Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,374,104 Bạch Kim IV
2. 5,471,054 -
3. 4,218,398 ngọc lục bảo I
4. 3,913,800 ngọc lục bảo III
5. 3,544,710 ngọc lục bảo III
6. 3,313,446 Bạc II
7. 3,297,015 Cao Thủ
8. 3,147,092 -
9. 3,022,986 ngọc lục bảo IV
10. 3,022,986 -
11. 2,873,456 Kim Cương II
12. 2,842,348 -
13. 2,807,671 Đồng III
14. 2,695,682 -
15. 2,677,292 ngọc lục bảo IV
16. 2,563,845 Bạc I
17. 2,483,296 Đồng IV
18. 2,480,742 ngọc lục bảo III
19. 2,456,273 ngọc lục bảo III
20. 2,320,995 Kim Cương I
21. 2,320,841 Kim Cương I
22. 2,284,376 Bạch Kim IV
23. 2,284,376 -
24. 2,235,350 Bạch Kim II
25. 2,223,186 -
26. 2,172,836 ngọc lục bảo II
27. 2,161,793 Đồng IV
28. 2,107,672 Vàng IV
29. 2,051,710 -
30. 2,044,480 -
31. 1,966,358 ngọc lục bảo III
32. 1,966,142 -
33. 1,954,468 -
34. 1,932,977 -
35. 1,880,927 Đại Cao Thủ
36. 1,793,375 -
37. 1,784,538 ngọc lục bảo IV
38. 1,730,280 ngọc lục bảo IV
39. 1,726,755 -
40. 1,706,761 Bạch Kim IV
41. 1,698,104 ngọc lục bảo III
42. 1,693,005 ngọc lục bảo I
43. 1,687,189 Bạch Kim I
44. 1,671,119 Kim Cương I
45. 1,659,260 -
46. 1,651,749 -
47. 1,648,645 -
48. 1,625,518 Bạc III
49. 1,613,674 Vàng I
50. 1,604,734 ngọc lục bảo III
51. 1,598,233 Bạch Kim III
52. 1,598,195 Vàng I
53. 1,592,843 -
54. 1,574,524 -
55. 1,571,946 -
56. 1,568,357 Bạch Kim II
57. 1,565,256 Bạch Kim III
58. 1,547,747 Vàng I
59. 1,526,549 Bạch Kim I
60. 1,522,404 Đồng IV
61. 1,504,638 Bạch Kim IV
62. 1,480,526 Vàng III
63. 1,476,839 -
64. 1,469,651 -
65. 1,466,630 -
66. 1,462,751 -
67. 1,454,443 Bạch Kim III
68. 1,454,439 Vàng I
69. 1,442,094 ngọc lục bảo II
70. 1,425,905 Bạch Kim IV
71. 1,422,284 ngọc lục bảo I
72. 1,417,564 Sắt III
73. 1,408,582 Bạc II
74. 1,406,490 Bạch Kim III
75. 1,393,346 -
76. 1,389,126 Bạc I
77. 1,385,443 -
78. 1,355,102 Bạc II
79. 1,340,153 Vàng II
80. 1,337,327 ngọc lục bảo I
81. 1,283,320 Vàng III
82. 1,276,274 -
83. 1,265,986 -
84. 1,261,791 Đồng IV
85. 1,249,136 Bạch Kim II
86. 1,235,522 -
87. 1,234,960 Đồng I
88. 1,224,752 -
89. 1,223,125 ngọc lục bảo IV
90. 1,217,316 Bạch Kim II
91. 1,215,565 Bạch Kim III
92. 1,212,662 Đồng IV
93. 1,209,175 ngọc lục bảo III
94. 1,208,316 ngọc lục bảo I
95. 1,199,924 Bạch Kim IV
96. 1,199,465 -
97. 1,198,679 Vàng II
98. 1,197,530 ngọc lục bảo III
99. 1,197,230 ngọc lục bảo III
100. 1,190,571 Vàng I