
70. 611,121 -
71. 609,925 Bạch Kim IV
72. 609,720 Bạch Kim III
73. 609,242 -
74. 596,521 Bạch Kim IV
75. 592,046 Đồng II
76. 592,046 -
77. 575,194 Bạc IV
78. 559,479 Sắt III
79. 553,833 Vàng III
80. 543,971 Đồng IV
81. 542,582 Bạch Kim IV
82. 542,090 Vàng III
83. 538,705 -
84. 537,845 Bạch Kim IV
85. 533,424 Đồng II
86. 533,369 -
87. 532,806 -
88. 531,821 -
89. 523,450 Kim Cương III
90. 514,654 Bạc III
91. 514,008 Đồng III
92. 512,469 Bạch Kim II
93. 507,366 ngọc lục bảo II
94. 505,386 -
95. 502,091 -
96. 501,091 Vàng IV
97. 497,990 -
98. 497,428 -
99. 494,201 Bạc IV
100. 490,090 Đồng I